Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522COAU7238618010UWS
2022-05-24
840219 NG TY TNHH LI DING HENAN YONGXING BOILER GROUP CO LTD Heat-burning oil boiler with biomass 600,000 kcal/h, 0.8MPa pressure, Volt 380V, YGL-700 model, NSX: Henan Yongxing boiler Group Co., Ltd, year SX: 05/2022 (1) In industry. 100% new;Nồi hơi dầu tải nhiệt đốt bằng biomass 600.000 kcal/h, áp suất 0.8Mpa, Volt 380V, model YGL-700, nsx: Henan Yongxing Boiler Group Co., Ltd, năm sx: 05/2022 (1bộ=1cái), dùng trong công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
2
SET
22321
USD
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
200222HF22020012
2022-02-24
841932 NG TY TNHH DING YUAN VI?T NAM ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Parts of wood dryers (including: foot dryers, water towers, electrical boxes, deceleration kits). Size: (7250 * 1450 * 500) mm. Used goods accompanied by production machines 2016.;Bộ phận của máy sấy gỗ( bao gồm: lò sấy chân, tháp nước, hộp điện, bộ giảm tốc). Size: (7250*1450*500)MM. Hàng đã qua sử dụng đi cùng với máy sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
1
SET
2000
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
774248116003
2021-07-20
740829 NG TY TNHH TR? LI?U AHEADTEK Rolldayr0343 # & Cooper Wire AWG47 (Cooper Wire AWG47), 0.4mm diameter, NVL used to attach to electronic components;CUONDAYR0343#&Cuộn dây hợp kim đồng (Cooper Wire AWG47), đường kính 0.4mm, NVL dùng để gắn vào linh kiện điện tử
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JOSE - CA
HO CHI MINH
3
KG
80000
FOT
7200
USD
311021ASKVH2R1400061
2021-11-06
731823 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL10 # & raw materials to produce automobile wipers: Five needle accessories (steel rivets), less than 16mm in diameter. 100% new;NPL10#&Nguyên phụ liệu để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ kiện ngũ kim (Đinh tán bằng thép), đường kính chưa tới 16mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
24640
KG
13825
KGM
26268
USD
180522SITSKSGG311397
2022-06-01
381220 NG TY TNHH NH?A CHIN LI MILESTONE HOLDINGS CO LTD 9 #& foaming agent (brand: AC-10), Manufacturer: Maple Trading Co;9#&Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
61500
USD
112100015333334
2021-09-24
381220 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05 # & Raw materials used to produce automobile wipers: Rubber plasticizer (Model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. 100% new;NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Hợp chât hóa dẻo cao su (model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20282
KG
1000
KGM
3903
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model ZNO). CAS: 1314-13-2. mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5000
KGM
10324
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model S-81 ). CAS: 7704-34-9; 231-722-6. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
KGM
2990
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su (model DTDM). CAS: 103-34-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
KGM
5696
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model M ).CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
300
KGM
1025
USD
112000006781631
2020-03-27
381119 NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Phụ gia cao su ( model 6PPD). CAS: 793-24-8. Hàng mới 100%;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Anti-knock preparations: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,防腐蚀制剂和其它制备的添加剂:防爆制剂:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3000
KGM
12389
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
240521YMLUI235189646
2021-06-10
110429 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM LI SHENZHEN JIYOULONGHUI IMPORT EXPORT CO LTD Buckwheat (30kg / bag, granular form only via regular preliminary processing), Scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, Used for food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU MONO (5kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN MONO (5KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU 2K- A (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- A (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A PU-bitumen IK (4kg) of waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU-BITUMEN IK (4KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
4
KGM
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen-PB-1K PU-FC (5 KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN-PB-1K-FC (5 KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
10
KGM
6
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K- PU B (1LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K- B (1LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
LTR
2
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen 2K PU-B (5LT): waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN 2K-B (5LT):vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su , dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
5
LTR
3
USD
17102001.621/20
2020-11-24
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI ALCHIMICA S A Bitumen PU IK (1KG) waterproofing materials bituminous two rubber components, used in construction, Greek origin, New 100%;PU BITUMEN IK (1KG) vật liệu chống thấm hai thành phần gốc bitum cao su, dùng trong xây dựng, xuất xứ hy lạp,hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
8160
KG
3
KGM
2
USD
101020FLK/TRAMR/001010
2020-11-14
271501 NG TY TNHH V?T LI?U KEIMI BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI BROOT 120: Waterproof rubber original roots resistance, brands Keimi, Turkish origin, used in construction, New 100%;BROOT 120 :Chống thấm gốc cao su kháng rễ cây,nhãn hiệu keimi,xuất xứ thổ nhĩ kỳ,dùng trong xây dựng,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
17465
KG
10
PAIL
580
USD
170220CMZ0381592
2020-02-20
340520 NG TY TNHH BAO LI VI?T NAM DUMA MODERN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%;Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04: Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork;擦鞋和面霜,用于鞋类,家具,地板,车身,玻璃或金属,擦洗膏和粉末以及类似的制剂(无论是否以纸,填料,毛毡,无纺布,泡沫塑料或泡沫橡胶,浸渍,涂布或包括此类制剂),但不包括税号34.04的蜡:用于维护木制家具,地板或其他木制品的抛光剂,面霜和类似制剂
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17770
KGM
53854
USD
250721THCC21072166
2021-07-30
400260 NG TY TNHH LIêN DOANH NGH? PHONG WINNING ENTERPRISE S A CSTH2 # & ADS-XL synthetic rubber, used in shoe production (33.33kg / pcs);CSTH2#&Cao su tổng hợp ADS-XL, dùng trong sản xuất giày (33.33kg/pcs)
THAILAND
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16578
KG
200
KGM
652
USD
301021NHCM2109067102
2021-11-09
291899 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials, used to produce Fenofibrate EP10, GPLH: VD-34478-20, Batch: W-F51-20210201-01; W-F51-20210202-01, MFG: 02/2021, EXP: 01/2023 .NSX: Jiangsu NHWA Pharmaceutical Co., Ltd. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
500
KGM
24250
USD
132100016953836
2021-11-30
281212 NG TY TNHH V?T LI?U VINASANFU SINOCHEM INTERNATIONAL CORPORATION VM10101 # & phosphorus oxychloride, CAS Number: 10025-87-3, to filter and extract to small flasks sold to solar battery manufacturing units. New 100%;VM10101#&PHOSPHORUS OXYCHLORIDE,Số CAS:10025-87-3,để lọc và san chiết sang bình nhỏ bán cho đơn vị sản xuất pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCPXD GIAO THONG
CONG TY TNHH VAT LIEU VINASANFU
651
KG
600
KGM
1182
USD
112100017349348
2021-12-13
600192 NG TY TNHH POU LI VI?T NAM COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED P02240420900703V04LG # & D-MEH unbacked 60 '' (100% polyester fabric) (knitted fabric with fur round): 16 yards, 100% new goods;P02240420900703V04LG#&D-Mesh Unbacked khổ 60'' (Vải 100% polyester) (Vải dệt kim có vòng lông): 16 yard , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH COSMO VIET NAM
KHO CTY TNHH POU LI VIET NAM
820
KG
16
YRD
59
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
2
PCE
1880500
USD
251220COSU6285957769
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
22922
KG
1
PCE
940250
USD
020521COSU6298109150
2021-06-21
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Diesel's diesel truck locomotive (Monoray) used in the coal mines KPCZ-95/4 + 2 and PKĐB include: 2 Control Cabin, HT cooling, 100% new. Brand Becker- Warkop;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-95/4+2 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
39494
KG
1
SET
829000
USD
200522ONEYPUSC03959300
2022-05-27
847810 NG TY TNHH LIêN DOANH VINA BAT SEUNTECH CO LTD Tobacco fiber recovery machine operates by electricity, Model: WTR -90, Capacity: 1.5kW, Brand: Seuntech - Winnow Tobacco Recycle 90. 100% new goods;Máy thu hồi sợi thuốc lá hoạt động bằng điện, Model: WTR-90, Công suất: 1.5KW, Nhãn hiệu: SeunTech - Winnow Tobacco Recycle 90. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
1
PCE
37560
USD
210222CULVNSA2200552
2022-03-17
