Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BRI21121400
2021-12-15
551642 NG TY TNHH LOGISTICS THáI D??NG BAROM INT L AIR CARGO CO LTD White woven fabrics (dyed) 60% Rayon, 40% polyester, 85gsm / m2, 140 cm size. New 100%;Vải dệt thoi màu trắng (đã nhuộm) 60% Rayon, 40% Polyester, 85gsm/m2, khổ 140 cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
450
KG
80
MTK
190
USD
BRI21110500
2021-11-06
520420 NG TY TNHH LOGISTICS THáI D??NG BAROM INT L AIR CARGO CO LTD Only embroidered DMC. Component 100% Combed Cotton (Packing type, 50m long / roll). New 100%;Chỉ thêu DMC. Thành phần 100% combed cotton (loại đóng gói, dài 50m/cuộn). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
365
KG
50
ROL
188
USD
300821FTLES00040110
2021-09-06
731100 NG TY TNHH THáI D??NG VN LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Steel hollow bottle shell to load cylindrical cylindrical cylindrical formwork type 47L / bottle, used shell, Sunir brand, Origin: China # & CN;Vỏ chai rỗng bằng thép để nạp khí dạng hình trụ bằng thép đúc liền loại 47L/chai, vỏ đã qua sử dụng, nhãn hiệu Sunair, xuất xứ: china#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
500
UNA
15000
USD
241219HFGLNL19121664
2020-01-07
720120 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?CH D??NG YONGKANG JIEZHEN IMPORT EXPORT CO LTD Thanh gang lót đáy lò hàm lượng photpho 0.65% kích thước 80*15*15cm dùng để làm lò nung nhôm, hàng mới 100%;Pig iron and, spiegeleisen in pigs, blocks or other primary forms: Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus;生铁和猪,块或其他主要形式的spiegeleisen:含磷量超过0.5%的非合金生铁
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
0
KG
8
MDW
3192
USD
090522TJHPH2201101
2022-06-01
730792 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK ??I D??NG HEBEI YIGUANYOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hydraulic pipe connection accessories: HTC 3/8 '' '' '' ', curved 90, code: 24291d-06-06, iron, no welding without edges, in diameter under 15cm, new goods 100%;Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: khớp nối HTC 3/8 '',cong 90, code: 24291D-06-06, bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27053
KG
1500
PCE
750
USD
211120SITGSHHPA55978
2020-12-04
500200 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I D?NG JIAXING TONGGAO TRADE CO LTD Raw silk car not suitable for spun, NSX: Jiaxing TONGGAO TRADE CO., LTD. New 100%;Tơ tằm thô chưa xe , phù hợp để kéo thành sợi ,NSX:JIAXING TONGGAO TRADE CO.,LTD . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
4248
KG
4201
KGM
14703
USD
13062101PKG0330633
2021-06-21
320810 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I TH?NG PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Polyester Basecoat Diffused Silver (Robotics), 100%, 20 liters / barrels. (Item: MG390-A2962-R / 20L). CAS code: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4;Sơn lót polyeste BASECOAT DIFFUSED SILVER (ROBOTIC), mới 100%, 20 lit/thùng. ( Item: MG390-A2962-R/20L ). Mã CAS: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
535
KG
500
LTR
5410
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. . (There are instructions in the table), 100% new products.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. . (có chỉ dẫn ở bảng), Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
77
SET
1655
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. New 100%.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
58
SET
1204
USD
200920ASEP09
2020-11-25
230401 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG D?NG ENERFO PTE LTD Materials for production of animal feed: Dry soybean oil (Soyabean Meal), goods suitable for circular 26/2012 / TT-BNN (26/05/2012). Contract No. S03827.000 day 10/09/2020;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Soyabean Meal), hàng nhập phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT (26/05/2012). Hợp đồng số S03827.000 ngày 10/09/2020
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
334438
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butaphosphan, B12 treatment of growth disorders: Octasal 10% Drink, 100 ml / vial, Lot: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic CO.NK according to GP: 633 / QLT- NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 100 ml/lọ, lô: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
8
UNA
37
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butazosphan, B12 treating growth disorders: Octasal 10% Drink, 1000 ml / vial, 12 vials / CTN, Lot: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK according to GP : 633 / QLT-NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 1000 ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
120
UNA
5400
USD
16041894370
2022-06-27
902780 NG TY TNHH TH??NG M?I D??NG GIA SHENZHEN HEADWAY INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Helicobacter pylori (Helicobacter pylori diagnostic machine). Type: HUBT-20P. Manufacturer: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co.ltd, China. New 100%;Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori (Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori). Chủng loại: HUBT-20P. Hãng sx: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci & Tech Co.Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
111
KG
9
PCE
27000
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (AVE. INDEAL 135) (PARTS 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
3082
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs with Tools: GGP Danish Landrace LL Gilt (AVE. Index 135) (Pigs from 7-14 weeks of age, weight range: 25 kg / head);Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 7-14 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con)
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
52
UNC
80140
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. Index 140) (male pigs from 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. index 140) (Lợn đực từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
8299
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat Food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
76
UNK
1368
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g / pack, 48 packs / barrels, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the code LH 1667-5 / 2021-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g/gói, 48 gói/thùng, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số LH 1667-5/2021-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
80
UNK
3418
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
15
UNK
126
USD
060120A789A05221
2020-01-16
950890 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?? TH? MINGHUI INDUSTRIAL TRADING CO LIMITED Trò chơi - thú chạy điện - Animal Walking Ride (hoạt động bằng bình acquy 2*6V/4Ah, kích thước 190x90x55cm, dùng trong khu vui chơi giải trí, 1set=1pc,mới100%);Roundabouts, swings, shooting galleries and other fairground amusements; travelling circuses and travelling menageries; travelling theatres: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12
SET
2760
USD
132100016174583
2021-11-01
902219 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
621020 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Labor protective clothing used in jewelry processing;Quần áo bảo hộ lao động dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
10
SET
232
USD
132000013367532
2020-12-25
711510 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anode mesh type N (size: 360x500 mm) for use as an ultra-plating;Lưới Anode loại N (kích thước: 360x500 mm) dùng làm cực bể xi mạ
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
2
KG
2
PCE
3739
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi precious stones were inlaid lacquer mounted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
1382
CT
1014
USD
16041985333
2022-06-01
710399 NG TY TNHH D I THOM CHEZ THOM EUROPE 155 #& semi -precious stone has not been encrusted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
549
CT
55
USD
5226 2823 2844
2021-12-13
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi-precious stones have not been grinded;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1338
CT
1219
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate solution (1lit / bottle);Dung dịch Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate (1lit/chai)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
LTR
209
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
132100017415423
2021-12-14
680919 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM Standard gypsum panels permanent-gyproc 9mm thick, 605x1210x8mm;Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm, 605x1210x8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM
CONG TY TNHH D.I
21877
KG
3620
TAM
15783
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
460199 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Protective pads used in jewelry processing;Tấm lót bảo hộ dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
20
USD
201121MILA13774
2022-01-04
690390 NG TY TNHH D I F LLI FOSSATI SRL Heat-resistant porcelain porcelain base;Đế nồi nấu kim loại bằng sứ chịu nhiệt
ITALY
VIETNAM
MILANO
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
PCE
154
USD
5226 2822 5452
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
153
CT
5331
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
39
CT
791
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
0
CT
8
USD
9213 1205 5126
2021-01-25
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
325
CT
8798
USD
5226 2822 5441
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
204
CT
6352
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & RUBY has been grinding yet grabbed;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
120
CT
3771
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphiren has not yet mounted encrusted;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
265
CT
4496
USD
5226 2822 1663
2021-10-04
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & emerald has not been grinded;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
111
CT
3419
USD
5833 2154 5360
2022-06-28
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 #& emerald pearls that have not been encrusted;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
174
CT
5466
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
102
CT
1630
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
141
CT
4012
USD
9213 1205 1473
2020-11-19
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
13
CT
676
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
32
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
585
CT
11378
USD
8112 3436 9714
2020-11-06
711312 NG TY TNHH D I SIGNET TRADING LTD 60 # & Semi-finished silver jewelry;60#&Bán thành phẩm nữ trang bạc
EUROPE
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
1
KG
60
GRM
1093
USD
171121SNLBNBVLA740491
2021-11-24
842410 NG TY TNHH TH??NG M?I D??NG GIA TH?NH NINGGUO NING AN FIRE TECHNOLOGY CO LTD MFZ4 fire extinguisher, BC powder fire extinguisher (4kg flour loaded), including accompanied synchronous faucet speakers, portable type. New 100%;Bình chữa cháy MFZ4, chất chữa cháy bằng bột BC ( đã nạp 4kg bột ), bao gồm loa vòi đồng bộ đi kèm, loại xách tay. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
36396
KG
3370
PCE
14828
USD
112200017732042
2022-06-01
320420 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I NAM D??NG HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD The substance increases the light of the 60kg barrel (UVITEX Em-V Drum 60kg), TKNK: 104657702810/C11 Section 1;Chất làm tăng sáng EM-V thùng 60kg (UVITEX EM-V DRUM 60KG),TKNK:104657702810/C11 MỤC 1
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY HAI NAM DUONG TRADING CO LTD
2717
KG
60
KGM
2614
USD
020721HDMUTAOZ09933700
2021-07-30
847480 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D?NH THàNH ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Coal coal production line from coal powder: Adhesive, no-effective, model: GFL1010, C / S 1.5KW, VND 380V, KT: 2126 * 1130 * 1433mm, NSX Zhengzhou Safed Machinery Equipment , 100% new;Dây chuyền sản xuất viên than ép từ bột than đá : Máy cấp phụ gia kết dính, không hiệu, model: GFL1010, C/S 1.5KW, Đ/a 380V, KT: 2126*1130*1433mm, nsx ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
65500
KG
1
PCE
2031
USD
OFS001124
2022-05-24
902720 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D?NH THàNH KO HSIEH INSTRUMENTS CO LTD GAS - GAS Chromatography System, Model: GC -2014AFSC, Voltage: 230V, Brand: Shimadzu, (1SET = 1PCE), 100% new goods;Máy sắc ký khí - Gas Chromatograph System , Model: GC-2014AFsc, Điện áp: 230V, Hiệu: Shimadzu, (1set=1pce), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
135
KG
1
SET
24375
USD
ACI02203005
2022-04-20
870324 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D??NG TRANG THONG DUY NGUYEN 5-seat cars, Ford brand, trade name: F-150 Raptor, SK: 1ftFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (100%new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers);Ô tô con (pick up) 5 chỗ, hiệu FORD, tên thương mại: F-150 RAPTOR, SK: 1FTFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
2350
KG
1
UNIT
53404
USD
150821COSU6300834650
2021-11-29
404101 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH?NH AN PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk dough (deproteinized whey). Raw materials for animal feed production, (25 kg / bag). Imported goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bongards Creameries, USA. New 100 %;Bột váng sữa (Deproteinized Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BONGARDS CREAMERIES, USA. Hàng mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
40484
KG
40000
KGM
41200
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (1kg/pack; 10 packs/barrel). HSD: 2023.03.09. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2023.03.09. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
700
PAIL
18123
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (300gr/pack; 20 packs/barrel). HSD: 2023.03.12. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (300gr/gói; 20 gói/thùng). Hsd: 2023.03.12. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
50
PAIL
870
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
100
PAIL
1394
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
500
PAIL
12945
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (150gr / pack; 30 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
20
PAIL
240
USD