Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090622COAU7238949230
2022-06-24
870194 NG TY TNHH LE LOI JIANGSU WORLD AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Specialized crawler tractor in agriculture, brand: fmword, Model: WD3100C, with a tilled/indiscriminate, 102HP, 100%new. : WDRT22010023/C22506312A;Máy kéo bánh xích chuyên dùng trong nông nghiệp,Nhãn hiệu:FMWORD,Model: WD3100C,Có gắn dàn xới/bừa,Công Suất 102HP,Mới 100%.Hàng miễn thuế VAT theo 1677/BTC-TCT,số khung/số máy:WDRT22010023/C22506312A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
1
SET
10700
USD
090622COAU7238949230
2022-06-24
870194 NG TY TNHH LE LOI JIANGSU WORLD AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Specialized crawler tractor in agriculture, brand: fmword, Model: WD3100C, with a tilled/indiscriminate, 102HP, 100%new. : WDRT22010077/C22505764A;Máy kéo bánh xích chuyên dùng trong nông nghiệp,Nhãn hiệu:FMWORD,Model: WD3100C,Có gắn dàn xới/bừa,Công Suất 102HP,Mới 100%.Hàng miễn thuế VAT theo 1677/BTC-TCT,số khung/số máy:WDRT22010077/C22505764A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
1
SET
10700
USD
2505222HCC8AC111C2304
2022-06-07
291429 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030802: solvent (Solvent, S-709, Main ingredients: Isophorone (CAS: 78-59-1), used to mix ink, 1kg = 1lone).;02030802: Dung môi (SOLVENT, S-709,thành phần chính:Isophorone(số cas:78-59-1),dùng để pha mực in,1kg= 1lon).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
120
KGM
1777
USD
0603222HCC8SE096C2306
2022-03-10
291429 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030802: Solvent (Solvent, S-709, Main component: Isophorone (CAS Number: 78-59-1), Used to mix ink, 1kg = 1lon). New 100%.;02030802: Dung môi (SOLVENT, S-709,thành phần chính:Isophorone(số cas:78-59-1),dùng để pha mực in,1kg= 1lon).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
120
KGM
1663
USD
301220KMTCTAO5155636
2021-01-04
560130 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD 02900046: flock (Short Fiber and specifications: 1.5D, 3mm, 100% polyester fiber components, 1.2kg / bag, manufacturers: Shandong Jinkeli, for the manufacture of battery) . 100% new.;02900046: Xơ vụn (Short Fiber, quy cách:1.5D,3mm,thành phần xơ 100% polyester,1.2kg/bao,nhà SX:Shandong Jinkeli,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18504
KG
5760
KGM
12384
USD
110221JJCSHSGA148490
2021-02-18
481920 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM DHC SPECIALTY SHANGHAI CO LTD 05011292: Box carton (Carton Box, L91 * W70 * H61mm, no wave carton, 1 set = 2 pcs, used for charging device) . 100% new .DHC00052 (01/14/21);05011292:Hộp carton(Carton Box,L91*W70*H61mm,carton không sóng,1 bộ=2 cái,sử dụng cho thiết bị sạc).Hàng mới 100%.DHC00052 (14/01/21)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16221
KG
5742
SET
345
USD
311219OOLU4104283800
2020-01-08
450190 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD 02900086: Bột Li-e( CORK POWDER, 5KG/BAO, dạng bột, màu nâu vàng, dung trong sản xuất bình điện ắc quy). Hàng mới 100%.;Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork: Other;天然软木,生或简单准备;废软木;粉碎,粒化或磨碎的软木塞:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
KGM
800
USD
190721OOLU4112236210
2021-07-30
450190 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD 02900086: Li-e powder (cork powder, 5kg / bag, powder, yellow brown, manufacturer: Shandong Jinkeli, using battery production). 100% new products.;02900086: Bột Li-e (CORK POWDER, 5KG/BAO, dạng bột, màu nâu vàng,nhà SX:Shandong Jinkeli,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18302
KG
200
KGM
800
USD
091221ONEYSELBD5809300
2021-12-15
780199 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01020008: Calcium 9C2A lead alloy (Lead Calkium 9C2A), Korea Zinc Company, using battery production. New 100%.;01020008:Hợp kim chì canxi 9C2A (Chì Calkium 9C2A),Korea Zinc Company, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203233
KG
203047
KGM
575638
USD
140221CTOHCM2102519-02
2021-02-18
350691 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM EPOCONE CHEMICALS CO LTD 02040005 # & Glues DF-3054B (Agent, major components: Epoxy resin, 20kg / barrel, for the manufacture of battery) . 100% new.;02040005#&Keo DF-3054B(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,20kg/thùng,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21032
KG
768
KGM
4527
USD
200222KMTCUSN2732336
2022-02-24
780110 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01010003: Cooked lead (99.99%) Leads, not processed, Korea Zinc Company, using battery production. New 100%.;01010003:Chì nấu (99.99%) chì tinh luyện, chưa gia công, Korea Zinc Company, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
202821
KG
202639
KGM
521188
USD
300921TLLYHCJU21125006
2021-10-18
780110 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01010003: Cooking lead (99.99%) Lead refinement, not processed, Yuguang, Glencore International AG, using battery production. New 100%.;01010003:Chì nấu (99.99%) chì tinh luyện, chưa gia công, Yuguang, Glencore International Ag, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
201353
KG
201353
KGM
502778
USD
0603222HCC8SE096C2306
2022-03-10
270750 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030801: Solvent (Solvent, Specifications: S-408, Other aromatic hydrocarbon mixture There are 65% of volume or more, Naphthalene 4% (CAS Number: 91-20-3), liquid, transparent, 1kg = 1 can, used to mix ink). 100% new goods.;02030801: Dung môi (SOLVENT,qui cách:S-408, Hỗn hợp hydrocacbon thơm khác có từ 65% thể tích trở lên,naphthalene 4%(số cas:91-20-3),dạng lỏng,trong suốt,1kg=1 lon,dùng để pha mực in).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
30
KGM
374
USD
211220002AA24830
2020-12-23
282490 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02900010: Lead oxide (Lead Oxide Pb3O4, 25kg / bag, material production battery). NEW 100%.;02900010:Chì oxit (Lead Oxide Pb3O4, 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất bình ắc quy). HÀNG MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20000
KGM
46920
USD
220721002BA11673
2021-07-28
282490 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02900010: Lead oxide (Lead Oxide PB3O4, 25kg / bag, raw material for battery manufacturing). NEW 100%.;02900010:Chì oxit (Lead Oxide Pb3O4, 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất bình ắc quy). HÀNG MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20000
KGM
52680
USD
240522002CA04249
2022-05-30
282490 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02900010: Lead oxide (Lead Oxide PB3O4, 25kg/bag, battery production materials). NEW 100%.;02900010:Chì oxit (Lead Oxide Pb3O4, 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất bình ắc quy). HÀNG MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20000
KGM
56300
USD
280322002CA02355-01
2022-04-01
800110 NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01910041: Pure tin (news, SN 99.95%, no alloy, used for battery production). New 100%.;01910041:Thiếc nguyên chất (Tin, Sn 99.95%, không hợp kim,dùng sản xuất bình ắc quy). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4223
KG
2050
KGM
95161
USD
DBN21070255
2021-07-22
940330 NG TY TNHH TH?C NGHI?P LE KANG GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Work desk and wooden industrial material, used in offices, size: 1400mm * 1500mm * 1100mm, maker of China. New 100%;Bàn làm việc chất liệu bằng gỗ công nghiệp, dùng trong văn phòng, kích thước : 1400mm*1500mm*1100mm, hãng sản xuất China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8188
KG
44
PCE
7612
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
131121HDMUDALA59207500
2022-01-26
440397 NG TY C? PH?N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC Birch wood type 2/3 SC slang form, not increased solid - Poplar (scientific name: liriodendron tulipifera), raw materials for the item is not wood production in CITES management category # & 130.773;Gỗ Bạch Dương loại 2/3 SC dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - POPLAR (Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ), nguyên liệu phục vụ sx gỗ hàng không thuộc danh mục quản lý Cites #&130.773
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
130773
KG
131
MTQ
20924
USD
160621HDMUDALA28106001
2021-08-28
440397 NG TY C? PH?N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC Wood Aries 2/3 SC type liquid, not densified - POPLAR (scientific name: Liriodendron tulipifera), wood materials for the the item is not sx on the list of managers Cites # & 24 734;Gỗ Bạch Dương loại 2/3 SC dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - POPLAR (Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ), nguyên liệu phục vụ sx gỗ hàng không thuộc danh mục quản lý Cites #&24.734
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
24734
KG
25
MTQ
2968
USD
261021HDMUDALA68887700
2021-12-20
440397 NG TY C? PH?N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC The slang formless wood has not increased the solid -pine (scientific name: Pinus sp.) Diameter from 16-> 41cm, length: 4.27-> 11.88m Raw materials for production of wood, the item is not items Ly Cites. # & 25.925;Gỗ Thông dạng lóng chưa làm tăng độ rắn -PINE (tên khoa học: Pinus sp.) đường kính từ 16->41cm,chiều dài: 4.27->11.88m nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&25.925
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG T.HOP B.DUONG
178524
KG
26
MTQ
3163
USD
020522OOLU2697152710
2022-06-06
440321 NG TY C? PH?N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC Pine wood has not increased solid -pine (scientific name: Pinus sp.) Diameter 16-> 41cm, length: 4.27-> 11.88m raw materials for wood, the item is not in the portfolio Ly Cites 138.455;Gỗ Thông dạng lóng chưa làm tăng độ rắn -PINE (tên khoa học: Pinus sp.) đường kính từ 16->41cm,chiều dài: 4.27->11.88m nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&138.455
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
138385
KG
138
MTQ
17307
USD
301120HLCUSYD201123689
2021-01-07
440321 NG TY C? PH?N LE LUMBER MALPINEC PTY LTD Pine liquid, not densified - PINE A (scientific name: Pinus radiata), sx sp materials for timber, not on the list management Cites.;Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - PINE A (tên khoa học: Pinus radiata), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
539650
KG
202
MTQ
19546
USD
071120ONEYRICAEP729800
2020-12-24
440321 NG TY C? PH?N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC # & Timber Information slang form, not densified - PINE (scientific name: Pinus palustris), sx sp materials for timber, not on the list management Cites. # & 252 583; #&Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - PINE (tên khoa học: Pinus palustris), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&252.583
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
252583
KG
253
MTQ
22733
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD