Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190320SDSSHALLVN1533
2020-03-23
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM LOCK LOCK HOUSEWARE SUZHOU CO LTD LLG447CTLG - Hộp thủy tinh 3 ngăn Lock & Lock kèm muỗng nĩa, 1000ml, Màu xanh lá cây, hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
PCE
10530
USD
140121SDSSHALLVN1940
2021-01-15
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD CKK101S01- Set kitchen knives Lock & Lock 6 items (knives (5 pieces), fruit peel instruments (1 piece)). New 100%;CKK101S01- Bộ dao nhà bếp 6 món Lock & Lock (dao (5 cái), dụng cụ gọt vỏ trái cây (1 cái)). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5156
KG
6000
SET
19080
USD
270522SDSSHALLVN2564
2022-06-03
820551 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM HIAMEA KITCHEN ZHONGSHAN CO LTD CKK114 - Four layered cutlery tools, Lock & Lock brand, size 222*53*64mm. New 100%;CKK114 - Dụng cụ mài dao kéo bốn lớp, hiệu Lock&Lock, kích thước 222*53*64mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1544
KG
3420
PCE
7353
USD
190422SDSSHALLVN2527
2022-04-27
842310 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD Enc516Blk - Electronic health scales using battery, maximum weight 180kg -black, used in the family of Lock & Lock brand, manufacturer: Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd (China), 100% new;ENC516BLK - Cân sức khỏe điện tử sử dụng pin, cân tối đa 180kg-Màu đen, sử dụng trong gia đình thương hiệu Lock & Lock,nhà sản xuất:Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd ( Trung Quốc),mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3071
KG
1500
PCE
10725
USD
180322SDSSHALLVN2468
2022-03-24
842310 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM ZHONGSHAN CAMRY ELECTRONIC CO LTD ENC536WHT - Health scales (scales), maximum weighing 120kg - white, family use Brand Lock & Lock, Manufacturer: Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd (China), 100% new;ENC536WHT - Cân sức khỏe ( cân cơ), cân tối đa 120kg - Màu trắng, sử dụng trong gia đình thương hiệu Lock & Lock,nhà sản xuất:Zhongshan Camry Electronic Co., Ltd ( Trung Quốc),mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3229
KG
1800
PCE
8190
USD
020921UMBOE2021080072
2021-10-14
851641 NG TY TNHH LOCK LOCK HCM CIXI ROYALCODE ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD ENI147PIK - Handheld Steam Lock & Lock Steam Iron, 220-240V, 50/60 Hz, 2200 W - Pink, 100% New;ENI147PIK - Bàn ủi hơi nước cầm tay nhãn hiệu Lock&Lock Steam Iron, 220-240 V, 50/60 Hz, 2200 W - Màu hồng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24083
KG
19580
PCE
135102
USD
161121SNKO010211100482
2021-11-25
381512 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA KCC SILICONE CORPORATION D32006861 - Platinal catalytic preparations on carriers are silicon, blocks, rows like the same amount of PPP No. 408 / TB-KD3 (March 13, 2020) -KCC Silicone-SH0003A. New 100%;D32006861-Chế phẩm xúc tác chứa platin trên nền chất mang là silicon, dạng khối,hàng giống y hệt KQ PTPL số 408/TB-KD3 (13/03/2020)-KCC SILICONE- SH0003A. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15043
KG
90
KGM
6750
USD
070621GGLQDOE2105164
2021-06-19
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41000261 Body heat resistant glass container (khog lid) LLG215, volume 540ml, with online expansion coefficients TIH 3.7x10 (-6) at a temperature of 120 Kelvin when the new C.Hag 100%;C41000261 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (khôg có nắp) LLG215,thể tích 540ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39160
KG
11904
PCE
6428
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C32667771 Heat-resistant glass box (without lid) LLG454, volume of 1600ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin at 120 degrees of 100% new products;C32667771 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG454, thể tích 1600ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
12480
PCE
17222
USD
040320GGLQDOE2003019
2020-03-10
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41001271 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG428,thể tích 630ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5760
PCE
2880
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C41001270 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG422, volume of 380ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin degree when at a temperature of 120 degrees. 100% new;C41001270 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG422, thể tích 380ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
36960
PCE
14045
USD
230622GGLQDOE2205148
2022-06-30
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C80012694 Heat-resistant glass body body (lid with lid) LLG503, volume of 355ml, with linear expansion coefficient 3.7x10 (-6) Kelvin degrees at 120 degrees C.;C80012694 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (khôg có nắp) LLG503,thể tích 355ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5318
KG
16128
PCE
6290
USD
260522GGLQDOE2205030
2022-06-07
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C32667831 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG480, volume of 550ml, with linear expansion coefficient 3.7x10 (-6) Kelvin degrees at 120 degrees C.;C32667831 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG480,thể tích 550ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.7x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàg mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17776
KG
10240
PCE
7066
USD
170320GGLQDOE2003099
2020-03-24
701342 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LEHE HOUSEWARES CO LTD C41001271 Thân hộp thuỷ tih chịu nhiệt (khôg nắp) LLG428,thể tích 630ml,có hệ số giãn nở tuyến tíh khôg quá 5x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 đến 300 độ C.Hàg mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12672
PCE
6336
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Lock & Lock fruit hashing tools, stainless steel blades; plastic egg blade; Plastic body, lid and spindle, 900ml capacity, Model CKS314GRN, 100% new.;Dụng cụ băm rau củ quả Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi đánh trứng bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS314GRN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
2016
PCE
5221
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Food shredding tools with mixing blades Lock & Lock, stainless steel blades; plastic mixing blades; Body, lid and spindle with plastic, 900ml capacity, Model CKS311GRY, 100% new.;Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm kèm lưỡi trộn Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi trộn bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS311GRY, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
1680
PCE
5964
USD
310521LSZHPH212310
2021-06-09
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HN YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD Kitchen knife set 6 stainless steel porcelain stainless steel, Lock & Lock brand, Model: CKK101S01, including 5 knives (3 types of 8inch, 1 type of 5inch, 1 pcs 3.5-inch type) and 1 shell, 100% new;Bộ dao nhà bếp 6 món bằng thép không gỉ bọc sứ, hiệu Lock&Lock, Model: CKK101S01, gồm 5 dao (3 chiếc loại 8inch, 1 chiêc loại 5inch, 1 chiếc loại 3.5 inch) và 1 dụng cụ gọt vỏ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2670
KG
3000
SET
9900
USD
100621XBSF501671
2021-06-15
760692 NG TY TNHH LOCK LOCK VINA NINGBO JINYI IMPORT AND EXPORT CO LTD D80000408 round Aluminum alloy 2.6mm thickness, diameter 340mm. New 100% -al A3003-H0 2.6T * phi340;D80000408 Tấm nhôm tròn hợp kim độ dày 2.6mm,đường kính 340mm. Hàng mới 100%-AL A3003-H0 2.6T * phi340
