Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141221PUSHPH21120041
2021-12-20
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS: 85116-93-4, NSX Woosung Chemical Co. , Ltd. 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, NSX WOOSUNG Chemical Co., Ltd. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
109483
KG
40
KGM
192
USD
251021PUSHPH21100087
2021-11-01
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS Number: 85116-93-4, 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
127927
KG
40
KGM
193
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0013 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0013 ECS03T-480 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS: 65997-17-3, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100 %.;PGLGFR0013#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0013 ECS03T-480/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997-17-3, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
11000
KGM
10890
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0014 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0014 ECS03T-351 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS number: 65997173, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100%;PGLGFR0014#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0014 ECS03T-351/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997173, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
8800
KGM
8712
USD
120122PUSHPH22010034
2022-01-20
292029 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD Paoetc0002 # & phosphite ester, in solid form, type PaoTC0002 (ADK STAB PEP-8), is an antioxidant agent, CAS Number: 3806-34-6, 100% new;PAOETC0002#&Phosphite este, ở dạng chất rắn, loại PAOETC0002 (ADK STAB PEP-8), là tác nhân chống oxi hóa, số CAS: 3806-34-6, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
60914
KG
495
KGM
2000
USD
110921PUSHPH21090041
2021-09-17
390320 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD S80HF-NP-FD # & Copolyme Styren Acrylonitril (SAN) type S80HF-NP-FD, granular solids, CAS Number: 9003-54-7, 100% new;S80HF-NP-FD#&Copolyme styren acrylonitril (SAN) loại S80HF-NP-FD, chất rắn dạng hạt, số CAS: 9003-54-7, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
73330
KG
9750
KGM
18720
USD
130220SITPUHP080802G
2020-02-21
252520 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PERMIC0001#&Bột Mica loại PERMIC0001, phụ gia để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 12001-26-2, nhà sản xuất HEBEI TONGYAO, mới 100%.;Mica, including splittings; mica waste: Mica powder;云母,包括分裂;云母废料:云母粉
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4800
KGM
3216
USD
061120ULSHPH20110028
2020-11-13
320643 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & colorings white powder, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), trade name Sachtolith, kind PCNCLA0009 (WH07) CAS 1314-98-3 number, a new 100%;PCNCLA0009#&Chất tạo màu dạng bột màu trắng, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), tên thương mại Sachtolith, loại PCNCLA0009 (WH07) số CAS 1314-98-3,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
66408
KG
1000
KGM
4630
USD
ULSHPH20120084
2020-12-24
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & hydrosulfide zinc, kind PCNCLA0009, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), in powder form, as pigment in synthetic resin particle production, CAS 1314-98-3 number, NSX SACHTLEBEN Chemie GmbH, a new 100%;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, nsx Sachtleben Chemie GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
86848
KG
1000
KGM
4780
USD
010522PUSHPH22040120
2022-05-25
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009#& sulphua zinc, PCNCla0009, ZnS chemical formula (Zinc Sulfide), powder form, is a coloring in the production of synthetic plastic particles, Cas 1314-98-3, 100% new;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
68421
KG
500
KGM
2515
USD
081021CKCOPUS0104803
2021-10-19
291735 NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as material production of DOO Pair) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
94395
USD
260621CKCOPUS0097071
2021-07-07
291735 NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LG INTERNATIONAL S PORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, raw materials for producing deo dOp) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
176290
USD
010721JBROK221008C01
2021-07-07
290516 NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LX INTERNATIONAL CORP 2-ethyl hexanol (2EH) (monohydric alcohol NO) (+/- 5%) Nguyen Lieu Thuong Nhat de mUST MUSTIC MUSTIC MUSICAL DOP. 537 / KĐ4-TH (June 19, 2019), CAS 104-76-7. C8H18O.Not for food production;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-5%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻo DOP xuat khau. 537/KĐ4-TH (19/06/2019), CAS 104-76-7. C8H18O.Không dùng để sx thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
YOSU
CANG LONG THANH MN
2002
KG
2001
TNE
3814860
USD
250721DYC21009-YSLTH01
2021-08-02
290516 NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LX INTERNATIONAL CORP 2-ethyl hexanol (2EH) (monohydric alcohol NO) (+/- 5%) Nguyen Lieu Thuong Nhat de mUST MUSTIC MUSTIC MUSICAL DOP. 537 / KĐ4-TH (June 19, 2019), CAS 104-76-7. C8H18O.Not for food production;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-5%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻo DOP xuat khau. 537/KĐ4-TH (19/06/2019), CAS 104-76-7. C8H18O.Không dùng để sx thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
YOSU
CANG LONG THANH MN
2012
KG
2012
TNE
3834066
USD
150721SITGSHSGR000230
2021-07-26
320649 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Pet Glitter G3205: G3205 G3205 Needle Powder Size 1/128 There are components including poly (ethylene terephtalat), retirement colors of scales of 0.7% ash content used as a sparkling metallic color.;PET Glitter G3205 : Bột kim tuyến G3205 kích cỡ 1/128 có thành phần gồm poly(etylen terephtalat), thuốc màu hưu cơ dạng vảy hàm lượng tro 0.7% sử dụng như chất tạo màu ánh kim lấp lánh.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13969
KG
100
KGM
490
USD
190322CULVHUA2200252
2022-04-22
283630 NG TY TNHH ORAIN CHEM FZ TRADING LIMITED Sodium bicarbonate-nahco3 products, raw materials used in animal feed production. Code CAS 144-55-8;Sản phẩm Sodium Bicarbonate-NaHCO3, nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Mã CAS 144-55-8
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
138050
KG
137500
KGM
58300
USD
230220TLTCHCJU0021007
2020-02-26
284161 NG TY TNHH ORAIN CHEM CHONGQING CHANGYUAN GROUP LIMITED Sản phẩm hóa chất Potassium Permanganate 99,3%- KMnO4, dùng trong công nghiệp. mã CAS: 7722-64-7;Salts of oxometallic or peroxometallic acids: Manganites, manganates and permanganates: Potassium permanganate;金属氧化物或过氧化金属酸的盐:锰酸盐,锰酸盐和高锰酸盐:高锰酸钾
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22500
KGM
43875
USD
090921SITGSHSGR001254
2021-09-21
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-3000B: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder DZ-3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
28192
KG
250
KGM
2335
USD
240621SITGSHSGR000225
2021-07-06
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-BCP3000 Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% Carbon CAS: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder Dz-BCP3000 Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11826
KG
210
KGM
3560
USD
281221PHOC21124708
2022-01-06
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder : Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
28500
USD
261220757010857000
2021-01-05
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal powder DZ 3000B: bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: 16291-96-6, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal powder DZ 3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:16291-96-6, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
2000
KGM
16680
USD
030821SITGSHSGR001238
2021-08-14
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: components: Laureth-4 No. cas: 68439-50-9, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13635
KG
2750
KGM
25685
USD
61120757010713500
2020-11-13
340291 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Ddfoamers: Quality standards limiting foam bubbles appear when stirring or printed, 50kgs / barrel, which was used in the ink and printed silk, 100% new goods.;Ddfoamers : Chất tiêu bọt hạn chế bọt xuất hiện khi khuấy hoặc đang in, 50kgs/thùng, được dùng trong ngành mực in và in lụa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12765
KG
1000
KGM
4360
USD
211221VASMUNSGN009223
