Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161121SNKO010211100482
2021-11-25
381512 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA KCC SILICONE CORPORATION D32006861 - Platinal catalytic preparations on carriers are silicon, blocks, rows like the same amount of PPP No. 408 / TB-KD3 (March 13, 2020) -KCC Silicone-SH0003A. New 100%;D32006861-Chế phẩm xúc tác chứa platin trên nền chất mang là silicon, dạng khối,hàng giống y hệt KQ PTPL số 408/TB-KD3 (13/03/2020)-KCC SILICONE- SH0003A. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15043
KG
90
KGM
6750
USD
070621GGLQDOE2105164
2021-06-19
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41000261 Body heat resistant glass container (khog lid) LLG215, volume 540ml, with online expansion coefficients TIH 3.7x10 (-6) at a temperature of 120 Kelvin when the new C.Hag 100%;C41000261 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (khôg có nắp) LLG215,thể tích 540ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39160
KG
11904
PCE
6428
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C32667771 Heat-resistant glass box (without lid) LLG454, volume of 1600ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin at 120 degrees of 100% new products;C32667771 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG454, thể tích 1600ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
12480
PCE
17222
USD
040320GGLQDOE2003019
2020-03-10
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41001271 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG428,thể tích 630ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5760
PCE
2880
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C41001270 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG422, volume of 380ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin degree when at a temperature of 120 degrees. 100% new;C41001270 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG422, thể tích 380ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
36960
PCE
14045
USD
230622GGLQDOE2205148
2022-06-30
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C80012694 Heat-resistant glass body body (lid with lid) LLG503, volume of 355ml, with linear expansion coefficient 3.7x10 (-6) Kelvin degrees at 120 degrees C.;C80012694 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (khôg có nắp) LLG503,thể tích 355ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5318
KG
16128
PCE
6290
USD
260522GGLQDOE2205030
2022-06-07
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C32667831 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG480, volume of 550ml, with linear expansion coefficient 3.7x10 (-6) Kelvin degrees at 120 degrees C.;C32667831 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG480,thể tích 550ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17776
KG
10240
PCE
7066
USD
170320GGLQDOE2003099
2020-03-24
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41001271 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG428,thể tích 630ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12672
PCE
6336
USD
100621XBSF501671
2021-06-15
760692 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO LTD D80000408 round Aluminum alloy 2.6mm thickness, diameter 340mm. New 100% -al A3003-H0 2.6T * phi340;D80000408 Tấm nhôm tròn hợp kim độ dày 2.6mm,đường kính 340mm. Hàng mới 100%-AL A3003-H0 2.6T * phi340
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27274
KG
1578
PCE
3237
USD
190320SDSSHALLVN1533
2020-03-23
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM LOCK LOCK HOUSEWARE SUZHOU CO LTD LLG447CTLG - Hộp thủy tinh 3 ngăn Lock & Lock kèm muỗng nĩa, 1000ml, Màu xanh lá cây, hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
PCE
10530
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Lock & Lock fruit hashing tools, stainless steel blades; plastic egg blade; Plastic body, lid and spindle, 900ml capacity, Model CKS314GRN, 100% new.;Dụng cụ băm rau củ quả Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi đánh trứng bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS314GRN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
2016
PCE
5221
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Food shredding tools with mixing blades Lock & Lock, stainless steel blades; plastic mixing blades; Body, lid and spindle with plastic, 900ml capacity, Model CKS311GRY, 100% new.;Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm kèm lưỡi trộn Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi trộn bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS311GRY, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
1680
PCE
5964
USD
140121SDSSHALLVN1940
2021-01-15
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD CKK101S01- Set kitchen knives Lock & Lock 6 items (knives (5 pieces), fruit peel instruments (1 piece)). New 100%;CKK101S01- Bộ dao nhà bếp 6 món Lock & Lock (dao (5 cái), dụng cụ gọt vỏ trái cây (1 cái)). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5156
KG
6000
SET
19080
USD
310521LSZHPH212310
2021-06-09
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HN YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD Kitchen knife set 6 stainless steel porcelain stainless steel, Lock & Lock brand, Model: CKK101S01, including 5 knives (3 types of 8inch, 1 type of 5inch, 1 pcs 3.5-inch type) and 1 shell, 100% new;Bộ dao nhà bếp 6 món bằng thép không gỉ bọc sứ, hiệu Lock&Lock, Model: CKK101S01, gồm 5 dao (3 chiếc loại 8inch, 1 chiêc loại 5inch, 1 chiếc loại 3.5 inch) và 1 dụng cụ gọt vỏ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2670
KG
3000
SET
9900
USD
270522SDSSHALLVN2564
2022-06-03
820551 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM HIAMEA KITCHEN ZHONGSHAN CO LTD CKK114 - Four layered cutlery tools, Lock & Lock brand, size 222*53*64mm. New 100%;CKK114 - Dụng cụ mài dao kéo bốn lớp, hiệu Lock&Lock, kích thước 222*53*64mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1544
KG
3420
PCE
7353
USD
190422SDSSHALLVN2527
2022-04-27
842310 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD Enc516Blk - Electronic health scales using battery, maximum weight 180kg -black, used in the family of Lock & Lock brand, manufacturer: Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd (China), 100% new;ENC516BLK - Cân sức khỏe điện tử sử dụng pin, cân tối đa 180kg-Màu đen, sử dụng trong gia đình thương hiệu Lock & Lock,nhà sản xuất:Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd ( Trung Quốc),mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3071
KG
1500
PCE
10725
USD
180322SDSSHALLVN2468
2022-03-24
842310 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD ENC536WHT - Health scales (scales), maximum weighing 120kg - white, family use Brand Lock & Lock, Manufacturer: Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd (China), 100% new;ENC536WHT - Cân sức khỏe ( cân cơ), cân tối đa 120kg - Màu trắng, sử dụng trong gia đình thương hiệu Lock & Lock,nhà sản xuất:Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd ( Trung Quốc),mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3229
KG
1800
PCE
8190
USD
020921UMBOE2021080072
2021-10-14
851641 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM CIXI ROYALCODE ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD ENI147PIK - Handheld Steam Lock & Lock Steam Iron, 220-240V, 50/60 Hz, 2200 W - Pink, 100% New;ENI147PIK - Bàn ủi hơi nước cầm tay nhãn hiệu Lock&Lock Steam Iron, 220-240 V, 50/60 Hz, 2200 W - Màu hồng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24083
KG
19580
PCE
135102
USD
4014481833
2020-12-23
830130 NG TY TNHH LOCKER LOCK LOCKER LOCK Locks (Model: V15), not for the cabinet office key new .hang 100%;Khóa mã số ( Model : V15 ), không chìa dùng cho tủ văn phòng .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
48
KG
5
PCE
28
USD
132100015769724
2021-10-19
846229 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM Peaceful body lock presses and jigs (in line No. 4 on declaration 348 on 09/09/2010);Máy ép nắp thân khóa yên và đồ gá (thuộc dòng hàng số 4 trên tờ khai 348 ngày 09/09/2010)
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
346
KG
1
PCE
7
USD
132200014876187
2022-02-25
852692 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM UMC ELECTRONICS VIETNAM LTD The circuit board constitutes a radio signaling device with a motorbike lock (K0R-2A010-0100);Bản mạch cấu thành thiết bị phát tín hiệu bằng sóng vô tuyến của khóa xe máy (K0R-2A010-0100)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU UMC VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
508
KG
1200
PCE
5032
USD
240522SGVN000431
2022-06-01
848291 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM OLIP SINGAPORE PTE LTD Iron 3/16 (KCW-2053A-4000), 100% new goods (components used to produce motorbike locks);Bi sắt 3/16 (KCW-2053A-4000), hàng mới 100% (linh kiện dùng để sản xuất khóa xe máy)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3067
KG
870000
PCE
5046
USD
240522SGVN000431
2022-06-01
848291 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM OLIP SINGAPORE PTE LTD Iron ball (27K-H2116-0000), 100% new (components used to produce motorbike locks);Bi sắt (27K-H2116-0000), mới 100% (linh kiện dùng để sản xuất khóa xe máy)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3067
KG
120000
PCE
2352
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD
161121BRI2111041
2021-11-19
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHA 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186F-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186F-00. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17415
KG
700
PCE
175000
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers to protect the screen 55 ". Oha 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186E-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55". OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186E-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
334
PCE
83500
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHF 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186D-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHF 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186D-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
118
PCE
31388
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
GBLO2011HOC104
2020-11-23
280301 NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT LTD Carbon blacks used in the manufacture of paints - Carbon Black MA-100. CAS 1333-86-4 number;Muội carbon dùng trong sản xuất sơn - Carbon Black MA-100. Số CAS 1333-86-4
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14428
KG
100
KGM
550
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
290621HNVSK2100410
2021-07-06
853669 NG TY TNHH SOLUM VINA YEONHO ELECTRONICS CO LTD 3711A0100118 # & connector (header) used for printed circuits, (12 pins), current under 16A. 100% new;3711A0100118#&Đầu nối (header) sử dụng cho mạch in, (12 chân), dòng điện dưới 16A. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1780
KG
61200
PCE
13654
USD
090122KPML2201011
2022-01-26
846299 NG TY TNHH JTS VINA DIEMEX Metal stamping presses for manufacturing automotive household components (synchronous standard components), KTP-800 model, 380V / 50Hz voltage, 75kW capacity, Brand: Kukdong, year SX: 2021, Secondhand;Máy ép dập kim loại dùng để sản xuất linh kiện CN ô tô (linh kiện tiêu chuẩn đồng bộ để rời) , model KTP-800, điện áp 380V/50Hz, công suất 75KW, nhãn hiệu: KUKDONG, năm SX: 2021, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
135900
KG
1
SET
240000
USD
091021HASLS11210900644
2021-10-30
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
44104
KG
42254
KGM
204089
USD
310821HASLS11210800405-01
2021-10-01
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
23169
KG
22178
KGM
105565
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
041221DSCCPUS21120038
2021-12-13
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA SMART ELECTRONICS INC 2005A0100493 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100493#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
137
KG
18000
PCE
288
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
LIV220517CW
2022-05-19
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD Ml02-00021e#& winding resistance (capacity not exceeding 20W).;ML02-00021E#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
47
KG
2000
PCE
30
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
17247582570
2021-07-10
293359 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
112200016951605
2022-05-25
852329 NG TY TNHH ALMUS VINA CONG TY TNHH TNHH TDC TECH VINA USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32GB, not yet recorded data, 100% new goods;USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32Gb, chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TDC TECH VINA
CONG TY TNHH ALMUS VINA
280
KG
6
PCE
39
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD