Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150522SEOSE2205038
2022-05-19
050510 NG TY TNHH LONG PH?NG V? ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO LTD 22 feathers (treated duck feathers, used for stuffing, gray hair, cleaned and cleaned with water for 1 hour, dried at 120 degrees C for 30 minutes, new goods 100 %);22#&Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo, lông màu xám, được tẩy rửa và làm sạch bằng nước trong vòng 1 giờ, được sấy khô ở nhiệt độ 120 độ C trong vòng 30 phút, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1491
KG
703
KGM
27769
USD
160422SHSGN2204175
2022-04-26
847740 NG TY TNHH TR??NG PH??C LONG AN RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic plastic plastic bags, powered by electricity, model: WSD-600B, voltage: 380V, capacity: 30kW, efficiency: 45m/min, KT: 7000x1750x1900mm, 100%new goods.;Máy tạo hình làm túi bao nhựa plastic tự động, hoạt động bằng điện, Model: WSD-600B, Điện áp: 380V, Công suất: 30kW, Hiệu suất:45M/phút, KT: 7000x1750x1900mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1
SET
45000
USD
180222NSSLTMHCM2202041
2022-05-26
843340 NG TY TNHH PHúC QUANG LONG YOSHIDA LTD Star straw roller uses Diezel CS15HP. (LURC). (Enterprises commit to directly serving the production of state production) SX: 2013.Cl> 80%;Máy cuốn rơm Star dùng diezel cs15hp. (ĐQSD). (DN cam kết hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX:2013.CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
17100
KG
1
UNIT
132
USD
160622CNH0407941
2022-06-27
690390 NG TY TNHH PH??C D? LONG FOSHAN NANHAI DONG TIAN YANG INDUSTRIAL CO LTD Bracket (millet) of ceramic fire resistance (ceramic furnace parts), 630 x 630 x 20mm, 1700 degrees of fire resistance, 100% new;Giá đỡ (Tấm kê) chịu lửa bằng gốm (phụ tùng lò nung gốm), kich thuoc 630 x 630 x 20mm, Nhiệt độ chịu lửa 1700 độ C, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
23218
KG
1000
PCE
102000
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
090322OECPKG039325
2022-03-18
481159 NG TY TNHH MINH LONG SCHATTDECOR SDN BHD Plastic impregnation paper, not self-adhesive, has been printed with wooden patterns, sheets, brands: Vasatech, Color: White (2401), KT: 1250 * 2470mm, Code: MFW-HG5520-White, used to paste the surface Tables and chairs, new100%, DL: 71GSM, (SLTT: 6,184,2;Giấy tẩm nhựa,không tự dính, đã được in hoa văn vân gỗ,dạng tờ, hiệu: VASATECH,màu:WHITE(2401),kt:1250*2470mm,mã hàng:MFW-HG5520-WHITE, dùng để dán bề mặt bàn ghế,mới100%,ĐL:71gsm,(SLTT: 6,184.262 M2)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
4854
KG
6184
MTK
3340
USD
132100015779664
2021-10-18
521139 NG TY TNHH YP LONG AN IL KWANG VINA CO LTD N14 # & woven fabric from cotton yarn, the proportion <85%, tr.Ling> 200g / m2 RTDV001 CVC twill 104 * 54.58 "Square 58 (White) Materials for hats. 100% new products;N14#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng <85%, tr.lượng >200g/m2 RTDV001 CVC TWILL 104*54,58" khổ 58 (WHITE) nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY IL KWANG
KHO CONG TY YP LONG AN
961
KG
4782
MTK
4970
USD
300521SGZCB21001365
2021-06-08
441011 NG TY TNHH MINH LONG GREEN RIVER PANELS TRANG THAILAND CO LTD Particle board Particle board type A E2, No moisture-proof, size 17mm * 1830mm * 2440mm, not painted, unedited, not paste paper, NSX: Green River Panels Page (Thailand) Co., LTD. New 100%.;Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels Trang (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
TAN CANG 128
285000
KG
401
MTQ
60922
USD
200921COAU7234135280
2021-10-04
700991 NG TY TNHH LONG GIANG AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Silver coated glass mirror, no steel, no frame, used in construction, Brand: Mirox MNGE. 5 x 3048 x 2134 mm size, 100% new. Manufacturer: Pt.asahimas Flat Glass, TBK.;Gương thủy tinh tráng bạc màu đồng, không cốt thép,chưa có khung, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu: MIROX MNGE. Cỡ 5 x 3048 x 2134 mm, mới 100%. Nhà sản xuất: PT.ASAHIMAS FLAT GLASS, Tbk.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
182634
KG
3770
MTK
38831
USD
091021WWSH2109010
2021-10-18
551511 NG TY TNHH YP LONG AN C TRADE CO LTD N2 # & Other woven fabrics from synthetic staple fibers, Mixed primarily with Rayon RTD9255 T / R Melange Twill Spandex 58 "Size 58 Materials for hats. New products 100%;N2#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với rayon RTD9255 T/R MELANGE TWILL SPANDEX 58" khổ 58 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4821
KG
89
MTK
152
USD
091021WWSH2109010
2021-10-18
551511 NG TY TNHH YP LONG AN C TRADE CO LTD N2 # & Other woven fabrics from synthetic staple fibers, Mixed mainly with Rayon RTD9187 T / R Twill Spandex, 58 "Suffering 58 Materials for hats. New 100%;N2#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với rayon RTD9187 T/R TWILL SPANDEX,58" khổ 58 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4821
KG
647
MTK
1057
USD
132200017689542
2022-06-01
551513 NG TY TNHH YP LONG AN T M VINA CO LTD N11 #& other woven fabric from the synthetic stapling fiber, mainly with RWD0087 AC/W fleece (15%) Spandex, 56 "56 Suffering Materials for Hats.;N11#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với lông cừu RWD0087 AC/W(15%) SPANDEX,56" khổ 56 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY T.M VINA
KHO CONG TY YP LONG AN
390
KG
147
MTK
855
USD
ABCHQ015583
2021-01-12
511120 NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC N19 # & Woven wool, mixed mainly with man-made fibers SPANDEX NEW WOOL Melton, 52 "size 52 materials to produce cones. New 100%;N19#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, pha chủ yếu với sợi nhân tạo NEW MELTON WOOL SPANDEX,52" khổ 52 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
231
KG
4
MTK
36
USD
5846777646
2020-12-23
560900 NG TY TNHH YP LONG AN CHECKPOINT SYSTEMS LIMITED YP-NPL118 # & Wire cone decorations hanging, hanging labels SS21 SKN8053 BERGHAUS DEAN STREET hats SEAL production materials. New 100%;YP-NPL118#&Dây treo trang trí nón, treo nhãn SKN8053 BERGHAUS SS21 DEAN STREET SEAL nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
27
KG
8200
PCE
144
USD
020621SITKBSG2106965
2021-07-28
842952 NG TY TNHH QUANG LONG JEN CORP Hitachi Ex60urg crawler excavator uses diezel. (used), (1Unit = 2PK);Máy đào bánh xích HITACHI EX60URG dùng diezel. (đã qua sử dụng), (1UNIT=2PK)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
UNIT
14000
USD
200222KMTCTAO6040799
2022-03-16
481190 NG TY TNHH MINH LONG ZIBO OU MU SPECIAL PAPER CO LTD Paper has printed a wooden pattern on one side QF1060-2-70G, unedated, without self-adhesive layers, rolls, wide format of 1250mm +/- 5%, quantify 70 g / m2, 100% new. (actual number: 24,957 tan, unit price: 2,100 USD);Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt QF1060-2-70G, chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn , khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2,mới 100%. (số lượng thực tế: 24.957 TAN, đơn giá: 2.100 USD)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
24999
KG
25
TNE
52410
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
ABCHQ016721
2021-10-04
842491 NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC Vxu # & Air Gun - Air Gun (100% new);VXH#&Vòi xịt hơi- AIR GUN (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
77
KG
50
PCE
257
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
70320592023189
2020-03-13
600320 NG TY TNHH LONG QI LEBEIS HONGKONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Vải dệt kim ( cotton compossite TC cloth) B01N từ các sợ bông dùng tron ngành giày kích thước 58' hàng mới 100%;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of cotton;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:棉花
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
582
YRD
2136
USD
220621SMLMSEL1G2826600
2021-06-26
830170 NG TY C? PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION Automobile parts 100% new: The key steel for cars using the payload from 1 ton to 5 ton, Hyundai;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chìa khóa bằng thép dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu Hyundai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
19104
KG
36
PCE
18
USD
210721SMLMSEL1G6908400
