Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
130522COAU7238618010UWS
2022-05-24
840219 NG TY TNHH LI DING HENAN YONGXING BOILER GROUP CO LTD Heat-burning oil boiler with biomass 600,000 kcal/h, 0.8MPa pressure, Volt 380V, YGL-700 model, NSX: Henan Yongxing boiler Group Co., Ltd, year SX: 05/2022 (1) In industry. 100% new;Nồi hơi dầu tải nhiệt đốt bằng biomass 600.000 kcal/h, áp suất 0.8Mpa, Volt 380V, model YGL-700, nsx: Henan Yongxing Boiler Group Co., Ltd, năm sx: 05/2022 (1bộ=1cái), dùng trong công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
2
SET
22321
USD
110422PTIK2022G04015
2022-04-18
721240 NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI AJUSTEEL CO LTD Alloy steel, flat rolling; Roll form, 0.8mm thick, 570mm wide, zinc code, on one side painted; PCM 0.8T * 575mm * C (KQPL: 4284/TB-TCHQ (July 20, 2018) & 1277/TB-KĐ3 (October 8, 2020), 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG; DẠNG CUỘN, DÀY 0.8MM, RỘNG 570mm, MÃ KẼM, MỘT MẶT ĐƯỢC SƠN; PCM 0.8T * 575MM * C ( KQPL: 4284/TB-TCHQ(NGÀY20/7/2018)& 1277/TB-KĐ3(NGÀY08/10/2020),MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20495
KG
1430
KGM
2819
USD
132100016159793
2021-11-08
391911 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA 48mmx80y white tape (using supplies) - 100% new goods;Băng keo trắng 48mmx80y (dùng dán vật tư) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
600
ROL
251
USD
132200015050758
2022-03-09
900651 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Camera Sony ILCE-6400L / A6400 Kit 16-50mm F3.5-5.6 OSS- New 100%;Máy ảnh sony ILCE-6400L/A6400 KIT 16-50MM F3.5-5.6 OSS- Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
2548
KG
2
PCE
2224
USD
132100016159793
2021-11-08
382371 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Industrial alcohol (use of machinery and equipment) - 100% new products;Cồn công nghiệp (dùng vệ sinh máy móc thiết bị) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
72
KGM
71
USD
PTL21006733
2021-11-18
731589 NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI K T C CO LTD Spare parts of electric winches: steel chains - Caterpillar Chain (TR-348), used for electric winches, used in electronic components factory. New 100%.;Phụ tùng của tời điện: Dây xích bằng thép - Caterpillar Chain( TR-348 ), sử dụng cho tời điện, dùng trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
2
PCE
1444
USD
132100015452489
2021-10-05
961001 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA White board - 75x100x160cm (notification) - 100% new goods;Bảng trắng - 75x100x160cm (dùng thông báo)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
3744
KG
2
PCE
114
USD
180621ITIHCM2106077
2021-06-25
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Fero-silica alloy, with silicon content below 55% in quantity-Ferro Silicon 1-4 - KqgĐ 0303 / TB-KĐ4 March 29, 2018, entered at Account: 101757234942 on December 11, 2017, New 100%;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON 1-4 - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20615
KG
5000
KGM
9750
USD
030320ITIHCM2003032
2020-03-09
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
7500
USD
120121ITIHCM2101041
2021-01-14
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Ferro-silicon alloys, silicon content less than 55% by weight-FERRO SILICON - KQGD 0303 / TB-KD4 On 03/29/2018, entered in TK: 101 757 234 942 dated 11.12.2017, New 100 %;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20883
KG
5000
KGM
9000
USD
070320ITIHCM2003054
2020-03-13
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
18060
USD
FKTL201023
2020-11-02
590221 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC V2 # 100% polyester & Fabrics, Woven, size 60 ", 80gr / m2, 100% new goods.;V2#&Vải 100% polyester ,dệt thoi, khổ 60" , 80gr/m2 , hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
119
KG
22
MTK
85
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
260821IDSHOE308206
2021-08-31
505909 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather gray finished products KS 90/10, soft hair treated (eraser, washing), for export apparel, 100% new products.;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám KS 90/10, lông mềm đã qua xử lý ( tẩy, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
99
KG
96
KGM
7776
USD
1Z4214990471339207
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & thermal pressing labels with plastic, size 40 * 160 mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 40*160 mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
34
KG
7800
PCE
5823
USD
421499NGMDG
2021-09-28
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels, size 8.8 -> 341mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 8.8 -> 341mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
36
KG
26300
PCE
23417
USD
111021SMLSINC211007
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (3-> 20 cm), 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic (kích thước 3-> 20 cm), hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
940
KG
2553
PCE
1915
USD
290621IDSHOE306228
2021-07-03
050510 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC LV # & HAIR gray duck 80/20, heat treated, for garment exports, not to quarantine, a new line of 100%;LV#&Lông vịt màu xám 80/20, đã qua xử lý nhiệt, dùng cho may mặc xuất khẩu, không phải kiểm dịch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
528
KG
495
KGM
15840
USD
3319561464
2020-11-02
620220 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD WOMEN'S JACKETS, DRESS FORM PRODUCTION SERVICE, MACKAGE BRANDS, NEW 100%.;ÁO JACKET NỮ , ÁO MẪU PHỤC VỤ SẢN XUẤT , NHÃN HÀNG MACKAGE , HÀNG MỚI 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
2
KG
2
PCE
60
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
112100016159805
2021-10-29
050590 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather finished gray finished goose 90%, soft hair treated (bleaching, washing washing), used for export apparel, 100% new products;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám 90% , lông mềm đã qua xử lý ( tẩy trắng, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH POONGSHIN VINA
37
KG
36
KGM
2556
USD
031121SMLSINC211102
2021-11-12
392115 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (size 9-> 160 mm), used for export apparel, 100% new.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic ( kích thước 9-> 160 mm) ,dùng cho may mặc xuất khẩu, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1256
KG
33224
PCE
10546
USD
132100016356577
2021-11-16
845939 NG TY TNHH HO SHIN PRECISION CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION Combined milling machines, milling heads can be moved, used for electrical milling for electricity, damaged goods, liquidation of declarations of 444 / NK / Tel / NKCN dated July 16, 2003;Máy phay tổ hợp, đầu phay có thể di chuyển được, dùng để phay sắt hoạt động bằng điện, hàng đã hư hỏng, thanh lý thuộc tờ khai 444/NK/ĐT/NKCN ngày 16/7/2003
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION
CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION
10467
KG
1360
KGM
272
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
774248116003
2021-07-20
740829 NG TY TNHH TR? LI?U AHEADTEK Rolldayr0343 # & Cooper Wire AWG47 (Cooper Wire AWG47), 0.4mm diameter, NVL used to attach to electronic components;CUONDAYR0343#&Cuộn dây hợp kim đồng (Cooper Wire AWG47), đường kính 0.4mm, NVL dùng để gắn vào linh kiện điện tử
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
3
KG
80000
FOT
7200
USD
311021ASKVH2R1400061
2021-11-06
731823 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL10 # & raw materials to produce automobile wipers: Five needle accessories (steel rivets), less than 16mm in diameter. 100% new;NPL10#&Nguyên phụ liệu để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ kiện ngũ kim (Đinh tán bằng thép), đường kính chưa tới 16mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
24640
KG
13825
KGM
26268
USD
180522SITSKSGG311397
2022-06-01
381220 NG TY TNHH NH?A CHIN LI MILESTONE HOLDINGS CO LTD 9 #& foaming agent (brand: AC-10), Manufacturer: Maple Trading Co;9#&Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
61500
USD
112100015333334
2021-09-24
381220 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05 # & Raw materials used to produce automobile wipers: Rubber plasticizer (Model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. 100% new;NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Hợp chât hóa dẻo cao su (model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20282
KG
1000
KGM
3903
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model ZNO). CAS: 1314-13-2. mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5000
KGM
10324
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model S-81 ). CAS: 7704-34-9; 231-722-6. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
KGM
2990
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model DTDM). CAS: 103-34-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
5696
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model M ).CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
300
KGM
1025
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model 6PPD). CAS: 793-24-8. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
KGM
12389
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
181220SMRTE20120159-01
2020-12-24
382481 NG TY TNHH MTV SHIN CHANG VINA SHIN CHANG MEDICAL CO LTD VT-EO GAS # & Gas mixture to sterilized products (30% ethylene oxide by 30% and 70% carbon dioxide) -Gas mixture;VT-EO GAS#&Hỗn hợp khí dùng để tiệt trùng sản phẩm (30% ethylene oxide 30% and 70% carbon dioxide)-Gas mixture
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
7200
KG
7200
KGM
12960
USD
051120FCX120100555S
2020-11-26
580138 NG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA SHIN MYUNG FIRST CO LTD NPL188 # & Woven 90% poly 10% nylon size 55/57 "(warp fabric floating ring, weighing 97g / m2 fabric brand);NPL188#&Vải dệt thoi 90% poly 10% nylon khổ 55/57"(vải có sợi dọc nổi vòng, trọng lượng 97g/m2, vải không nhãn hiệu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
187
KG
1316
YRD
1964
USD
230622LS202206005
2022-06-27
481149 NG TY TNHH DONG SHIN COIL VINA GUANGZHOU YINZHAOFA TRADING CO LTD G03 #& manual paper - The type of roll is not folded, covered with a layer of glue - craft paper, 100% new goods;G03#&Giấy thủ công - dạng cuộn không gấp, có tráng phủ một lớp keo - Craft paper, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
389
KG
5
KGM
92
USD
112100014084649
2021-07-21
290322 NG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG VTTH11 # & chemical detergent (TCichlorethylene (TCE) liquid form, chemical formula: C2HCL3). New 100%;VTTH11#&Hóa chất tẩy rửa (Trichloroethylene (TCE) dạng lỏng, công thức hóa học : C2HCL3). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CONG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA
300
KG
290
KGM
657
USD
040522SITBTSGG220497
2022-05-29
760110 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TUNG SHIN MIND ID TRADING PTE LTD Non -alloy aluminum has not processed 99.70% Min Al, Brand: PMB (raw materials for production, 100% new);Nhôm không hợp kim chưa gia công dạng thỏi 99.70% MIN AL, brand: PMB (nguyên liệu phục vụ sản xuất , mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
300091
KG
299936
KGM
1027450
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
132200014250882
2022-01-24
842381 NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Electronic scales, JADEVER brand, Model: KD-TBED, CS: 6V / 4H, 3 kg-100% new products;Cân điện tử ,hiệu Jadever , Model: KD-TBED , cs: Pin 6V/4h, 3 Kg-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
1706
KG
1
PCE
141
USD
210621KMTCPUSE370040
2021-07-05
846299 NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH SEO HEUNG CO LTD FULLY AUTOMATIC Hot-Cement Edge Folding ST-298 - Automatic Folding Machine (Set = Type) (Model Number: ST-298, Size: 1200x550x1250mm, Engine: 0.65KW, Weight: 135kg, 100% new goods );FULLY AUTOMATIC HOT-CEMENT EDGE FOLDING ST-298-Máy gấp mép tự động (Bộ=Cái) (Mô hình số:ST-298, kích thước:1200x550x1250mm, động cơ: 0.65KW, Cân nặng: 135Kg,hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1570
KG
1
SET
2678
USD
132100016185284
2021-10-30
852329 NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA USB 16G storage device (without data) (Used in VP) - 100% new goods;Thiết bị lưu trữ USB 16G (Không có dữ liệu) (dùng trong vp)- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
875
KG
2
PCE
18
USD
132100016185284
2021-10-30
852329 NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA DISTRIBUTION 4 16GB 16GB 3.0 Y-3089 (no data) - 100% new goods;Bộ chia 4 cô3ng USB 16GB 3.0 Y-3089 (Không có dữ liệu)- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
875
KG
2
PCE
31
USD
132100016171362
2021-10-29
846711 NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Need to open snails, brand: zipp, model: zp161, 1 / 2inch (pneumatic active hand tool) - 100% new goods;Cần típ mở ốc,hiệu:ZIPP,model:ZP161, 1/2inch (dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH ISU VINA
CTY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
97
KG
2
PCE
234
USD
132200018438251
2022-06-27
730730 NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Joint -nh -nh; Suntech -D1-40 -SA8684001 (steel) -100% new.;Vòng khớp nối -NH;Suntech -D1-40-SA8684001 (bằng thép) -Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
105
KG
1
PCE
13
USD
DSTC-154873
2020-11-18
630791 NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH SEO HEUNG CO LTD DG # & 5MM, FLAT, 1TONE, POLY, YARN DYED, SJSL-150 728 / 115cm / BRIGHT MANGO (80A) -This shoes;DG#&5MM, FLAT, 1TONE, POLY, YARN DYED, SJSL-150728/115CM/BRIGHT MANGO(80A)-Dây giày
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
73
KG
26
PCE
3
USD