Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
263544517946
2020-01-13
520515 NG TY TNHH LIAN TA HSING VI?T NAM FEIYI SỢI COTTON DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẢI DỆT KIM - HÀNG MỚI 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);不含零售的含棉重量在85%或以上的棉纱(非缝纫线):无纺纤维单纱:测量值小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
0
KG
30
ROL
90
USD
170721PKECLP2170052B
2021-07-22
854420 NG TY TNHH TA HSING ELECTRIC WIRE CABLE VIET NAM VISHNU INDUSTRIES LTD T013 # & Wires copper core rubber-coated shell 35 085 (qc: 0160/66 X2P OD: 3.77X7.45mm), voltage 300 / 600V;T013#&Dây điện lõi bằng đồng bọc vỏ cao su 35085 ( qc: 0.160/ 66 X2P OD:3.77X7.45mm ), điện áp 300/600v
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
40992
KG
47169
MTR
11864
USD
132200014894654
2022-02-25
540741 NG TY TNHH LIAN CHANG LIAN CHANG INTERNATIONAL CO LTD NPL17 # & 100% polyester woven fabrics 55-60g / m2 size 54 ";NPL17#&Vải dệt thoi 100% polyester định lượng 55-60g/m2 khổ 54"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY LIAN CHANG
KHO CONG TY LIAN CHANG
1519
KG
759
YRD
2050
USD
040221RAFL2101069
2021-02-18
540792 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80D8 # & Woven dyed 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% elastane size: 52/54 '';80D8#&Vải dệt thoi đã nhuộm 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% Elastane khổ: 52/54''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1331
KG
442
YRD
1790
USD
775818249019
2022-01-24
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
44
KG
12072
PCE
785
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
404
PCE
10
USD
031221A02BA38440
2021-12-09
480991 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from Pelure paper (candle paper) sheet.;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
3532
KG
50563
PCE
1274
USD
132200013584657
2022-01-04
670100 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 71A0-TC-A12 # & Feather Feather Products (Duck Feather);71A0-TC-A12#&LÔNG VŨ THÀNH PHẨM ( Lông Vịt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KWONG LUNG MEKO
KHO CTY TNHH BOHSING
357
KG
335
KGM
21105
USD
101220SHSHASPE2012044A
2020-12-23
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J11 # & Woven 69% acrylic 31% polyester size: 59/61 '' (Government of artificial fur);70J11#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 59/61'' ( phủ lông nhân tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
300
KG
229
YRD
5153
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80d3 # & 59% acrylic woven fabric 31% Polyester 10% Wool Square 56/58 "(artificial fur coat);80D3#&Vải dệt thoi 59% Acrylic 31% Polyester 10% Wool khổ 56/58"(phủ lông nhân tạo)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
156
YRD
1201
USD
200120DSHAS2001072
2020-01-30
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J1#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 56/58''(phủ lông nhân tạo);Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
458
YRD
10305
USD
200222NAM4993709
2022-05-26
440797 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN DRAGON FAME CORPORATION LIMITED 2com sawn wood (Liriodendron Tulipifera), KT (long: 6-16 feet, width: 4-18 inches, thick: 5/4 inch), not in Cites, untreated, increasing solid, unprocessed, unprocessed, not sanding), 1MbF = 2.36cbm, new 100%.;Gỗ Dương xẻ 2COM (Liriodendron tulipifera), KT (dài: 6-16 feet, rộng:4-18 inch, dày: 5/4 inch ), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF=2.36CBM, mới100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20515
KG
39
MTQ
15701
USD
191120JJCXMHPAYD00358
2020-11-23
320643 NG TY TNHH LIAN SHUO VN HONG KONG LIAN SHUO PLASTIC CO LTD BM # & black powder, the main city: elemental carbon CAS: 1333-86-4 small amount of hydrogen containing one, oxygen, sulfur powder used to mix colors;BM#&Bột màu đen,TP chính:cacbon nguyên tố CAS:1333-86-4 chứa 1 lượng nhỏ hydro,oxi,lưu huỳnh dạng bột dùng để pha màu
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
26200
KG
26000
KGM
43420
USD
130920ONEYRICACP781401
2020-11-02
440798 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN GOLDEN CHAMPION INC Sawn poplar (Liriodendron tulipifera), KT (Length: 9-16 feet wide: 4-22 inches, thickness: 7/4 inch), not included in Cites, untreated densified, not planed, not sanding), 1MBF = 2.36m3, New 100%.;Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera),KT (dài: 9-16 feet, rộng:4-22 inch, dày:7/4 inch), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
23417
KG
43
MTQ
11063
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-Scahar-STB12-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-SCAHAR-STB12-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
2160
KGM
5638
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
3240
KGM
16265
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRC-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRC-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
1080
KGM
5162
USD
112200013836330
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-CLR63-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
6648
KG
1080
KGM
7236
USD
112100015811962
2021-10-16
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber.CKC-A0J01-NCI-STB1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP.CKC-A0J01-NCI-STB1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12028
KG
1080
KGM
3564
USD
112200013834148
2022-01-11
400280 NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
11080
KG
3240
KGM
16265
USD
290821TXGCLI10827EA001
2021-09-08
848079 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD Orange cake molding molds, spare parts of plastic injection molding machines, (400 * 400 * 350) mm, steel, 1 set = 1 pcs, 100% new goods;Khuôn đúc bánh cam SS, phụ tùng thay thế của máy ép nhựa, (400*400*350)mm, bằng thép, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3061
KG
1
UNIT
14117
USD
31052122SEA2105010-02
2021-06-09
520929 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZHANGJIAGANG ZENGHSING TRADE CO LTD Woven fabrics from cotton, with a cotton proportion of 85% or more, use the sewing machine, bleached, specified: 20 * 7 cm, 100% new goods.;Vải dệt thoi từ bông, có tỉ trọng bông từ 85% trở lên , dùng chạy thử máy may, đã tẩy trắng,quy cách: 20*7 cm, Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
24670
KG
25200
PCE
3276
USD
132000012051564
2020-11-06
340312 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 65 # & Finished Leather-oil processing Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4);65#&Chế phẩm dầu xử lý da-Degreasing Auxiliary (PRODEGREAZE) (CAS: 79-33-4)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
208
KGM
551
USD
132000012051564
2020-11-06
340392 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 49 # & Oil skin treatment - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1);49#&Dầu xử lý da - Bisulfited oil (DERMINOL NLM) (CAS: 34398-01-1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
2744
KG
375
KGM
1136
USD
150522CTSGN2250024
2022-05-20
320290 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 17 Tanning Materials LH- (powder form) (CAS: 108-95-2,1401-55-4,8028-77-7-1);17#&Chất làm sáng da - Tanning materials LH-(dạng bột) (CAS:108-95-2,1401-55-4,8028-77-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15348
KG
300
KGM
628
USD
0304222HCC8W161429N3781-01
2022-04-12
845210 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD ZH10CJB02 family sewing machine, Berbette model B70 Deco (CJ02BX), 100%new goods. (1 Set = 1 PCE);Đầu máy may gia đình ZH10CJB02, nhãn hiệu BERBETTE model b70 Deco(CJ02BX), hàng mới 100%.(1 SET= 1 PCE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12585
KG
1
SET
420
USD
132100014104584
2021-07-26
380993 NG TY TNHH VINA RONG HSING NEW UNIVERSAL ENTERPRISES LIMITED 3 # & substance to complete Leather Auxiliary Leaury FH-HK (liquid form), (CAS: 18516-18-2);3#&Chất để hoàn tất Leather Auxiliary Leaury FH-HK(Dạng lỏng), (CAS: 18516-18-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHAN PHOI XNK PHU QUY
CTY TNHH VINA RONG HSING
24607
KG
1000
KGM
2450
USD
221220301993
2021-02-01
570299 NG TY TNHH RI TA V? DESIGNED FOR LIVING S R L PRIANERA effective interior equipment, new 100%: Carpet Carpet with wooden frames were stuffed leather cushions, size 180x280cm, PLU CARPET-SETOSO-AVORIO-01;Thiết bị nội thất hiệu PRIANERA, hàng mới 100%: Thảm trải sàn Carpet có khung bằng gỗ đã nhồi nệm bọc da, kích thước 180x280cm, mã hàng CARPET-SETOSO-AVORIO-01
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
1
PCE
503
USD
16042227104220200
2022-05-24
851671 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele kitchen appliances, 100%new goods, coffee maker, CVA 7440 product code, capacity of 1.45kW, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Máy pha cà phê, mã hàng CVA 7440, công suất 1.45kW, 220-240V
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
1
PCE
2014
USD
112200017851589
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
435000
KG
30
UNIT
1350000
USD
112200017933276
2022-06-27
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
409250
KG
25
UNIT
1187500
USD
112200017969972
2022-06-29
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
491100
KG
30
UNIT
1425000
USD
112200017969217
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (6x4), CnHTC brand, ZZ3257N3447E1 model, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.;Ô tô tải tự đổ (6x4),hiệu CNHTC,model ZZ3257N3447E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
365375
KG
25
UNIT
1087500
USD
112200017899939
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
602400
KG
40
UNIT
1812000
USD
160222BEE22020108
2022-02-25
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Kohler cleaning equipment, 100% new goods, 75200K-0 plastic toilet lid, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 75200K-0, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17261
KG
5
PCE
190
USD
141221SZSGN2115483
2022-01-05
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary ware, 100% new goods, 4087t-0 plastic toilet lid, F.O.C goods, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 4087T-0, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
13560
KG
2
PCE
0
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W246-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 36% Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100%;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W246-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W247-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 35% Nylon Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100% new;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W247-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
121021BOE-0089-10/21
2021-11-25
841840 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100% new products, freezers, F 2412 micro goods code, 242-liter capacity, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Tủ đông, mã hàng F 2412 VI, dung tích 242 lít, 220-240V
TURKEY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3788
KG
2
PCE
11462
USD
310521SZSGN2106391
2021-06-17
340490 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER CHINA INVESTMENT CO LTD Kohler sanitary equipment Brand, 100% new goods, toilet accessories: Ron wax 1139452-SP, the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện bồn cầu: Ron bằng sáp 1139452-SP, bộ=cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
5820
KG
2500
PCE
10800
USD
MIL00076481
2021-12-08
570191 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand interior, 100% new goods: carpet frame oval, size 2300x4000mm, gcotp ------ frv01;Nội Thất Hiệu Poliform, hàng mới 100%: Thảm Frame Oval, kích thước 2300x4000mm, mã hàng GCOTP------FRV01
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
4588
KG
1
PCE
2833
USD
121102124
2021-07-30
940330 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand furniture, 100% new goods, round table poliform wooden MDF, GSOTSO120-bra- codes;Đồ nội thất hiệu Poliform, hàng mới 100%, Bàn tròn cà phê POLIFORM bằng gỗ MDF, mã hàng GSOTSO120-BRA-
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1473
KG
1
PCE
3580
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison 001927-W234-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison 0019227-W234-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
923
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison N019227-W044-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison N019227-W044-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
487
USD
180120QDCLI20000121
2020-02-05
870790 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Phụ tùng ô tô tải tự đổ TT13050KG: Cabin xe ben M3000 - Model FDC15221100002Z - Hàng mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
6647
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, control rack of plastic electronic toilet lid 1245212-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Giá đỡ điều khiển của nắp bồn cầu điện tử bằng nhựa 1245212-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
2
PCE
0
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, water tank of water tank, plastic 1305368-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bình chứa nước của két nước bồn cầu, bằng nhựa 1305368-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
5
PCE
0
USD
100821SHHPH2111504
2021-08-28
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, new 100%, cast-iron enameled tub, massage not 11195T-0 (1750x800x640mm), the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 11195T-0 (1750x800x640mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13137
KG
45
PCE
32215
USD
080320SHA9018834
2020-03-26
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Chậu rửa bằng gang tráng men không chân chậu 2886T-8-0 (838x483x213mm), không kèm phụ kiện (Bộ= Cái);Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel: Baths: Of cast iron, whether or not enamelled: Other;铁或钢的卫生洁具及其部件:浴缸:铸铁,不论是否上釉:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1
PCE
1813
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
1
PCE
0
USD
040322SHA7906030
2022-03-24
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 21000t-p5-0 (1680x826x708mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 21000T-P5-0 (1680x826x708mm) , bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1420
KG
5
PCE
7440
USD
230122SHCLI2200946
2022-02-09
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
2
PCE
1080
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, do not massage 941T-0 (1500x700x418mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm gang tráng men, không massage 941T-0 ( 1500x700x418mm), bộ= cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
3
PCE
658
USD
112200017202289
2022-06-24
870121 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Tractors (6x4), CNHTC brand, ZZ4257V3247Q1B model, CSEL CSEL 420HP (309 kW), 100%new, Chinese SX in 2022, tires 12.00R20, DTXL 11596 cm3, Thuan steering wheel, KLBT 10650kg, KLTBTKLN: 25000kg , KLKTTKLN: 38150kg;Ô tô đầu kéo (6x4), hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2022, lốp 12.00R20, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận,KLBT 10650kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 38150KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
266250
KG
25
UNIT
1037500
USD
151221TJCLI2103282
2022-01-05
741820 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, shower accessories: 8524t-AF bronze slider, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện vòi sen tắm: Thanh trượt bằng đồng 8524T-AF, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10880
KG
50
PCE
3744
USD
16042227104220200
2022-05-24
732111 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100%new goods, gas stove, model KM 2012 g;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Bếp gas, model KM 2012 G
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
2
PCE
1276
USD
112100017488329
2022-01-13
870120 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Car tractor (6x4). Shacman brand, model sx4250xc4q, diesel cs 400hp (294 kw), 100% new, tq sx in 2021, tires 12r22.5, dtxl 11596 cm3, thanh thu, klbt: 9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu SHACMAN, model SX4250XC4Q, ĐC Diesel CS 400HP (294 kW), mới 100%, TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT:9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
227500
KG
25
UNIT
1037500
USD
112100016945153
2021-12-22
870120 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Car tractor (6x4). CNHTC, Model ZZ4257V3247Q1B, D D Desel CS 420HP (309 KW), 100% new, China Manufacturing in 2021, Tires 12R22.5, DTXL 11596 CM3, Thriem Thuan, KLBT: 9300kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39500kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT: 9300kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 39500kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
186000
KG
20
UNIT
818200
USD
220921DONA21090079A
2021-10-05
940340 NG TY TNHH RI TA V? CHANGSHU KOHLER LTD Kohler kitchen cabinet door kohler Industrial MDF Code KCOR-D01-013-20-0001-A1 consists of 3 doors, size W497xH387xd20mm and W600xH342XD20mm and W497 X H717 X D20mm. New 100%;Bộ cửa tủ bếp Kohler bằng gỗ công nghiệp MDF mã hàng KCOR-D01-013-20-0001-A1 gồm 3 cánh cửa, kích thước W497xH387xD20mm và W600xH342xD20mm và W497 x H717 x D20mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
1
SET
167
USD