2021-07-23
851190 NG TY C? PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION 100% new auto parts: Mouse topic for cars load from 1 ton to 5 tons, Mido brand;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chuột đề dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu MIDO
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
16700
KG
200
PCE
260
USD
86420846022
2021-10-16
060313 NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
030221KKTCB21000095
2021-02-27
230240 NG TY TNHH PHáT TRI?N LINH LONG SETHIA OILS LIMITED EXTRACTION rice bran, used as raw material FEED MANUFACTURING;CÁM GẠO TRÍCH LY, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313170
KG
312584
KGM
52202
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
380130 NG TY TNHH H?P KIM LONG PHáT PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes for feromangan electric furnaces, with carbon content> = 83%, ash <= 4%, loading degree: 12 + / - 0.5%, 100% new, manufactured by China;Hồ điện cực dùng cho lò điện luyện Feromangan, có hàm lượng cacbon >= 83%, độ tro <= 4%, độ bốc: 12 +/ - 0,5%, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
020422HPV-01
2022-05-04
230650 NG TY TNHH PHáT TRI?N LINH LONG OXK PTE LTD Dry coconut oil has the following import criteria: Protein Min 19%, Moisture Max 12%, Fat Max 5%, Fiber Max 18%, Aflatoxin Max 100ppb,;Khô dầu dừa có chỉ tiêu nhập khẩu như sau : Protein min 19%, moisture max 12%, fat max 5%, fiber max 18%, aflatoxin max 100ppb ,
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG QTE LONG AN S1
3300
KG
3300000
KGM
805200
USD
041221NSSLICHCC2100837
2021-12-14
390230 NG TY TNHH BAO Bì GIA PHáT LONG AN LOTTE CHEMICAL CORPORATION Propylene plastic copolymers Grade M9600, primary, 100% new products. Use PP bags;HẠT NHỰA Propylene copolymers GRADE M9600, Nguyên sinh, Hàng mới 100%. Dùng sản xuất bao pp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16064
KG
16000
KGM
23360
USD
110322LSHHPH221292
2022-04-06
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, cs lưu hóa ko xốp, dạng tấm rời để ghép, kt:540mmx540mm,dày 2 mm, tỷ trọng 1150kgs,màu đen chấm trắng,NSX:FFT GD Sports co.,ltd ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4200
KG
540
MTK
1728
USD
081221JWLEM21111178
2021-12-14
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber mats for multi-functional gyms, loose sheets for transplantation, size (M) 1mx10m, thick 4mm, golden dot black, NSX: FFT GD Sports co., Ltd, 100% new products.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm vàng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5400
KG
320
MTK
2048
USD
112000012031212
2020-11-05
440400 NG TY C? PH?N LONG HOàNG PHáT WOOD WORKING WORKSHOP DOUANGDEE Fresh round teak. Raw, unshelled. Group 3. slang 1299 (Tectona grandis Linn Wood Logs);Gỗ tếch tròn tươi. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Nhóm 3. Có 1299 lóng( Tectona grandis Linn Logs Wood)
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
145440
KG
81
MTQ
19392
USD
180821112100014000000
2021-08-31
714101 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71250
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
131020EGLV 577000013749
2020-12-23
440791 NG TY TNHH IMEXCO HOàNG LONG MONTPREIS D O O # & Oak Sawn tumble not planed, quality AB, thickness 38mm .Hang not on the list of Cites. # & 24,376.900; #&Gỗ sồi xẻ xấy chưa bào, chất lượng AB, độ dày 38mm .Hàng không nằm trong danh mục Cites. #&24,376.900
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG XANH VIP
97310
KG
24
MTQ
21938
USD
200821QDHPH2104421
2021-09-01
848330 NG TY TNHH LONG HOàNG MC GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Total truck parts with a total of 25 tons: Steel-shaft shaft shaft, size (30 x 25) cm. New 100%;Phụ tùng xe ô tô tải có tổng trọng tải 25tấn: Gối đỡ trục ba lăng xê bằng thép, kích thước (30 x 25)cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
52000
KG
6
PCE
72
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz9/500, 30kW, 380V, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ9/500, 30Kw, 380V ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
94272
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz7/500, 30kW, 380V, 50Hz, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ7/500, 30Kw, 380V, 50Hz ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
73653
USD
270222AATY007769
2022-04-02
292310 NG TY TNHH GREENWORLD TH?NG LONG AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives (Choline Chloride 60% Corn COB), imported goods suitable to the registration number 380-12/11-CN/19, packed 25kg/bag, HSD: 12/29/2021-28/28/ 12/2023, imported by lot 2201Y67808, 100% new;Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( CHOLINE CHLORIDE 60% Corn Cob), hàng nhập khẩu phù hợp với số đăng kí 380-12/11-CN/19, đóng gói 25kg/bag, HSD : 29/12/2021 - 28/12/2023 , NK theo lô 2201Y67808 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
18108
KG
18
TNE
28080
USD
60422112200016100000
2022-04-16
071410 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75000
USD
20921112100000000000
2021-09-03
080131 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 to 90 kg / bag.;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
80000
USD
180821112100014000000
2021-08-27
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Fresh wheat - for starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
230821112100014000000
2021-08-28
714109 NG TY TNHH D??NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD CU fresh bread - For starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
240322ONEYPKGC08399900
2022-04-04
621139 NG TY TNHH LONG H?I ??NG VIETFAST EXPRESS SERVICES Men's sports clothes, size S, M, black, white, red, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao nam, size S, M, màu đen, trắng, đỏ, không hiệu, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5416
KG
1000
PCE
1350
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
77545290748
2021-12-14
902480 NG TY C? PH?N PHú B?O LONG BEVS INDUSTRIAL GUANG ZHOU CO LTD Equipment for testing impactness of paint, Model: BEVS1601 / 3. Laboratory equipment, 100% new products;Thiết bị kiểm tra độ va đập của sơn, Model: BEVS1601/3. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
420
USD
070222JWFEM22010474
2022-02-25
844332 NG TY C? PH?N IN MINH LONG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Oval grid printer automatically 12 colors, Model HJD-A1, Capacity: 8KW, Voltage: 380V, HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co., Ltd New 100%;Máy in lưới oval tự động 12 màu, model HJD-A1, Công suất: 8KW, điện áp: 380V , HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
7760
KG
1
SET
44000
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
1061
MTR
4260
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
6071
MTR
23486
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
2004
MTR
8746
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
504
MTR
2644
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
18037
MTR
72440
USD
1092100200152100000
2021-10-19
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6139
KG
1853
MTR
9080
USD
18062100200152100000
2021-07-27
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Woven fabrics, garment materials) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6641
KG
1001
MTR
4824
USD
28102100200152100000
2021-12-18
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
14807
KG
12002
MTR
61446
USD
8112100200152110000
2021-12-18
521152 NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
4427
KG
550
MTR
3267
USD
21022222EX-000599
2022-03-24
570242 NG TY C? PH?N NHI LONG POST HALI ITHALAT IHRACAT LTD STI Polypropylene fiber floor mats, Impress Collection, Size: Width from 120-280 cm x Length from 180-380 cm, Brand: 3HRugs, NSX: Post Hali Ithalat Ihracat LTD. STI, 100% new goods;Thảm trải sàn bằng sợi Polypropylene, Impress Collection, Size: chiều rộng từ 120-280 cm x chiều dài từ 180-380 cm, nhãn hiệu: 3HRUGS, NSX: POST HALI ITHALAT IHRACAT LTD. STI, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
5470
MTK
51968
USD
132200014291392
2022-01-26
845180 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 080 # & Necktelling Machine: YKK, NSX: YKK Snap Fasteners Wuxi Co., Ltd, Model: N8-OH, 4642, Multi: 220V, CS: 370W, used. #;080#&Máy đóng nút hiệu:YKK,NSX:YKK Snap Fasteners Wuxi Co.,ltd,model:N8-OH,4642,ĐA:220V,CS:370W, đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CHUTEX LONG AN
KHO CTY CHUTEX LONG AN
1680
KG
1
PCE
1385
USD
132200014291392
2022-01-26
845180 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 080 # & Necktelling Machine: YKK, NSX: YKK Snap Fasteners Wuxi Co., Ltd, Model: N8-OH, 4633, Multi: 220V, CS: 370W, used. #;080#&Máy đóng nút hiệu:YKK,NSX:YKK Snap Fasteners Wuxi Co.,ltd,model:N8-OH,4633,ĐA:220V,CS:370W, đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CHUTEX LONG AN
KHO CTY CHUTEX LONG AN
1680
KG
1
PCE
1385
USD
132200014291392
2022-01-26
845180 NG TY TNHH CHUTEX INTERNATIONAL LONG AN KANMAX ENTERPRISES LIMITED 080 # & Necktelling Machine: YKK, NSX: YKK Snap Fasteners Wuxi Co., Ltd, Model: N8-OH, 4641, Multi: 220V, CS: 370W, used. #;080#&Máy đóng nút hiệu:YKK,NSX:YKK Snap Fasteners Wuxi Co.,ltd,model:N8-OH,4641,ĐA:220V,CS:370W, đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CHUTEX LONG AN
KHO CTY CHUTEX LONG AN
1680
KG
1
PCE
1385
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Mira M (primitive epoxide plastic, dough used in CNSX ceramics) 100% new;Mira M ( Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
450
KGM
7812
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Plastic Mira SV 410 (Plastic epoxide 2 primer form, paste form used in CNSX Ceramics) 100% new;Nhựa Mira SV 410 ( Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
100
KGM
2680
USD
17668410160
2021-10-18
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
IGI AIRPORT NEW DELHI
HO CHI MINH
5
KG
2000
GRM
15520
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
3000
GRM
23760
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Su-4-2-147 12% liquid (Gold Paste 12%) 100%;Nhủ vàng SU-4-2-147 12% dạng lỏng ( Gold paste 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
4000
GRM
31680
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembles other centrifugal water pumps, Jet-100 marks "BL-Baolong", 100% new products: Capacitor 15 MF (Plastic lip) (with plastic caps and steel belts attached);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại JET-100 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic) (có nắp chụp plastic và đai thép kèm theo)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4500
SET
4500
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assemble electric motor YL90S-4 Mark "BL-baolong", 100% new products: Capacitor 20 MF and 200 MF (Plastic lips);LK lắp ráp động cơ điện loại YL90S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 20 mF và 200 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4000
PCE
6440
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled other centrifugal water pumps, 1.5dk-20 marks "BL-baolong", 100% new goods: Capacitor 15 MF (Plastic lips);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại 1,5DK-20 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
3400
PCE
1958
USD
291021112100016000000
2021-10-30
760519 NG TY TNHH LONG H?I GUANGXI DONGXING HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTIC LIMITED COMPANY Aluminum bending aluminum trees, non-alloys, 1.5mm diameter, at the largest cross-sectional position <= 7mm, manufacturer: Guang Zhou Shi Li Wan Qu Zi Hao Yuan Lin Yong Pin Jing Ying Bu, 100% new .;Dây nhôm uốn cây, không hợp kim, đường kính 1,5mm, tại vị trí mặt cắt ngang lớn nhất <= 7mm, nhà sản xuất: GUANG ZHOU SHI LI WAN QU ZI HAO YUAN LIN YONG PIN JING YING BU, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18850
KG
3500
KGM
10150
USD
775423601907
2021-12-15
850520 NG TY TNHH MINH LONG I LIPPERT GMBH CO KG Winning electromagnetic activity of the IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 is made of steel for products, 150mm diameter, 40mm 36nm, 115V new 100%;Thắng hoạt động bằng điện từ của mô tơ hiệu IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 làm bằng thép dùng cho máy tạo hình sản phẩm, đường kính 150mm, cao 40mm 36NM, 115V mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
670
USD