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27274
KG
1578
PCE
3237
USD
4014481833
2020-12-23
830130 NG TY TNHH LOCKER LOCK LOCKER LOCK Locks (Model: V15), not for the cabinet office key new .hang 100%;Khóa mã số ( Model : V15 ), không chìa dùng cho tủ văn phòng .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
48
KG
5
PCE
28
USD
132100015769724
2021-10-19
846229 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM Peaceful body lock presses and jigs (in line No. 4 on declaration 348 on 09/09/2010);Máy ép nắp thân khóa yên và đồ gá (thuộc dòng hàng số 4 trên tờ khai 348 ngày 09/09/2010)
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
346
KG
1
PCE
7
USD
132200014876187
2022-02-25
852692 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM UMC ELECTRONICS VIETNAM LTD The circuit board constitutes a radio signaling device with a motorbike lock (K0R-2A010-0100);Bản mạch cấu thành thiết bị phát tín hiệu bằng sóng vô tuyến của khóa xe máy (K0R-2A010-0100)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU UMC VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
508
KG
1200
PCE
5032
USD
240522SGVN000431
2022-06-01
848291 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM OLIP SINGAPORE PTE LTD Iron 3/16 (KCW-2053A-4000), 100% new goods (components used to produce motorbike locks);Bi sắt 3/16 (KCW-2053A-4000), hàng mới 100% (linh kiện dùng để sản xuất khóa xe máy)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3067
KG
870000
PCE
5046
USD
240522SGVN000431
2022-06-01
848291 NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM OLIP SINGAPORE PTE LTD Iron ball (27K-H2116-0000), 100% new (components used to produce motorbike locks);Bi sắt (27K-H2116-0000), mới 100% (linh kiện dùng để sản xuất khóa xe máy)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3067
KG
120000
PCE
2352
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
13159160942
2022-05-19
382200 NG TY TNHH VIETMED HCM FUJIREBIO INC Chemicals used for immune testing machines, items: 260340, Model: Lumipulse G SARS-COV-2 AG Immunore Cartridges, 3x14 Tests. Fujirebio Inc, Japan.lot: L2B2123.HSD: 31/12/2022 .SE 100%;Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch,item:260340,model:Lumipulse G SARS-CoV-2 Ag Immunoreaction Cartridges,3x14 tests.Hãng sản xuất FUJIREBIO INC,Japan.LOT: L2B2123.HSD: 31/12/2022.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
151
KG
167
KIT
12978
USD
041221SKYJI-9337997-TH
2022-02-25
871150 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR THAILAND CO LTD Motorcycles Du Ducati, Streetfighter V4, DTXL 1103 CC, SK: ML0FA01THNT001233, SM: DPT1100WC911331, red, year SX 2021, Men's sports car design, car number, 100% new 100%;Xe mô tô hai bánh hiệu DUCATI, STREETFIGHTER V4, dtxl 1103 CC,SK: ML0FA01THNT001233, SM: DPT1100WC911331, màu Đỏ, năm sx 2021,kiểu dáng xe thể thao nam, xe số, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1478
KG
1
PCE
15490
USD
141020BKK1310005556-02
2021-09-23
871150 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR THAILAND CO LTD Ducati two-wheel motorcycles, Diavel 1260, capacity of 1262 cc, gray, sx 2020, Model 2020, Men's sports car design, Car number, SK: ML0GE00AALT000420, SM: ZDM1262VG004316, 100% new.;Xe mô tô hai bánh hiệu Ducati, DIAVEL 1260, dung tích 1262 CC, màu xám, sx 2020, model 2020, kiểu dáng xe thể thao nam, xe số, SK: ML0GE00AALT000420, SM: ZDM1262VG004316, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAIMEP TVAI
1130
KG
1
PCE
16903
USD
070421FL2100049-02
2021-10-08
871151 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR THAILAND CO LTD Motorbikes DUCATI, Ducati Scrambler Nightshift (Scrambler 800 NightShift), DTXL 803 CC, SK: ML03K00AAMT000269, SM: DPT800A2H912282, gray, NSX 2021, Men's sports car design, car number, new 100%;Xe mô tô hai bánh hiệu DUCATI, DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT (SCRAMBLER 800 NIGHTSHIFT),dtxl 803 CC,SK: ML03K00AAMT000269, SM: DPT800A2H912282,màu xám,nsx 2021, kiểu dáng xe thể thao nam, xe số,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
237
KG
1
PCE
8390
USD
7060284243
2021-10-04
851111 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Bugi NGK MAR9A-J (2-wheel motorbike parts, Ducati brand), codes for spare parts: 67040451a, 100% new goods;Bugi NGK MAR9A-J (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu Ducati), Mã Số Phụ Tùng : 67040451A, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
17
KG
20
PCE
189
USD
5460496101
2021-10-18
851110 NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Spark plugs ngk dcpr8e, used for car scrambler 800, scrambler 1100 - two-wheel motorbike parts, ducati brand, code: 67040351a, 100% new;Bugi đánh lửa NGK DCPR8E, dùng cho xe Scrambler 800, Scrambler 1100 - Phụ tùng xe mô tô hai bánh, nhãn hiệu Ducati, mã số : 67040351A, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
3
KG
20
PCE
80
USD
KICN22014677
2022-02-24
853331 NG TY TNHH ELENTEC HCM VINA ELENTEC CO LTD 14 # & 3218-00471-00 # & Variable resistant to static-resistor to protect the circuit of the device, nominal capacity does not exceed 20W_VARISTOR / AES24U03501, LCP1G240M0R2R, 0603ESDA-MLP, 100% new;14#&3218-00471-00#&Biến trở chống tĩnh điện-điện trở biến đổi dùng để bảo vệ mạch điện của các thiết bị, công suất danh định không quá 20W_VARISTOR/AES24U03501,LCP1G240M0R2R,0603ESDA-MLP,mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
45
KG
3
PCE
0
USD
772490777795
2021-01-04
410792 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD 1L00091 # & Cowhide was under thick 1.4-1.6MM-Used to produce bags, New 100%;1L00091#&Da bò đã thuộc dày 1.4-1.6MM-Dùng để sản xuất túi xách, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
6
KG
46
FTK
64
USD
090121RPDSGN220128
2022-01-12
411420 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD Leather # & leather ball made from cowhide has been 1.4mm thick, used to produce bags. New 100%;LEATHER#&Da bóng làm từ da bò đã thuộc dày 1,4mm, dùng để sản xuất túi xách. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1401
KG
2276
FTK
3527
USD
776638240286
2022-04-25
411420 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD Leather#& cowhide is 0.6-1.1mm thick, used to produce bags. New 100%;LEATHER#&Da bò đã thuộc dày 0.6-1.1mm, dùng để sản xuất túi xách. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
TEKIRDAG
HO CHI MINH
23
KG
300
FTK
2473
USD
300621WKHKHHSGN210018
2021-07-07
961220 NG TY TNHH TH?NH V??NG HCM MENLON AGENCY PTE LTD Pong toothk ink signs Shiny new 100% stamp pad (S852-7, S853-7, S854-7, S829-7, S830-7, R542-7, S855-7, S827-7, R517-7, R524- 7, S530-7, S300-7, S520-7, S400-7, S1722-7, S820-7, S828D-7, S1821-7, S542-7, S833-7, R538D;Tăm pong mực dấu hiệu Shiny mới 100% Stamp Pad (S852-7,S853-7,S854-7,S829-7,S830-7,R542-7,S855-7,S827-7,R517-7,R524-7,S530-7,S300-7,S520-7,S400-7,S1722-7,S820-7,S828D-7,S1821-7,S542-7,S833-7,R538D
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14719
KG
3081
BICH
1325
USD
170222NSSLSGHCC2200086
2022-02-25
961100 NG TY TNHH TH?NH V??NG HCM MENLON AGENCY PTE LTD New toyoda brand rubber sign 100% Multi Joint Rubber Stamp XL;Dấu cao su hiệu Toyoda mới 100% Multi Joint Rubber Stamp XL
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6059
KG
10
DZN
3300
USD
170222NSSLSGHCC2200086
2022-02-25
830590 NG TY TNHH TH?NH V??NG HCM MENLON AGENCY PTE LTD Clamp Butterfly Brand Suremak New 100% Binder Clips SQ0107 / SQ0105;Kẹp bướm hiệu Suremak mới 100%Binder Clips SQ0107/SQ0105
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6059
KG
8520
DZN
1022
USD
7752 3179 4987
2021-11-23
903220 NG TY TNHH TENMA HCM VI?T NAM UNIBELL CO LTD Pressure Transmitter 100bar, 4-20mA, 4-20mA. 100% new;Bảng điều khiển áp suất của bộ ổn nhiệt - Pressure Transmitter 100bar,4-20mA. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
49
KG
2
PCE
480
USD
090721POBUKAN210780087
2021-07-22
871690 NG TY TNHH NASAN HCM VI?T NAM NASAN INDUSTRIAL CO LTD NVO014 code: Wheels for trolleys without motor, 60mm in diameter, 25mm wide, the new 100% - CASTOR (2.5 inch);Code NVO014: Bánh xe dùng cho xe đẩy hàng không có động cơ, có đường kính 60mm, rộng 25mm, mới 100% - CASTOR (2.5 inch)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
6530
KG
400
PCE
889
USD
090221POBUKAN210280037
2021-02-18
321210 NG TY TNHH NASAN HCM VI?T NAM NASAN INDUSTRIAL CO LTD NVA509 code: silver stamping foils, rolls, new 100% - Hot Stamping FILM (KLH-917-SILVER);Code NVA509: Lá phôi dập màu bạc, dạng cuộn, mới 100% - HOT STAMPING FILM (KLH-917-SILVER)
JAPAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
19880
KG
5
ROL
2267
USD
090221POBUKAN210280037
2021-02-18
321210 NG TY TNHH NASAN HCM VI?T NAM NASAN INDUSTRIAL CO LTD NVA512 code: blue stamping foils, rolls, new 100% - Hot Stamping FILM (KHNW-30 112-MINT);Code NVA512: Lá phôi dập màu xanh, dạng cuộn, mới 100% - HOT STAMPING FILM (KHNW-30112-MINT)
JAPAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
19880
KG
4
ROL
2452
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
8998205764
2020-02-26
970190 CTY TNHH THEODORE ALEXANDER HCM CREATIVE HOME FURNITURE WAREHOUSE Tranh sơn dầu;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
4
TAM
40
USD
14052216104968
2022-05-23
902410 NG TY C? PH?N TECOTEC HCM INSIZE CO LTD Hand-held hardness meter, Model: HDT-LP200, HSX: Insize. 100% new;Máy đo độ cứng cầm tay, model: HDT-LP200, HSX: Insize. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
2
PCE
361
USD
HDMUSHAZ19182900
2021-10-04
540245 CHI NHáNH HCM C?NG TY TNHH JIN WON VI?T NAM JIN WON CO LTD Single fiber from non-twisted nylon filament (not packed retail) Nylon Yarn PA6-FDY 420D / 48F / BR A Grade, 100% new goods;Sợi đơn từ filament nylon không xoắn (chưa đóng gói bán lẻ) NYLON YARN PA6-FDY 420D/48F/BR A GRADE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
11047
KGM
26514
USD
200220599470833
2020-02-28
540245 CHI NHáNH HCM C?NG TY TNHH JIN WON VI?T NAM JIN WON CO LTD Sợi đơn từ filament nylon, không xoắn (chưa đóng gói để bán lẽ) PA6-FDY-70D-24F-SD A GRADE;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of nylon or other polyamides;非零售用合成纤维长丝(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他单纱,无捻或捻度不超过50转/米其他:尼龙或其他聚酰胺
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1152
KGM
2651
USD
160220599470761
2020-02-27
540245 CHI NHáNH HCM C?NG TY TNHH JIN WON VI?T NAM J M INDUSTRIAL CO LTD Sợi đơn từ filament nylon không xoắn (chưa đóng gói bán lẻ) PA6-FDY-420D-48F BR AAW GRADE;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of nylon or other polyamides;非零售用合成纤维长丝(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他单纱,无捻或捻度不超过50转/米其他:尼龙或其他聚酰胺
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2608
KGM
6546
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
290121SGSIN407281
2021-02-02
481830 NG TY C? PH?N TH?Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD GEN SILK YELLOW PAPER 16 X480- color wrapping tissue paper 50x50cm (480 sheets) 100% brand new Loccitane;GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480- giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5930
KG
5
PCE
70
USD
110122GALSE2201046-01
2022-01-13
481830 NG TY C? PH?N TH?Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD Paper silk gift package color 50x50cm (480 sheets) Brand Loccitane-Gen Silk Paper Yellow 16 X480, 100% new;giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane-GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8427
KG
30
PCE
538
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD