Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011021SEOSE2109091
2021-10-20
551692 NG TY TNHH LINH FACTORY SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric from staple fiber Renewable 68% Viscose 20% Nylon 10% Polyester 2% Elastane (SHSW004 SHLW003-FW21) Dyed, Black Beauty Color, Quantitative 106g / m2, 57 inches. 100% new goods, used in garment manufacturing;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 68%Viscose 20%Nylon 10%Polyester 2%Elastane (SHSW004 SHLW003-FW21)đã nhuộm, màu Black beauty, định lượng 106g/m2, khổ 57 inch. Hàng mới 100%, sử dụng trong sx may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1581
KG
1065
MTR
2120
USD
300521JHSHALBE0149
2021-06-08
551642 NG TY TNHH LINH FACTORY SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabrics from staple fibers Renewable 50% Cotton 50% Tencel (PFOW010 / 011/012-S21 / PSH024-S21), Dyed, quantified 190g / m2, 57 inches. 100% new goods, used in garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 50% Cotton 50% Tencel (PFOW010/011/012-S21/PSH024-S21), đã nhuộm, định lượng 190g/m2 , khổ 57 inch. Hàng mới 100%, sử dụng trong sản xuất may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1728
KG
4850
MTR
16488
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
301121HMZSL2111038
2021-12-14
210221 NG TY TNHH LINH H?NG ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO LTD Yeast Beta Glucan (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211103547; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%; YEAST BETA GLUCAN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211103547; hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1145
KG
1000
KGM
25000
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flowers in Yelloween colored sleeping form 14/16;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 14/16
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
48000
UNU
7099
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flower seeds in Yelloween colored sleeping form 12/14;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 12/14
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
99600
UNU
10837
USD
3288080692
2021-07-22
260900 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LTD Tin, Korea Zinc Co. NSX Ltd., of Korean origin, samples nonpayment, New 100%;Quặng thiếc, nsx Korea Zinc Co. Ltd, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
2
KGM
10
USD
281121EGLV050101548032
2021-12-09
150791 NG TY TNHH LINH H?NG THARNAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Refined Soybean Oil (soybean oil; raw material for health protection food; 195kg / drum); Lot number: 21112021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2022; New 100%;REFINED SOYBEAN OIL (Dầu đậu nành; Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 195kg/phuy); số lô: 21112021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2022; Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
33600
KG
31200
KGM
49608
USD
130522SC16SGWD6617
2022-06-02
293627 NG TY TNHH LINH H?NG CSPC WEISHENG PHARMACEUTICAL SHIJIAZHUANG CO LTD Coated Ascorbic Acid -97 (Raw materials producing functional foods; 25kg/carton); Lot number: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;COATED ASCORBIC ACID -97 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/carton); số lô: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
6000
USD
041121GXWNK21105574
2021-11-12
391391 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2120
KG
2000
KGM
62600
USD
011121WTAOHPH21107072
2021-11-10
391391 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG BOULIGA BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
620
KG
500
KGM
32500
USD
251021GXWNK21105393
2021-11-01
391390 NG TY TNHH LINH H?NG HIGH HOPE AGLORY LIMITED Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211002; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211002; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1060
KG
1000
KGM
32500
USD
29714889136
2021-10-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material sx function Function; packing 5 kg / can), lot number: 51-2106137; Shelf life: T06 / 2021- T06 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sxThực phẩm chức năng; đóng gói 5 kg/lon), số lô: 51-2106137; Hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
138
KG
100
KGM
39000
USD
82813234546
2021-08-02
291462 NG TY TNHH LINH H?NG ORIENTAL GULLINAN CO LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Functional Food Manufacturing; Packing: 10kg / barrel); Lot Number: SZFQ210503; Shelf life: T05 / 2021- T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: SZFQ210503; hạn sử dụng: T05/2021- T05/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
302
KG
200
KGM
82000
USD
29715300552
2022-03-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Manufacturing Functional Food; 5 kg / can), Lot Number: 51-2112128; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 5 kg/lon), số lô: 51-2112128; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
34000
USD
73852688005
2022-06-30
291462 NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 (Functional food production materials; 10kg/carton); Lot number: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 10kg/carton); số lô: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
289
KG
200
KGM
57000
USD
16062097512
2021-07-08
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material production functions; packing 5kg / cans), lot number: 51-2105160; Production date: T05 / 2021; Shelf life: T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất Thực phẩm chức năng; đóng gói 5kg/lon), số lô: 51-2105160; ngày sản xuất: t05/2021 ; hạn sử dụng: T05/2024 ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
138
KG
100
KGM
41300
USD
120522BANR10NSBS0054
2022-05-27
151519 NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Flaxseed oil (flaxseed oil; raw materials producing functional foods; 25kg/barrel); Lot number: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;FLAXSEED OIL (Dầu hạt lanh; Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17024
KG
1000
KGM
3200
USD
230522LNBHPH22050431
2022-06-02
293621 NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Vitamin A Palmitate 1.0M IU/G EP/USP (Functional food production materials; 5kg/can); Lot number: 0422045001 and 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;VITAMIN A PALMITATE 1.0M IU/G EP/USP (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 5kg/lon); số lô: 0422045001 và 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1220
KG
1000
KGM
54000
USD
0407212KGEMIA4595
2021-09-22
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
DINH VU NAM HAI
68474
KG
67535
KGM
12156
USD
090222MEDUU3993497
2022-04-04
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore (without sandy impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
118220
KG
116315
KGM
20937
USD
090321ECCI-CHS-VNHPH-04-21C539
2021-06-22
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Refined lead ore (no impurities sand). Lead content: 15%. New 100%;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG NAM DINH VU
150043
KG
126717
KGM
22809
USD
230122MEDUU3825962
2022-03-24
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Tinh lead ore (no sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
186955
KG
155991
KGM
28078
USD
100621ATL/HPH/00214
2021-08-31
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG NAM DINH VU
17128
KG
16893
KGM
3041
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293624 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD D- Calcium pantothenate (vitamin B5; Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: 210520x022; Shelf life: T5 / 2021- T05 / 2024; New 100%;D- CALCIUM PANTOTHENATE (Vitamin B5; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210520X022; Hạn sử dụng: T5/2021- T05/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
11500
USD
060122SHEXL2112499
2022-01-13
292390 NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-carnitine fumarate (Functional food production material; 25kg / barrel); Lot Number: HLF211204 (HSD: T11 / 2021- T11 / 2023) and HLF211205 (HSD: T12 / 2021- T12 / 2023); New 100%;L- CARNITINE FUMARATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: HLF211204 (HSD: T11/2021- T11/2023) và HLF211205 (HSD: T12/2021- T12/2023); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2200
KG
2000
KGM
70780
USD
23252533003
2022-04-08
293623 NG TY TNHH LINH H?NG MN GLOBEX PVT LIMITED Riboflavin sodium phosphate BP (Functional food production materials; 25kg/barrel); Lot number: lir2203127; HSD: T03/2022- T02/2025; New 100%;RIBOFLAVIN SODIUM PHOSPHATE BP (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: LIR2203127; HSD: T03/2022- T02/2025; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
224
KG
200
KGM
19500
USD
23251468830
2021-08-28
293623 NG TY TNHH LINH H?NG SUPRIYA LIFESCIENCE LTD SODIUM PHOSPHATE USP Riboflavin 5 (Raw food sx functional foods; Packing: 25kg / drum); lot number: SLL / R / 0621077; Expiry: T06 / T05 2021- / 2023; New 100%;RIBOFLAVIN 5 PHOSPHATE SODIUM USP (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 25kg/thùng); số lô: SLL/R/0621077; Hạn sử dụng: T06/2021- T05/2023; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
116
KG
100
KGM
10700
USD
41221214616643
2021-12-09
292420 NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-glutamine (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: GM2111020; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;L- GLUTAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: GM2111020; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
9632
KG
1000
KGM
9800
USD
110522SITTAGHP085599
2022-05-24
291812 NG TY TNHH LINH H?NG ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION L (+)-tartaric acid (food additives; 25kg/bag); Lot number: 220419; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;L(+)-TARTARIC ACID (Phụ gia thực phẩm; 25kg/bao); số lô: 220419; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
15120
KG
10000
KGM
32500
USD
69529838642
2021-12-08
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HANGZHOU MAOXU BIOTECH CO LTD Quercetin (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: 20211025; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;QUERCETIN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20211025; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
11500
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2nacl (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
17000
KGM
88400
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2KCL (Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: K2111022; K2111023; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: K2111022; K2111023; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
4000
KGM
20800
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine HCL (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: Y2111024; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE HCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: Y2111024; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
1000
KGM
6500
USD
190222GXSAG22014700
2022-02-25
293890 NG TY TNHH LINH H?NG PHARMNATURA LIMITED Diosmin (raw material for health protection food protection; 25kg / barrel); Lot Number: H061261021b; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2025; New 100%;DIOSMIN (Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 25kg/thùng); số lô: H061261021B; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
580
KG
500
KGM
21000
USD
080322SHHPG22243313
2022-03-15
293214 NG TY TNHH LINH H?NG CHINA STAR CHEMICAL COMPANY LIMITED Sucralose (Food Additives Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: S202202064; Shelf life: T02 / 2022- T02 / 2024; New 100%;SUCRALOSE (Phụ gia thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: S202202064; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
548
KG
500
KGM
26500
USD
190522JXHPG22050439A
2022-06-03
330125 NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Peppermint Oil (Functional food production materials; 50kg/barrel); Lot number: 20220315; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;PEPPERMINT OIL (nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 50kg/thùng); số lô: 20220315; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
GREEN PORT (HP)
2657
KG
2000
KGM
25600
USD
280222SHGHPH2134126V
2022-03-07
293810 NG TY TNHH LINH H?NG YAAN TIMES BIOTECH CO LTD Rutin (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: LD220105; Shelf life: T01 / 2022- T01 / 2024; New 100%;RUTIN (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: LD220105; Hạn sử dụng: T01/2022- T01/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1100
KG
1000
KGM
56000
USD
281221ACSG010021D
2022-01-06
291816 NG TY TNHH LINH H?NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Magnesium Gluconate USP40 (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211211080; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2023; New 100%;MAGNESIUM GLUCONATE USP40 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211211080; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10432
KG
1000
KGM
3470
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Ferrous Gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 202203025; HSD: T03/2022- T03/2024; New 100%;FERROUS GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202203025; HSD: T03/2022- T03/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
500
KGM
1255
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Zinc Gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 202203020; HSD: T03/2022- T03/2024; New 100%;ZINC GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202203020; HSD: T03/2022- T03/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
8000
KGM
20400
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Calcium gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 3202112025 and 3202112035; HSD: T12/2021- T12/2023; New 100%;CALCIUM GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 3202112025 và 3202112035; HSD: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
12000
KGM
15840
USD
021021AQDVHHJ1200706
2021-10-18
291811 NG TY TNHH LINH H?NG JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Magnesium lactate dihydrate (food raw material production function; 25kg / pack); Lot Number: ML-210905; Shelf life: T09 / 2021- T09 / 2023; New 100%;MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: ML-210905; Hạn sử dụng: T09/2021- T09/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12096
KG
12000
KGM
37800
USD
110120590162565
2020-01-17
291811 NG TY TNHH LINH H?NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Nguyên liệu thực phẩm CALCIUM LACTATE, số lô 191221300, ngày sx 21/12/2019, hạn sd 20/12/2021, hàng mới 100%;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Lactic acid, its salts and esters;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其它氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:乳酸及其盐和酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
0
KG
9000
KGM
14040
USD
171020032A505203*HQH901
2020-11-03
151591 NG TY TNHH LINH H?NG JILIN BAILI BIOTECHNOLOGY CO LTD Grape seed food materials oil; CAS: 8024-22-4; lot number: PTJ2001001; NSX: T05 / 2020; HSD: T05 / 2022; made in China; new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Grape seed oil; Số CAS: 8024-22-4; số lô: PTJ2001001; Nsx: T05/2020; Hsd: T05/2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
440
KG
300
KGM
1140
USD
171020032A505203*HQH901
2020-11-03
151591 NG TY TNHH LINH H?NG JILIN BAILI BIOTECHNOLOGY CO LTD WALNUT OIL food materials; CAS: 8024-09-7; lot number: WHTJ2006012; NSX: T08 / 2020; HSD: T08 / 2022; Made in China; New 100%;Nguyên liệu thực phẩm WALNUT OIL; Số CAS: 8024-09-7; số lô: WHTJ2006012; Nsx: T08/2020; Hsd: T08/2022; Xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
440
KG
100
KGM
790
USD
100322SITGTXHP375898
2022-04-01
292511 NG TY TNHH LINH H?NG ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Sodium Saccharin (Food additives producing functional foods; 25kg/bag); Lot number: 13053220210; Expiry date: T02/2022- T02/2025; New 100%;SODIUM SACCHARIN (Phụ gia thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 13053220210; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20160
KG
10000
KGM
68000
USD
280322HLHC22030087
2022-04-04
291241 NG TY TNHH LINH H?NG SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Vanillin (Food fragrance produces functional foods; 25kg/barrel); Lot number: JL20220347; Expiry date: T03/2022- T03/2025; New 100%;VANILLIN (Hương liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: JL20220347; Hạn sử dụng: T03/2022- T03/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1092
KG
1000
KGM
28000
USD
221120NSELMSP322194
2020-12-28
040490 NG TY TNHH LINH H?NG STERLING TECHNOLOGY INC COLOSTRUM POWDER food materials; CAS: 47-43-8; Lot number: 0271620; 0274320; 0274520; 0375720; and 0376820; Publisher: 2020; HSD: 2022; Origin: United States; New 100%;Nguyên liệu thực phẩm COLOSTRUM POWDER; số CAS: 47-43-8; Số Lô: 0271620; 0274320; 0274520; 0375720; và 0376820; nsx: 2020; hsd: 2022; Xuất xứ: Mỹ; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOLIS - MN
CANG LACH HUYEN HP
7176
KG
6500
KGM
237250
USD
200121KMTCKEL286078
2021-02-01
470329 NG TY TNHH TISSUE LINH AN CHUNG HWA PULP CORPORATION Chemical pulp bleached eucalyptus wood (wood non-coniferous), produced by means of sulphate, other than dissolving. New 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn ( từ gỗ không thuộc cây lá kim), sản xuất bằng phương pháp sulphat, trừ loại hòa tan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
GREEN PORT (HP)
401380
KG
334
ADMT
153824
USD
211219AHZS049739
2020-01-08
310290 NG TY TNHH NH? LINH UNIFARM CORPORATION Phân bón vô cơ có chứa Nitơ, Canxi Nitrat- DẠNG HẠT . thành phần:15.5% N, 26% Ca, , 25KG/BAO (QDCNLHsố 1931/QD-BVTV-PB NGAY 22/2/19 CỦA CỤC BVTV- MAT HANG SỐ 6-;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
11900
USD
050422HGS/E/HCM-2203120-01
2022-04-12
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Labelle100% nylon weaving carpet, 8.5mm thick, size: 3.66x26m, hair structure, incomplete; NSX: The United Agencies, 100% new products;Thảm dệt máy Labelle100% Nylon, dày 8,5mm, kích thước: 3.66x26m,có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện; NSX:THE UNITED AGENCIES , hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
573
KG
95
MTK
1399
USD
050422HGS/E/HCM-2203120-01
2022-04-12
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Royal Feel weaving carpet 100% nylon, 13mm thick, size: 4.00x21.90m; 4.00x17.40m; 4.00x24.00m, with hair structure, incomplete, NSX: The United Agencies, 100% new products;Thảm dệt máy Royal Feel 100% Nylon, dày 13mm, kích thước: 4.00x21.90m; 4.00x17.40m; 4.00x24.00m,có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện, NSX:THE UNITED AGENCIES , hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
573
KG
253
MTK
4811
USD
091121SEHGS2111001101VNHPH
2021-11-12
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Royal Touch 100% nylon carpet, 8.5mm thick, size: 3.98x22.00m (1 roll); There are furrying, incomplete rounds, NSX: The United Agencies, 100% new;Thảm dệt máy Royal Touch 100% Nylon, dày 8,5mm, kích thước: 3.98x22.00m( 1 cuộn); có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện, NSX:THE UNITED AGENCIES , mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1739
KG
88
MTK
2128
USD
121121ANR02168143
2021-12-24
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Carpet. Material: synthetic fiber. Size: 4x43.8m. Thickness: 4-5mm. Quantitative: 1640 g / m2. 100% new goods.;Thảm trải sàn. Chất liệu: Sợi tổng hợp. Kích thước: 4x43.8m. Độ dày: 4-5mm . Định lượng: 1640 g/m2 .Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
2637
KG
175
MTK
2733
USD
121121ANR02168143
2021-12-24
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Carpet. Material: synthetic fiber. Size: 4x42.5m. Thickness: 4-5mm. Quantitative: 1640 g / m2. 100% new goods.;Thảm trải sàn. Chất liệu: Sợi tổng hợp. Kích thước: 4x42.5m. Độ dày: 4-5mm . Định lượng: 1640 g/m2 .Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
2637
KG
1360
MTK
21216
USD
8208660946
2022-01-17
570239 NG TY TNHH LINH C?M SHIVAM INTERNATIONAL 100% PP floor mats, length (coil unit): 2.1 x 2.5m, United Agencies, 100% new;Thảm lót sàn 100% PP, chiều dài (đơn vị tính cuộn): 2.1 x 2.5M, hiệu UNITED AGENCIES, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
36
KG
1
ROL
90
USD
201121SEHGS2111001901VNHPH
2021-11-26
570239 NG TY TNHH LINH C?M THE UNITED AGENCIES PTE LTD Weaving carpet Labelle100% nylon, 8.5mm thick, size: 3.66 x8.30m; 3.66 x30.00m, with incomplete combat, incomplete; NSX: The United Agencies, 100% new;Thảm dệt máy Labelle100% Nylon, dày 8,5mm, kích thước: 3.66 x8.30m; 3.66 x30.00m, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện; NSX:THE UNITED AGENCIES , mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
271
KG
140
MTK
2061
USD
230120COAU7222049380
2020-02-14
722240 NG TY TNHH H?I LINH TAIZHOU CITY HUALIAN FOREIGN TRADE CO LTD Thép không ghỉ hình chữ L loại SS304 dùng để sx bồn LNG theo mục số 2.2 của DM hàng nhập khẩu miễn thuế số 24/2018 ngày 28/12/2018; kích thước 100 x 100 x 8mm (Hàng mới 100%);Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Angles, shapes and sections: Other;其他不锈钢棒材和棒材;角度,形状和部分不锈钢:角度,形状和部分:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
KGM
41
USD
250921DSCCPUS21090198
2021-10-07
840992 NG TY TNHH H?I LINH RUSH ENTERPRISE FOR MARINE SERVICES CO LTD Ship parts: parts of the main machine capacity of 3383kw: navigate the body of the engine, code: 90910-74-090 (100% new);Phụ tùng máy tàu thủy: bộ phận của máy chính công suất 3383Kw: dẫn hướng ty thân vòi phun của động cơ, code: 90910-74-090( hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
4
PCE
1427
USD
YJP35937580
2021-07-23
680410 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Grindstone used for grinding SN / WA100N + 7V53S (1) 441x15x203.2 mm (used in grinding machine) (Products by Noritake Co., Limited Production) (100% new);Đá mài dùng để mài SN/WA100N+7V53S(1) 441x15x203,2 mm (dùng trong máy mài) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Limited sản xuất) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
33
KG
2
PCE
140
USD
080621NGHPH-022-007-21JP
2021-06-23
680410 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Grindstone used for grinding 19A100L + / 60O8V53S (73) 610x13x254 mm (VN-5GR-021-1) (used in grinding machines) (products produced by Noritake Co., Limited) (100% new);Đá mài dùng để mài 19A100L+/60O8V53S(73) 610x135x254 mm (VN-5GR-021-1) (dùng trong máy mài) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Limited sản xuất) (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1012
KG
1
PCE
540
USD
160522XLT22050815
2022-05-23
940350 NG TY TNHH KH?I LINH DONGGUAN HUIFA IMPORT AND EXPORT CO LTD Powder size: 670*390*1030mm aluminum frame in the bedroom, body with plywood MDF - 100% new;Bàn phấn kích thước: 670*390*1030mm khung bằng nhôm trong phòng ngủ, thân bằng ván ép MDF - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
24900
KG
1
PCE
20
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (sie: 4.5-5cm, 13.5kg / ctns, total 100 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4.5-5cm, 13.5kg/ctns, tổng 100 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1350
KGM
12150
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed for drying, unprocessing other ways (Sie: 4-4.5cm, 15.5kg / ctns, total 120 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 4-4.5cm, 15.5kg/ctns, tổng 120 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
1860
KGM
16740
USD
230821DL2122SHP142R
2021-08-30
712399 NG TY TNHH LINH CHI FOOD XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO LTD Perfume mushrooms have been processed in preliminary drying, unprocessed other ways (Sie: 5-6cm, 15kg / ctns, total 200 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinus Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (sie: 5-6cm, 15kg/ctns, tổng 200 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6840
KG
3000
KGM
27000
USD
271121YMLUI221020393
2021-12-13
940161 NG TY TNHH KH?I LINH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD L-shaped sofa set consists of 3 seats Size: 3000x1600mm, industrial wooden frame MDF, stuffed industrial leather coated - 100% new;Bộ sofa hình chữ L gồm 3 ghế kích thước : 3000x1600mm, Khung bằng gỗ công nghiệp MDF, nhồi đệm bọc da công nghiệp - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9170
KG
2
SET
460
USD
230121CAT2100310121J
2021-01-27
570310 NG TY TNHH LINH C?M FORREST PARTNERS LIMITED Hand-woven carpet - 100% WOOL CARPET HAND tufted. Size: 3.1x2.275m, 3.8x3.7m. Thickness: 9-11mm. Quantitative: 2440g / m2. New 100%.;Thảm trải sàn dệt bằng tay - HAND TUFTED CARPET 100% WOOL. Kích thước: 3.1x2.275m, 3.8x3.7m. Độ dày: 9-11mm. Định lượng: 2440g/m2. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
634
KG
86
MTK
12905
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Coffee discs A.D. Porcelain (4796L / 50792SA-Rochelle Gold Saucer Coffee A.D.) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa cà phê A.D. bằng sứ (4796L/50792SA-Rochelle Gold A.D. Coffee Saucer) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
8
PCE
24
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Soup porcelain disc DK: 21,4cm (4861/97207-Hertford Soup Plate 21.4cm) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa Soup bằng sứ đk: 21,4cm (4861/97207-Hertford Soup Plate 21.4cm) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
2
PCE
17
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Tea porcelain disc (4881 / 93687S-Alana Platinum Tea Saucer) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa trà bằng sứ (4881/93687S-Alana Platinum Tea Saucer) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
4
PCE
15
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Porcelain teapot (4874 / 50129A-Odessa Gold Chinese Teapot W / Cover) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Ấm trà bằng sứ (4874/50129A-Odessa Gold Chinese Teapot W/Cover) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
1
PCE
37
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Porcelain tea cup (4956 / 93686C-Chatham Gold Tea Cup W / RD Handle) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Cốc trà bằng sứ (4956/93686C-Chatham Gold Tea Cup W/RD Handle) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
6
PCE
43
USD
772571199014
2021-01-26
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE LANKA PORCELAIN PVT Porcelain salad plate, size: 21cm, code: 91011, NCC: Noritake PORCELAIN LANKA (PVT), samples, new 100%;Đĩa ăn salad bằng sứ, kích thước: 21cm, mã: 91011, NCC: NORITAKE LANKA PORCELAIN (PVT), hàng mẫu, mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
1
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED S disk size porcelain Oval đk: 31,2cm (4886001/97245-SM Accompanist Oval Platter 31.2cm) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa Oval cỡ S bằng sứ đk: 31,2cm (4886001/97245-Accompanist Oval Platter SM 31.2cm) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
2
PCE
34
USD
181220FLICMB193500
2021-01-13
691110 NG TY TNHH LINH NH?T NORITAKE CO LIMITED Đk TARTE porcelain disc: 26,2cm (4886001/97249-Accompanist TARTE Plate 26.2cm) (Brand: Noritake) (Noritake Lanka Porcelain unloading (PVT) Ltd. production) (New 100%);Đĩa Tarte bằng sứ đk: 26,2cm (4886001/97249-Accompanist Tarte Plate 26.2cm) (Thương hiệu: Noritake) (Do hãng Noritake Lanka Porcelain (PVT) Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
DINH VU NAM HAI
451
KG
4
PCE
31
USD
020621AMIGL210275576A
2021-06-22
721922 NG TY TNHH H?I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Alloy steel plate not further worked than hot-rolled, flat-rolled, not clad paint coating type SS304, size: 1.5m x 6.0 m x 5.0mm, standard: SA-240TYP.304. New 100%;Thép tấm hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa được tráng phủ mạ sơn loại SS304, kích thước: 1.5m x 6.0 m x 5.0mm, tiêu chuẩn: SA-240TYP.304. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43993
KG
4239
KGM
14264
USD
010721AMIGF210326143A
2021-07-31
730723 NG TY TNHH H?I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Accessories for pipes: connecting welding branches against A182-F316L made of stainless steel SS304, welding type armor, standard: MSS SP-97, inner diameter: 6x1 / 2inch. 100% new goods.;Phụ kiện cho đường ống:Nối nhánh hàn đối đầu A182-F316L làm bằng thép không rỉ SS304, loại hàn giáp mối,tiêu chuẩn:MSS SP-97,đường kính trong:6x1/2inch.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
76776
KG
41
PCE
164
USD
010721AMIGF210326143A
2021-07-31
730723 NG TY TNHH H?I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Accessories for pipes: Connecting welding branches against A182-F316L made of stainless steel SS304, welding type armor, standard: MSS SP-97, inner diameter: 12x1inch. 100% new goods.;Phụ kiện cho đường ống:Nối nhánh hàn đối đầu A182-F316L làm bằng thép không rỉ SS304, loại hàn giáp mối,tiêu chuẩn:MSS SP-97,đường kính trong:12x1inch.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
76776
KG
25
PCE
254
USD
220222CAT2200640222J
2022-02-28
570241 NG TY TNHH LINH C?M TCM CORPORATION PLC Carpet carpet carpet with machine-Axminster Carpet 80% Wool 20% Nylon. Size: 2.1 x 6.4 m. Thickness: 9-11mm. Quantitative: 2440g / m2. FOC goods. New 100%;Mẫu thảm trải sàn dệt bằng máy-AXMINSTER CARPET 80%WOOL 20%NYLON.Kích thước: 2.1 x 6.4 m. Độ dày: 9-11mm. Định lượng: 2440g/m2. Hàng FOC. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
13
MTK
454
USD
161221CAT2106432112J
2021-12-21
570241 NG TY TNHH LINH C?M TCM CORPORATION PLC Carpet-axminster carpet carpet 80% Wool 20% Nylon. Size: 1.8 x 3.8 m; 1.8 x 3.15 m. Thickness: 9-11mm. Quantitative: 2440g / m2. New 100%;Thảm trải sàn dệt bằng máy-AXMINSTER CARPET 80%WOOL 20%NYLON. Kích thước: 1.8 x 3.8 m; 1.8 x 3.15 m. Độ dày: 9-11mm. Định lượng: 2440g/m2. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
74
KG
13
MTK
494
USD
112000006970982
2020-04-02
811221 NG TY TNHH MTV CT LINH PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Bột Crom dùng trong nghành thuộc da động vật, thành phần Cr2O3: 20+-1%. Đóng 25kg/ bao. Ký hiệu: PC-9811. Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Chromium: Unwrought; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:铬:未锻轧;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
32000
KGM
6400
USD
112000006970982
2020-04-02
811221 NG TY TNHH MTV CT LINH PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Bột Crom dùng trong nghành thuộc da động vật, thành phần Cr2O3: 20+-1%. Đóng 25kg/ bao. Ký hiệu: PC-9811. Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Chromium: Unwrought; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:铬:未锻轧;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