847982 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM ANISH PHARMA EQUIP PVT LTD Liquid Manufacturing Plant 1000 liters (Liquid Manufacturing Plant 1000 liters), used in drug production, 100% new products, disassembled synchronous goods, details according to the attached list.;Dây chuyền pha chế thuốc nước 1000 lít(LIQUID MANUFACTURING PLANT 1000 LIT),dùng trong sản xuất thuốc,hàng mới 100%,hàng đồng bộ tháo rời,chi tiết theo list đính kèm.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
17040
KG
1
SET
194062
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Metalite ms8 / 425 stamping leaves. Size: 122m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP METALITE MS8/425. SIZE : 122M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
150
ROL
3005
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Luxor embryo leaves KPW Xu 425. Size: 2,000m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP LUXOR KPW XU 425. SIZE : 2,000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
33
ROL
12078
USD
191120NUE0592276
2020-11-30
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH LEONHARD KURZ STIFTUNG CO KG Stamping foils COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM / COIL (PRODUCT F.O.C). NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM/CUỘN (HÀNG F.O.C) . HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
NEUENBUERG
HO CHI MINH
219
KG
1
ROL
0
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860610 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Cement tank wagon tanker 600L capacity of the system is not self-propelled train 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas UiK-DIESEL-BOX: 6001. New 100%. Brand BECKER-WARKOP;Toa xe xi-téc chở dầu dung tích 600l không tự hành của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than UiK-DIESEL-BOX: 6001. Mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
1
PCE
9900
USD
112100015502704
2021-10-01
830141 NG TY TNHH V?T LI?U VINASANFU CONG TY TNHH TOAN THINH Container lock, (including 1 locks, 1 key), 100% new # & tw;Khóa Container, (gồm 1 ổ khóa, 1 chìa khóa), hàng mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH VAT LIEU VINASANFU
11
KG
6
SET
475
USD
5523310940
2020-11-24
620521 NG TY TNHH LI FUNG VI?T NAM LF CENTENNIAL TALBOTS Men's shirts, long sleeve, Manufacturer: BMI Textile, modeling, material: woven, 100% cotton, 100%;Áo sơ mi nam, dài tay, Nhà sản xuất: Bảo Minh Textile , làm mẫu, Chất liệu : vải dệt thoi, 100% cotton , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
5
PCE
50
USD
14265850296
2021-12-14
870830 NG TY TNHH LIêN DOANH TR??NG PHáT TVH PARTS NV Auxiliary pigs (Forklift parts Number: 1565290) - 100% new goods;Heo thắng phụ ( phụ tùng xe nâng số : 1565290 ) - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
128
KG
2
PCE
24
USD
091221STKSRS211262
2021-12-13
850431 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0037 # & IP power adapter: 100-240V 60Hz / OP: 12V DC 3.6W (1 Set = 1 PCE). New 100%;NK-NVL-0037#&Bộ đổi nguồn IP:100-240V 60HZ / OP:12V DC 3.6W (1 SET = 1 PCE). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13701
KG
18000
SET
20160
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
220621TCHCM576717
2021-07-02
847681 NG TY TNHH NGUYêN LI?U CHANG YUAN YIAH JIIN ENTERPRISE CO LTD Water cooling machine in shoe manufacturing industry.Water Cooling Chiller. Model: HPC-025. Yi-jinn brand. Voltage380V (220 ~ 480V) -50Hz. NSX: 2021. New 100%;Máy làm mát nước dùng trong ngành sản xuất giày.water cooling chiller. Model: HPC-025. hiệu YI-JINN. Điện áp380V (220~480V)-50HZ. NSX:2021 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
1
PCE
9600
USD
140122MDGHCM221079
2022-01-18
844610 NG TY TNHH D?T LIêN CH?U MONARCH INDUSTRIAL CORP High-speed wire weaving machine (each apparatus includes: locomotive, 16 price frames, 21 hooks, core type 14 "* 255mm, spare equipment); model KYF 10/30; 380v voltage, 3ph; capacity of 50Hz. Brand Dry Machinery. 100% new goods;Máy dệt dây cao tốc (mỗi bộ máy gồm: đầu máy, 16 khung giá, 21 móc, kiểu lõi 14"*255mm, thiết bị phụ tùng); model KYF 10/30; điện áp 380V, 3PH; công suất 50HZ. Hiệu DRY MACHINERY. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17410
KG
5
SET
23500
USD
210622024C534178
2022-06-28
610839 NG TY TNHH LIêN KI?N PHáT DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Women's nightgown, 2 pieces/ set of synthetic fibers, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ, 2 cái/ bộ bằng sợi tổng hợp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
12816
KG
1200
SET
1380
USD