2022-01-06
282731 NG TY TNHH ORAIN CHEM ATLANTIS CHEMICAL Magnesium chloride flake chemical products, used in industry. Code Code: 7791-18-6;Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride Flake, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7791-18-6
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
43000
KGM
6493
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD
180122EDO2201086
2022-01-21
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL DW-AC catalytic preparations have background liquid palladium, sulfuric acid components (1.26%), Water (98.74%), PTPL results No. 2176 / TB-KĐ2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
120
KG
100
KGM
7000
USD
261220EDO2012122
2021-01-04
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL Catalytic preparations DW-AC backlight is Palladium liquid ingredients Sulfuric acid (1:26%), WATER (98.74%), results ptpl No. 2176 / TB-KD2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
6175
KG
100
KGM
8270
USD
100721YMLUM600318789
2021-09-01
320210 NG TY TNHH ORCHID CHEM VN SOCIETA ESERCIZIO STABILIMENTO NERINI S R L Solfipol S synthetic engine tanner, (1 barrel = 120 kg), CAS Code: 68891-38-3 Sodium Lauril sulphate (6-7%), 67701-08-0 Oleic Acid (1-1.5%), 111-76-2 2-Butoxyethanol (0.9-1%) - 100% new;Chất thuộc da hũu cơ tổng hợp Solfipol S ,( 1 thùng = 120 kg ),Mã CAS:68891-38-3 Sodium lauril sulphate (6-7%), 67701-08-0 OLEIC ACID (1-1.5%), 111-76-2 2-BUTOXYETHANOL (0.9-1%)-mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
2400
KGM
3024
USD
211221A91BX11065
2022-01-05
282731 NG TY TNHH VINA AQUA CHEM QINGDAO JINLIDA CHEMICAL CO LTD Industrial chemicals: Magnesium Chloride (MGCL2.6H2O), CAS Number: 7791-18-6, Powder form, 25kg / bag, 100% new products;Hóa chất công nghiệp: Magnesium Chloride (MGCL2.6H2O), CAS số: 7791-18-6, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
9450
USD
81120757010676900
2020-11-16
320418 NG TY TNHH ORCHID CHEM VN DOWELL INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED Water soluble colorants used in the leather industry Dowesion Orange N531 - Code CAS: 84133-50-6 (not on the list KBHC) - 100% (mixture Ethoxylation secondary alcohols);Chất màu tan trong nước dùng trong ngành da Dowesion Orange N531 - Mã CAS:84133-50-6 (không thuộc danh mục KBHC) - mới 100% (Hỗn hợp Ethoxylation secondary alcohol)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11406
KG
210
KGM
567
USD
040721EDO2107026
2021-07-12
291719 NG TY TNHH SLS CHEM TECH THE NAN TRADE INC Disodium succinate hexahydrate metal surface cleaners (SS50), Disodium Succinate hexahydrate components 98%. 100% new goods, PTPL: 356 / TB-KDHQ (October 21, 2019);Chất làm sạch bề mặt kim loại DISODIUM SUCCINATE HEXAHYDRATE (SS50), thành phần Disodium succinate hexahydrate 98%. Hàng mới 100%, kết quả PTPL: 356/TB-KĐHQ (21/10/2019)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2020
KG
1000
KGM
3100
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
112100013662149
2021-07-06
391732 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG HANMIFLEXIBLE VINA CO LTD AEM74772907 # & discharge pipe of washing machine, plastic, not in conjunction with other materials, without fitting fittings, 19.6mm diameter, 2064mm-WMDIV (AEM74772907). New 100%;AEM74772907#&Ống nước xả của máy giặt, bằng nhựa, không kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 19.6mm, dài 2064mm-WMDIV(AEM74772907).Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT HANMIFLEX
CTY LG ELECTRONICS
5304
KG
40
PCE
54
USD
112200018423965
2022-06-27
901600 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-919-20 #& AP-225WD Analysis balance, the ability to weigh 220 g/102 g, tolerance +-0.1 mg, NSX Shimadzu, 100% new #& CN;SVO-919-20#&Cân phân tích AP-225WD, khả năng cân 220 g/102 g, dung sai +- 0.1 mg, nsx SHIMADZU, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
135
KG
1
PCE
3707
USD
112200018560652
2022-06-30
901061 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM XAC08208 #& PW150ES, size 120x90inch, 220V voltage, wall mounted, Dalite, 100% new;XAAC08208#&Màn chiếu điện PW150ES, kích thước 120x90inch, điện áp 220V, loại treo tường, hãng Dalite, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
8679
KG
10
PCE
3095
USD
DSC072235
2021-07-06
854320 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG MIK21 CO LTD Sample signal generation equipment: video, image, displayed according to FPD Link III standard, Model K-7706P to check the function of the display of the information on the car-iVideV (FPD Link III Signal Generator). New 100%;Thiết bị tạo tín hiệu mẫu: video,hình ảnh,hiển thị theo chuẩn FPD Link III, model K-7706P để kiểm tra chức năng của màn hình hiển thị thông tin trên ô tô-IVIDIV(FPD Link III Signal Generator).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
2
PCE
6380
USD
PLIHQ2C62204
2021-12-15
854320 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG MOOHAN TECHNOLOGIES CO LTD Sample signal generation device (CAN signal), used to check the entertainment audiovisual product function on Car-iVidiv (PCAN FD Dual -Can Bus Simulator Ipeh-004061 Peak System). New 100%;Thiết bị tạo tín hiệu mẫu ( tín hiệu CAN ), dùng để kiểm tra chức năng sản phẩm nghe nhìn giải trí trên ô tô-IVIDIV(PCAN FD Dual -CAN BUS SIMULATOR IPEH-004061 PEAK SYSTEM).Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
1
PCE
1200
USD
DSC072235
2021-07-06
851762 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG MIK21 CO LTD The adapter, dividing signal sample FPD Link III / HDMI single into double, Model K-604FH, used for sample signal transmitter, no wave transceiver function-iVidiv (FPD Link III to HDMI Converter). New 100 %;Bộ chuyển đổi,chia tín hiệu mẫu FPD Link III/HDMI đơn thành đôi, model K-604FH, dùng cho máy phát tín hiệu mẫu, không có chức năng thu phát sóng-IVIDIV(FPD Link III To HDMI Converter).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
1
PCE
827
USD
SRE419360
2021-12-13
851762 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG INNOTEK CO LTD EAT64193802 # & Module WiFi and Bluetooth connectivity of listening device, entertainment view on cars, capacity <60 MW-IVIDIV (EAT64193802). New 100%;EAT64193802#&Module kết nối Wifi và Bluetooth của thiết bị nghe, nhìn giải trí trên ô tô, công suất < 60 mW-IVIDIV(EAT64193802).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
205
KG
1876
PCE
13105
USD
SRE419360
2021-12-13
851762 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG INNOTEK CO LTD EAT64434201 # & Bluetooth connection module of listening device, entertainment view on cars, capacity <60 MW-IVIDIV (EAT64434201). New 100%;EAT64434201#&Module kết nối Bluetooth của thiết bị nghe, nhìn giải trí trên ô tô, công suất < 60 mW-IVIDIV(EAT64434201).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
205
KG
4000
PCE
12116
USD
SRE419360
2021-12-13
851762 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG INNOTEK CO LTD EAT64193802 # & Module WiFi and Bluetooth connectivity of listening device, entertainment view on cars, capacity <60 MW-IVIDIV (EAT64193802). New 100%;EAT64193802#&Module kết nối Wifi và Bluetooth của thiết bị nghe, nhìn giải trí trên ô tô, công suất < 60 mW-IVIDIV(EAT64193802).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
205
KG
62
PCE
433
USD
PLITW2C07260
2021-10-16
900220 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00542C # & lens cluster, used for manufacturing camera module, Largan Precision maker. New 100%.;3OPL00542C#&Cụm thấu kính, dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
131026
PCE
165093
USD
PLITW2D02577
2022-06-02
900220 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00545A #& lens cluster, for the production of camera modules, Largan Precision manufacturer. New 100%.;3OPL00545A#&Cụm thấu kính, dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
253
KG
306145
PCE
385743
USD
PLITW2D02475
2022-05-21
900220 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00387B#& R03B type lens cluster (ED), used for the production of camera modules, manufacturer: Largan Precision. New 100%.;3OPL00387B#&Cụm thấu kính loại R03B (ED), dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất: Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
24
KG
29160
PCE
39191
USD
NEC94026656
2022-01-24
900220 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG AGC INC 3OPR00172A # & infrared glass plate, used in manufacturing camera module, AGC manufacturer, size 5.235 x 5.95 x 0.2mm, 100% new.;3OPR00172A#&Tấm kính lọc hồng ngoại, dùng trong sản xuất camera module, hãng sản xuất AGC, kích thước 5.235 x 5.95 x 0.2mm, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
336
KG
822532
PCE
409621
USD
PLITW2D02920
2022-06-27
900220 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00545A #& lens cluster, for the production of camera modules, Largan Precision manufacturer. New 100%.;3OPL00545A#&Cụm thấu kính, dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
256
KG
300996
PCE
360894
USD
180222142250225000
2022-03-09
841583 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG SL CORPORATION CO LTD Processing equipment (AHU) LG brand, horizontal floor set, not attached with cooling parts, capacity 500kw, 380v / 3ph / 50Hz, Model 1033-01F, 100% new;Thiết bị xử lý không khi (AHU) nhãn hiệu LG, loại đặt sàn nằm ngang, không gắn kèm bộ phận làm lạnh, công suất 500kW, 380V/3Ph/50Hz, model 1033-01F, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29180
KG
1
SET
56700
USD
112100014124225
2021-07-23
850870 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG HANMIFLEXIBLE VINA CO LTD ACQ87808934 # & Vacuum Cluster vacuum cleaner for household vacuum cleaner LG-VCDIV (ACQ87808934). New 100%;ACQ87808934#&Cụm thân vỏ máy hút bụi dùng cho máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG-VCDIV(ACQ87808934).Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT HANMIFLEX
CTY LG ELECTRONICS
12871
KG
330
PCE
3562
USD
PLIHQ2C38515
2021-07-17
854233 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC EAN62086803 # & integrated electronic circuits, with audio amplification functions for the production of audiovisual equipment, entertainment-iVidiv (EAN62086803). New 100%;EAN62086803#&Mạch điện tử tích hợp, có chức năng khuếch đại âm thanh dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn, giải trí trên ô tô-IVIDIV(EAN62086803).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
932
KG
12768
PCE
26070
USD
180622PLIHQ4D79266
2022-06-25
903181 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG TOP ENGINEERING CO LTD PL266-1 #& Metity testing and re-compensation device for POLED phone screen, Model: TLMD0-O1221-2203, Power source: 1p, 200 ~ 240V, 50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, Ltd, 100% new;PL266-1#&Thiết bị kiểm tra và tái bù sáng cho màn hình điện thoại POLED, Model : TLMD0-O1221-2203, nguồn điện: 1P, 200~240V,50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2250
KG
3
SET
246573
USD
271221PLIID4C20730
2022-05-26
841810 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC LG refrigerator, real capacity/total 393/427L, two wings of freezer compartments, Black Steel color, no automatic ice, cold faucet, Inverter, R600A station, GN-D422BL model, 100% new;Tủ lạnh LG, dung tích thực/tổng 393/427L, hai cánh ngăn đá trên, màu Black steel, không làm đá tự động, có vòi nước lạnh, inverter, ga R600a, model GN-D422BL, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50777
KG
67
PCE
12869
USD
271221PLIID4C20730
2022-05-26
841810 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC LG refrigerator, real capacity/total 255/272L, two wings of freezer compartment, Black Steel color, no automatic ice, cold faucet, Inverter, R600A station, GN-D255 model, 100% new;Tủ lạnh LG, dung tích thực/tổng 255/272L, hai cánh ngăn đá trên, màu Black steel, không làm đá tự động, có vòi nước lạnh, inverter, ga R600a, model GN-D255BL, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50777
KG
270
PCE
46321
USD
290322PLIID4D04729
2022-05-30
841810 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC LG refrigerator, real capacity/total 315/340L, upper freezer, black, no automatic ice, no cold water, inverter, r600a station, GN-M312BL model, 100% new;Tủ lạnh LG, dung tích thực/tổng 315/340L, ngăn đá trên, màu Đen, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, inverter, ga R600a, model GN-M312BL, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
18648
KG
148
PCE
18571
USD
112000012681675
2020-11-30
830221 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH KIM S TECH KIM-0002-8 # & Wheels Z809 plastic, steel shaft for sliding doors, 36mm diameter. New 100% # & KR;KIM-0002-8#&Bánh xe Z809 bằng nhựa, trục thép dùng cho cửa trượt, đường kính 36mm. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KIM'S TECH
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
56
KG
20
PCE
173
USD
112100014048786
2021-07-20
630392 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIETNAM Xaac05220 # & light curtain, main material fabric fiber woven synthetic, aluminum frame shaped, size 1560 * 1220 * 200 (mm), NSX keiphong, 100% new;XAAC05220#&Rèm che sáng, chất liệu chính vải sợi dệt sợi tổng hợp, khung nhôm định hình, kích thước 1560*1220*200(mm), nsx Keiphong,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIETNAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
1220
KG
21
PCE
7542
USD
112000013333053
2020-12-24
630392 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIETNAM XAAC12209 light curtains # & Fabrics used in factories, woven fabrics of synthetic fibers, thickness of 1mm, Shaoxing county hailong NSX textile Co, .Ltd, a new 100%;XAAC12209#&Vải rèm che sáng dùng trong nhà xưởng, chất liệu vải dệt sợi tổng hợp, độ dày 1mm, nsx Shaoxing county hailong textile Co,.ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIETNAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
508
KG
10
MTK
297
USD
180622PLIHQ4D79266
2022-06-25
903181 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG TOP ENGINEERING CO LTD PL266-2 #& display quality testing machine of OLED screen, Model: TLMD0-L0221-2111, Power source: 1p, 200 ~ 240V, 50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, 100% new;PL266-2#&Máy kiểm tra chất lượng hiển thị của màn hình OLED, Model: TLMD0-L0221-2111, nguồn điện: 1P, 200~240V,50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2250
KG
1
SET
16759
USD
SINAE2113053
2021-10-16
900691 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG KULICKE SOFFA PTE LTD MCM80173306 # & Camera lens for gold silhouette, type: 08838-2028-000-00, 640 resolution (H) x 480 (v). Production: Kulicke & Soffa. New 100%.;MCM80173306#&Ống kính máy ảnh dùng cho máy tạo lớp bóng vàng, loại : 08838-2028-000-00, độ phân giải 640 (H) x 480 (V) .Hãng sản xuất: Kulicke & Soffa. Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
2
PCE
4338
USD
112100015780130
2021-10-22
960820 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM Xaac03980 # & Pen Paint, PX20 code, head size 2.2-2.8mm, specified 6 pcs / box, uni, new 100%;XAAC03980#&Bút sơn, mã PX20, kích thước đầu 2.2-2.8mm,quy cách 6 chiếc/hộp, hãng Uni, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
2158
KG
10
UNK
65
USD
PLIHQ2D22815
2022-05-20
850440 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG DONG A ELTEK CO LTD Qdac28453#& power supply equipment used in the production line of OLED screen, EU1115 model, 220VAC voltage, current 25A, NSX Dong A Eltek, 100% new;QDAC28453#&Thiết bị cấp nguồn dùng trong dây chuyền sản xuất màn hình OLED, model EU1115, điện áp 220VAC, dòng điện 25A, nsx DONG A ELTEK , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
211
KG
10
PCE
4786
USD
112200018423965
2022-06-27
854371 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-919-40 #& SB-5200D Curacial washing machine, to clean the glue on containers with ultrasound, 10L capacity, 220V voltage, capacity 250W, NSX Shinova, 100% new #& CN;SVO-919-40#&Máy rửa bơm keo SB-5200D, để làm sạch keo trên các dụng cụ chứa bằng sóng siêu âm, dung tích 10L, điện áp 220V, công suất 250W, nsx SHINOVA, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
135
KG
1
PCE
714
USD
ANCL0025393
2022-01-27
851430 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LG INNOTEK CO LTD Snap Cure Oven # & Heating Equipment (kilns) used for drying Epoxy glue, Model: 860, voltage 208-240V / 60A / 50-60Hz, Manufacturer: Heller Industries, Inc. New 100%.;Snap Cure Oven#&Thiết bị gia nhiệt (lò sấy) dùng để sấy khô lớp keo Epoxy, model: 860, điện áp 208-240V/60A/50-60Hz, hãng sản xuất : HELLER INDUSTRIES, INC. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3688
KG
1
SET
170397
USD
140222PLIHQ4D19844
2022-02-26
845121 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC LG horizontal cage dryer, fully automatic, accommodating 8 kg of dry fabric, stainless steel cage, electronic control, DR-80BW model, 100% new.;Máy sấy LG lồng ngang, tự động hoàn toàn, có sức chứa 8 kg vải khô, lồng thép không gỉ, điều khiển điện tử, model DR-80BW, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
18167
KG
150
PCE
61314
USD
90321103A
2021-12-15
852580 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LG INNOTEK CO LTD CCOS-Y746Z.VXX-2021 # & Module Camera for CCOS-Y746Z.VXX mobile phones. 100% new goods, re-imported goods from TK 304298109640, line 1.;CCOS-Y746Z.VXX-2021#&Camera mô-đun cho điện thoại di động CCOS-Y746Z.VXX. Hàng mới 100%,hàng tái nhập từ TK 304298109640, dòng 1.
VIETNAM
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
1
KG
1
PCE
11
USD
PLIHQ2D28787
2022-06-24
852911 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC EAA65644502 #& An Ten Collect RF signal for car audio-visual equipment-IVIDIV (EAA65644502).;EAA65644502#&An ten thu tín hiệu sóng RF cho thiết bị nghe nhìn trên ô tô-IVIDIV(EAA65644502).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1755
KG
1200
PCE
3990
USD
112200015530572
2022-03-16
630710 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM Xaaa02773 # & superfine fabric duster, used in clean room, wip-8009d-le, layer 1000, 9x9inch size, 210g / m2, 100 pcs / pack, Hexingzhen manufacturer, new 100%;XAAA02773#&Khăn lau bụi bằng vải siêu mịn, dùng trong phòng sạch, mã hàng WIP-8009D-LE, class 1000, kích thước 9x9inch, 210g/m2, 100 chiếc/ gói, nhà sản xuất HEXINGZHEN,mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
6240
KG
25
PKG
405
USD
112200015530572
2022-03-16
630710 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM Xaaa02838 # & super smooth fabric duster, used in clean room, WIP-2008D-LE, layer 1000, 8x8 inch, 140g / m2, 100 pcs / pack, Hexingzhen manufacturer, 100% new;XAAA02838#&Khăn lau bụi bằng vải siêu mịn, dùng trong phòng sạch, mã hàng WIP-2008D-LE, class 1000, kích thước 8x8 inch, 140g/m2, 100 chiếc/ gói, nhà sản xuất HEXINGZHEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
6240
KG
1415
PKG
6137
USD
112200017344222
2022-05-20
630710 NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM SVO-693-30#& Clean Room Clean towels PW9130-100 (9*9 ", 150 sheets/ bags), with non-woven fabric, origin of China, 100%new goods#& CN;SVO-693-30#&Khăn lau phòng sạch PW9130-100 (9*9", 150 tờ/ túi), bằng vải không dệt, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG INNOTEK VIETNAM HP
581
KG
100
BAG
1003
USD
112200018439438
2022-06-27
853941 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QDAE28892 #& Xenon Burner 12kw arc light bulb for CI-5000 durability testing machine, Model 20-3053-00. 12kw capacity, voltage of 200-240VAC. NSX Atlas, 100% new;QDAE28892#&Bóng đèn hồ quang Xenon Burner 12kw dùng cho máy thử độ bền Ci-5000, model 20-3053-00. Công suất 12kW, điện áp 200-240VAC. NSX Atlas, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
150
KG
8
PCE
28543
USD
112100017398552
2021-12-13
854370 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM XAAC03652 # & thermostat, Model FR-810B, 220V voltage, capacity of 1100W, Hakko manufacturer, 100% new;XAAC03652#&Máy khò nhiệt, model FR-810B, điện áp 220V, công suất 1100W, hãng sản xuất Hakko,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
8667
KG
1
PCE
440
USD
PLIHQ2C56492
2021-10-29
901390 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC QDAC29425 # & Laser Head Controller, Model: Pri-CH1000032, maximum power source 50W, wavelength 355 (NM), KT: 175 * 118 * 147 (mm), frequency: 0 ~ 5 MHz, NSX: Shinhotek, 100% new;QDAC29425#&Bộ điều khiển đường đi của Laser Head, model: PRI-CH1000032,nguồn điện tối đa 50W, bước sóng 355 (nm), kt:175*118*147(mm), tần số: 0~5 MHz, nsx: SHINHOTEK, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
20
KG
4
PCE
38813
USD
112100016155252
2021-10-29
821192 NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM XAAC15309 # & screen plate cutting knives, steel material, size 80 * 60 * 8 (mm), NSX Busan, new 100%;XAAC15309#&Dao cắt tấm màn hình, chất liệu thép, kích thước 80*60*8(mm), nsx Busan, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
10076
KG
4
PCE
100
USD
112100016158269
2021-10-29
730619 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG EUNSUNG ELECTRONICS VINA CO LTD AGR74194504 # & Steel dust duisine of vacuum cleaner, 460mm length, 30.5 diameter, 0.6mm-VCDIV thickness (AGR74194504). New 100%;AGR74194504#&Ống dẫn bụi bằng thép của máy hút bụi, chiều dài 460mm, đường kính 30.5, độ dày 0.6mm-VCDIV(AGR74194504).Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY EUNSUNG E VINA
LG ELECTRONICS VIET NAM HAI PHONG
3846
KG
1820
PCE
895
USD
150522PLIHQ4D62463
2022-05-20
853120 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC EAV64834901#& Washing Time Indicator Table of washing machines with luminescent diors, size 47x22x19mm-Wmdiv (EAV64834901);EAV64834901#&Bảng chỉ báo thời gian giặt của máy giặt có gắn đi ốt phát quang, kích thước 47x22x19mm-WMDIV(EAV64834901).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7664
KG
882
PCE
1517
USD
4641087500
2022-01-26
853120 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC The indicator attached to the LCD screen displays the automotive speedometer clock information, Model: LHQ17N-PJ12, LG Electronics Manufacturer. New 100%;Bảng chỉ báo có gắn kèm màn hình LCD hiển thị thông tin đồng hồ công tơ mét trên ô tô, Model: LHQ17N-PJ12,nhà sx LG Electronics. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
7
KG
1
PCE
40
USD
241021PLITH4C08665
2021-11-02
853120 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS THAILAND CO LTD 6327EC3008S # & Washing time indicator of washing machines with luminescent diodes, size 74 * 23 * 20mm-WMDIV (6327EC3008S). New 100%;6327EC3008S#&Bảng chỉ báo thời gian giặt của máy giặt có gắn đi ốt phát quang, kích thước 74*23*20mm-WMDIV(6327EC3008S).Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
493
KG
10530
PCE
5202
USD
150522PLIHQ4D62463
2022-05-20
853120 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC EAV64834901#& Washing Time Indicator Table of washing machines with luminescent diors, size 47x22x19mm-Wmdiv (EAV64834901);EAV64834901#&Bảng chỉ báo thời gian giặt của máy giặt có gắn đi ốt phát quang, kích thước 47x22x19mm-WMDIV(EAV64834901).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7664
KG
2646
PCE
4552
USD
112200018432691
2022-06-27
391733 NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG HANMI FLEXIBLE VINA CO LTD 5214Fr3188g #& wastewaterparic tube of 15-16kg horizontal cage washing machine, plastic, not combined with other materials, with steel accessories to fix the sewage pipe, 2.7m long, dk 20mm-Wmdiv.;5214FR3188G#&Ống nước thải máy giặt lồng ngang 15-16kg, bằng nhựa, không kết hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện bằng thép để cố định ống nước thải, dài 2.7m, đk 20mm-WMDIV.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT HANMIFLEX
LG ELECTRONICS VIETNAM HAIPHONG
2918
KG
2185
PCE
2065
USD