32000
KGM
6400
USD
071020ANR01989772
2020-11-18
570243 NG TY TNHH LINH C?M RAGOLLE RUGS NV Carpet weaving by my- material: polyester hop.Ma row: Matrix.Kich size: 200 * 290cm. Thickness: 6:25 mm. Quantitative: 1970g / m2. New 100%.;Thảm trải sàn dệt bằng máy- chất liệu:sợi tổng hợp.Mã hàng:Matrix.Kích thước:200*290cm. Độ dày:6.25 mm. Định lượng: 1970g/m2. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
3278
KG
46
MTK
852
USD
071020ANR01989772
2020-11-18
570243 NG TY TNHH LINH C?M RAGOLLE RUGS NV Carpet weaving by my- material: polyester hop.Ma row: Prisma.Kich size: 200 * 290cm. Thickness: 6:25 mm. Quantitative: 1970g / m2. New 100%.;Thảm trải sàn dệt bằng máy- chất liệu:sợi tổng hợp.Mã hàng:Prisma.Kích thước:200*290cm. Độ dày:6.25 mm. Định lượng: 1970g/m2. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
3278
KG
12
MTK
213
USD
241021HP2110038
2021-10-29
720852 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy flat rolled flat rolled hot rolled coils, coiled, soaked, used to produce mechanical products, SAPH440-P / O 5.98mm x 1,219mm x 2,000mm, JIS standard G3113, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng chưa phủ mạ, tráng dạng không cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí, SAPH440-P/O 5,98MM x 1.219MM x 2.000MM, tiêu chuẩn JIS G3113, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10058
KGM
15992
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 NG TY TNHH H?I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipe, non-welded, with a circular cross section, used in conjunction with extrasive tools for booster pumps LNG238M3 / H X1408.0M x630kw liquid pump, with measuring device with new100 %;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng kết hợp với các dụng cụ tháo lắp cho Bơm tăng áp LNG238m3/h x1408.0m x630kw bơm chất lỏng, có gắn thiết bị đo lường.Hàng mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
2
PCE
40
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 NG TY TNHH H?I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipes, non-welding, have a circular cross-section, used in conjunction with removable devices for LNG increase pumps 25m3 / h x 419.0m x 30kw. KT: 22.2mm. New 100%;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng kết hợp với các dụng cụ tháo lắp dùng cho Bơm tăng áp LNG 25m3/h x 419.0m x 30kw. KT:22.2mm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
1
PCE
20
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 NG TY TNHH H?I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipes, non-welding, have a circular cross-section, used in combination with LNG pumps inside the water supply tank for SS316, Q = 1250M3 / H, H = 110MCL, 355KW. New 100%;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng kết hợp với các dụng cụ cho Bơm LNG bên trong bể sdụng xuất thủy cho tàu LNGnhỏ SS316,Q=1250m3/h, H=110mcl,355kw.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
2
PCE
40
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 113 + Tin / 173-04G39 / NF-19B6SL, 100% new goods;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 113 + TIN / 173-04G39 / NF-19B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
10
PCE
145
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machine for stamping steel products B / 90701-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép B / 90701-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
33
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 119 + Tin / 44311-KPH / NF-24B6S, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 119 + TIN / 44311-KPH / NF-24B6S ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
15
PCE
465
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping mold for stamping machine for stamping steel products 214 + Tin / 90702A-KFM / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 214 + TIN / 90702A-KFM / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
PCE
50
USD
241021HP2110038
2021-10-29
848049 NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Steel stamping for stamping machines for stamping steel products 614/19512-KCW / NF-11B6SL, 100% new products;Khuôn dập bằng thép dùng cho máy dập để dập các sản phẩm bằng thép 614 / 19512-KCW / NF-11B6SL ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
5
SET
35
USD