Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5523310940
2020-11-24
620521 NG TY TNHH LI FUNG VI?T NAM LF CENTENNIAL TALBOTS Men's shirts, long sleeve, Manufacturer: BMI Textile, modeling, material: woven, 100% cotton, 100%;Áo sơ mi nam, dài tay, Nhà sản xuất: Bảo Minh Textile , làm mẫu, Chất liệu : vải dệt thoi, 100% cotton , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
5
PCE
50
USD
051021VHPG11012179
2021-10-19
961800 N PHòNG ??I DI?N C?NG TY TNHH LI FUNG VI?T NAM ALVANON HK LTD Mannequin used to display fashion products, including CE-S stand, P-L stand - Dick's Sporting Goods Plus Straight 20 Full Form (AVF97116). New 100%;Ma-nơ-canh dùng để trưng bày sản phẩm thời trang, bao gồm chân đế CE-S,cột đứng P-L - Dick's Sporting Goods Plus Straight 20 Full Form (mã AVF97116). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGKONG
TAN CANG 128
82
KG
1
SET
2541
USD
180621ITIHCM2106077
2021-06-25
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Fero-silica alloy, with silicon content below 55% in quantity-Ferro Silicon 1-4 - KqgĐ 0303 / TB-KĐ4 March 29, 2018, entered at Account: 101757234942 on December 11, 2017, New 100%;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON 1-4 - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20615
KG
5000
KGM
9750
USD
030320ITIHCM2003032
2020-03-09
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
7500
USD
120121ITIHCM2101041
2021-01-14
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Ferro-silicon alloys, silicon content less than 55% by weight-FERRO SILICON - KQGD 0303 / TB-KD4 On 03/29/2018, entered in TK: 101 757 234 942 dated 11.12.2017, New 100 %;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20883
KG
5000
KGM
9000
USD
070320ITIHCM2003054
2020-03-13
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
18060
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
170220CMZ0381592
2020-02-20
340520 NG TY TNHH BAO LI VI?T NAM DUMA MODERN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%;Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04: Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork;擦鞋和面霜,用于鞋类,家具,地板,车身,玻璃或金属,擦洗膏和粉末以及类似的制剂(无论是否以纸,填料,毛毡,无纺布,泡沫塑料或泡沫橡胶,浸渍,涂布或包括此类制剂),但不包括税号34.04的蜡:用于维护木制家具,地板或其他木制品的抛光剂,面霜和类似制剂
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17770
KGM
53854
USD
112100017349348
2021-12-13
600192 NG TY TNHH POU LI VI?T NAM COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED P02240420900703V04LG # & D-MEH unbacked 60 '' (100% polyester fabric) (knitted fabric with fur round): 16 yards, 100% new goods;P02240420900703V04LG#&D-Mesh Unbacked khổ 60'' (Vải 100% polyester) (Vải dệt kim có vòng lông): 16 yard , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH COSMO VIET NAM
KHO CTY TNHH POU LI VIET NAM
820
KG
16
YRD
59
USD
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
130522COAU7238618010UWS
2022-05-24
840219 NG TY TNHH LI DING HENAN YONGXING BOILER GROUP CO LTD Heat-burning oil boiler with biomass 600,000 kcal/h, 0.8MPa pressure, Volt 380V, YGL-700 model, NSX: Henan Yongxing boiler Group Co., Ltd, year SX: 05/2022 (1) In industry. 100% new;Nồi hơi dầu tải nhiệt đốt bằng biomass 600.000 kcal/h, áp suất 0.8Mpa, Volt 380V, model YGL-700, nsx: Henan Yongxing Boiler Group Co., Ltd, năm sx: 05/2022 (1bộ=1cái), dùng trong công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
2
SET
22321
USD
091221STKSRS211262
2021-12-13
850431 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0037 # & IP power adapter: 100-240V 60Hz / OP: 12V DC 3.6W (1 Set = 1 PCE). New 100%;NK-NVL-0037#&Bộ đổi nguồn IP:100-240V 60HZ / OP:12V DC 3.6W (1 SET = 1 PCE). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13701
KG
18000
SET
20160
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Silver Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Silver label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
3000
KGM
7246
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Gold Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Gold label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
17000
KGM
41480
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Red Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Red label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
500
CT
9820
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Gold Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Gold label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
1068
CT
20976
USD
112200017369473
2022-05-20
251741 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0102 CaCO3 stone powder is not coated with stearic acid, particle size <0.125mm, whiteness> 90% 25kg/bag. New 100%;NK-NVL-0102#&Bột đá Caco3 không tráng phủ Axit stearic, cỡ hạt <0.125mm, độ trắng >90% 25KG/BAG. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS BAO BI VA NHUA VINAVICO
CTY TNHH KHOA LIEN VIET NAM
30240
KG
30000
KGM
1932
USD
090821LHV2588614
2021-09-29
210230 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE Baking powder made "Magimix Softness". NSX: LIS France. (500g / pack, 20 packs / carton). NSX: 6/2021. HSD: 06/2023. New 100%;Bột nở làm bánh mỳ hiệu" Magimix Softness ". NSX: LIS FRANCE. ( 500g/gói, 20 gói/ carton). NSX:6/2021. HSD:06/2023.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
24166
KG
100
UNK
2883
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
774248116003
2021-07-20
740829 NG TY TNHH TR? LI?U AHEADTEK Rolldayr0343 # & Cooper Wire AWG47 (Cooper Wire AWG47), 0.4mm diameter, NVL used to attach to electronic components;CUONDAYR0343#&Cuộn dây hợp kim đồng (Cooper Wire AWG47), đường kính 0.4mm, NVL dùng để gắn vào linh kiện điện tử
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
3
KG
80000
FOT
7200
USD
311021ASKVH2R1400061
2021-11-06
731823 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL10 # & raw materials to produce automobile wipers: Five needle accessories (steel rivets), less than 16mm in diameter. 100% new;NPL10#&Nguyên phụ liệu để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ kiện ngũ kim (Đinh tán bằng thép), đường kính chưa tới 16mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
24640
KG
13825
KGM
26268
USD
180522SITSKSGG311397
2022-06-01
381220 NG TY TNHH NH?A CHIN LI MILESTONE HOLDINGS CO LTD 9 #& foaming agent (brand: AC-10), Manufacturer: Maple Trading Co;9#&Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
61500
USD
112100015333334
2021-09-24
381220 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05 # & Raw materials used to produce automobile wipers: Rubber plasticizer (Model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. 100% new;NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Hợp chât hóa dẻo cao su (model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20282
KG
1000
KGM
3903
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model ZNO). CAS: 1314-13-2. mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5000
KGM
10324
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model S-81 ). CAS: 7704-34-9; 231-722-6. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
KGM
2990
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model DTDM). CAS: 103-34-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
5696
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model M ).CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
300
KGM
1025
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model 6PPD). CAS: 793-24-8. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
KGM
12389
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên (25kg/bao) - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
300821027B665843
2021-09-04
292910 NG TY TNHH C?NG NGH? TONG LI VI?T NAM ADD JOIN CO LTD 04 # & Chemical Toluene Diisocyanate (Desmodur T80, liquid form) (CAS Code: 584-84-9 / 91-08-7);04#&Hóa chất Toluene Diisocyanate (DESMODUR T80, dạng lỏng) (Mã CAS: 584-84-9/91-08-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108746
KG
100000
KGM
205000
USD
150721ITIKHHCM2107100
2021-07-20
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN DRAW MARCO INC Propylene glycol monomethyl ether acetate (2-butoxyethanol. CAS: 108-65-6, (C6H12O3) - SX painting;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (2-Butoxyethanol. cas :108-65-6, (C6H12O3) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
31200
USD
071221001BAV6278
2021-12-14
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate (2- butoxyethanol. CAS 108-65-6. C6H12O3) - SX paint;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE ( 2- Butoxyethanol. Cas 108-65-6. C6H12O3 ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
34320
USD
060721EGLV001100431184
2021-07-09
290514 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN JIA YOW INDUSTRIAL CO LTD Isobutyl Alcohol (Isobutyl Alcohol, 78-83-1, (CH3) 2CHCH2OH) - SX;ISOBUTYL ALCOHOL (Isobutyl alcohol, 78-83-1, (CH3)2CHCH2OH ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20563
KG
1650
KGM
3300
USD
050222A05CA00003
2022-02-09
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (Cyclohexanone, CAS 108-94-1, C6H10O) - SX painting;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16713
KG
380
KGM
684
USD
190422A05CA00136
2022-04-22
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18501
KG
380
KGM
684
USD
100622A05CA00211
2022-06-14
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN ALLIED HARMONY LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
380
KGM
684
USD
777118434130
2022-06-28
903291 NG TY TNHH LIêN DOANH OVAL VI?T NAM HONEYWELL PTE LTD LAD device is used to support the Backup configuration - accessories of the device automatically measure the petrol level. Part number: 323-1392004. New 100%;Thiết bị LAD dùng để hỗ trợ cấu hình backup - Phụ kiện của Thiết bị tự động đo mức xăng dầu. Part Number: 323-1392004. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3606
USD
050222A05CA00003
2022-02-09
380620 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Maleic Resin (colophan and plastic acid, scales) - SX paint;MALEIC RESIN ( Colophan và axit nhựa cây, dạng vảy ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16713
KG
50
KGM
125
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
52
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851681 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S855301240 heat resistance for Hino cars 16 tons FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. 100% new;Điện trở đốt nóng S855301240 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
14
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The right light 81510E0091 for 11-ton Hino cars Model FC9JJJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Đèn xi nhan bên phải 81510E0091 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
6
PCE
57
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD After seamless combination lights, right 81550e0160 for 26-ton Hino cars Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đèn tổ hợp sau liền khối, phải 81550E0160 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
63
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang sealed SZ43012020 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Joăng làm kín SZ43012020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
12
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang closed the S311221070 power supply for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, must SN52102204 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, SN52103510 left for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, trái SN52103510 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
87
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
97
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
6
PCE
11
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
700910 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Automotive rearview mirror (brand: Murakami number: 7199) 87810E0120 for Hino 26 tons cars FM8JN7A-XXV Lot 715FW0031. 100% new;Gương chiếu hậu ô tô( nhãn hiệu: MURAKAMI số loại: 7199) 87810E0120 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
50
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
850790 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Polar batteries SZ98055011 for HINO cars 26 tons Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đầu cực ắc qui SZ98055011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
9
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
870893 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of the clutch pedal 55184E0030 for Hino cars 16 tons of FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024 model. 100% new;Giá bắt bàn đạp côn 55184E0030 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870810 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Anti-caught three shocking three, right 52081E0010 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Chống bắt ba đờ xốc trước, phải 52081E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
148
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
81100
KG
72
PCE
1
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
72
PCE
16
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
60
PCE
2
USD