Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522NBSB-HCM-2205015A
2022-06-01
392113 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 905080011 #& zu560 Inlet Filter #zu560 air filter, assemble into the server, filter the dust, Foam, vacuum components, 100% new;9050800101#&ZU560 Inlet Filter#ZU560 mút lọc khí vào,Ráp vào máy chủ, tác dụng lọc bụi, bằng mút,linh kiện máy hút bụi,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
3584
PCE
431
USD
230522NBSB-HCM-2205015A
2022-06-01
481940 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 9704950201 #& ZD402 Accessory Post Bag #ZD402 Wrapped bags, used to pack export accessories, KT: 130*210mm, paper, vacuum components, 100% new;9704950201#&ZD402 Accessory post bag#ZD402 túi bọc phụ kiện,Dùng để đóng gói phụ kiện xuất khẩu,KT: 130*210mm,bằng giấy,linh kiện máy hút bụi,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
3584
PCE
131
USD
281221NBSB-HCM-2112029
2022-01-05
850132 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 2102000107 # & IZ140 Motor Assy # Motor BL5560 (21.6V / 181W) for IZ140, (bar code of IZ140 vacuum cleaner), one-way motor, no squirrel cage;2102000107#&IZ140 MOTOR ASSY#motor BL5560(21.6V/181W)dùng cho IZ140,(mã hàng của máy hút bụi IZ140), motor một chiều, không lồng sóc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
61856
KG
3310
PCE
40447
USD
140122NBSB-HCM-2201012
2022-01-20
760810 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 3106703301 # & IZ440H Backsaver Assy # IZ440H hard tube opening, assembly in the middle of the server and the brush vacuum cleaner goes into the dust cup;3106703301#&IZ440H BACKSAVER ASSY#IZ440H ống cứng gấp mở di động,ráp vào giữa máy chủ và bàn chải tác dụng hút bụi đi vào cốc bụi
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
98935
KG
2688
PCE
17274
USD
190721NBSB-HCM-2107019A
2021-07-27
830140 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 6300820201 # & dust Cup Lid E-Ring-3.5 # Dust-3.5 cup shield, (lock e) Fixed shaft shaft cap on dust cup to not crash out, steel;6300820201#&DUST CUP LID E-ring-3.5#Vòng chắn cốc bụi-3.5,(Khóa E)vòng chắn cố định trục nắp trên cốc bụi để để không bị rơi ra ngoài,bằng thép
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
29151
KG
5820
PCE
7
USD
190721NBSB-HCM-2107012C
2021-07-26
830140 NG TY TNHH LEADER ELECTRIC APPLIANCE NINGBO FUJIA INDUSTRIAL CO LTD 6300820101 # & Dust Cup Lid E-Ring-5 # Shield Dust-5 Cup, (Lock E) Round Fixed Shaft Lid on Dust Cup to not crash out, steel;6300820101#&DUST CUP LID E-ring-5#Vòng chắn cốc bụi-5,(Khóa E )vòng chắn cố định trục nắp trên cốc bụi để để không bị rơi ra ngoài,bằng thép
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
33388
KG
1850
PCE
1
USD
140122SNKO03B220100520
2022-01-25
841581 NG TY TNHH MD CONSUMER ELECTRIC APPLIANCE VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD 1 part of 2-way HTDHTT, a total cold capacity of over 90,000btu: Cardinal indoor unit Connect the wind pipe MDV-D71T2 / N1-DA5 (B). Cold / heating capacity 7.1 / 8.0 kW. (with WDC-86E / K control) .hsx: Midea. New 100%;1 phần HTDHTT 2 chiều, tổng công suất lạnh trên 90.000Btu: Dàn lạnh âm trần nối ống gió MDV-D71T2/N1-DA5(B). Công suất lạnh/sưởi 7.1/8.0 kW. (kèm điều khiển WDC-86E/K) .Hsx: Midea. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
8528
KG
17
SET
3604
USD
221021SZHPH2113044
2021-10-30
841581 NG TY TNHH MD CONSUMER ELECTRIC APPLIANCE VI?T NAM MIDEA ELECTRIC TRADING SINGAPORE CO PTE LTD 1 part of 2-way HTDHTT, a total cold-capacity over 90,000BTU / H: Cassette 4-way indoor unit MDV-D90Q4 / N1-E (B). (with WDC-86E / K control). Cold / heating capacity: 9.0 / 10.0KW. HSX: Midea. New 100%;1 phần HTDHTT 2 chiều, tổng công suất lạnh trên 90.000Btu/h: Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi MDV-D90Q4/N1-E(B). (kèm điều khiển WDC-86E/K).Công suất lạnh/sưởi: 9.0/10.0Kw. Hsx: Midea. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
GREEN PORT (HP)
15919
KG
13
SET
4277
USD
112200018377059
2022-06-25
830991 NG TY TNHH JY LEISURE APPLIANCE DONGGUAN JY LEISURE APPLIANCE CO LTD 02JG2021-NL25 #& nail shutter button (Snap Button), metal, size: 15*6mm, used to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL25#&Nút chụp đầu đinh (snap button), bằng kim loại, kích thước: 15*6mm, dùng sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
4545
KG
42624
PCE
426
USD
112200018409857
2022-06-25
520411 NG TY TNHH JY LEISURE APPLIANCE DONGGUAN JY LEISURE APPLIANCE CO LTD 02JG2021-NL41 #& cotton fiber (cotton thread), 100% cotton, used to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL41#&Sợi cotton (Cotton Thread), 100% cotton, dùng để sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
4433
KG
60
YRD
1
USD
112200018413076
2022-06-25
520411 NG TY TNHH JY LEISURE APPLIANCE DONGGUAN JY LEISURE APPLIANCE CO LTD 02JG2021-NL50 #& stitching from 100% coton, blue-blue-bluu, not bleached, specifications: 60s/60, use to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL50#&Chỉ khâu từ 100% coton, mau xanh dương-Blue, chưa tẩy trắng, quy cách: 60s/60, sử dung để sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
32399
KG
2529442
PCE
538341
USD
112100017404121
2021-12-13
411310 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED Nl39 # & goat da (from goat house, raising skin, scientific name: Capra Aegagrus Hircus) has been processed after, the item is not belonging to CITES, new goods;NL39#&Da dê (từ dê nhà, nuôi lấy da, tên khoa học: Capra aegagrus hircus)đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites ,hàng mới
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1574
KG
2000
FTK
4600
USD
150422CULVNAS2208504-05
2022-04-19
845320 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED M117#& middle sole grinding machine (shoes, sandals) Model: BC-141 Electricity (380V/1.8KW), Bochang brand, (2022) used in the shoe manufacturing industry, 100% new goods;M117#&Máy mài đế giữa (giày, dép) model: BC-141 chạy điện (380V/1.8KW),nhãn hiệu BOCHANG, (năm 2022)Dùng trong công nghiệp sản xuất giày, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
598
KG
2
SET
1600
USD
161220ELINK20120945
2020-12-23
741210 NG TY TNHH YN ELECTRIC VINA WUXI YOU NAM ELECTRIC CO LTD Raw materials for production of components for refrigerators - Elbows Pipe luyen- refined copper connect (6.0x6.35x6.35) mm. New 100%;Nguyên liệu để sản xuất linh kiện cho tủ lạnh - co nối Ống bằng đồng tinh luyện- Pipe connect( 6.0x6.35x6.35)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
554
KG
3000
PCE
567
USD
230821SHKG2141737
2021-09-17
611190 NG TY TNHH LEADER ONE VI?T NAM TOP GREAT LIMTED NPL286 # & Sweater Finished children sleeveless, (Size: 4T), (Complete product using SP XK used for code 21HCMY051);NPL286#&Áo len thành phẩm trẻ em không tay, (Size:4T), (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng đính kèm sp xk sử dụng cho mã hàng 21HCMY051)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
305
PCE
915
USD
141021COSHPH2109125
2021-10-28
847990 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Hand gripping robot parts of casting machine, steel material. NSX: KET, KT: 160 * 80 * 4mm, Year SX: 2018. Used goods. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG (A_050) Jig_22435B00;Tay gắp robot bộ phận của máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, Kt: 160*80*4mm, năm sx: 2018. Hàng đã sử dụng. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG(A_050) JIG_22435B00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8365
KG
1
PCE
500
USD
150222EGLV156200046822
2022-02-28
722720 NG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC VIETNAM GD MIDEA ENVIRONMENT APPLIANCES MFG CO LTD NLQ107 # & Silicon steel is used to produce fan motors (rolls), electric fan production materials. 100% new goods Sill Steel Sheet;NLQ107#&Thép silicon dùng để sản xuất motor quạt (dạng cuộn), nguyên liệu sản xuất quạt điện. Hàng mới 100% Sillcon Steel Sheet
CHINA
VIETNAM
XIAOLAN
CANG CAT LAI (HCM)
17070
KG
16920
KGM
19287
USD
280422COSHPH2204004
2022-05-25
731010 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Raw material containers, stainless steel material. KT: 510*510*1170mm, year manufacturing: 2022. 100%new goods. Raw Material Storage Box;Thùng đựng nguyên vật liệu, chất liệu thép không gỉ. KT: 510*510*1170mm, năm sx: 2022. Hàng mới 100%. RAW MATERIAL STORAGE BOX
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
39478
KG
6
PCE
4987
USD
051221NSASGNG057865-02
2021-12-14
851680 NG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC VIETNAM GUANGZHOU TOMPSON ELECTRIC CO LTD Electric body, electrical operation, 220V 41w, electric rice cooker assembly components, 100% Heating Wire for Rice Cooker - Side 220V 41W;Điện trở thân, hoạt động bằng điện, 220V 41W , linh kiện lắp ráp nồi cơm điện, mới 100% Heating wire for rice cooker - Side 220V 41W
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
503
KG
100
PCE
34
USD
261021WUGL2110003
2021-11-10
847710 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Injection molding machine to cast plastic products. NSX: Fanuc; Model: alpha-s100ib; CS: 18.9KVA; Voltage: 220V 50-60Hz; Year SX: 2021. 100% new products. Injection Molding Machine;Máy đúc phun để đúc sản phẩm nhựa. NSX: FANUC; Model: ALPHA-S100IB; CS: 18.9kVA ; Điện áp: 220V 50-60Hz ; năm sx: 2021. Hàng mới 100%. INJECTION MOLDING MACHINE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
49100
KG
10
SET
769972
USD
131021SMLMSEL1H9893401
2021-10-18
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Assembly machine. NSX: Seul, Model: SSD Cap Holder, CS: 1.5 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new goods. SSD Cap Holder_Cutting & Packing M / C # 3;Máy lắp ráp. NSX: SEUL, model: SSD CAP HOLDER, cs: 1.5 Kw, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. SSD CAP HOLDER_CUTTING & PACKING M/C #3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
1185
KG
1
SET
87847
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: Gangwon Machinery, Model: 025250 WP 18F Insert M/C, CS: 3.0KW, Voltage: AC220V, Five SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: GANGWON MACHINERY, model: 025250 WP 18F INSERT M/C, cs: 3.0KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
3023
USD
021121KJTT2110013V
2021-11-09
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Housing surface assembly machine. NSX: Susung Tech, Model: HVSC 1500_1900_2800 2m Outer HSG, CS: 1 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products.;Máy lắp ráp mặt ngoài housing. NSX: SUSUNG TECH, model: HVSC 1500_1900_2800 2M Outer HSG, CS: 1 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3981
KG
1
SET
24065
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: BITECS, Model: 025 12m/24M Insert M/C, CS: 3.5KW, Voltage: AC220V, Year SX: 2018. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: BITECS, model: 025 12M/24M INSERT M/C, cs: 3.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2018. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
29820
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: ASEA FA, Model: 090II 6F Insert M/C, CS: 1.5KW, Voltage: AC220V, Year of SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: ASEA FA, model: 090II 6F INSERT M/C, cs: 1.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
1986
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD The traffic test machine (including controllers, keyboards, mice). NSX: Taeheung, Model: PHT-P6XP, CS: 200W, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. Circuite Test Machine Set;Máy kiểm tra thông mạch ( bao gồm bộ điều khiển ,bàn phím, chuột ). NSX: TAEHEUNG, model: PHT-P6XP, cs: 200W, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST MACHINE SET
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
SET
6239
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Table equipment to check traffic circuits for automotive power cable cluster .. WH321387 series. New 100%. Circuite Test Board;Bảng thiết bị để kiểm tra thông mạch cho sản phẩm cụm dây cáp điện ô tô.. Seri WH321387. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST BOARD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
PCE
8925
USD
311021COSHPH2110005
2021-11-12
903210 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Stabilizer water temperature for mold. NSX: DMK, SERI: 22951A00, CS: 11 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. 2505 2F R / H Controller;Bộ ổn định nhiệt độ nước cho khuôn. NSX:DMK, seri: 22951A00, cs: 11 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 2505 2F R/H Controller
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6212
KG
1
PCE
1173
USD
200122KJTT2201019V-02
2022-01-24
853661 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 # & components plug, insulating plastic material for electrical and electronic devices. (Housing-Edit). 100% new goods.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING-EDIT).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
3420
KG
440000
PCE
7863
USD
300821SMLMSEL1H0028601
2021-09-01
340590 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Preparations for metal polish containing aluminum oxide powder, silicon dioxide, dispersing substances and paste-type additives, bottled 1.2 kgs (CAS NO: 69011-36-5; 56-81-5). New 100%. Coratex ht;Chế phẩm dùng để đánh bóng kim loại có chứa bột nhôm oxit, silic dioxit, chất phân tán và phụ gia dạng bột nhão, đóng chai 1.2 kgs (CAS no : 69011-36-5; 56-81-5). Hàng mới 100%. CORATEX HT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
732
KG
5
UNA
888
USD
230622SMLMSEL2J1326200
2022-06-28
853662 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 #& plug -in -junction components, plastic insulation joints for electrical and electronic devices. (Housing) 100%new.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
998
KG
100992
PCE
1805
USD
5430790551
2022-01-24
560229 NG TY TNHH GENERAL ELECTRIC H?I PHòNG E BOURGEOIS Haliadex_felt mm1497 | DM # & felt coil with woven materials, 40mm wide size;HALIADEX_FELT MM1497|DM#&Cuộn phớt nỉ bằng vật liệu dệt, khổ rộng 40mm
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
40
KG
1200
MTR
986
USD
251021FRLYS0000013583
2022-01-10
390730 NG TY TNHH GENERAL ELECTRIC H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Resin3340 | DM # & Plastic Resin 3340 Trade Name: Damisol 3340-2, Vinyltoluene ingredients;RESIN3340|DM#&Nhựa Resin 3340 tên thương mại: DAMISOL 3340-2, thành phần Vinyltoluene
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
7854
KG
4000
KGM
39181
USD
112200016453503
2022-04-18
854790 NG TY TNHH GENERAL ELECTRIC H?I PHòNG IMSC VIETNAM CO LTD 11017891_VN | Dm#& Mica and Polyester glass insulation sheet, KT 910x120x0.18;11017891_VN|DM#&Tấm cách điện bằng thủy tinh gia cố mica và polyester, KT 910x120x0.18
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ NIPPONE EXPRESS
CTY TNHH GENERAL ELECTRIC HP
658
KG
800
PCE
1063
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
30
PCE
176
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D 2P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
10
PCE
53
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
12
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D6 2P 25A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D6 2P 25A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
8
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the type of shrimp, pole collage; BHW-T4 3P C20; MCB 3p 4.5ka 20A Type C.View 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T4 3P C20;MCB 3P 4.5KA 20A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
92
PCE
381
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the closer type, pole transplant; BHW-T10 3P C63 F; MCB 3P 10KA 63A Type C. New 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T10 3P C63 F;MCB 3P 10KA 63A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
64
PCE
347
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D 1 1P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D10 1P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
6
PCE
13
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
7
PCE
41
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D6 1P 16A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D6 1P 16A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
104
PCE
151
USD
112200018372686
2022-06-24
841371 NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I CONG TY TNHH DAU TU THUONG MAI VA XAY DUNG NASA 3 #& Pumping chemical pumps that operate by electricity. Sanso brand. Model: PMD-421, 20mm suction door diameter, 2.1 m3/h, capacity of 0.035kW, 220V/1 phase/50Hz;3#&Bơm hóa chất dạng bơm ly tâm hoạt động bằng điện. hiệu SANSO. Model: PMD-421, đường kính cửa hút 20mm, lưu lượng 2.1 m3/h, công suất 0.035KW, 220V/1 pha/50Hz
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DT TM VA XAY DUNG NASA
CTY NISSEI ELECTRIC HA NOI
16
KG
1
PCE
213
USD
100721NGOHPH210700901
2021-07-21
611692 NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC CO LTD 3 # & knitted cotton gloves (M size, white, length 22 cm) 12 double / box;3#&Găng tay bằng cotton dệt kim (cỡ M, màu trắng, chiều dài 22 cm) 12 đôi/hộp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
892
KG
36
UNK
187
USD