Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017404121
2021-12-13
411310 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED Nl39 # & goat da (from goat house, raising skin, scientific name: Capra Aegagrus Hircus) has been processed after, the item is not belonging to CITES, new goods;NL39#&Da dê (từ dê nhà, nuôi lấy da, tên khoa học: Capra aegagrus hircus)đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites ,hàng mới
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1574
KG
2000
FTK
4600
USD
150422CULVNAS2208504-05
2022-04-19
845320 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED M117#& middle sole grinding machine (shoes, sandals) Model: BC-141 Electricity (380V/1.8KW), Bochang brand, (2022) used in the shoe manufacturing industry, 100% new goods;M117#&Máy mài đế giữa (giày, dép) model: BC-141 chạy điện (380V/1.8KW),nhãn hiệu BOCHANG, (năm 2022)Dùng trong công nghiệp sản xuất giày, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
598
KG
2
SET
1600
USD
210621AMIGL210297627A
2021-07-06
820750 NG TY TNHH TECH WIN MICRO JAPAN CO LTD Steel drill bits for router cutters, Size: Africa 1.6 * 8.0 mm, NSX: Xinyu Huao Technology CO., LTD, 100% new products;Mũi khoan bằng thép dùng cho máy cắt router, kích thước : phi 1.6*8.0 mm, NSX: XINYU HUAO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
70
KG
10000
PCE
4921
USD
230522NBSB-HCM-2205015A
2022-06-01
392113 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 905080011 #& zu560 Inlet Filter #zu560 air filter, assemble into the server, filter the dust, Foam, vacuum components, 100% new;9050800101#&ZU560 Inlet Filter#ZU560 mút lọc khí vào,Ráp vào máy chủ, tác dụng lọc bụi, bằng mút,linh kiện máy hút bụi,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
3584
PCE
431
USD
230522NBSB-HCM-2205015A
2022-06-01
481940 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 9704950201 #& ZD402 Accessory Post Bag #ZD402 Wrapped bags, used to pack export accessories, KT: 130*210mm, paper, vacuum components, 100% new;9704950201#&ZD402 Accessory post bag#ZD402 túi bọc phụ kiện,Dùng để đóng gói phụ kiện xuất khẩu,KT: 130*210mm,bằng giấy,linh kiện máy hút bụi,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
3584
PCE
131
USD
281221NBSB-HCM-2112029
2022-01-05
850132 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 2102000107 # & IZ140 Motor Assy # Motor BL5560 (21.6V / 181W) for IZ140, (bar code of IZ140 vacuum cleaner), one-way motor, no squirrel cage;2102000107#&IZ140 MOTOR ASSY#motor BL5560(21.6V/181W)dùng cho IZ140,(mã hàng của máy hút bụi IZ140), motor một chiều, không lồng sóc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
61856
KG
3310
PCE
40447
USD
140122NBSB-HCM-2201012
2022-01-20
760810 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 3106703301 # & IZ440H Backsaver Assy # IZ440H hard tube opening, assembly in the middle of the server and the brush vacuum cleaner goes into the dust cup;3106703301#&IZ440H BACKSAVER ASSY#IZ440H ống cứng gấp mở di động,ráp vào giữa máy chủ và bàn chải tác dụng hút bụi đi vào cốc bụi
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
98935
KG
2688
PCE
17274
USD
190721NBSB-HCM-2107019A
2021-07-27
830140 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 6300820201 # & dust Cup Lid E-Ring-3.5 # Dust-3.5 cup shield, (lock e) Fixed shaft shaft cap on dust cup to not crash out, steel;6300820201#&DUST CUP LID E-ring-3.5#Vòng chắn cốc bụi-3.5,(Khóa E)vòng chắn cố định trục nắp trên cốc bụi để để không bị rơi ra ngoài,bằng thép
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
29151
KG
5820
PCE
7
USD
190721NBSB-HCM-2107012C
2021-07-26
830140 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 6300820101 # & Dust Cup Lid E-Ring-5 # Shield Dust-5 Cup, (Lock E) Round Fixed Shaft Lid on Dust Cup to not crash out, steel;6300820101#&DUST CUP LID E-ring-5#Vòng chắn cốc bụi-5,(Khóa E )vòng chắn cố định trục nắp trên cốc bụi để để không bị rơi ra ngoài,bằng thép
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
33388
KG
1850
PCE
1
USD
230821SHKG2141737
2021-09-17
611190 NG TY TNHH LEADER ONE VI?T NAM TOP GREAT LIMTED NPL286 # & Sweater Finished children sleeveless, (Size: 4T), (Complete product using SP XK used for code 21HCMY051);NPL286#&Áo len thành phẩm trẻ em không tay, (Size:4T), (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng đính kèm sp xk sử dụng cho mã hàng 21HCMY051)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
305
PCE
915
USD
112000012045886
2020-11-06
340121 NG TY TNHH LINK WIN VI?T NAM SCUD PLUS CO LTD Ink removers on the phone screen (RMI-10) (20Kg / Plastic intervention) (under declarations KNQ number: 103 434 954 930 / C11 dated 07.23.2020. Ingredients: 18-25% Na2CO3, H2O 30-45% . (New 100%);Chất tẩy mực trên màn hình điện thoại (RMI-10) (20Kg/Plastic can) (thuộc tờ khai KNQ số: 103434954930/C11 ngày 23/07/2020. Thành phần: Na2CO3 18-25%, H2O 30-45%. (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KNQ HANARO TNS VN
CTY TNHH LINK-WIN VIET NAM
257
KG
120
KGM
512
USD
150721211879234
2021-07-21
830242 NG TY TNHH WIN WOOD VI?T NAM NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED Stainless.Steel.High.Cup # & Stainless Steel High Cup), fittings fitted in the sofa handle. Material: stainless steel. No brand. New 100%;STAINLESS.STEEL.HIGH.CUP#&Dụng cụ đựng ly (STAINLESS STEEL HIGH CUP), phụ kiện lắp ở tay cầm ghế sofa. Chất liệu: inox. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27997
KG
1500
PCE
1290
USD
041221ZGSHA0100000206
2021-12-15
721914 NG TY TNHH TOP WIN VI?T NAM YOUNG ACE LTD TW051000 # & hot rolled stainless steel rolls (0.5mm * 1000mm) (producing household products) new 100% goods;TW051000#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn(0.5mm*1000mm)(sản xuất sản phẩm gia dụng)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24365
KG
7510
KGM
7314
USD
291219HKF1903011
2020-01-04
470610 NG TY TNHH MAY MILLION WIN VI?T NAM MILLION WIN INDUSTRIAL LIMITED 47#&Dây gân - PLASTIC ADHESIVE;Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard or of other fibrous cellulosic material: Cotton linters pulp;来自回收(废物和废料)纸或纸板或其他纤维状纤维素材料的纤维纸浆:棉短绒纸浆
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
MTR
264
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
4
PCE
980
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
6
PCE
900
USD
151121COSU6316607218
2022-01-26
440711 NG TY TNHH TH??NG M?I WIN PLUS VI?T NAM MADERAS ARAUCO S A Pine wood vertically (untreated to increase solidness) // QC: 18mm thick x wide: 75-175mm x long: 2440-4500mm. Scientific name: Pinus Radiata (SL: 483.886 m3 x DG: 360 USD). New 100%.;Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)//QC: dày 18mm x rộng: 75-175mm x dài: 2440-4500mm. Tên khoa học: Pinus radiata ( SL: 483.886 M3 x ĐG: 360 USD). Hàng mới 100%.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
287776
KG
484
MTQ
174199
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
112200018335297
2022-06-24
381400 NG TY TNHH GIA C?NG GIàY DéP GUANG HAN LIN SHOES GOLDEN POWER INTERNATIONAL LIMITED NL44 #& Surface treatment water P-131FR (methyl ethyl ketone 25%, acetone 10%, Esters Solvent 45%, Ethers Solvent 10%, Polyurethane Resin 10%), NHAN: ZHONG BU, 100%New Goods;NL44#&Nước xử lí bề mặt P-131FR (Methyl ethyl ketone 25%,Acetone 10%,Esters solvent 45%,Ethers solvent 10%,Polyurethane Resin 10%),nhan hieu:ZHONG BU,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHUA CAY TRUNG BO VN
KHO CTY GUANG HAN LIN
2920
KG
150
KGM
402
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD