Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200014291392
2022-01-26
845180 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 080 # & Necktelling Machine: YKK, NSX: YKK Snap Fasteners Wuxi Co., Ltd, Model: N8-OH, 4642, Multi: 220V, CS: 370W, used. #;080#&Máy đóng nút hiệu:YKK,NSX:YKK Snap Fasteners Wuxi Co.,ltd,model:N8-OH,4642,ĐA:220V,CS:370W, đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CHUTEX LONG AN
KHO CTY CHUTEX LONG AN
1680
KG
1
PCE
1385
USD
132200014291392
2022-01-26
845180 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 080 # & Necktelling Machine: YKK, NSX: YKK Snap Fasteners Wuxi Co., Ltd, Model: N8-OH, 4633, Multi: 220V, CS: 370W, used. #;080#&Máy đóng nút hiệu:YKK,NSX:YKK Snap Fasteners Wuxi Co.,ltd,model:N8-OH,4633,ĐA:220V,CS:370W, đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CHUTEX LONG AN
KHO CTY CHUTEX LONG AN
1680
KG
1
PCE
1385
USD
132200014291392
2022-01-26
845180 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 080 # & Necktelling Machine: YKK, NSX: YKK Snap Fasteners Wuxi Co., Ltd, Model: N8-OH, 4641, Multi: 220V, CS: 370W, used. #;080#&Máy đóng nút hiệu:YKK,NSX:YKK Snap Fasteners Wuxi Co.,ltd,model:N8-OH,4641,ĐA:220V,CS:370W, đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CHUTEX LONG AN
KHO CTY CHUTEX LONG AN
1680
KG
1
PCE
1385
USD
132200017328404
2022-05-19
600624 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 002#& 100% cotton spandex (58/60 "knitted fabric) 30s/1 Print Jersey, Quantitative: 130gm/m2 (BW), 150gm/m2 (AW), used to produce shirts. .;002#&Vải thun 100% cotton (Khổ 58/60" vải dệt kim) 30S/1 PRINT JERSEY, định lượng: 130GM/M2 (BW), 150GM/M2 (AW) , dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH S&S FABRICS
KHO CTY CHUTEX (LONG AN)
5981
KG
915
LBR
4484
USD
132200017328404
2022-05-19
600624 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 008#& 60% 40% polyester cotton (70/72 "knitted fabric) Jersey, quantitative: 125gm/m2 (BW), 140gm/m2 (AW), used to produce shirts.;008#&Vải thun 60% cotton 40% polyester (Khổ 70/72" vải dệt kim) JERSEY, định lượng: 125GM/M2 (BW), 140GM/M2 (AW) , dùng để sản xuất áo. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH S&S FABRICS
KHO CTY CHUTEX (LONG AN)
5981
KG
318
LBR
923
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
090322OECPKG039325
2022-03-18
481159 NG TY TNHH MINH LONG SCHATTDECOR SDN BHD Plastic impregnation paper, not self-adhesive, has been printed with wooden patterns, sheets, brands: Vasatech, Color: White (2401), KT: 1250 * 2470mm, Code: MFW-HG5520-White, used to paste the surface Tables and chairs, new100%, DL: 71GSM, (SLTT: 6,184,2;Giấy tẩm nhựa,không tự dính, đã được in hoa văn vân gỗ,dạng tờ, hiệu: VASATECH,màu:WHITE(2401),kt:1250*2470mm,mã hàng:MFW-HG5520-WHITE, dùng để dán bề mặt bàn ghế,mới100%,ĐL:71gsm,(SLTT: 6,184.262 M2)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
4854
KG
6184
MTK
3340
USD
132100015779664
2021-10-18
521139 NG TY TNHH YP LONG AN IL KWANG VINA CO LTD N14 # & woven fabric from cotton yarn, the proportion <85%, tr.Ling> 200g / m2 RTDV001 CVC twill 104 * 54.58 "Square 58 (White) Materials for hats. 100% new products;N14#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng <85%, tr.lượng >200g/m2 RTDV001 CVC TWILL 104*54,58" khổ 58 (WHITE) nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY IL KWANG
KHO CONG TY YP LONG AN
961
KG
4782
MTK
4970
USD
300521SGZCB21001365
2021-06-08
441011 NG TY TNHH MINH LONG GREEN RIVER PANELS TRANG THAILAND CO LTD Particle board Particle board type A E2, No moisture-proof, size 17mm * 1830mm * 2440mm, not painted, unedited, not paste paper, NSX: Green River Panels Page (Thailand) Co., LTD. New 100%.;Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels Trang (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
TAN CANG 128
285000
KG
401
MTQ
60922
USD
200921COAU7234135280
2021-10-04
700991 NG TY TNHH LONG GIANG AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Silver coated glass mirror, no steel, no frame, used in construction, Brand: Mirox MNGE. 5 x 3048 x 2134 mm size, 100% new. Manufacturer: Pt.asahimas Flat Glass, TBK.;Gương thủy tinh tráng bạc màu đồng, không cốt thép,chưa có khung, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu: MIROX MNGE. Cỡ 5 x 3048 x 2134 mm, mới 100%. Nhà sản xuất: PT.ASAHIMAS FLAT GLASS, Tbk.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
182634
KG
3770
MTK
38831
USD
091021WWSH2109010
2021-10-18
551511 NG TY TNHH YP LONG AN C TRADE CO LTD N2 # & Other woven fabrics from synthetic staple fibers, Mixed primarily with Rayon RTD9255 T / R Melange Twill Spandex 58 "Size 58 Materials for hats. New products 100%;N2#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với rayon RTD9255 T/R MELANGE TWILL SPANDEX 58" khổ 58 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4821
KG
89
MTK
152
USD
091021WWSH2109010
2021-10-18
551511 NG TY TNHH YP LONG AN C TRADE CO LTD N2 # & Other woven fabrics from synthetic staple fibers, Mixed mainly with Rayon RTD9187 T / R Twill Spandex, 58 "Suffering 58 Materials for hats. New 100%;N2#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với rayon RTD9187 T/R TWILL SPANDEX,58" khổ 58 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4821
KG
647
MTK
1057
USD
132200017689542
2022-06-01
551513 NG TY TNHH YP LONG AN T M VINA CO LTD N11 #& other woven fabric from the synthetic stapling fiber, mainly with RWD0087 AC/W fleece (15%) Spandex, 56 "56 Suffering Materials for Hats.;N11#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với lông cừu RWD0087 AC/W(15%) SPANDEX,56" khổ 56 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY T.M VINA
KHO CONG TY YP LONG AN
390
KG
147
MTK
855
USD
ABCHQ015583
2021-01-12
511120 NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC N19 # & Woven wool, mixed mainly with man-made fibers SPANDEX NEW WOOL Melton, 52 "size 52 materials to produce cones. New 100%;N19#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, pha chủ yếu với sợi nhân tạo NEW MELTON WOOL SPANDEX,52" khổ 52 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
231
KG
4
MTK
36
USD
5846777646
2020-12-23
560900 NG TY TNHH YP LONG AN CHECKPOINT SYSTEMS LIMITED YP-NPL118 # & Wire cone decorations hanging, hanging labels SS21 SKN8053 BERGHAUS DEAN STREET hats SEAL production materials. New 100%;YP-NPL118#&Dây treo trang trí nón, treo nhãn SKN8053 BERGHAUS SS21 DEAN STREET SEAL nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
27
KG
8200
PCE
144
USD
020621SITKBSG2106965
2021-07-28
842952 NG TY TNHH QUANG LONG JEN CORP Hitachi Ex60urg crawler excavator uses diezel. (used), (1Unit = 2PK);Máy đào bánh xích HITACHI EX60URG dùng diezel. (đã qua sử dụng), (1UNIT=2PK)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
UNIT
14000
USD
200222KMTCTAO6040799
2022-03-16
481190 NG TY TNHH MINH LONG ZIBO OU MU SPECIAL PAPER CO LTD Paper has printed a wooden pattern on one side QF1060-2-70G, unedated, without self-adhesive layers, rolls, wide format of 1250mm +/- 5%, quantify 70 g / m2, 100% new. (actual number: 24,957 tan, unit price: 2,100 USD);Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt QF1060-2-70G, chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn , khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2,mới 100%. (số lượng thực tế: 24.957 TAN, đơn giá: 2.100 USD)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
24999
KG
25
TNE
52410
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
ABCHQ016721
2021-10-04
842491 NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC Vxu # & Air Gun - Air Gun (100% new);VXH#&Vòi xịt hơi- AIR GUN (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
77
KG
50
PCE
257
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
70320592023189
2020-03-13
600320 NG TY TNHH LONG QI LEBEIS HONGKONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Vải dệt kim ( cotton compossite TC cloth) B01N từ các sợ bông dùng tron ngành giày kích thước 58' hàng mới 100%;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of cotton;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:棉花
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
582
YRD
2136
USD
110322LSHHPH221292
2022-04-06
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, cs lưu hóa ko xốp, dạng tấm rời để ghép, kt:540mmx540mm,dày 2 mm, tỷ trọng 1150kgs,màu đen chấm trắng,NSX:FFT GD Sports co.,ltd ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4200
KG
540
MTK
1728
USD
081221JWLEM21111178
2021-12-14
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber mats for multi-functional gyms, loose sheets for transplantation, size (M) 1mx10m, thick 4mm, golden dot black, NSX: FFT GD Sports co., Ltd, 100% new products.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm vàng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5400
KG
320
MTK
2048
USD
180821112100014000000
2021-08-31
714101 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71250
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
131020EGLV 577000013749
2020-12-23
440791 NG TY TNHH IMEXCO HOàNG LONG MONTPREIS D O O # & Oak Sawn tumble not planed, quality AB, thickness 38mm .Hang not on the list of Cites. # & 24,376.900; #&Gỗ sồi xẻ xấy chưa bào, chất lượng AB, độ dày 38mm .Hàng không nằm trong danh mục Cites. #&24,376.900
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG XANH VIP
97310
KG
24
MTQ
21938
USD
200821QDHPH2104421
2021-09-01
848330 NG TY TNHH LONG HOàNG MC GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Total truck parts with a total of 25 tons: Steel-shaft shaft shaft, size (30 x 25) cm. New 100%;Phụ tùng xe ô tô tải có tổng trọng tải 25tấn: Gối đỡ trục ba lăng xê bằng thép, kích thước (30 x 25)cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
52000
KG
6
PCE
72
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz9/500, 30kW, 380V, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ9/500, 30Kw, 380V ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
94272
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz7/500, 30kW, 380V, 50Hz, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ7/500, 30Kw, 380V, 50Hz ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
73653
USD
270222AATY007769
2022-04-02
292310 NG TY TNHH GREENWORLD TH?NG LONG AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives (Choline Chloride 60% Corn COB), imported goods suitable to the registration number 380-12/11-CN/19, packed 25kg/bag, HSD: 12/29/2021-28/28/ 12/2023, imported by lot 2201Y67808, 100% new;Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( CHOLINE CHLORIDE 60% Corn Cob), hàng nhập khẩu phù hợp với số đăng kí 380-12/11-CN/19, đóng gói 25kg/bag, HSD : 29/12/2021 - 28/12/2023 , NK theo lô 2201Y67808 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
18108
KG
18
TNE
28080
USD
60422112200016100000
2022-04-16
071410 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75000
USD
20921112100000000000
2021-09-03
080131 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 to 90 kg / bag.;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
80000
USD
150522SEOSE2205038
2022-05-19
050510 NG TY TNHH LONG PH?NG V? ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO LTD 22 feathers (treated duck feathers, used for stuffing, gray hair, cleaned and cleaned with water for 1 hour, dried at 120 degrees C for 30 minutes, new goods 100 %);22#&Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo, lông màu xám, được tẩy rửa và làm sạch bằng nước trong vòng 1 giờ, được sấy khô ở nhiệt độ 120 độ C trong vòng 30 phút, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1491
KG
703
KGM
27769
USD
180821112100014000000
2021-08-27
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Fresh wheat - for starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
230821112100014000000
2021-08-28
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD CU fresh bread - For starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
240322ONEYPKGC08399900
2022-04-04
621139 NG TY TNHH LONG H?I ??NG VIETFAST EXPRESS SERVICES Men's sports clothes, size S, M, black, white, red, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao nam, size S, M, màu đen, trắng, đỏ, không hiệu, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5416
KG
1000
PCE
1350
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Mira M (primitive epoxide plastic, dough used in CNSX ceramics) 100% new;Mira M ( Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
450
KGM
7812
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Plastic Mira SV 410 (Plastic epoxide 2 primer form, paste form used in CNSX Ceramics) 100% new;Nhựa Mira SV 410 ( Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
100
KGM
2680
USD
17668410160
2021-10-18
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
IGI AIRPORT NEW DELHI
HO CHI MINH
5
KG
2000
GRM
15520
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
3000
GRM
23760
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Su-4-2-147 12% liquid (Gold Paste 12%) 100%;Nhủ vàng SU-4-2-147 12% dạng lỏng ( Gold paste 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
4000
GRM
31680
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembles other centrifugal water pumps, Jet-100 marks "BL-Baolong", 100% new products: Capacitor 15 MF (Plastic lip) (with plastic caps and steel belts attached);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại JET-100 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic) (có nắp chụp plastic và đai thép kèm theo)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4500
SET
4500
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assemble electric motor YL90S-4 Mark "BL-baolong", 100% new products: Capacitor 20 MF and 200 MF (Plastic lips);LK lắp ráp động cơ điện loại YL90S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 20 mF và 200 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4000
PCE
6440
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled other centrifugal water pumps, 1.5dk-20 marks "BL-baolong", 100% new goods: Capacitor 15 MF (Plastic lips);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại 1,5DK-20 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
3400
PCE
1958
USD
291021112100016000000
2021-10-30
760519 NG TY TNHH LONG H?I GUANGXI DONGXING HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTIC LIMITED COMPANY Aluminum bending aluminum trees, non-alloys, 1.5mm diameter, at the largest cross-sectional position <= 7mm, manufacturer: Guang Zhou Shi Li Wan Qu Zi Hao Yuan Lin Yong Pin Jing Ying Bu, 100% new .;Dây nhôm uốn cây, không hợp kim, đường kính 1,5mm, tại vị trí mặt cắt ngang lớn nhất <= 7mm, nhà sản xuất: GUANG ZHOU SHI LI WAN QU ZI HAO YUAN LIN YONG PIN JING YING BU, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18850
KG
3500
KGM
10150
USD
775423601907
2021-12-15
850520 NG TY TNHH MINH LONG I LIPPERT GMBH CO KG Winning electromagnetic activity of the IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 is made of steel for products, 150mm diameter, 40mm 36nm, 115V new 100%;Thắng hoạt động bằng điện từ của mô tơ hiệu IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 làm bằng thép dùng cho máy tạo hình sản phẩm, đường kính 150mm, cao 40mm 36NM, 115V mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
670
USD
221021OAXM21104044
2021-10-28
843352 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS105 # & Flat crusher used in shoe production (Zhengji brand, Model ZJ-219B, 380V / 50Hz voltage, capacity of 0.37kW) (100% new machine, producing 2021);LS105#&Máy đập phẳng dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-219B, điện áp 380V/50HZ, công suất 0.37kW)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
5727
KG
2
PCE
250
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-02 # & Large-size synchronous high-frequency printer for industrial shoe manufacturing, Brand Zhengji 12000W, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-02#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ lớn dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 12000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
1
SET
700
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-01 # & Small synchronous high-frequency printing printer for industrial shoe manufacturing, 8000W Zhengji brand, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-01#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ nhỏ dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 8000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
4
SET
2800
USD
117702780176
2022-01-06
731414 NG TY TNHH MINH LONG I ANPING YUZE HARDWARE WIRE MESH CO LTD Woven sheet woven made of stainless steel filter SS316L 300 mesh, 1.4x30m thick under 3mm new 100%;Tấm đan dệt thoi làm bằng thép không gỉ dùng lọc men SS316L 300 Mesh, 1.4x30M dày dưới 3mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
28
KG
1
ROL
441
USD
060322WYGL2203015
2022-03-18
283319 NG TY TNHH LONG S?N SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Sodium sulfate (NA2SO4) ANHYDROUS SODIUM SURFATE. Main component 99% sodium sulfate, CAS Number: 7757-82-6 (Raw materials for battery production) .NSX: Jinkeli. New 100%;Natri sunfat(Na2SO4)Anhydrous sodium surfate. Thành phần chính 99% Sodium sulfate, số CAS: 7757-82-6( Nguyên liệu để sản xuất ắc quy).NSX: JINKELI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4590
KG
600
KGM
567
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
071220A33AA46737
2020-12-23
283327 NG TY TNHH LONG VICTORY VN HTPP TRADING CO LIMITED Using Barium Sulfate compound adds shine to the plastic film, 25Kg / 1 sack. New 100%.;Hợp chất Barium Sulfate dùng tăng độ bóng cho màng nhựa, 25Kg/1 bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
25000
KGM
25000
USD
YCL458636
2021-10-29
551423 NG TY TNHH MAY UY LONG MOVE PLUS CO LTD UL08 # & woven fabric: from a 60% polyester staple fiber 40% cotton, dyed 66 ", 218gsm. New 100%;UL08#&Vải dệt thoi: từ xơ staple 60% Polyester 40% Cotton, đã nhuộm khổ 56", 218gsm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
255
KG
1016
MTK
2265
USD
090622OOLU2699822780
2022-06-27
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of cryolite grinding stone formula: Na3alF6, CAS Code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13318
KG
5
TNE
1250
USD
01032200LU2692508260
2022-03-09
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in Cryolite grinding stone production formula: NA3ALF6, CAS code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
18
TNE
4500
USD
300621293389782UWS
2021-07-07
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of Cryolite grinding stone formula: NA3ALF6, CAS CODE: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24
TNE
6000
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
110721PKECLP2170029
2021-07-22
841410 NG TY TNHH MINH LONG I SHUEN CHANG WENG S CO LTD G.P2 type vacuum pump CP-800 capacity 800L / min for new land extruder 100%;Bơm chân không G.P2 loại CP-800 công suất 800L/phút dùng cho máy đùn đất mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
SET
6800
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM V0051A1T1D fabric denim fabric C: 70% P: 29% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11698.6671;Vải V0051A1T1D DENIM FABRIC C:70% P:29% Sp:1% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11698.6671
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
59
MTR
30
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Fabric V0032F1T1D denim fabric C: 64% RP: 30% R: 3% glass: 3% weight over 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11677.709;Vải V0032F1T1D DENIM FABRIC C:64% RP:30% R:3% Ly:3% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11677.709
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
90
MTR
46
USD
COSU6275687330
2020-11-24
253091 NG TY TNHH MINH LONG I LITAK MARKETING LTD Lithium Aluminum Silicate Mineral 80 Mesh (Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) is the main raw material used for production of ceramic products 100%;Khoáng Lithium Aluminum Silicate 80 Mesh ( Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) là nguyên liệu chính dùng sản xuất sản phẩm gốm sứ mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
80000
KG
80
TNE
55840
USD
COAU7229484580
2021-02-25
252910 NG TY TNHH MINH LONG I TRIMEX INDUSTRIES PRIVATE LIMITED The main material used feldspar products shaping size 2-6mm (Potash feldspar 2-6mm);Tràng thạch nguyên liệu chính dùng tạo hình sản phẩm size 2-6mm ( Potash feldspar 2-6mm)
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
24072
KG
24
TNE
3312
USD
080222HPH212505
2022-04-19
841990 NG TY TNHH LONG S?N IKN GMBH Last record 8-CFO IKN 0420 082NS, used to push clinker from the beginning to the tail of cold, steel material, new goods 100%;Tấm ghi cuối 8-CFO IKN 0420 082NS, dùng để đẩy Clinker từ đầu đến đuôi ghi lạnh, chất liệu thép, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2150
KG
60
PCE
6010
USD
230522799210258000
2022-06-02
680690 NG TY TNHH LONG S?N SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Insulated silicate sheet contains 47.1%SiO2.44.9%high, 1%Al2O3.0.3%Fe2O3 used for heat exchange tower system in cement plant, Laizhou Mingfa, model HCS-20, size 400*250* 115mm, 100% new;Tấm silicate cách nhiệt chứa 47.1%SiO2,44.9%CaO,1%Al2O3,0.3%Fe2O3 sử dụng cho hệ thống tháp trao đổi nhiệt trong nhà máy xi măng, hãng Laizhou Mingfa, model HCS-20, kích thước 400*250*115mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
146230
KG
133240
KGM
180000
USD
140121ONEYMAAA50879801
2021-01-22
780110 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Refined lead (form of ingots used to produce batteries) New 100%.;Chì tinh luyện( dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
120155
KG
70885
KGM
133056
USD
1.80320112000006E+20
2020-03-18
691200 NG TY TNHH LOGISTICS KA LONG GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bộ ấm chén Tử Sa bằng gốm tráng men, gồm: 01 ấm trà, 01 đế đỡ ấm trà, 01 bình đựng trà, 01 chén to, 06 chén nhỏ. Dung tích ấm trà: 200ml, dung tích chén to: 125ml, chén nhỏ: 40ml,;Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china;陶瓷餐具,厨具,其他家庭用品和盥洗用品,瓷器或瓷器除外
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
200
SET
1700
USD
281021112100016000000
2021-10-31
831000 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled electric motor YL100S-4 Marks "BL-BAOLONG", 100% new products: Sea Brands with a 7cm long aluminum, 4cm wide (printed Bl-baolong);LK lắp ráp động cơ điện loại YL100S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Biển nhãn hiệu bằng nhôm dài 7cm, rộng 4cm (in mác BL-BAOLONG)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
64569
KG
1000
PCE
170
USD
250622OAXM22064066
2022-06-29
844811 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS143 #& perforated machine for shoe production (Zhengji brand, ZJ-702 model, not operating with electricity) 100%new machine, produced in 2022;LS143#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-702, không hoạt động bằng điện) máy mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
16517
KG
4
PCE
1520
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD Corkula Corkula Powder Corkula # 600 P / N NAT 1194 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột CORK FORMULA #600 P/N NAT 1194 (Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
5
UNK
1578
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD AC-23-5 Cork Powder Cork Powder Cork 1026 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột AC-23-5 CORK P/N NAT 1026(Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
3
UNK
1016
USD
201021ONEYMAAB42835900
2021-11-04
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
122985
KG
24900
KGM
59443
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD
140121ONEYMAAA50879800
2021-01-22
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Lead content of 2% antimony alloy (Type of ingots used to produce batteries) New 100%;Chì có hàm lượng 2% hợp kim Antimon( Dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
123385
KG
24860
KGM
50002
USD
290621LOTNMLHPH2100008
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
73985
KG
73947
KGM
173991
USD
290621LOTNMLHPH2100009
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49251
KG
49225
KGM
115822
USD
170721OOLU2672380440
2021-07-30
381239 NG TY TNHH MING LONG ONE JIANGXI PROVINCE HAITAI TECHNOLOGY CO LTD Antioxidant preparations for rubber, grain-PBA-103.Ma CAS: 25038-36-2, NH: Jiangxi, 580pkg, 1pkg / 26.3kg, TP: High Efficient Antioxidant, Active Filler, EPDM Binder. New 100%. According to PTPL No. 1750 / TB-KĐ3;Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong cao su, dạng hạt-PBA-103.Mã CAS:25038-36-2,NH: JIANGXI,580PKG,1PKG/26.3KG, tp:High efficient Antioxidant,Active filler,EPDM binder.Mới 100%.Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
19500
KGM
55575
USD