Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
250222850152030000
2022-03-11
293359 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 HARMAN FINOCHEM LTD Raw materials for Tan pharmaceutical drug: Allopurinol EP9. Lot: SP0100078. Year SX: 01/2022. Shelf life: 12/2026. (TT 06, DM 7, Section 52);Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Allopurinol EP9. Lô: SP0100078. Năm sx: 01/2022. Hạn dùng: 12/2026. (TT 06, DM 7, mục 52)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1007
KG
900
KGM
52965
USD
240522DE/TTZA/SIN10979/D04
2022-06-29
294000 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 RELAX LTD Materials for producing western drugs: Lactulose Solution 66% (Lactulose Concentrate 66% (W/V)) EP10.Lô: P3991. Year: February 3, 2022. Expiry date: February 3, 2026. TT06 DM7 Section 498;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lactulose solution 66% ( Lactulose Concentrate 66% (w/v)) EP10.Lô: P3991. Năm sx: 03/02/2022. Hạn dùng: 03/02/2026. TT06 DM7 Mục 498
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
7088
KG
1960
KGM
7644
USD
2.3102150014e+017
2021-11-12
291639 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 IOL CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS LTD Raw materials for Tan Pharmaceutical Drugs: IBUPROFEN EP10. Lot: 4001/1101 / 21 / A-2356, 2357. Year SX: 08/2021. Shelf life: 07/2026. TT06 DM7 Section 443;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Ibuprofen EP10. Lô: 4001/1101/21/A-2356, 2357. Năm sx: 08/2021. Hạn dùng: 07/2026. TT06 DM7 mục 443
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
2000
KGM
27200
USD
061221SIN0257626
2021-12-14
390599 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 BASF HONG KONG LTD Drug manufacturing materials (excipients): Povidone (Kollidon 90F) EP10. Lot: 23832468e0. Year SX: 06/2021. Shelf life: 06/2024. TT06 DM7 Section 739;Nguyên liệu sx thuốc (tá dược): Povidone (Kollidon 90F) EP10. Lô: 23832468E0. Năm sx: 06/2021. Hạn dùng: 06/2024. TT06 dm7 mục 739
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
17000
USD
141221EMHCM00 1C0372
2022-01-26
293090 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 F I S FABBRICA ITALIANA SINTETICI S P A Raw materials for safe medicine: Acetylcysteine EP10.3. Year SX: September 17, 2021. Shelf life: September 16, 2026. SDK: VD-22674-15. TT06 DM7 Section 10;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Acetylcysteine EP10.3. Năm sx: 17/09/2021. Hạn dùng: 16/09/2026. SĐK: VD-22674-15. TT06 DM7 mục 10
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
3324
KG
3000
KGM
101097
USD
161221LYS/OCL/05139
2022-01-14
291990 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 GIVAUDAN LAVIROTTE UNE SOCIETE DU GROUP ISALTIS Procedure materials: Calcium glycerophosphate (50% Liquid calcium glycerophosphate) (TCNSX). Lot: 2100000557. Year SX: 08/06/2021. Shelf life: 08/06/2023;Nguyên liệu sx thuốc: Calcium Glycerophosphate (50% Liquid Calcium Glycerophosphate) (TCNSX). Lô: 2100000557. Năm sx: 08/06/2021. Hạn dùng: 08/06/2023
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1539
KG
1440
KGM
21999
USD
15775115235
2022-03-17
293339 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 MOEHS CATALANA S L Raw materials used to produce Tan Pharmacy: Nifedipine EP10; Lot: 391; NSX: 11/26/2021; HD: 11/26/2026; Section 652; DM 7; TT 06/18;Nguyên liệu dùng để sx thuốc tân dược: Nifedipine EP10; lô: 391; NSX: 26/11/2021; HD: 26/11/2026; Mục 652; DM 7; TT 06/18
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
280
KG
250
KGM
28216
USD
60725956781
2022-06-21
293510 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 OPTIMUS DRUGS PRIVATE LIMITED Pharmaceuticals used for research and testing: Sitagliptin phosphate monohydrate USP43; Lot: OP-145-A1-004/22; NSX: January 22, 2022; HD: July 20, 2023; Section 812; Dm 7; TT06/18;Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Sitagliptin Phosphate Monohydrate USP43; lô: OP-145-A1-004/22; NSX: 22/01/2022; HD: 20/07/2023; MỤC 812; DM 7; TT06/18
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
900
USD
23523525563
2021-09-22
293510 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Raw materials for safe medicine: Simvastatin USP 43; Lot: 86600740121; NSX: 08/2021; HD: 07/2026; Section 811; DM 7; TT06 / 18;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Simvastatin USP 43; lô: 86600740121; NSX: 08/2021; HD: 07/2026; MỤC 811; DM 7; TT06/18
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
18875
USD
524895081100
2021-09-06
293723 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 BENDISON PHARMACEUTICALS PTE LTD Pharmaceutical substances used for research and testing: Norethisterone EP9; Lot: NEA / 920001; NSX: 10/2020; HD: 09/2023; Item: 663; DM 7; TT06 / 18;Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Norethisterone EP9; lô: NEA/920001; NSX: 10/2020; HD: 09/2023; MỤC:663; DM 7; TT06/18
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
20
GRM
100
USD
78464542800
2021-07-07
293319 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 BENDISON PHARMACEUTICALS PTE LTD Dozyme used to produce medicine to build medicine: Meglumine (Meglumine) USP43; Lot: DFS0101-2104010; Year SX: 05/04/2021; HD: 04/04/2023;Tá dược dùng để sx thuốc tân dược: Meglumine (Meglumine) USP43; lô: DFS0101-2104010; năm sx: 05/04/2021; HD: 04/04/2023
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
85
KG
75
KGM
3563
USD
230422NBGSGN2657400V
2022-05-05
293372 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Materials for producing western drugs: Clindamycin Hydrochloride BP2022. Lot: P-003-CN20220312. Year of manufacturing: 10/03/2022. Expiry date: March 9, 2026. SDK: VD-24560-16. TT06 DM7 Section 225;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Clindamycin Hydrochloride BP2022. Lô: P-003-CN20220312. Năm sx: 10/03/2022. Hạn dùng: 09/03/2026. SDK: VD-24560-16. TT06 DM7 mục 225
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
25500
USD
15720421041
2021-07-07
293590 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 OPTIMUS DRUGSPRIVATE LIMITED Pharmaceutical substances used for research and testing: ((2R, 3S, 4R, 5R) -3,4-Dihydroxy-5- (4- (Hydroxyamino (-2-oxpyrimidin-1 (2h) -yl -yl) Tetrahydrofuran-2 -yl) methyl isobutyrate (or) Molnupiravir TCNSX;Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: ((2R,3S,4R,5R)-3,4-dihydroxy-5-(4-(hydroxyamino(-2-oxpyrimidin-1(2H)-yl) tetrahydrofuran-2-yl)methyl isobutyrate (or) Molnupiravir TCNSX
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
10
KG
7
KGM
10200
USD
60724084126
2021-09-17
293590 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 OPTIMUS DRUGS PRIVATE LIMITED Raw materials for Tan Pharmacy: Molnupiravir ((2R, 3S, 4R, 5R) -3,4-Dihydroxy-5- (4- (Hydroxyl amino) -2-oxopyrimidin-1-yl) oxolan-2-yl) Methyl 2-methylpropanoate) TCNSX; Lot: op-victr-a1-027 / 21; NSX: August 27, 2021;Nguyên liệu sx thuốc tân dược:Molnupiravir(((2R,3S,4R,5R)-3,4-dihydroxy-5-(4-(hydroxyl amino)-2-oxopyrimidin-1-yl)oxolan-2-yl)methyl 2-methylpropanoate)TCNSX; lô:OP-VICTR-A1-027/21; NSX:27/08/2021
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
666
KG
256
KGM
204552
USD
141121SHGSGN1474486V
2021-11-24
293372 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for Tan Pharmaceutical Drugs: Clindamycin Hydrochloride BP2017. Lot: P-003-CN20211008. Year SX: 18/10/2021. Shelf life: October 17, 2025. SDK: VD-24560-16. SDK: VD-24560-16. TT06 DM7 Section 225;Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Clindamycin Hydrochloride BP2017. Lô: P-003-CN20211008. Năm sx: 18/10/2021. Hạn dùng: 17/10/2025. SĐK: VD-24560-16. SDK: VD-24560-16. TT06 DM7 mục 225
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
400
KGM
34000
USD
6655339563
2022-06-29
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 BENDISON PHARMACEUTICALS PTE LTD Pharmaceuticals used for research and testing: Hydrocortisone EP10; Lot: ta0351; NSX: September 5, 2021; HD: September 4, 2024; Section 430; DM7; TT06/18;Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Hydrocortisone EP10; lô: TA0351; NSX: 05/09/2021; HD: 04/09/2024; MỤC 430; DM7; TT06/18
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
500
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
250721THCC21072166
2021-07-30
400260 NG TY TNHH LIêN DOANH NGH? PHONG WINNING ENTERPRISE S A CSTH2 # & ADS-XL synthetic rubber, used in shoe production (33.33kg / pcs);CSTH2#&Cao su tổng hợp ADS-XL, dùng trong sản xuất giày (33.33kg/pcs)
THAILAND
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16578
KG
200
KGM
652
USD
301021NHCM2109067102
2021-11-09
291899 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials, used to produce Fenofibrate EP10, GPLH: VD-34478-20, Batch: W-F51-20210201-01; W-F51-20210202-01, MFG: 02/2021, EXP: 01/2023 .NSX: Jiangsu NHWA Pharmaceutical Co., Ltd. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
500
KGM
24250
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
2
PCE
1880500
USD
251220COSU6285957769
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
22922
KG
1
PCE
940250
USD
020521COSU6298109150
2021-06-21
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Diesel's diesel truck locomotive (Monoray) used in the coal mines KPCZ-95/4 + 2 and PKĐB include: 2 Control Cabin, HT cooling, 100% new. Brand Becker- Warkop;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-95/4+2 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
39494
KG
1
SET
829000
USD
200522ONEYPUSC03959300
2022-05-27
847810 NG TY TNHH LIêN DOANH VINA BAT SEUNTECH CO LTD Tobacco fiber recovery machine operates by electricity, Model: WTR -90, Capacity: 1.5kW, Brand: Seuntech - Winnow Tobacco Recycle 90. 100% new goods;Máy thu hồi sợi thuốc lá hoạt động bằng điện, Model: WTR-90, Công suất: 1.5KW, Nhãn hiệu: SeunTech - Winnow Tobacco Recycle 90. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
1
PCE
37560
USD
210222CULVNSA2200552
2022-03-17
847982 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM ANISH PHARMA EQUIP PVT LTD Liquid Manufacturing Plant 1000 liters (Liquid Manufacturing Plant 1000 liters), used in drug production, 100% new products, disassembled synchronous goods, details according to the attached list.;Dây chuyền pha chế thuốc nước 1000 lít(LIQUID MANUFACTURING PLANT 1000 LIT),dùng trong sản xuất thuốc,hàng mới 100%,hàng đồng bộ tháo rời,chi tiết theo list đính kèm.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
17040
KG
1
SET
194062
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860610 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Cement tank wagon tanker 600L capacity of the system is not self-propelled train 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas UiK-DIESEL-BOX: 6001. New 100%. Brand BECKER-WARKOP;Toa xe xi-téc chở dầu dung tích 600l không tự hành của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than UiK-DIESEL-BOX: 6001. Mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
1
PCE
9900
USD
71 1391 2735
2022-03-16
848420 NG TY LIêN DOANH TNHH CROWN Hà N?I NORDSON S E ASIA PTE LTD P / N mechanical sealing set: 141439. 100% new products. (Sealed seal). Manufacturer: Nordson. Spare parts of cans production lines;Bộ làm kín kiểu cơ khí P/N: 141439. Hàng mới 100%. (Phớt làm kín). Nhà SX: Nordson. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
2
PCE
784
USD
14265850296
2021-12-14
870830 NG TY TNHH LIêN DOANH TR??NG PHáT TVH PARTS NV Auxiliary pigs (Forklift parts Number: 1565290) - 100% new goods;Heo thắng phụ ( phụ tùng xe nâng số : 1565290 ) - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
128
KG
2
PCE
24
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Silver Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Silver label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
3000
KGM
7246
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Gold Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Gold label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
17000
KGM
41480
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Red Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Red label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
500
CT
9820
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Gold Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Gold label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
1068
CT
20976
USD
090821LHV2588614
2021-09-29
210230 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE Baking powder made "Magimix Softness". NSX: LIS France. (500g / pack, 20 packs / carton). NSX: 6/2021. HSD: 06/2023. New 100%;Bột nở làm bánh mỳ hiệu" Magimix Softness ". NSX: LIS FRANCE. ( 500g/gói, 20 gói/ carton). NSX:6/2021. HSD:06/2023.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
24166
KG
100
UNK
2883
USD
82811182846
2020-01-15
293430 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VILDAGLIPTIN - SỐ LOT: 20190905Q - HẠN DÙNG : 28/08/2021;Nucleic acids and their salts; whether or not chemically defined; other heterocyclic compounds: Compounds containing in the structure a phenothiazine ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused;核酸及其盐;是否化学定义;其他杂环化合物:在结构中含有吩噻嗪环体系(不论是否氢化),未进一步稠合的化合物
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
50
KGM
33000
USD
97888440704
2020-01-14
291899 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO LTD NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - URSODEOXYCHOLIC ACID - TIÊU CHUẨN EP 7 - SỐ LOT : 191228 - HẠN DÙNG : 27/12/2021;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other: Other;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
100
KGM
23800
USD
60724723554
2022-03-10
293339 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC AMI LIFESCIENCES PVT LTD Betahistine Dihydrochloride - Betahistine Dihydrochloride - BP2020 - Number Lot: BTI / 20010222 - Term: 01/2027 - Imported goods by publishing online NL - Registration number for circulation VD-33829-19;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE - TIÊU CHUẨN BP2020 - SỐ LOT : BTI/20010222 - HẠN DÙNG : 01/2027 - HÀNG NHẬP THEO CÔNG BỐ NL TRỰC TUYẾN - SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH VD-33829-19
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
2900
USD
78434987492
2022-06-15
293510 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC RUYUAN HEC PHARM CO LTD Sitagliptin phosthate monohydrate;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSTHATE MONOHYDRATE - SỐ LOT : S201A-202205704 - HẠN DÙNG : 17/05/2025
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
50
KGM
18750
USD
17669998972
2021-12-17
293510 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC BIOCON LIMITED Pharmaceutical standards - Orlistat USP - Using test samples - Number LOT: BM21002920 - Shelf life: 10/10/2022. Unit price 15 USD / 1 NGW - Quantity 2: 0.0001kgm.;CHẤT CHUẨN DƯỢC - ORLISTAT USP - DÙNG LÀM MẪU KIỂM NGHIỆM - SỐ LOT : BM21002920 - HẠN DÙNG : 10/10/2022 . đơn giá 15 USD/1 GDW - số lượng 2 : 0.0001KGM .
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
0
GDW
2
USD
78464728646
2021-12-09
293510 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC RUYUAN HEC PHARM CO LTD Drug SX - Sitagliptin phosphate monohydrate - Number LOT: S201A-202008604 - Shelf life: 19/08/2023;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSPHAT MONOHYDRAT - SỐ LOT : S201A-202008604 - HẠN DÙNG : 19/08/2023
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
50
KGM
18750
USD
17669998983
2021-12-13
293510 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC BIOCON LIMITED Orlistat Pellets 50% W / W - Using a drug research model - Number LOT: BS21006203 - TERMS: 10/2024 - with GPNK 5454E / QLD-KD;NGUYÊN LIỆU DƯỢC - ORLISTAT PELLETS 50% W/W - DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU THUỐC - SỐ LOT : BS21006203 - HẠN DÙNG : 10/2024 - KÈM GPNK 5454E/QLD-KD
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
2
USD
78464939081
2022-05-27
293510 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC RUYUAN HEC PHARM CO LTD Drug production materials - Sitagliptin phosphate monohydrate - Number of lots: S201A -202205701 - Expiry date: 08/05/2025;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - SITAGLIPTIN PHOSPHAT MONOHYDRAT - SỐ LOT : S201A-202205701 - HẠN DÙNG : 08/05/2025
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
50
KGM
18750
USD
78467232395
2022-03-07
293920 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC ZHUHAI RUNDU PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan - Candesartan Ciexetil - EP 10.0 - Number of LOT: 61121120201 - Shelf life: 11/2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - CANDESARTAN CILEXETIL - TIÊU CHUẨN EP 10.0 - SỐ LOT : 61121120201 - HẠN DÙNG : 11/2024
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
25
KG
20
KGM
11300
USD
200622GLNL22061680
2022-06-28
293890 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC CHENGDU RUNDE PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials - Diosmin - Standard EP10 - Lot number: DSM -220514 - Expiry date: May 9, 2025;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - DIOSMIN - TIÊU CHUẨN EP10 - SỐ LOT : DSM-220514 - HẠN DÙNG : 09/05/2025
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
600
KGM
32700
USD
200622GLNL22061680
2022-06-28
293890 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC CHENGDU RUNDE PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials - Hesperidin - Lot number: HSP -210301 - Expiry date: February 15, 2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - HESPERIDIN - SỐ LOT : HSP-210301 - HẠN DÙNG : 15/02/2024
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
50
KGM
1700
USD
170222JOYXS220188
2022-02-24
294150 NG TY LIêN DOANH MEYER BPC NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD Azithromycin dihydrate - Azithromycin Dihydrate - Number of LOT: 210625-1111 - Shelf life: 24/06/2025;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - AZITHROMYCIN DIHYDRATE - TIÊU CHUẨN USP 43 - SỐ LOT : 210625-1111 - HẠN DÙNG : 24/06/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
55800
USD
230621RYY2106031
2021-07-29
843131 NG TY C? PH?N LIêN DOANH ALPEC CATHAY LIFTECH CO LTD Speed limited equipment for speed 1.0m / s, diameter Puli dia.240mm, Dia.16mm cable diameter, tension of cable load> 500N, model PB73.3-1.0M / s (components Elevators, 100% new products);Thiết bị Hạn chế tốc độ dùng cho tốc độ 1.0m/s, đường kính puli dia.240mm, đường kính cáp tải dia.16mm, lực căng của cáp tải >500N, model PB73.3-1.0m/s (linh kiện thang máy, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
25662
KG
20
SET
2016
USD
130120RYY2001010
2020-02-12
830260 NG TY C? PH?N LIêN DOANH ALPEC FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED Bộ truyền động cửa tầng thang máy model HDCM-10-CO800x2100 (gồm thanh trượt cửa tầng, guốc trượt cửa tầng, khóa ),nhà cung cấp FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED (linh kiện thang máy, hàng mới 100%);Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Automatic door closers;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:自动闭门器
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SANSHUI
CANG XANH VIP
0
KG
30
SET
1860
USD
777118434130
2022-06-28
903291 NG TY TNHH LIêN DOANH OVAL VI?T NAM HONEYWELL PTE LTD LAD device is used to support the Backup configuration - accessories of the device automatically measure the petrol level. Part number: 323-1392004. New 100%;Thiết bị LAD dùng để hỗ trợ cấu hình backup - Phụ kiện của Thiết bị tự động đo mức xăng dầu. Part Number: 323-1392004. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3606
USD
200622KEHCM2206249
2022-06-25
600490 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TUNG MUNG INTERNATIONAL PTE LTD F-FB254-TK-80-60 #& knitted fabric-92% nylon 8% Elastane-Steering: 60 "-KNITTED-100% new 100%;F-FB254-TK-88-60#&Vải Dệt Kim-92% Nylon 8% Elastane-Khổ:60"-Knitted-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
248
YRD
2882
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;VÁY MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;ĐẦM MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
1
2020-01-16
270400 NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
52
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851681 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S855301240 heat resistance for Hino cars 16 tons FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. 100% new;Điện trở đốt nóng S855301240 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
14
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The right light 81510E0091 for 11-ton Hino cars Model FC9JJJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Đèn xi nhan bên phải 81510E0091 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
6
PCE
57
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD After seamless combination lights, right 81550e0160 for 26-ton Hino cars Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đèn tổ hợp sau liền khối, phải 81550E0160 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
63
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang sealed SZ43012020 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Joăng làm kín SZ43012020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
12
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang closed the S311221070 power supply for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD