Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
520790 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Papillon yarn wool, 50% cotton- 50% Viscose (4.2 nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi PAPILLON, 50% COTTON- 50% VISCOSE (4.2 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
121
KGM
1570
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
520790 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool fiber Breezecolor, 70% Gizza Cotton- 30% Viscose (3 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi BREEZECOLOR, 70% GIZZA COTTON- 30% VISCOSE (3 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
30
KGM
357
USD
EN117724448JP
2021-07-20
530610 NG TY TNHH SEN CAPITAL HAMANAKA H K CO LTD Wool yarn (Flax C), Linen component 82% CO 18%, 25 Gram / Ball & 5Balls / Bag, NSX: Hamanaka new 100%;Len sợi (FLAX C), thành phần Linen 82% CO 18%, 25 gram/ball & 5balls/bag, NSX: HAMANAKA mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
33
KG
12
BAG
141
USD
KSF39073135
2021-07-22
540600 NG TY TNHH SEN CAPITAL RICO DESIGN GMBH CO KG Wool yarn - DARK GRAY B TEDDY AR, 75% Polyester composition of 25% Polyamide, quantitative 50G / 135m, NSX: RICO, put up for retail sale, new 100%;Len sợi - B TEDDY AR DARK GREY, thành phần 75% Polyester 25% Polyamide, định lượng 50G/135M, NSX: RICO, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
1
KGM
27
USD
KSF39073135
2021-07-22
520710 NG TY TNHH SEN CAPITAL RICO DESIGN GMBH CO KG Wool fibers - E crochet PATINA, composition 100% COTTON, quantification 50G / 280M, NSX: RICO, put up for retail sale, new 100%;Len sợi - E CROCHET PATINA, thành phần 100%COTTON, định lượng 50G/280M, NSX: RICO, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
3
KGM
58
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551110 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Masal Bebe, 100% Anti-Pilling Exclusive Acrylic (1.8 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợI MASAL BEBE, 100% ANTI-PILLING EXCLUSIVE ACRYLIC (1.8 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
105
KGM
998
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551110 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Fiber Cazz Batik, 100% Premium Acrylic (1.8 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi CAZZ BATIK, 100% PREMIUM ACRYLIC (1.8 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
85
KGM
842
USD
30222157012001400
2022-02-25
330124 NG TY TNHH SEN TRA AOS PRODUCTS PRIVATE LIMITED Mint essential oils, Peppermint Oil BP, used in cosmetics (packing 25kg / drums = 2 drums), CAS code: 8006-90-4, 100% new products.;Nguyên liệu hóa chất Tinh dầu bạc hà, Peppermint Oil BP, dùng trong hóa mỹ phẩm (đóng gói 25kg/Drums= 2 Drums), Mã CAS: 8006-90-4, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
685
KG
50
KGM
1550
USD
30222157012001400
2022-02-25
290611 NG TY TNHH SEN TRA AOS PRODUCTS PRIVATE LIMITED Mint crystal chemicals, Menthol Crystal BP, used in cosmetics (packing 25kg / drums = 20 drums), CAS Code: 2216-51-5, Chemical declaration number: 2022-0010087, 100% new goods .;Hóa chất Tinh thể bạc hà, Menthol Crystal BP, dùng trong hóa mỹ phẩm ( đóng gói 25kg/Drums= 20 Drums), Mã CAS: 2216-51-5, Khai báo hóa chất số: 2022-0010087, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
685
KG
500
KGM
9075
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool REMY Yarn, 70% Wood- 30% Acrylic (1.45 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi REMY, 70% WOOD- 30% ACRYLIC (1.45 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
40
KGM
416
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Fiber Mirage, 50% Wood- 50% Premium Acrylic (3.12 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi MIRAGE , 50% WOOD- 50% PREMIUM ACRYLIC (3.12 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
70
KGM
842
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Yarn Prensescolor, 40% Mohair- 60% Acrylic (5.5 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợi PRENSESCOLOR, 40% MOHAIR- 60% ACRYLIC (5.5 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
18
KGM
191
USD
YHVEX2100622
2021-10-30
551120 NG TY TNHH SEN CAPITAL SINKEL GLOBAL B V Wool Madonna, 40% Wood-35% Acrylic - 25% Mohair (3 Nm), HXS: Lanoso Iplik Tekstil Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi. 100% new;Len sợI MADONNA, 40% WOOD- 35% ACRYLIC- 25% MOHAIR (3 Nm), HXS: LANOSO IPLIK TEKSTIL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
964
KG
30
KGM
465
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
210622024C534178
2022-06-28
610839 NG TY TNHH LIêN KI?N PHáT DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Women's nightgown, 2 pieces/ set of synthetic fibers, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ, 2 cái/ bộ bằng sợi tổng hợp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
12816
KG
1200
SET
1380
USD
17662641865
2021-07-10
030572 NG TY TNHH LOGISTICS SEN VàNG OMEGA FISH LTD Bubble perched nile river (belonging to the fish family), close 15kg / case (the item is not in category CITES / TT04 / 2017 / TT-BNNPTNT).;Bong bóng cá rô sông Nile khô ( thuộc họ cá vược ), đóng 15kg/kiện (hàng không thuộc danh mục Cites/TT04/2017/TT-BNNPTNT).
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
HA NOI
1010
KG
990
KGM
3960
USD
080122POSHKG220040/HPG
2022-01-21
030819 NG TY TNHH LOGISTICS SEN VàNG CHAMPION CONTAINER LINES LIMITED Dried ginseng, close 28kg / carton. the item is not must be quarantined according to Circular 11/2021 / TT-BNNPTNT on September 20, 2021;Hải sâm khô , đóng 28kg/carton. Hàng không phải kiểm dịch theo thông tư 11/2021/TT- BNNPTNT ngày 20/9/2021
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
3940
KG
3808
KGM
15232
USD
051121BLC2141SHP701
2021-11-23
804200 NG TY TNHH LOGISTICS SEN VàNG HONG KONG HONGDA TRADING CO Sweet figures have been soaked to eat immediately (name KH: Ficus Carica), contain in airtight pockets and Catton boxes. It is not on the cites list according to the list of ND 06/2019 / ND-CP dated January 22, 2019;Quả sung ngọt đã tẩm đường sấy khô ăn được ngay (tên kh: ficus carica), đựng trong túi kín khí và hộp catton. Hàng ko thuộc danh mục cites theo Danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019
IRAN
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
28910
KG
27110
KGM
27110
USD
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
130522COAU7238618010UWS
2022-05-24
840219 NG TY TNHH LI DING HENAN YONGXING BOILER GROUP CO LTD Heat-burning oil boiler with biomass 600,000 kcal/h, 0.8MPa pressure, Volt 380V, YGL-700 model, NSX: Henan Yongxing boiler Group Co., Ltd, year SX: 05/2022 (1) In industry. 100% new;Nồi hơi dầu tải nhiệt đốt bằng biomass 600.000 kcal/h, áp suất 0.8Mpa, Volt 380V, model YGL-700, nsx: Henan Yongxing Boiler Group Co., Ltd, năm sx: 05/2022 (1bộ=1cái), dùng trong công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
2
SET
22321
USD
250721THCC21072166
2021-07-30
400260 NG TY TNHH LIêN DOANH NGH? PHONG WINNING ENTERPRISE S A CSTH2 # & ADS-XL synthetic rubber, used in shoe production (33.33kg / pcs);CSTH2#&Cao su tổng hợp ADS-XL, dùng trong sản xuất giày (33.33kg/pcs)
THAILAND
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16578
KG
200
KGM
652
USD
301021NHCM2109067102
2021-11-09
291899 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials, used to produce Fenofibrate EP10, GPLH: VD-34478-20, Batch: W-F51-20210201-01; W-F51-20210202-01, MFG: 02/2021, EXP: 01/2023 .NSX: Jiangsu NHWA Pharmaceutical Co., Ltd. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
500
KGM
24250
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
2
PCE
1880500
USD
251220COSU6285957769
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
22922
KG
1
PCE
940250
USD
020521COSU6298109150
2021-06-21
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Diesel's diesel truck locomotive (Monoray) used in the coal mines KPCZ-95/4 + 2 and PKĐB include: 2 Control Cabin, HT cooling, 100% new. Brand Becker- Warkop;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-95/4+2 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
39494
KG
1
SET
829000
USD
200522ONEYPUSC03959300
2022-05-27
847810 NG TY TNHH LIêN DOANH VINA BAT SEUNTECH CO LTD Tobacco fiber recovery machine operates by electricity, Model: WTR -90, Capacity: 1.5kW, Brand: Seuntech - Winnow Tobacco Recycle 90. 100% new goods;Máy thu hồi sợi thuốc lá hoạt động bằng điện, Model: WTR-90, Công suất: 1.5KW, Nhãn hiệu: SeunTech - Winnow Tobacco Recycle 90. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
1
PCE
37560
USD
210222CULVNSA2200552
2022-03-17
847982 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM ANISH PHARMA EQUIP PVT LTD Liquid Manufacturing Plant 1000 liters (Liquid Manufacturing Plant 1000 liters), used in drug production, 100% new products, disassembled synchronous goods, details according to the attached list.;Dây chuyền pha chế thuốc nước 1000 lít(LIQUID MANUFACTURING PLANT 1000 LIT),dùng trong sản xuất thuốc,hàng mới 100%,hàng đồng bộ tháo rời,chi tiết theo list đính kèm.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
17040
KG
1
SET
194062
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Metalite ms8 / 425 stamping leaves. Size: 122m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP METALITE MS8/425. SIZE : 122M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
150
ROL
3005
USD
16022201IPH0036227
2022-02-24
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH KURZ PRODUCTION MALAYSIA SDN BHD Luxor embryo leaves KPW Xu 425. Size: 2,000m x 610mm / roll. NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP LUXOR KPW XU 425. SIZE : 2,000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1256
KG
33
ROL
12078
USD
191120NUE0592276
2020-11-30
321210 NG TY TNHH M V LIêN MINH LEONHARD KURZ STIFTUNG CO KG Stamping foils COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM / COIL (PRODUCT F.O.C). NEW 100%;LÁ PHÔI DẬP COLORIT PO 911.Size 61Mx150MM/CUỘN (HÀNG F.O.C) . HÀNG MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
NEUENBUERG
HO CHI MINH
219
KG
1
ROL
0
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860610 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Cement tank wagon tanker 600L capacity of the system is not self-propelled train 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas UiK-DIESEL-BOX: 6001. New 100%. Brand BECKER-WARKOP;Toa xe xi-téc chở dầu dung tích 600l không tự hành của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than UiK-DIESEL-BOX: 6001. Mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
1
PCE
9900
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
71 1391 2735
2022-03-16
848420 NG TY LIêN DOANH TNHH CROWN Hà N?I NORDSON S E ASIA PTE LTD P / N mechanical sealing set: 141439. 100% new products. (Sealed seal). Manufacturer: Nordson. Spare parts of cans production lines;Bộ làm kín kiểu cơ khí P/N: 141439. Hàng mới 100%. (Phớt làm kín). Nhà SX: Nordson. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
2
PCE
784
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
14265850296
2021-12-14
870830 NG TY TNHH LIêN DOANH TR??NG PHáT TVH PARTS NV Auxiliary pigs (Forklift parts Number: 1565290) - 100% new goods;Heo thắng phụ ( phụ tùng xe nâng số : 1565290 ) - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
128
KG
2
PCE
24
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
091221STKSRS211262
2021-12-13
850431 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0037 # & IP power adapter: 100-240V 60Hz / OP: 12V DC 3.6W (1 Set = 1 PCE). New 100%;NK-NVL-0037#&Bộ đổi nguồn IP:100-240V 60HZ / OP:12V DC 3.6W (1 SET = 1 PCE). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13701
KG
18000
SET
20160
USD