Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140121SINSGN210082
2021-01-18
200811 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD Crispy Peanut (Cracker Peanuts), 40g x 160 packs / barrel mark CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, expiry date to 12/21/2021, a New 100%.;Đậu phộng chiên giòn (CRACKER PEANUTS),40g x 160 gói/thùng, nhãn hiệu CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, hạn sử dụng đến 21/12/2021, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9694
KG
40
UNK
2068
USD
251020SINHAI201977
2020-11-04
200812 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD Peanut Road Camel - Camel Sugar Peanuts (150g x 40 pack / carton), New 100%, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, HSD: T10 / 2021;Đậu phộng đường Camel - Camel Sugar Peanuts (150g x 40 gói/thùng), hàng mới 100%, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, HSD: T10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7720
KG
40
UNK
1452
USD
251020SINHAI201977
2020-11-04
200812 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD Crispy Peanut Camel - Camel Cracker Peanuts (150g x 40 pack / carton), New 100%, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, HSD: T10 / 2021;Đậu phộng chiên giòn Camel - Camel Cracker Peanuts (150g x 40 gói/thùng), hàng mới 100%, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, HSD: T10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7720
KG
60
UNK
2178
USD
091221SINCLI213461
2021-12-16
200540 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD Wasabi Coated Green Peas (Wasabi Coated Green Peas), 40G X 160 Package / Barrel, Camel Brand, NSX: Seng Hua HNG Foodstuff Pte Ltd, Shelf life until 28/02/2023, 100% new products.;Đậu hà lan vị mù tạt ( WASABI COATED GREEN PEAS),40g x 160 gói/thùng, nhãn hiệu CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, hạn sử dụng đến 28/02/2023, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9832
KG
88
UNK
4550
USD
091221SINCLI213461
2021-12-16
200540 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD F.O.C - Hazel Mustard (Wasabi Coated Green Peas), 40G x 160 Package / Barrel, Camel Brand, NSX: Seng Hua HNG Foodstuff Pte Ltd, Shelf life to 28/02/2023, 100% new products.;F.O.C -Đậu hà lan vị mù tạt ( WASABI COATED GREEN PEAS),40g x 160 gói/thùng, nhãn hiệu CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, hạn sử dụng đến 28/02/2023, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9832
KG
11
UNK
0
USD
140121SINSGN210082
2021-01-18
200540 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD F.O.C - Peas taste mustard (Coated Green Peas WASABI), 40g x 160 packs / barrel mark CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, expiry date to 12/21/2021, a New 100%.;F.O.C - Đậu hà lan vị mù tạt ( WASABI COATED GREEN PEAS),40g x 160 gói/thùng, nhãn hiệu CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, hạn sử dụng đến 21/12/2021, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9694
KG
4
UNK
0
USD
231220SINKHI202261
2020-12-28
200540 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD You mustard peas (Coated Green Peas WASABI), brand CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, 40g x 160 packs / barrel, expiry date to 12/04/2021, a New 100%.;Đậu hà lan vị mù tạt ( WASABI COATED GREEN PEAS), nhãn hiệu CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, 40g x 160 gói/thùng, hạn sử dụng đến 04/12/2021, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5311
KG
50
UNK
2585
USD
231220SINKHI202261
2020-12-28
200540 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD F.O.C - Peas taste mustard (Coated Green Peas WASABI), brand CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, 40g x 160 packs / barrel, expiry date to 12/04/2021, a New 100%.;F.O.C - Đậu hà lan vị mù tạt ( WASABI COATED GREEN PEAS), nhãn hiệu CAMEL, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, 40g x 160 gói/thùng, hạn sử dụng đến 04/12/2021, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5311
KG
5
UNK
0
USD
251020SINHAI201977
2020-11-04
200898 NG TY TNHH LIEN AND ALLIANCE SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD Mixed nuts and fruit natural drying Camel - Camel Natural Fruits & Nutty Mix (150g x 40 pack / carton), New 100%, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, HSD: T10 / 2021;Hạt và quả thập cẩm sấy khô tự nhiên Camel - Camel Natural Mix Fruits & Nutty (150g x 40 gói/thùng), hàng mới 100%, NSX: SENG HUA HNG FOODSTUFF PTE LTD, HSD: T10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7720
KG
40
UNK
4752
USD
291121AASM012713
2021-12-13
481093 NG TY TNHH C?NG NGH? IN ALLIANCE IPSUN HONG KONG TRADING LIMITED B-SL210-500 # & coated paper, roll form, printing and manufacturing packaging / IP Sun Board (500mm x 210gsm);B-SL210-500#&Giấy có tráng phủ,dạng cuộn, dùng in và sản xuất bao bì / IP Sun board (500mm x 210gsm)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
74907
KGM
81199
USD
291121AASM012715
2021-12-13
481093 NG TY TNHH C?NG NGH? IN ALLIANCE IPSUN HONG KONG TRADING LIMITED B-sl210-725 # & coated paper, roll form, use packaging / IP Sun Board (725mm x 210gsm);B-SL210-725#&Giấy có tráng phủ,dạng cuộn, dùng sản xuất bao bì / IP Sun board (725mm x 210gsm)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
231600
KG
17660
KGM
19143
USD
021221JJCSHSGA178957
2021-12-15
292221 NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN WUXI HEZHAN NEW MATERIAL TRADING CO Preparations from salts of aminohydroxynapphthalensulphonic acid for textile industry: Ultrasperse N Powder (100% new). CAS: 36290-04-7, 7757-82-6;chế phẩm từ muối của axit aminohydroxynapphthalensulphonic dùng cho ngành dệt nhuộm: Ultrasperse N Powder (Hàng mới 100%). CAS: 36290-04-7, 7757-82-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10571
KG
3000
KGM
5400
USD
050322LSHHCM22021075
2022-03-15
292221 NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN WUXI HEZHAN NEW MATERIAL TRADING CO Preparations from salts of aminohydroxynapphthalensulphonic acid use in the textile industry: Ultrasperse F Powder (100% new). CAS: 9084-06-4, 7757-82-6;chế phẩm từ muối của axit aminohydroxynapphthalensulphonic dùng trong ngành dệt nhuộm: Ultrasperse F Powder (Hàng mới 100%). CAS: 9084-06-4, 7757-82-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4934
KG
1000
KGM
1500
USD
260522NSSLASHA22E00597
2022-06-01
292221 NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN WUXI HEZHAN NEW MATERIAL TRADING CO Salt preparations of aminohydroynpphthalensulphonic acid used in the textile industry: Ultrasperse F Powder (100%new goods). CAS: 9084-06-4, 7757-82-6;chế phẩm từ muối của axit aminohydroxynapphthalensulphonic dùnglàm đậm màu trong ngành dệt nhuộm: Ultrasperse F Powder (Hàng mới 100%). CAS: 9084-06-4, 7757-82-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11999
KG
1000
KGM
1620
USD
260522NSSLASHA22E00597
2022-06-01
292221 NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN WUXI HEZHAN NEW MATERIAL TRADING CO Salt preparations of aminohydroynpphthalensulphonic acid used to lighten the dyeing industry: Ultrasperse N Powder (100%new goods). CAS: 36290-04-7, 7757-82-6;chế phẩm từ muối của axit aminohydroxynapphthalensulphonic dùng làm sáng màu trong ngành dệt nhuộm: Ultrasperse N Powder (Hàng mới 100%). CAS: 36290-04-7, 7757-82-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11999
KG
5000
KGM
9450
USD
031120CCFSHA2035131
2020-11-13
340214 NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN WUXI ZHIFA IMP EXP CO LTD Surfactant non-ionic (Others) for textile dyeing: ULTRATEX 1815NF (New 100%). CAS: 26635-75-6;Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly (loại khác) dùng cho dệt nhuộm: ULTRATEX 1815NF (Hàng mới 100%). CAS: 26635-75-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5619
KG
2640
KGM
5280
USD
1898206822
2021-06-08
340420 NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN SINO JAPAN CHEMICAL CO LTD Preparation from polyethylene glycol (PEG) Sinopol 170N2 used in the textile industry;Chế phẩm từ polyetylen glycol (PEG) SINOPOL 170N2 dùng trong ngành dệt nhuộm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
15
KG
1
KGM
2
USD
1898206822
2021-06-08
340420 NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN SINO JAPAN CHEMICAL CO LTD Preparation from polyethylene glycol (PEG) Sinopol 1110 used in the textile industry;Chế phẩm từ polyetylen glycol (PEG) SINOPOL 1110 dùng trong ngành dệt nhuộm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
15
KG
1
KGM
2
USD
220721BLS21070409
2021-07-29
721590 NG TY TNHH ALLIANCE HANGERS VI?T NAM DONGGUAN MEAI PLASTIC PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel bar, circular cross section, is plated, silver. Make components mounted in the process of manufacturing clothes hangers - Metal Bars. Size 2.9 x 345mm. 100% new products.;Thanh thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, đã xi mạ, màu bạc. Làm linh kiện gắn kẹp trong quy trình sản xuất móc treo quần áo- METAL BARS .Kích thước 2.9 x 345mm.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24107
KG
582000
PCE
17090
USD
132100015749497
2021-10-18
854320 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH TM DV DAI DAO Lk-cx # & on-688cdd5 bilateral scanners. Brand: Oshima, power source: 1p220v. New 100%.;LK-CX#&ON-688CDD5 Máy rà kim hai đầu. Nhãn hiệu: OSHIMA, nguồn điện: 1P220V. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV DAI DAO
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
450
KG
1
PCE
6861
USD
132100016997551
2021-12-09
480460 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH KINH DOANH VA SAN XUAT KIM LIEN PHAT LK4-CX # & Duplex paper (63cm size, quantitative 350g / m2, roll form, uncoated, used for embroidery table liner);LK4-CX#&Giấy Duplex (khổ 63cm, định lượng 350g/m2, dạng cuộn, không tráng, công dụng dùng để lót bàn thêu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KD & SX KIM LIEN PHAT
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
2263
KG
200
KGM
211
USD
132100016997551
2021-12-09
480460 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH KINH DOANH VA SAN XUAT KIM LIEN PHAT LK4-CX # & Duplex paper (61cm size, quantitative 350g / m2, roll form, uncoated, used for embroidery lining);LK4-CX#&Giấy Duplex (khổ 61cm, định lượng 350g/m2, dạng cuộn, không tráng, công dụng dùng để lót bàn thêu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KD & SX KIM LIEN PHAT
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
2263
KG
200
KGM
211
USD
132000012047470
2020-11-06
370299 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU LONG OAI LK5-CX # & Film tape - PVC Film (ICE). Uses: used to capture silk prints. New 100%;LK5-CX#&Phim băng - PVC Film (ICE). Công dụng: dùng để chụp bản in lụa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU LONG OAI
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
310
KG
5
ROL
194
USD
132100016357258
2021-11-12
391911 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH VIET NAM PAIHO BD1 # & 10mm x 2.5cm sandal wire, made from artificial fibers, 100% new products;BD1#&Dây băng nhám 10mm x 2.5cm , làm từ sợi nhân tạo, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM PAIHO
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
153
KG
104
PCE
2
USD
132200018476150
2022-06-30
844340 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU XEM SON MCP-CX #& Fuji Xerox Docucentre IV5070, (Function: Copy+ Print+ Scan), speed: 55 pages/minute, used goods, 01 piece = 01 machine = 90 kgs;MCP-CX#&Máy photocopy đen trắng hiệu Fuji Xerox DocuCentre IV5070, (Chức năng: Copy+ print+Scan), tốc độ : 55 trang/phút, hàng đã qua sử dụng, 01 kiện =01 máy = 90 kgs
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
CTY CO PHAN TM & DV XEM SON
90
KG
1
PCE
2665
USD
132200017701198
2022-06-06
847150 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH MAY TINH CUU LONG LK-CX #& Dell Vostro 3888 MT computer CPU (Core i5-10400, Dram 8GB SSD 256m2 + HDD 1 TB, WL + BT, M, K, W10SL/WR1YR/C/O Malaysia).;LK-CX#&Thùng CPU máy tính Dell Vostro 3888 MT (Core I5-10400, Dram 8GB SSD 256M2 + HDD 1 TB, WL+BT, M, K, W10SL/ Wr1Yr/C/O Malaysia).
MALAYSIA
VIETNAM
CTY TNHH MAY TINH CUU LONG
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
251
KG
1
PCE
617
USD
132200017479243
2022-05-25
284030 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON LK8-CX#& Chemicals: Sodium perborate tetrahydrate Nabo3.4 H2O (used in a laboratory. 1 kg/bottle)). New 100%.;LK8-CX#&Hóa chất: Sodium perborate tetrahydrate NaBO3.4 H2O (dùng trong phòng thí nghiệm. 1 kg/chai)). Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
417
KG
5
UNA
205
USD
081221SZNHCM2112042
2021-12-14
611530 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE I SPORTS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED V # & Long Adidas Sports Socks Size: 3K (7x28cm), 67% Cotton 23% Polyamide 7% Polyester 3% Elastane (is the finished product used in syncing with export products);V#&VỚ THỂ THAO HIỆU ADIDAS DÀI SIZE: 3K (7X28CM), 67%COTTON 23%POLYAMIDE 7%POLYESTER 3%ELASTANE (là sản phẩm hoàn chỉnh dùng đóng chung thành đồng bộ với sản phẩm xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
83
KG
344
PR
363
USD
7741 1119 3505
2021-07-02
611530 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE I SPORTS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED V # & sports socks with knitted fabric, 64% CO 13% PA 14% PES 8% ED 1% EL, Size 4k (KT: 7 x 34) cm, Adidas brand. Is the complete product that works in sync with the ADIDAS XK SP;V#&VỚ THỂ THAO BẰNG VẢI DỆT KIM , 64% CO 13% PA 14% PES 8% ED 1% EL , SIZE 4K ( KT : 7 x 34 )CM , Nhãn hiệu ADIDAS . Là sản phẩm hoàn chỉnh đóng chung đồng bộ với sp Xk hiệu Adidas
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
206
PR
352
USD
020322SZNHCM2203016
2022-03-08
611530 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE I SPORTS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED V # & Sports socks (REC.PES) Adidas brand, Size: 4K (7x34cm) (is the complete product used in synchronously with export products);V#&VỚ THỂ THAO (REC.PES) HIỆU ADIDAS, SIZE: 4K (7X34CM) (là sản phẩm hoàn chỉnh dùng đóng chung thành đồng bộ với sản phẩm xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
109
KG
1761
PR
2154
USD
8060 0027 0447
2022-01-26
611530 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE I SPORTS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED V # & Sports socks (REC.PES) Adidas brand, Size: 4K (7x34cm) (is the complete product used in synchronously with export products);V#&VỚ THỂ THAO (REC.PES) HIỆU ADIDAS, SIZE: 4K (7X34CM) (là sản phẩm hoàn chỉnh dùng đóng chung thành đồng bộ với sản phẩm xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
27
PR
47
USD
62 9910 4711
2020-01-11
611530 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE GEROPA SPORT NV V#&VỚ THỂ THAO (Vớ dùng đóng chung với hàng xuất khẩu);Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex: Other;其他女式全长或膝长袜,每单纱测量数量(包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的针织或钩编袜子):其他女式全长或膝长袜小于67分特:其他
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
6945
PR
8444
USD
21 0389 5091
2021-08-30
611530 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE GEROPA SPORT NV V # & Sports Socks Brand PUMA Size 00 / 0/1, Complete product packing synchronous with export finished products.;V#&VỚ THỂ THAO NHÃN HIỆU PUMA SIZE 00/0/1,SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ VỚI THÀNH PHẨM XUẤT KHẨU.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
230
PR
350
USD
132100017429954
2021-12-14
480442 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH KINH DOANH VA SAN XUAT KIM LIEN PHAT LK4-CX # & Kraft paper (170 cm size, quantitative 170g / m2, roll form, uncoated, used for cutting machine tables);LK4-CX#&Giấy Kraft (khổ 170 cm, định lượng 170g/m2, dạng cuộn, không tráng, công dụng dùng để lót bàn máy cắt)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KD & SX KIM LIEN PHAT
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
2996
KG
900
KGM
712
USD
132100015749032
2021-10-21
480431 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH KINH DOANH VA SAN XUAT KIM LIEN PHAT LK4-CX # & Kraft paper lining (size 185 cm, quantitative 60g / m2, roll form, used for cutting machine tables);LK4-CX#&Giấy Kraft lót bàn (khổ 185 cm, định lượng 60g/m2, dạng cuộn, công dụng dùng để lót bàn máy cắt)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KD & SX KIM LIEN PHAT
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
4205
KG
1005
KGM
596
USD
132200015712664
2022-03-28
852842 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH MAY TINH CUU LONG LK-CX # & LCD Dell 27 '' E2720HS FHD IPS (type of computer connection).;LK-CX#&Màn hình LCD DELL 27'' E2720HS FHD IPS (loại dùng kết nối máy vi tính).
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAY TINH CUU LONG
CTY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
179
KG
2
PCE
547
USD
132100015778606
2021-10-20
845229 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH TM DV MAY MAY CUONG HUE MMCN-DT # & Industrial border machines. Brand: Bruce (Including: locomotive, machine desk, table legs). Secondhand.;MMCN-DT#&Máy viền bằng công nghiệp. Hiệu: Bruce (bao gồm: Đầu máy, bàn máy, chân bàn). Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
CTY TNHH TM - DV MAY MAY CUONG HUE
1750
KG
1
SET
35
USD
132100015778606
2021-10-20
845229 NG TY TNHH MAY M?C ALLIANCE ONE CONG TY TNHH TM DV MAY MAY CUONG HUE MMCN-DT # & Industrial border machines. Brand: Pegasus (Including: Locomotive, Tables, Table Legs). Secondhand.;MMCN-DT#&Máy viền bằng công nghiệp. Hiệu: Pegasus (bao gồm: Đầu máy, bàn máy, chân bàn). Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
CTY TNHH TM - DV MAY MAY CUONG HUE
1750
KG
4
SET
141
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD