Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
777118434130
2022-06-28
903291 NG TY TNHH LIêN DOANH OVAL VI?T NAM HONEYWELL PTE LTD LAD device is used to support the Backup configuration - accessories of the device automatically measure the petrol level. Part number: 323-1392004. New 100%;Thiết bị LAD dùng để hỗ trợ cấu hình backup - Phụ kiện của Thiết bị tự động đo mức xăng dầu. Part Number: 323-1392004. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3606
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Silver Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Silver label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
3000
KGM
7246
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Gold Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Gold label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
17000
KGM
41480
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Red Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Red label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
500
CT
9820
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Gold Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Gold label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
1068
CT
20976
USD
090821LHV2588614
2021-09-29
210230 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE Baking powder made "Magimix Softness". NSX: LIS France. (500g / pack, 20 packs / carton). NSX: 6/2021. HSD: 06/2023. New 100%;Bột nở làm bánh mỳ hiệu" Magimix Softness ". NSX: LIS FRANCE. ( 500g/gói, 20 gói/ carton). NSX:6/2021. HSD:06/2023.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
24166
KG
100
UNK
2883
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
250721THCC21072166
2021-07-30
400260 NG TY TNHH LIêN DOANH NGH? PHONG WINNING ENTERPRISE S A CSTH2 # & ADS-XL synthetic rubber, used in shoe production (33.33kg / pcs);CSTH2#&Cao su tổng hợp ADS-XL, dùng trong sản xuất giày (33.33kg/pcs)
THAILAND
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16578
KG
200
KGM
652
USD
301021NHCM2109067102
2021-11-09
291899 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials, used to produce Fenofibrate EP10, GPLH: VD-34478-20, Batch: W-F51-20210201-01; W-F51-20210202-01, MFG: 02/2021, EXP: 01/2023 .NSX: Jiangsu NHWA Pharmaceutical Co., Ltd. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
500
KGM
24250
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
2
PCE
1880500
USD
251220COSU6285957769
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
22922
KG
1
PCE
940250
USD
020521COSU6298109150
2021-06-21
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Diesel's diesel truck locomotive (Monoray) used in the coal mines KPCZ-95/4 + 2 and PKĐB include: 2 Control Cabin, HT cooling, 100% new. Brand Becker- Warkop;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-95/4+2 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
39494
KG
1
SET
829000
USD
200522ONEYPUSC03959300
2022-05-27
847810 NG TY TNHH LIêN DOANH VINA BAT SEUNTECH CO LTD Tobacco fiber recovery machine operates by electricity, Model: WTR -90, Capacity: 1.5kW, Brand: Seuntech - Winnow Tobacco Recycle 90. 100% new goods;Máy thu hồi sợi thuốc lá hoạt động bằng điện, Model: WTR-90, Công suất: 1.5KW, Nhãn hiệu: SeunTech - Winnow Tobacco Recycle 90. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
1
PCE
37560
USD
210222CULVNSA2200552
2022-03-17
847982 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM ANISH PHARMA EQUIP PVT LTD Liquid Manufacturing Plant 1000 liters (Liquid Manufacturing Plant 1000 liters), used in drug production, 100% new products, disassembled synchronous goods, details according to the attached list.;Dây chuyền pha chế thuốc nước 1000 lít(LIQUID MANUFACTURING PLANT 1000 LIT),dùng trong sản xuất thuốc,hàng mới 100%,hàng đồng bộ tháo rời,chi tiết theo list đính kèm.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
17040
KG
1
SET
194062
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860610 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Cement tank wagon tanker 600L capacity of the system is not self-propelled train 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas UiK-DIESEL-BOX: 6001. New 100%. Brand BECKER-WARKOP;Toa xe xi-téc chở dầu dung tích 600l không tự hành của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than UiK-DIESEL-BOX: 6001. Mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
1
PCE
9900
USD
230622HKEHCM2206055
2022-06-29
290243 NG TY TNHH OVAL VI?T NAM RICHWORLD UNIVERSAL CORP OV30 #& Xylene squid solution (TP: Xylene 100% Casy Code: 108-38-3);OV30#&Dung dịch pha mực Xylene (Tp: Xylene 100% Mã CAS: 108-38-3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3045
KG
1796
KGM
9411
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
52
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851681 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S855301240 heat resistance for Hino cars 16 tons FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. 100% new;Điện trở đốt nóng S855301240 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
14
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The right light 81510E0091 for 11-ton Hino cars Model FC9JJJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Đèn xi nhan bên phải 81510E0091 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
6
PCE
57
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD After seamless combination lights, right 81550e0160 for 26-ton Hino cars Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đèn tổ hợp sau liền khối, phải 81550E0160 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
63
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang sealed SZ43012020 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Joăng làm kín SZ43012020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
12
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang closed the S311221070 power supply for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, must SN52102204 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, SN52103510 left for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, trái SN52103510 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
87
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
97
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
6
PCE
11
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
700910 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Automotive rearview mirror (brand: Murakami number: 7199) 87810E0120 for Hino 26 tons cars FM8JN7A-XXV Lot 715FW0031. 100% new;Gương chiếu hậu ô tô( nhãn hiệu: MURAKAMI số loại: 7199) 87810E0120 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
50
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
850790 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Polar batteries SZ98055011 for HINO cars 26 tons Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đầu cực ắc qui SZ98055011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
9
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
870893 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of the clutch pedal 55184E0030 for Hino cars 16 tons of FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024 model. 100% new;Giá bắt bàn đạp côn 55184E0030 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870810 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Anti-caught three shocking three, right 52081E0010 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Chống bắt ba đờ xốc trước, phải 52081E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
148
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
81100
KG
72
PCE
1
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
72
PCE
16
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
60
PCE
2
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
48
PCE
13
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
0
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 used for Hino 26 tons cars FM8JW7A-XHV Lot 715GC0018. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
36
PCE
1
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (21 x 21 x 12 mm SL51201854 for Hino cars 26 tons FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018.;Vành đệm khoá (21 x 21 x 12 mm SL51201854 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
132
PCE
7
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 for Hino cars 16 tons FG8JP7A-PGV Lot 715EA0096 model. 100% new;Long đen phẳng (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JP7A-PGV LOT 715EA0096. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
731821 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Long Black (130 x 130 x 11 mm) (steel) SZ93013265 for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Long đen (130 x 130 x 11 mm) (bằng thép) SZ93013265 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
24
PCE
35
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
852729 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The Cassett & CD 86120E0E0E0E0E0E Set used for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0200 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
6
PCE
330
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
852729 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The Cassett & CD 86120E0E0E0E0E0E Set for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV LOT 715FL0324. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0200 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
330
USD
210921ONEYTYOBF8485400
2021-10-18
852729 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cassett Radio and CD 86120E0380 for HINO cars 4.99 tons XZU650L-WBMMN3 models are not PTO, regulated. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0380 dùng cho xe ô tô Hino 4.99 Tấn Model XZU650L-WBMMN3 không PTO, có điều hoà. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
38707
KG
8
PCE
78
USD
210921ONEYTYOBF8485400
2021-10-18
852729 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cassett Radio & CD 86120e0380 is used for HINO 7.5 ton models XZU720L-WKFRP3 without PTO, air-conditioned. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0380 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn Model XZU720L-WKFRP3 không PTO, có điều hoà. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
38707
KG
4
PCE
39
USD
170222ONEYTYOC13309400
2022-03-21
852729 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cassett Radio Sets & CDs 86120e0200 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0391. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0200 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0391. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
246963
KG
6
PCE
338
USD
170222ONEYTYOC13309400
2022-03-22
852729 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Radio Cassett & CD 86120,200 for 11-ton Hino cars Model FC9JNTA-HNV lot 715HT0223. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0200 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0223. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
246963
KG
6
PCE
338
USD
140622ONEYTYOC84594400
2022-06-29
852729 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The Cassett & CD 86120E0E0E0E0E0E Set for Hino 16 ton cars FG8JT8A-PGX LOT 715Mh001. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0200 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT8A-PGX LOT 715MH0001. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
27183
KG
6
PCE
330
USD
110721JB21060014
2021-07-26
870840 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM SUMITOMO CORPORATION Price Catching gearbox control, No. 2 3382637580 for HINO cars 7.5 tons XZU720L-WKFRP3 models are not PTO, air-conditioned. 100% new;Giá bắt dây điều khiển hộp số, số 2 3382637580 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn Model XZU720L-WKFRP3 không PTO, có điều hoà. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
10026
KG
8
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870840 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Compressed air pipe controls the S470DE0611 gearbox capacity for Hino 26 ton cars FL8JT7A-XHV LOT 715FA011. 100% new;ống dẫn khí nén điều khiển bộ trích công suất hộp số S470DE0611 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A-XHV LOT 715FA0101. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
30
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870840 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The cable goes 33830E0M70 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Dây cáp đi số 33830E0M70 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
107
USD
200522EGLV 020200191000
2022-06-02
732010 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Steel tweezers No. 3 48113EV190 (goods used for after -sales service) for Hino cars 15.1 tons. 100% new;Lá nhíp bằng thép số 3 48113EV190 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
2257
KG
1
PCE
84
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
732010 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Tweezers before 48110e0v90 for cars Hino 26 tons Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Bộ nhíp trước 48110E0V90 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
1284
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
870900 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S873011740 water pipe for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. 100% new;ống dẫn nước S873011740 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
6
PCE
23
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-28
870900 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S48G0E0E0Q40 bridge bridge for Hino cars 26 tons FL8JW7A-XHV LOT 715FL0327. 100% new;Thanh giằng cầu S48G0E0Q40 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0327. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
18
PCE
830
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
870900 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of electric wire 82702E1P50 is used for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Giá bắt dây điện 82702E1P50 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
6
PCE
23
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
870900 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The bar is fixed to the air conditioner 87101E0010 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. 100% new;Thanh giữ cố định giàn nóng điều hòa 87101E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
6
PCE
62
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851221 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Front light (brand: KOOTO number: 100-18293) 81110ew042 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Đèn chiếu sáng phía trước (nhãn hiệu: KOITO số loại: 100-18293) 81110EW042 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
200
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
870831 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The gas dryer set of the S4430E0820 brake system for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Bộ làm khô khí của hệ thống phanh S4430E0820 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
427
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
870831 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of caught brake fluid tubes (HS code: 87083090) 47381E1R60 for Hino cars Hino 26 tons FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031 model. 100% new;Giá bắt ống dầu phanh(Mã HS:87083090) 47381E1R60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
30
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
870831 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S471241161 brake pedal shaft for Hino cars Hino 26 tons FL8JW7A-XXV LOT 715FL0324. 100% new;Trục bàn đạp phanh S471241161 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
7
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
870831 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of caught brake fluid 47381E1U30 for Hino cars Hino 26 tons FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Giá bắt ống dầu phanh 47381E1U30 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
21
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
870831 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of caught brake fluid 47381E1Q71 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV LOT 715FL0324. 100% new;Giá bắt ống dầu phanh 47381E1Q71 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
12
PCE
8
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
870831 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The pneumatic pipe of the S475AE1D01 brake system for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0029. 100% new;ống dẫn khí nén của hệ thống phanh S475AE1D01 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
40
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
870831 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S471241161 brake pedal shaft for Hino cars Hino 26 tons FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. 100% new;Trục bàn đạp phanh S471241161 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
7
USD
100721ONEYTYOBB5987400
2021-07-29
870894 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM SUMITOMO CORPORATION The tube outside the driver 58808-E0080 (goods used for after-sales service) for HINO cars 10.4-26 tons. New 100%;Ống ngoài trụ lái 58808-E0080(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4203
KG
1
PCE
11
USD