Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241021HP2110038
2021-10-29
720852 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy flat rolled flat rolled hot rolled coils, coiled, soaked, used to produce mechanical products, SAPH440-P / O 5.98mm x 1,219mm x 2,000mm, JIS standard G3113, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng chưa phủ mạ, tráng dạng không cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí, SAPH440-P/O 5,98MM x 1.219MM x 2.000MM, tiêu chuẩn JIS G3113, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10058
KGM
15992
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 113 + Tin / 173-04G39 / NF-19B6SL, 100% new goods;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 113 + TIN / 173-04G39 / NF-19B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10
PCE
145
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machine for stamping steel products B / 90701-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép B / 90701-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
33
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 119 + Tin / 44311-KPH / NF-24B6S, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 119 + TIN / 44311-KPH / NF-24B6S ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
15
PCE
465
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 214 + Tin / 90702A-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 214 + TIN / 90702A-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
50
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machines for stamping steel products 614/19512-KCW / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 614 / 19512-KCW / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
SET
35
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy steel cold rolled bars with horizontal cross-sectional sections used to produce S45C mechanical products14,0mmxcao4,0mmxAi2,000mm, C content of about 0.45%, JIS G4051 standards, new100%.;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh có mặt cắt ngang hình bán nguyệt dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí S45C rộng14,0mmxcao4,0mmxdài2.000mm,hàm lượng C khoảng 0,45%,tiêu chuẩn JIS G4051,mới100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
4427
KGM
12794
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-rolled steel rolling alloys for production of mechanical products (not concrete reinforcement), S45C Africa 24mm x 4.970mm, content C about 0.45%, JIS standard G4051, new 100%;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh tròn dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí ( không phải là thép cốt bê tông ), S45C phi 24MM x 4.970MM, hàm lượng C khoảng 0,45%, tiêu chuẩn JIS G4051, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
2043
KGM
3167
USD
120422217464641
2022-05-25
831130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TRUNG LINH KISWEL SDN BHD Metal welding rods (KR-3000) are covered with drugs used for welding, diameter 3.2mm x 350mm;Que hàn kim loại (KR-3000) được phủ thuốc dùng để hàn chảy, đường kính 3.2mm X 350mm
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG TIEN SA(D.NANG)
48190
KG
3
TNE
4740
USD
120422217464641
2022-05-25
722990 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TRUNG LINH KISWEL SDN BHD Copper -coated alloy steel wire used for KC28 electric arc welding, diameter 1.0mm x 300kg/barrel (according to PTPL results No. 0257/TB - KĐ4 of March 21, 2018, the content % according to the mass of Si> 0.6 %). SX: Kiswel-Mal;Dây thép hợp kim phủ đồng dùng để hàn hồ quang điện KC28, đường kính 1.0mm x 300kg/thùng (theo kết quả PTPL số 0257/TB - KĐ4 ngày 21/03/2018, hàm lượng % theo khối lượng của Si > 0.6%). SX: Kiswel-Mal
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG TIEN SA(D.NANG)
48190
KG
10
TNE
16065
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
301121HMZSL2111038
2021-12-14
210221 NG TY TNHH LINH H?NG ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO LTD Yeast Beta Glucan (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211103547; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%; YEAST BETA GLUCAN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211103547; hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1145
KG
1000
KGM
25000
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flowers in Yelloween colored sleeping form 14/16;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 14/16
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
48000
UNU
7099
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flower seeds in Yelloween colored sleeping form 12/14;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 12/14
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
99600
UNU
10837
USD
3288080692
2021-07-22
260900 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LTD Tin, Korea Zinc Co. NSX Ltd., of Korean origin, samples nonpayment, New 100%;Quặng thiếc, nsx Korea Zinc Co. Ltd, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
2
KGM
10
USD
281121EGLV050101548032
2021-12-09
150791 NG TY TNHH LINH H?NG THARNAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Refined Soybean Oil (soybean oil; raw material for health protection food; 195kg / drum); Lot number: 21112021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2022; New 100%;REFINED SOYBEAN OIL (Dầu đậu nành; Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 195kg/phuy); số lô: 21112021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2022; Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
33600
KG
31200
KGM
49608
USD
130522SC16SGWD6617
2022-06-02
293627 NG TY TNHH LINH H?NG CSPC WEISHENG PHARMACEUTICAL SHIJIAZHUANG CO LTD Coated Ascorbic Acid -97 (Raw materials producing functional foods; 25kg/carton); Lot number: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;COATED ASCORBIC ACID -97 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/carton); số lô: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
6000
USD
041121GXWNK21105574
2021-11-12
391391 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2120
KG
2000
KGM
62600
USD
011121WTAOHPH21107072
2021-11-10
391391 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG BOULIGA BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
620
KG
500
KGM
32500
USD
251021GXWNK21105393
2021-11-01
391390 NG TY TNHH LINH H?NG HIGH HOPE AGLORY LIMITED Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211002; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211002; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1060
KG
1000
KGM
32500
USD
29714889136
2021-10-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material sx function Function; packing 5 kg / can), lot number: 51-2106137; Shelf life: T06 / 2021- T06 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sxThực phẩm chức năng; đóng gói 5 kg/lon), số lô: 51-2106137; Hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
138
KG
100
KGM
39000
USD
82813234546
2021-08-02
291462 NG TY TNHH LINH H?NG ORIENTAL GULLINAN CO LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Functional Food Manufacturing; Packing: 10kg / barrel); Lot Number: SZFQ210503; Shelf life: T05 / 2021- T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: SZFQ210503; hạn sử dụng: T05/2021- T05/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
302
KG
200
KGM
82000
USD
29715300552
2022-03-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Manufacturing Functional Food; 5 kg / can), Lot Number: 51-2112128; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 5 kg/lon), số lô: 51-2112128; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
34000
USD
73852688005
2022-06-30
291462 NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 (Functional food production materials; 10kg/carton); Lot number: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 10kg/carton); số lô: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
289
KG
200
KGM
57000
USD
16062097512
2021-07-08
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material production functions; packing 5kg / cans), lot number: 51-2105160; Production date: T05 / 2021; Shelf life: T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất Thực phẩm chức năng; đóng gói 5kg/lon), số lô: 51-2105160; ngày sản xuất: t05/2021 ; hạn sử dụng: T05/2024 ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
138
KG
100
KGM
41300
USD
120522BANR10NSBS0054
2022-05-27
151519 NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Flaxseed oil (flaxseed oil; raw materials producing functional foods; 25kg/barrel); Lot number: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;FLAXSEED OIL (Dầu hạt lanh; Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17024
KG
1000
KGM
3200
USD
230522LNBHPH22050431
2022-06-02
293621 NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Vitamin A Palmitate 1.0M IU/G EP/USP (Functional food production materials; 5kg/can); Lot number: 0422045001 and 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;VITAMIN A PALMITATE 1.0M IU/G EP/USP (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 5kg/lon); số lô: 0422045001 và 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1220
KG
1000
KGM
54000
USD
0407212KGEMIA4595
2021-09-22
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
DINH VU NAM HAI
68474
KG
67535
KGM
12156
USD
090222MEDUU3993497
2022-04-04
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore (without sandy impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
118220
KG
116315
KGM
20937
USD
090321ECCI-CHS-VNHPH-04-21C539
2021-06-22
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Refined lead ore (no impurities sand). Lead content: 15%. New 100%;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG NAM DINH VU
150043
KG
126717
KGM
22809
USD
230122MEDUU3825962
2022-03-24
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Tinh lead ore (no sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
186955
KG
155991
KGM
28078
USD
100621ATL/HPH/00214
2021-08-31
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG NAM DINH VU
17128
KG
16893
KGM
3041
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293624 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD D- Calcium pantothenate (vitamin B5; Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: 210520x022; Shelf life: T5 / 2021- T05 / 2024; New 100%;D- CALCIUM PANTOTHENATE (Vitamin B5; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210520X022; Hạn sử dụng: T5/2021- T05/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
11500
USD
060122SHEXL2112499
2022-01-13
292390 NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-carnitine fumarate (Functional food production material; 25kg / barrel); Lot Number: HLF211204 (HSD: T11 / 2021- T11 / 2023) and HLF211205 (HSD: T12 / 2021- T12 / 2023); New 100%;L- CARNITINE FUMARATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: HLF211204 (HSD: T11/2021- T11/2023) và HLF211205 (HSD: T12/2021- T12/2023); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2200
KG
2000
KGM
70780
USD
23252533003
2022-04-08
293623 NG TY TNHH LINH H?NG MN GLOBEX PVT LIMITED Riboflavin sodium phosphate BP (Functional food production materials; 25kg/barrel); Lot number: lir2203127; HSD: T03/2022- T02/2025; New 100%;RIBOFLAVIN SODIUM PHOSPHATE BP (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: LIR2203127; HSD: T03/2022- T02/2025; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
224
KG
200
KGM
19500
USD
23251468830
2021-08-28
293623 NG TY TNHH LINH H?NG SUPRIYA LIFESCIENCE LTD SODIUM PHOSPHATE USP Riboflavin 5 (Raw food sx functional foods; Packing: 25kg / drum); lot number: SLL / R / 0621077; Expiry: T06 / T05 2021- / 2023; New 100%;RIBOFLAVIN 5 PHOSPHATE SODIUM USP (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 25kg/thùng); số lô: SLL/R/0621077; Hạn sử dụng: T06/2021- T05/2023; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
116
KG
100
KGM
10700
USD
41221214616643
2021-12-09
292420 NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-glutamine (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: GM2111020; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;L- GLUTAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: GM2111020; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
9632
KG
1000
KGM
9800
USD
110522SITTAGHP085599
2022-05-24
291812 NG TY TNHH LINH H?NG ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION L (+)-tartaric acid (food additives; 25kg/bag); Lot number: 220419; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;L(+)-TARTARIC ACID (Phụ gia thực phẩm; 25kg/bao); số lô: 220419; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
15120
KG
10000
KGM
32500
USD
69529838642
2021-12-08
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HANGZHOU MAOXU BIOTECH CO LTD Quercetin (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: 20211025; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;QUERCETIN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20211025; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
11500
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2nacl (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
17000
KGM
88400
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2KCL (Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: K2111022; K2111023; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: K2111022; K2111023; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
4000
KGM
20800
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine HCL (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: Y2111024; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE HCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: Y2111024; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
1000
KGM
6500
USD
190222GXSAG22014700
2022-02-25
293890 NG TY TNHH LINH H?NG PHARMNATURA LIMITED Diosmin (raw material for health protection food protection; 25kg / barrel); Lot Number: H061261021b; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2025; New 100%;DIOSMIN (Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 25kg/thùng); số lô: H061261021B; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
580
KG
500
KGM
21000
USD
080322SHHPG22243313
2022-03-15
293214 NG TY TNHH LINH H?NG CHINA STAR CHEMICAL COMPANY LIMITED Sucralose (Food Additives Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: S202202064; Shelf life: T02 / 2022- T02 / 2024; New 100%;SUCRALOSE (Phụ gia thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: S202202064; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
548
KG
500
KGM
26500
USD
190522JXHPG22050439A
2022-06-03
330125 NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Peppermint Oil (Functional food production materials; 50kg/barrel); Lot number: 20220315; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;PEPPERMINT OIL (nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 50kg/thùng); số lô: 20220315; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
GREEN PORT (HP)
2657
KG
2000
KGM
25600
USD
280222SHGHPH2134126V
2022-03-07
293810 NG TY TNHH LINH H?NG YAAN TIMES BIOTECH CO LTD Rutin (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: LD220105; Shelf life: T01 / 2022- T01 / 2024; New 100%;RUTIN (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: LD220105; Hạn sử dụng: T01/2022- T01/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1100
KG
1000
KGM
56000
USD
281221ACSG010021D
2022-01-06
291816 NG TY TNHH LINH H?NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Magnesium Gluconate USP40 (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211211080; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2023; New 100%;MAGNESIUM GLUCONATE USP40 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211211080; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10432
KG
1000
KGM
3470
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Ferrous Gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 202203025; HSD: T03/2022- T03/2024; New 100%;FERROUS GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202203025; HSD: T03/2022- T03/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
500
KGM
1255
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Zinc Gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 202203020; HSD: T03/2022- T03/2024; New 100%;ZINC GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202203020; HSD: T03/2022- T03/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
8000
KGM
20400
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Calcium gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 3202112025 and 3202112035; HSD: T12/2021- T12/2023; New 100%;CALCIUM GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 3202112025 và 3202112035; HSD: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
12000
KGM
15840
USD
021021AQDVHHJ1200706
2021-10-18
291811 NG TY TNHH LINH H?NG JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Magnesium lactate dihydrate (food raw material production function; 25kg / pack); Lot Number: ML-210905; Shelf life: T09 / 2021- T09 / 2023; New 100%;MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: ML-210905; Hạn sử dụng: T09/2021- T09/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12096
KG
12000
KGM
37800
USD
110120590162565
2020-01-17
291811 NG TY TNHH LINH H?NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Nguyên liệu thực phẩm CALCIUM LACTATE, số lô 191221300, ngày sx 21/12/2019, hạn sd 20/12/2021, hàng mới 100%;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Lactic acid, its salts and esters;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其它氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:乳酸及其盐和酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
0
KG
9000
KGM
14040
USD
171020032A505203*HQH901
2020-11-03
151591 NG TY TNHH LINH H?NG JILIN BAILI BIOTECHNOLOGY CO LTD Grape seed food materials oil; CAS: 8024-22-4; lot number: PTJ2001001; NSX: T05 / 2020; HSD: T05 / 2022; made in China; new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Grape seed oil; Số CAS: 8024-22-4; số lô: PTJ2001001; Nsx: T05/2020; Hsd: T05/2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
440
KG
300
KGM
1140
USD
171020032A505203*HQH901
2020-11-03
151591 NG TY TNHH LINH H?NG JILIN BAILI BIOTECHNOLOGY CO LTD WALNUT OIL food materials; CAS: 8024-09-7; lot number: WHTJ2006012; NSX: T08 / 2020; HSD: T08 / 2022; Made in China; New 100%;Nguyên liệu thực phẩm WALNUT OIL; Số CAS: 8024-09-7; số lô: WHTJ2006012; Nsx: T08/2020; Hsd: T08/2022; Xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
440
KG
100
KGM
790
USD
100322SITGTXHP375898
2022-04-01
292511 NG TY TNHH LINH H?NG ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Sodium Saccharin (Food additives producing functional foods; 25kg/bag); Lot number: 13053220210; Expiry date: T02/2022- T02/2025; New 100%;SODIUM SACCHARIN (Phụ gia thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 13053220210; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20160
KG
10000
KGM
68000
USD
280322HLHC22030087
2022-04-04
291241 NG TY TNHH LINH H?NG SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Vanillin (Food fragrance produces functional foods; 25kg/barrel); Lot number: JL20220347; Expiry date: T03/2022- T03/2025; New 100%;VANILLIN (Hương liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: JL20220347; Hạn sử dụng: T03/2022- T03/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1092
KG
1000
KGM
28000
USD
221120NSELMSP322194
2020-12-28
040490 NG TY TNHH LINH H?NG STERLING TECHNOLOGY INC COLOSTRUM POWDER food materials; CAS: 47-43-8; Lot number: 0271620; 0274320; 0274520; 0375720; and 0376820; Publisher: 2020; HSD: 2022; Origin: United States; New 100%;Nguyên liệu thực phẩm COLOSTRUM POWDER; số CAS: 47-43-8; Số Lô: 0271620; 0274320; 0274520; 0375720; và 0376820; nsx: 2020; hsd: 2022; Xuất xứ: Mỹ; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOLIS - MN
CANG LACH HUYEN HP
7176
KG
6500
KGM
237250
USD
011021SEOSE2109091
2021-10-20
551692 NG TY TNHH LINH FACTORY SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric from staple fiber Renewable 68% Viscose 20% Nylon 10% Polyester 2% Elastane (SHSW004 SHLW003-FW21) Dyed, Black Beauty Color, Quantitative 106g / m2, 57 inches. 100% new goods, used in garment manufacturing;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 68%Viscose 20%Nylon 10%Polyester 2%Elastane (SHSW004 SHLW003-FW21)đã nhuộm, màu Black beauty, định lượng 106g/m2, khổ 57 inch. Hàng mới 100%, sử dụng trong sx may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1581
KG
1065
MTR
2120
USD
200121KMTCKEL286078
2021-02-01
470329 NG TY TNHH TISSUE LINH AN CHUNG HWA PULP CORPORATION Chemical pulp bleached eucalyptus wood (wood non-coniferous), produced by means of sulphate, other than dissolving. New 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn ( từ gỗ không thuộc cây lá kim), sản xuất bằng phương pháp sulphat, trừ loại hòa tan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
GREEN PORT (HP)
401380
KG
334
ADMT
153824
USD
300521JHSHALBE0149
2021-06-08
551642 NG TY TNHH LINH FACTORY SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabrics from staple fibers Renewable 50% Cotton 50% Tencel (PFOW010 / 011/012-S21 / PSH024-S21), Dyed, quantified 190g / m2, 57 inches. 100% new goods, used in garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 50% Cotton 50% Tencel (PFOW010/011/012-S21/PSH024-S21), đã nhuộm, định lượng 190g/m2 , khổ 57 inch. Hàng mới 100%, sử dụng trong sản xuất may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1728
KG
4850
MTR
16488
USD
211219AHZS049739
2020-01-08
310290 NG TY TNHH NH? LINH UNIFARM CORPORATION Phân bón vô cơ có chứa Nitơ, Canxi Nitrat- DẠNG HẠT . thành phần:15.5% N, 26% Ca, , 25KG/BAO (QDCNLHsố 1931/QD-BVTV-PB NGAY 22/2/19 CỦA CỤC BVTV- MAT HANG SỐ 6-;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
11900
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
181021BKK00018872
2021-11-03
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (767, 6.5 inch / 16.51 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (767, đk 6.5 inch/ 16,51 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10966
KG
1200
PCE
2160
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD Glass bowl MP-USA Home Set (C769, 8.5-inch ĐK / 21.59 cm, blue), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (C769, đk 8.5 inch/ 21,59 cm, màu xanh), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
60
PCE
190
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (766, 5.5-inch / 13.97 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (766, đk 5.5 inch/ 13,97 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
1440
PCE
1786
USD
050422HGS/E/HCM-2203120-01
2022-04-12
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Labelle100% nylon weaving carpet, 8.5mm thick, size: 3.66x26m, hair structure, incomplete; NSX: The United Agencies, 100% new products;Thảm dệt máy Labelle100% Nylon, dày 8,5mm, kích thước: 3.66x26m,có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện; NSX:THE UNITED AGENCIES , hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
573
KG
95
MTK
1399
USD
050422HGS/E/HCM-2203120-01
2022-04-12
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Royal Feel weaving carpet 100% nylon, 13mm thick, size: 4.00x21.90m; 4.00x17.40m; 4.00x24.00m, with hair structure, incomplete, NSX: The United Agencies, 100% new products;Thảm dệt máy Royal Feel 100% Nylon, dày 13mm, kích thước: 4.00x21.90m; 4.00x17.40m; 4.00x24.00m,có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện, NSX:THE UNITED AGENCIES , hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
573
KG
253
MTK
4811
USD
091121SEHGS2111001101VNHPH
2021-11-12
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Royal Touch 100% nylon carpet, 8.5mm thick, size: 3.98x22.00m (1 roll); There are furrying, incomplete rounds, NSX: The United Agencies, 100% new;Thảm dệt máy Royal Touch 100% Nylon, dày 8,5mm, kích thước: 3.98x22.00m( 1 cuộn); có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện, NSX:THE UNITED AGENCIES , mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1739
KG
88
MTK
2128
USD
121121ANR02168143
2021-12-24
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Carpet. Material: synthetic fiber. Size: 4x43.8m. Thickness: 4-5mm. Quantitative: 1640 g / m2. 100% new goods.;Thảm trải sàn. Chất liệu: Sợi tổng hợp. Kích thước: 4x43.8m. Độ dày: 4-5mm . Định lượng: 1640 g/m2 .Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
2637
KG
175
MTK
2733
USD
121121ANR02168143
2021-12-24
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Carpet. Material: synthetic fiber. Size: 4x42.5m. Thickness: 4-5mm. Quantitative: 1640 g / m2. 100% new goods.;Thảm trải sàn. Chất liệu: Sợi tổng hợp. Kích thước: 4x42.5m. Độ dày: 4-5mm . Định lượng: 1640 g/m2 .Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
2637
KG
1360
MTK
21216
USD
8208660946
2022-01-17
570239 NG TY TNHH LINH C?M SHIVAM INTERNATIONAL 100% PP floor mats, length (coil unit): 2.1 x 2.5m, United Agencies, 100% new;Thảm lót sàn 100% PP, chiều dài (đơn vị tính cuộn): 2.1 x 2.5M, hiệu UNITED AGENCIES, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
36
KG
1
ROL
90
USD
201121SEHGS2111001901VNHPH
2021-11-26
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Weaving carpet Labelle100% nylon, 8.5mm thick, size: 3.66 x8.30m; 3.66 x30.00m, with incomplete combat, incomplete; NSX: The United Agencies, 100% new;Thảm dệt máy Labelle100% Nylon, dày 8,5mm, kích thước: 3.66 x8.30m; 3.66 x30.00m, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện; NSX:THE UNITED AGENCIES , mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
271
KG
140
MTK
2061
USD
230120COAU7222049380
2020-02-14
722240 NG TY TNHH H?I LINH TAIZHOU CITY HUALIAN FOREIGN TRADE CO LTD Thép không ghỉ hình chữ L loại SS304 dùng để sx bồn LNG theo mục số 2.2 của DM hàng nhập khẩu miễn thuế số 24/2018 ngày 28/12/2018; kích thước 100 x 100 x 8mm (Hàng mới 100%);Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Angles, shapes and sections: Other;其他不锈钢棒材和棒材;角度,形状和部分不锈钢:角度,形状和部分:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
KGM
41
USD
250921DSCCPUS21090198
2021-10-07
840992 NG TY TNHH H?I LINH RUSH ENTERPRISE FOR MARINE SERVICES CO LTD Ship parts: parts of the main machine capacity of 3383kw: navigate the body of the engine, code: 90910-74-090 (100% new);Phụ tùng máy tàu thủy: bộ phận của máy chính công suất 3383Kw: dẫn hướng ty thân vòi phun của động cơ, code: 90910-74-090( hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
4
PCE
1427
USD
YJP35937580
2021-07-23
680410 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Grindstone used for grinding SN / WA100N + 7V53S (1) 441x15x203.2 mm (used in grinding machine) (Products by Noritake Co., Limited Production) (100% new);Đá mài dùng để mài SN/WA100N+7V53S(1) 441x15x203,2 mm (dùng trong máy mài) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Limited sản xuất) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
33
KG
2
PCE
140
USD
080621NGHPH-022-007-21JP
2021-06-23
680410 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Grindstone used for grinding 19A100L + / 60O8V53S (73) 610x13x254 mm (VN-5GR-021-1) (used in grinding machines) (products produced by Noritake Co., Limited) (100% new);Đá mài dùng để mài 19A100L+/60O8V53S(73) 610x135x254 mm (VN-5GR-021-1) (dùng trong máy mài) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Limited sản xuất) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1012
KG
1
PCE
540
USD
160522XLT22050815
2022-05-23
940350 NG TY TNHH KH?I LINH DONGGUAN HUIFA IMPORT AND EXPORT CO LTD Powder size: 670*390*1030mm aluminum frame in the bedroom, body with plywood MDF - 100% new;Bàn phấn kích thước: 670*390*1030mm khung bằng nhôm trong phòng ngủ, thân bằng ván ép MDF - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
24900
KG
1
PCE
20
USD