Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Lock & Lock fruit hashing tools, stainless steel blades; plastic egg blade; Plastic body, lid and spindle, 900ml capacity, Model CKS314GRN, 100% new.;Dụng cụ băm rau củ quả Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi đánh trứng bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS314GRN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
2016
PCE
5221
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Food shredding tools with mixing blades Lock & Lock, stainless steel blades; plastic mixing blades; Body, lid and spindle with plastic, 900ml capacity, Model CKS311GRY, 100% new.;Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm kèm lưỡi trộn Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi trộn bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS311GRY, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
1680
PCE
5964
USD
310521LSZHPH212310
2021-06-09
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HN YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD Kitchen knife set 6 stainless steel porcelain stainless steel, Lock & Lock brand, Model: CKK101S01, including 5 knives (3 types of 8inch, 1 type of 5inch, 1 pcs 3.5-inch type) and 1 shell, 100% new;Bộ dao nhà bếp 6 món bằng thép không gỉ bọc sứ, hiệu Lock&Lock, Model: CKK101S01, gồm 5 dao (3 chiếc loại 8inch, 1 chiêc loại 5inch, 1 chiếc loại 3.5 inch) và 1 dụng cụ gọt vỏ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2670
KG
3000
SET
9900
USD
161121SNKO010211100482
2021-11-25
381512 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA KCC SILICONE CORPORATION D32006861 - Platinal catalytic preparations on carriers are silicon, blocks, rows like the same amount of PPP No. 408 / TB-KD3 (March 13, 2020) -KCC Silicone-SH0003A. New 100%;D32006861-Chế phẩm xúc tác chứa platin trên nền chất mang là silicon, dạng khối,hàng giống y hệt KQ PTPL số 408/TB-KD3 (13/03/2020)-KCC SILICONE- SH0003A. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15043
KG
90
KGM
6750
USD
070621GGLQDOE2105164
2021-06-19
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41000261 Body heat resistant glass container (khog lid) LLG215, volume 540ml, with online expansion coefficients TIH 3.7x10 (-6) at a temperature of 120 Kelvin when the new C.Hag 100%;C41000261 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (khôg có nắp) LLG215,thể tích 540ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39160
KG
11904
PCE
6428
USD
190320SDSSHALLVN1533
2020-03-23
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM LOCK LOCK HOUSEWARE SUZHOU CO LTD LLG447CTLG - Hộp thủy tinh 3 ngăn Lock & Lock kèm muỗng nĩa, 1000ml, Màu xanh lá cây, hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
PCE
10530
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C32667771 Heat-resistant glass box (without lid) LLG454, volume of 1600ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin at 120 degrees of 100% new products;C32667771 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG454, thể tích 1600ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
12480
PCE
17222
USD
040320GGLQDOE2003019
2020-03-10
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41001271 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG428,thể tích 630ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5760
PCE
2880
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C41001270 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG422, volume of 380ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin degree when at a temperature of 120 degrees. 100% new;C41001270 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG422, thể tích 380ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
36960
PCE
14045
USD
230622GGLQDOE2205148
2022-06-30
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C80012694 Heat-resistant glass body body (lid with lid) LLG503, volume of 355ml, with linear expansion coefficient 3.7x10 (-6) Kelvin degrees at 120 degrees C.;C80012694 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (khôg có nắp) LLG503,thể tích 355ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5318
KG
16128
PCE
6290
USD
260522GGLQDOE2205030
2022-06-07
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C32667831 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG480, volume of 550ml, with linear expansion coefficient 3.7x10 (-6) Kelvin degrees at 120 degrees C.;C32667831 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG480,thể tích 550ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17776
KG
10240
PCE
7066
USD
170320GGLQDOE2003099
2020-03-24
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41001271 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG428,thể tích 630ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12672
PCE
6336
USD
140121SDSSHALLVN1940
2021-01-15
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD CKK101S01- Set kitchen knives Lock & Lock 6 items (knives (5 pieces), fruit peel instruments (1 piece)). New 100%;CKK101S01- Bộ dao nhà bếp 6 món Lock & Lock (dao (5 cái), dụng cụ gọt vỏ trái cây (1 cái)). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5156
KG
6000
SET
19080
USD
270522SDSSHALLVN2564
2022-06-03
820551 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM HIAMEA KITCHEN ZHONGSHAN CO LTD CKK114 - Four layered cutlery tools, Lock & Lock brand, size 222*53*64mm. New 100%;CKK114 - Dụng cụ mài dao kéo bốn lớp, hiệu Lock&Lock, kích thước 222*53*64mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1544
KG
3420
PCE
7353
USD
190422SDSSHALLVN2527
2022-04-27
842310 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD Enc516Blk - Electronic health scales using battery, maximum weight 180kg -black, used in the family of Lock & Lock brand, manufacturer: Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd (China), 100% new;ENC516BLK - Cân sức khỏe điện tử sử dụng pin, cân tối đa 180kg-Màu đen, sử dụng trong gia đình thương hiệu Lock & Lock,nhà sản xuất:Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd ( Trung Quốc),mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3071
KG
1500
PCE
10725
USD
180322SDSSHALLVN2468
2022-03-24
842310 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD ENC536WHT - Health scales (scales), maximum weighing 120kg - white, family use Brand Lock & Lock, Manufacturer: Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd (China), 100% new;ENC536WHT - Cân sức khỏe ( cân cơ), cân tối đa 120kg - Màu trắng, sử dụng trong gia đình thương hiệu Lock & Lock,nhà sản xuất:Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd ( Trung Quốc),mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3229
KG
1800
PCE
8190
USD
100621XBSF501671
2021-06-15
760692 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO LTD D80000408 round Aluminum alloy 2.6mm thickness, diameter 340mm. New 100% -al A3003-H0 2.6T * phi340;D80000408 Tấm nhôm tròn hợp kim độ dày 2.6mm,đường kính 340mm. Hàng mới 100%-AL A3003-H0 2.6T * phi340
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27274
KG
1578
PCE
3237
USD
020921UMBOE2021080072
2021-10-14
851641 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM CIXI ROYALCODE ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD ENI147PIK - Handheld Steam Lock & Lock Steam Iron, 220-240V, 50/60 Hz, 2200 W - Pink, 100% New;ENI147PIK - Bàn ủi hơi nước cầm tay nhãn hiệu Lock&Lock Steam Iron, 220-240 V, 50/60 Hz, 2200 W - Màu hồng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24083
KG
19580
PCE
135102
USD
4014481833
2020-12-23
830130 NG TY TNHH LOCKER LOCK LOCKER LOCK Locks (Model: V15), not for the cabinet office key new .hang 100%;Khóa mã số ( Model : V15 ), không chìa dùng cho tủ văn phòng .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
48
KG
5
PCE
28
USD
132100015769724
2021-10-19
846229 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM Peaceful body lock presses and jigs (in line No. 4 on declaration 348 on 09/09/2010);Máy ép nắp thân khóa yên và đồ gá (thuộc dòng hàng số 4 trên tờ khai 348 ngày 09/09/2010)
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
346
KG
1
PCE
7
USD
132200014876187
2022-02-25
852692 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM UMC ELECTRONICS VIETNAM LTD The circuit board constitutes a radio signaling device with a motorbike lock (K0R-2A010-0100);Bản mạch cấu thành thiết bị phát tín hiệu bằng sóng vô tuyến của khóa xe máy (K0R-2A010-0100)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU UMC VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
508
KG
1200
PCE
5032
USD
240522SGVN000431
2022-06-01
848291 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM OLIP SINGAPORE PTE LTD Iron 3/16 (KCW-2053A-4000), 100% new goods (components used to produce motorbike locks);Bi sắt 3/16 (KCW-2053A-4000), hàng mới 100% (linh kiện dùng để sản xuất khóa xe máy)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3067
KG
870000
PCE
5046
USD
240522SGVN000431
2022-06-01
848291 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM OLIP SINGAPORE PTE LTD Iron ball (27K-H2116-0000), 100% new (components used to produce motorbike locks);Bi sắt (27K-H2116-0000), mới 100% (linh kiện dùng để sản xuất khóa xe máy)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3067
KG
120000
PCE
2352
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
150320HDMUQIHP6102786WFL1
2020-03-25
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed Meal ( Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng), mã số NK: 420-12/12-CN/18 Hàng phù hợp CV số 39/CN-TĂCN ngày 09/01/2018 của BNN&PTNT.;Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included: Seaweeds and other algae: Other: Other, fresh, chilled or dried;刺槐豆,海藻和其他藻类,甜菜和甘蔗,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,不论是否磨碎;水果石,核仁和其他蔬菜制品(包括各种菊苣未经烘烤的菊苣根),主要用于人类消费,未列名或包括在内:海藻和其他藻类:其他:其他:新鲜,冷藏或干燥
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
18000
KGM
7200
USD
051121AQDVHHJ1232466
2021-11-19
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed meal - Powdered powder in powder in powder, cattle and poultry to improve the growth capacity, suitable goods QCVN 01: 190 / BNNPTNT, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
80121799010678300
2021-01-21
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD -Create sea Seaweed Powder Meal for animal feed, livestock and poultry in order to improve growth, consistent NTR Item 01: 190 / BNN, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNN;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
091221MJSHA21120186
2021-12-15
600641 NG TY TNHH HN GARMENT MICLO KOREA CO LTD MC-BW10 # & 96% cotton knitted fabric 4% span, 64/66 '', 291g / y;MC-BW10#&Vải dệt kim 96% cotton 4% span, khổ 64/66'', 291g/y
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4244
KG
1383
YRD
3182
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Biotamine nutrition products (for children over 36 months old). Brand: ILDONG. 100g / lon. Powder, T / P: Colostrum and minerals, specifications: 6 cans / CT. Help healthy young .hsd: September 22, 2023. 100% new;Sản phẩm dinh dưỡng Biotamin(dành cho trẻ trên 36 tháng tuổi). nhãn hiệu: ILDONG. 100g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, quy cách: 6 lon/ CT.giúp trẻ khỏe mạnh .HSD: 22/09/2023. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
1200
UNK
26640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Colostrum Meal Plus 2 supplements (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy young.HSD: 04/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 2 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 04/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
400
UNK
20640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Additional food Colostrum Meal Plus 1 (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy children.HSD: 11/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 1 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 11/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
600
UNK
30960
USD
280622MEDUZX611938
2022-06-30
200580 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U NHUNG HN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Whole Cream Corn, 1unk = 1carton/24 boxes, 1 pear/380g, sd making nl in the city processing, not yet marinated, not used for explosion, unprocessed soaked in salt water to protect management, 100% new;Ngô ngọt đóng hộp kín(whole cream corn),1UNK=1carton/24 hộp,1hộp/380g,sd làm NL trong chếbiến TP,chưa được tẩm ướp,không dùng để rang nổ,chưa chế biến được ngâm trong nước muối để bảo quản,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
20720
KG
1850
UNK
3145
USD
130121JUNWBS2101006
2021-01-18
630110 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. HAEDENMARU brands and types GW-1472. size 135x180cm. power 110W / 220V / 60Hz; NSX: Onepack Co., ltd. new 100%;Chăn điện. nhãn hiệu HAEDENMARU, kiểu loại GW-1472. kích thước 135x180cm. công suất 110W/220V/60Hz; NSX: Onepack Co.,ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
200
PCE
1400
USD
230121JUNWBS2101017
2021-01-27
630110 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. HAEDENMARU brands and types GW-1472. size 135x180cm. power 110W / 220V / 60Hz; NSX: Onepack Co., ltd. new 100%;Chăn điện. nhãn hiệu HAEDENMARU, kiểu loại GW-1472. kích thước 135x180cm. công suất 110W/220V/60Hz; NSX: Onepack Co.,ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
210
PCE
1470
USD
131121AJSH2111013
2021-11-22
630110 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. Brand: Hasto. Size: 135x180 cm. Capacity: 170W / 220V / 60Hz. There are 780 seasons, 605 bales = 5 pcs / sue and 175 bales = 1 pcs / case. NSX: Prince Co., Ltd, 100% new products.;Chăn điện. Nhãn hiệu: Hasto. Kích thước: 135x180 CM. Công suất: 170W/220V/60Hz. Có 780 kiện, 605 kiện = 5 chiếc/kiện và 175 kiện = 1 chiếc/kiện. NSX : Prince Co., ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4800
KG
3200
PCE
22400
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
844790 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Bong cotton machine, used in industrial sewing industry, KT (3-3.56*0.88-1.1*0.88-1.56) m+-10%, voltage of 220V/2000W, removable goods. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Máy trần bông, dùng trong ngành may công nghiệp, KT(3-3,56*0,88-1.1*0.88-1,56)m+-10%, điện áp 220V/2000W, hàng tháo rời. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
5
PCE
3500
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
842240 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD The blanket roller is used for packaging of blankets, used in industry, KT (1.7x1.3x0.7) m+-10%, voltage of 220V/2000W. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Máy cuộn chăn dùng để đóng gói chăn đệm, sử dụng trong công nghiệp, KT(1.7x1.3x0.7)m+-10%, điện áp 220V/2000W. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
1
PCE
350
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
570190 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Floor mats, felt material, anti-slip rubber sole, KT (1.6-2*1,2-1.6) m+-10%. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Thảm lót sàn, chất liệu nỉ, đế có mút cao su chống trượt, KT(1,6-2*1,2-1,6)m+-10%. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
300
PCE
450
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD