Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161220ONEYALYA05763900
2021-01-18
080410 NG TY TNHH LH HOà PHáT AL ZOHOUR DATES Dates - Semi Dry Dates Bahareya Egyptian Oasis (dried, not marinated spices, 5 kg / carton). New 100% .date manufacture: 11/2020, expiry date: 24 months.;Quả chà là - Bahareya Oasis Egyptian Semi Dry Dates (sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị, 5 kg/carton). Hàng mới 100%.Ngày sản xuất: 11/2020, hạn sử dụng: 24 tháng.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
25725
KG
4500
KGM
4275
USD
011120ONEYALYA05076600
2020-12-25
080410 NG TY TNHH LH HOà PHáT AL ZOHOUR DATES Dates - Semi Dry Dates Bahareya Egyptian Oasis (dried, not marinated spices, 5 kg / carton). New 100% .date manufacture: 10/2020, expiry date: 24 months.;Quả chà là - Bahareya Oasis Egyptian Semi Dry Dates (sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị, 5 kg/carton). Hàng mới 100%.Ngày sản xuất: 10/2020, hạn sử dụng: 24 tháng.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
5000
KGM
4750
USD
011120ONEYALYA05076600
2020-12-25
080410 NG TY TNHH LH HOà PHáT AL ZOHOUR DATES Dates - Semi Dry Dates Bahareya Egyptian Oasis (dried, not marinated spices, 10 kg / carton). New 100%. Production date: 10/2020, expiry date: 24 months.;Quả chà là - Bahareya Oasis Egyptian Semi Dry Dates (sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị, 10 kg/carton). Hàng mới 100%. Ngày sản xuất: 10/2020, hạn sử dụng: 24 tháng.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
20000
KGM
19000
USD
171220CULSHK20029723
2020-12-23
200819 NG TY TNHH LH HOà PHáT TINSEY LIMITED Roasted salted almond shell (ingredients: salt, sugar), 4.9kg / carton. New 100%. Production date: 07-08 / 12/2020, expiry date: 12 months.;Hạnh nhân vỏ rang muối (thành phần: muối, đường), 4.9kg/ carton. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất: 07-08/12/2020, hạn sử dụng: 12 tháng .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26852
KG
4900
KGM
13230
USD
171220CULSHK20029723
2020-12-23
200819 NG TY TNHH LH HOà PHáT TINSEY LIMITED Pistachio roasted salted (ingredients: salt, sugar), (4.9kg * 2) / carton. New 100%. Date of manufacture: 21 / 11-07 / 12/2020, expiry date: 12 months.;Quả hồ trăn rang muối (thành phần: muối, đường), (4.9kg*2)/ carton. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất: 21/11-07/12/2020, hạn sử dụng: 12 tháng .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26852
KG
4900
KGM
15680
USD
250422COSU6331883250
2022-06-17
440394 NG TY TNHH HOà PH??NG ATLAS TIMBER HARDWOOD APS Slanged wooden (scientific name: Fagus Sylvatica). The length from 3.0 - 10.0m, diameter from 40-100 cm. the item is not is in the cites category#$ 183.39 CBM, unit price: 208 EUR/CBM;Gỗ dẻ gai dạng lóng (tên khoa hoc: Fagus sylvatica). Chiều dài từ 3.0 - 10.0m, đường kính từ 40-100 cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES#$ 183.39 CBM, đơn giá: 208 EUR/CBM
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG TAN VU - HP
198189
KG
183
MTQ
39984
USD
210520S00068772
2020-05-31
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E4 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
62360
USD
070620S00070803
2020-06-10
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
52500
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 505 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
19
PCE
16625
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 385 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
PCE
11520
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 445 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
28
PCE
18900
USD
121020YMLUS504091951
2020-11-03
252911 NG TY TNHH ??U T? HOàNG NAM PHáT HIND EXPORTS Sodium feldspar granite (used for production of ceramic tiles);Bột đá tràng thạch natri (dùng sản xuất gạch men)
INDIA
VIETNAM
MURAD
CANG CAT LAI (HCM)
216648
KG
216
TNE
19440
USD
190522PCSLICHPC2201538
2022-06-03
841330 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? HOàNG NGUYêN PARTS MALL CORP Hyundai-Kia car spare parts, 4-7 seats, 100%new: A-Fuel Pump311101C000 pump pump pump;Phụ tùng xe HYUNDAI-KIA,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:Bơm xăng MODULE A-FUEL PUMP311101C000 -DS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
17390
KG
30
PCE
69
USD
190522PCSLICHPC2201538
2022-06-03
840991 NG TY TNHH PH? TùNG ? T? HOàNG NGUYêN PARTS MALL CORP Hyundai-Kia car spare parts, 4-7 seats, 100%new: Thuy Luclifter A-Cam Follower/SOHCI24419109;Phụ tùng xe HYUNDAI-KIA,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:Con đội thuy lưcLIFTER A-CAM FOLLOWER/SOHCI24419109
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
17390
KG
232
PCE
46
USD
02072121194-25765
2021-10-06
940611 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Steam room (dry) wooden, no massage. Capacity: 4500W, 220V voltage, 50Hz. KT: (180x135x198) cm. Model: Hoshi. Brand Glass. New 100%;Phòng xông hơi (xông khô) bằng gỗ, không có massage. Công suất:4500W, điện áp 220V,50Hz. KT: (180x135x198)cm. Model: HOSHI. Hiệu GLASS. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3474
KG
1
PCE
1271
USD
171121BCN1079889
2022-01-14
851631 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A Hair dryer, 1240W capacity, 220-240V / 50Hz voltage, size (100x185x210) mm. Code: SC0020-MCN. Mediclinics brand. New 100%;Máy sấy tóc, công suất 1240W, điện áp 220-240V/50Hz, kích thước (100x185x210)mm. Mã số: SC0020-MCN. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI PHONG
198
KG
10
PCE
253
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Junior Plus. Code: M88APLUS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Junior Plus. Code: M88APLUS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
33
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 2250W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Saniflow. Code: E05A. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 2250W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Saniflow. Code: E05A. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
70
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Optima. Code: M99ACS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Optima. Code: M99ACS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
55
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC goods: Hand dryer, 850W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: SpeedFlow. Code: M17AC-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 850W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Speedflow. Code: M17AC-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
102
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, capacity of 1100W, voltage 220V / 50Hz. Code: MachFlow. Code: M09AB-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1100W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Machflow. Code: M09AB-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
84
USD
200622SMFCL22060602
2022-06-28
660110 NG TY TNHH HOàNG T? FOSHAN CHANGZONG IMPORT EXPORT CO LTD Standing cells (umbrellas) in the garden, aluminum frame, size (D300x270) cm, code D2, Hanghong brand. New 100%;Ô (dù) đứng che trong vườn, khung bằng nhôm, kích thước (D300x270)cm, mã số D2, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
GREEN PORT (HP)
4890
KG
1
PCE
50
USD
VTR20017505
2020-11-12
691010 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Potted porcelain sink set tones type (without foot basin). Code: Versailles. KT: (600x370x200) mm. LINEATRE brand. New 100%;Chậu lavabo bằng sứ loại đặt âm bàn (không có chân chậu). Mã số: Versailles. KT: (600x370x200) mm. Hiệu LINEATRE. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
901
KG
8
PCE
382
USD
121220SMFCL20120078
2020-12-23
820540 NG TY TNHH ??U T? TM XNK HOàNG PHáT DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD 43 Ratchet screwdriver sets Details: 43PCS SET ratchet screwdriver bits, material steel, handles made of anti-slip material, New 100%. 1set = 43 the;Bộ Tua vít Ratchet 43 chi tiết: 43PCS RATCHET SCREWDRIVER BIT SET, chất liệu bằng thép, Tay cầm làm bằng vật liệu chống trượt, Hàng mới 100%. 1set= 43 cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3678
KG
12
SET
31
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 NG TY TNHH ??U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 NG TY TNHH ??U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 NG TY TNHH ??U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
061121010BA03027
2021-11-18
920110 NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT AIYASU CO LTD Standing type piano, Model: 100 20263, Brand: EavestaFF (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano cơ loại đứng, model:100 20263,hiệu: EAVESTAFF( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
8640
KG
1
SET
132
USD
30621120110071800
2021-06-15
920110 NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT KAWAMOTO PIANO SERVICE CO LTD Mechanical piano standing type, model V-101 682320, Brand: VICTOR, pedal Forum: 3. Goods used;Đàn piano cơ loại đứng, model: V-101 682320, hiệu: VICTOR, bàn đạp đàn: 3. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG NAM DINH VU
7615
KG
1
UNIT
315
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CLP230C 2026, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CLP230C 2026, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
184
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CVP103 1955, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CVP103 1955, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CLP156 26632, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CLP156 26632, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: YDP123 633934, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: YDP123 633934, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: HP7S-GP 10244, Brand: Roland, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: HP7S-GP 10244, hiệu: ROLAND, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
9363122926
2021-07-23
841290 NG TY C? PH?N T? ??NG HOá T?N PHáT NARDI COMPRESSORI S R L 16mm diameter piston, parts of pneumatic cylinder, for turbocharger of nitrogen air compressor, code: pa004-613, Nardi exporter, 100% new;Piston đường kính 16mm, bộ phận của xi lanh khí nén,cho bộ tăng áp của máy nén khí nitrogen, code: PA004-613, nhà xuất khẩu Nardi, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
HA NOI
0
KG
2
PCE
582
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
121121TKYE21110035
2022-05-28
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD Step pedestal (2,580 x 1,000 x 1,150) of crawler cranes; Kobelco 7200; SK: JE02-00014; Manufacturing: 1999; used.;Bệ bước (2,580 x 1,000 x 1,150) của Cần trục bánh xích; hiệu KOBELCO 7200; SK: JE02-00014; SX: 1999; đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
163920
KG
1
PCE
3311
USD
112000012031212
2020-11-05
440400 NG TY C? PH?N LONG HOàNG PHáT WOOD WORKING WORKSHOP DOUANGDEE Fresh round teak. Raw, unshelled. Group 3. slang 1299 (Tectona grandis Linn Wood Logs);Gỗ tếch tròn tươi. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Nhóm 3. Có 1299 lóng( Tectona grandis Linn Logs Wood)
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
145440
KG
81
MTQ
19392
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
200622KMTA72204705
2022-06-24
590390 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD PLNK2103 #& Mex anti -8mm polyester wire 100%;PLNK2103#&Mex dây chống bai 8mm POLYESTER 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6807
KG
1950
YRD
20
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, 54 ", quantitative 12.54 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.54 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
89
YRD
334
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, Suffering 54 ", quantitative 12.59 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.59 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
95
YRD
356
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551519 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-4 # & 100% polyester woven fabric, Suffering 51 ", Quantitative 15.54 g / m2;NLNK2101-4#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 51", định lượng 15.54 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
1560
YRD
5975
USD
191121NSSLNTMHP21Q0345
2022-01-06
480255 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP (unedited) platform used to produce carbon paper, rolls, 880mm wide size, quantitative 50gsm, 72 rolls = 38,49120 tons, CCT: USD 30,792.96. New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880mm, định lượng 50gsm, 72 Cuộn = 38.49120 tấn,TGTT: USD 30,792.96. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
101937
KG
38
TNE
30792
USD
311021NSSLKTMHP21Q0266
2021-12-22
480255 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP background (unedited) Using carbon paper, rolls, 880 mm wide, 45gsm, 104 rolls = 49,91220 tons, TGTT: USD 39,929.76 New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880 mm, định lượng 45gsm, 104 Cuộn = 49.91220 tấn,TGTT: USD 39,929.76 Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
102083
KG
50
TNE
39928
USD
170621KMTCJKT3759257
2021-07-06
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Iron oil filter for car excavator cummins - SFC-1905-10, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc dầu bằng sắt dùng cho xe máy xúc cummins - SFC-1905-10 , Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
15138
KG
180
PCE
810
USD
071121KMTCJKT3914375
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Iron oil filter for Forklift Komatsu, SFC-5707, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc dầu bằng sắt dùng xe nâng Komatsu,SFC-5707,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
13819
KG
60
PCE
532
USD
071121KMTCJKT3914375
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Filter of iron hydraulic viscosity using bulldozer Komatsu, HC-5511, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc nhớt thủy lực bằng sắt dùng xe ủi Komatsu,HC-5511,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
13819
KG
600
PCE
3066
USD
031121KMTCJKT3903361
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Iron viscosity filter using ISUZU COUNTY PULTURE 29PRYS, C-1501, NSX PT SELAMAT SEMPURNA TBK, 100% new;Lọc nhớt bằng sắt dùng xe khách Isuzu county 29 chổ,C-1501,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16896
KG
150
PCE
695
USD
031121KMTCJKT3903361
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Iron oil filter using Komatsu crane, FC-5614, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc dầu bằng sắt dùng xe cẩu Komatsu,FC-5614,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16896
KG
12
PCE
77
USD
031121KMTCJKT3903361
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Iron oil filter using Komatsu, SFC-19100, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc dầu bằng sắt dùng xe đào Komatsu,SFC-19100,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16896
KG
120
PCE
600
USD
031121KMTCJKT3903361
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Iron oil filter using bulldozer Caterpillar, FC-5507, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc dầu bằng sắt dùng xe ủi CATERPILLAR,FC-5507,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16896
KG
120
PCE
353
USD
031121KMTCJKT3903361
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Iron oil filter using bulldozer Komatsu, FC-5602, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc dầu bằng sắt dùng xe ủi Komatsu, FC-5602,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16896
KG
1848
PCE
5322
USD
031121KMTCJKT3903361
2021-11-11
842123 NG TY TNHH ??U T? TM Và DV PH?NG HOàNG PT SELAMAT SEMPURNA TBK Hydraulic viscosity filter with komatsu, H-56540, NSX PT Selamat Sempurna TBK, 100% new;Lọc nhớt thủy lực bằng giấy dùng xe đào Komatsu,H-56540,Nsx PT Selamat Sempurna Tbk,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16896
KG
12
PCE
62
USD
150721ITIKHHCM2107100
2021-07-20
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN DRAW MARCO INC Propylene glycol monomethyl ether acetate (2-butoxyethanol. CAS: 108-65-6, (C6H12O3) - SX painting;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (2-Butoxyethanol. cas :108-65-6, (C6H12O3) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
31200
USD
071221001BAV6278
2021-12-14
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate (2- butoxyethanol. CAS 108-65-6. C6H12O3) - SX paint;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE ( 2- Butoxyethanol. Cas 108-65-6. C6H12O3 ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
34320
USD
261021SHAHAI2110140
2021-11-12
841590 NG TY TNHH ?I?N L?NH HOà PHáT NINGBO AUX IMP EXP CO LTD Middle frame with welded steel machine of indoor machine wall mounted 9000BTU, 100% new goods, no payment, used as warranty components;Khung giữa bằng thép đã hàn của máy trong nhà điều hoà treo tường 9000BTU, hàng mới 100%, không thanh toán, dùng làm linh kiện bảo hành
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2045
KG
10
PCE
62
USD
261021SHAHAI2110140
2021-11-12
841590 NG TY TNHH ?I?N L?NH HOà PHáT NINGBO AUX IMP EXP CO LTD Plastic wind islands for wall regulating 9000BTU, 100% new goods, the item is not payment used as warranty components;Cánh đảo gió bằng nhựa dùng cho điều hòa treo tường 9000BTU, hàng mới 100%,hàng không thanh toán dùng làm linh kiện bảo hành
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2045
KG
15
PCE
24
USD
140222SITGNBHP273026
2022-02-24
847710 NG TY TNHH ?I?N L?NH HOà PHáT HAITIAN HUAYUAN HONGKONG LIMITED MA10000 / 7950G Model MA10000 / 7950G plastic injection molding machine (including synchronous fittings) with capacity of 37KW + 55KW, 4151g plastic injection weight, 380V / 50Hz voltage. 100% new goods, NSX: Haitian Plastic Machinery Group CO., LTD;Máy ép nhựa model MA10000/7950G (bao gồm phụ kiện đồng bộ) công suất 37kW+55kW, trọng lượng phun nhựa 4151g, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới 100%, nsx:HAITIAN PLASTIC MACHINERY GROUP CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
75890
KG
1
SET
181410
USD
140222SITGNBHP273026
2022-02-24
847710 NG TY TNHH ?I?N L?NH HOà PHáT HAITIAN HUAYUAN HONGKONG LIMITED MA6500 / 4550G plastic injection molding machine (including synchronous fittings) capacity 22KW + 45KW, 2344g plastic injection weight, 380V / 50Hz voltage. 100% new goods, NSX: Haitian Plastic Machinery Group CO., LTD;Máy ép nhựa model MA6500/4550G (bao gồm phụ kiện đồng bộ) công suất 22kW+45kW, trọng lượng phun nhựa 2344g, điện áp 380V/50Hz. Hàng mới 100%, nsx:HAITIAN PLASTIC MACHINERY GROUP CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
75890
KG
1
SET
119594
USD
060721EGLV001100431184
2021-07-09
290514 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN JIA YOW INDUSTRIAL CO LTD Isobutyl Alcohol (Isobutyl Alcohol, 78-83-1, (CH3) 2CHCH2OH) - SX;ISOBUTYL ALCOHOL (Isobutyl alcohol, 78-83-1, (CH3)2CHCH2OH ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20563
KG
1650
KGM
3300
USD
050222A05CA00003
2022-02-09
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (Cyclohexanone, CAS 108-94-1, C6H10O) - SX painting;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16713
KG
380
KGM
684
USD
190422A05CA00136
2022-04-22
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18501
KG
380
KGM
684
USD
100622A05CA00211
2022-06-14
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN ALLIED HARMONY LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
380
KGM
684
USD