Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Drive Motor Brushes TVH / 6992609, BT RRE6, Carbon material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Chổi than mô tơ lái TVH/6992609, BT RRE6, chất liệu cacbon
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
15
PCE
90
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Brake Spring 400/0009219233, Linde 1120/115, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Lò xo phanh 400/0009219233, Linde 1120/115, chất liệu thép
BULGARIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
10
PCE
41
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
843121 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift spare parts, ABR Brand: Total Con Telings under Km-503 -7/8 ", Komatsu 12s 3b-10-31270, Contender, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Tổng Côn dưới KM-503 -7/8", KOMATSU 12S 3EB-10-31270, bộ phận côn, chất liệu thép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
36
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
112100012777157
2021-06-09
381590 NG TY TNHH T? XU?N POINT KING LIMITED TC-HC44 # & Catalyst Holding Glue (RFE-02 type use shoes);TC-HC44#&Chất xúc tác làm cứng keo ( loại RFE-02 dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH TY XUAN
10640
KG
36
KGM
662
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
160522CXMMF220500048
2022-05-20
520931 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD For example, dyed fabric (100% cotton woven fabric weighs over 200g/m2, 52 "used for shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 52" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1085
KG
1720
YDK
11246
USD
3727963411
2022-06-01
520931 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
060122EGLV002100541000
2022-01-11
281700 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC34 # & Zinc oxide type Zinc oxide AZO-805 ZNO (H) form of powder used as shoes. CAS NO: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0;HC34#&Kẽm oxit loại ZINC OXIDE AZO-805 ZNO(H) dạng bột dùng làm giày. CAS No: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16662
KG
16000
KGM
36960
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
CYTS-74335
2020-11-19
600200 NG TY TNHH T? XU?N COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 60 ");CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 60")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
115
KG
17
YDK
45
USD
112000012365379
2020-11-19
640691 NG TY TNHH T? XU?N ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ML # & Footwear insoles (insoles with EVA C-ZX500-MLO BOTTOM);ML#&Miếng lót giày ( Miếng lót bằng EVA loại C-ZX500-MLO BOTTOM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN ETERNAL PROWESS VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1297
KG
12
PR
7
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 43 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 43" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
96
YDK
311
USD
201120SMTSGN2011119
2020-11-30
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1837
KG
4641
YDK
15859
USD
050621ESSAPUS21060405
2021-06-14
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
305
YDK
582
USD
090121SMTSGN2101039
2021-01-16
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
375
KG
989
YDK
1601
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 44 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
657
YDK
2202
USD
OPL-082837
2020-11-20
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
11
KG
31
YDK
76
USD
GAT-155644
2021-02-18
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
5
YDK
10
USD
0902212HCC8HF0163232
2021-02-18
551421 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2189
KG
523
YDK
3417
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
112000013289114
2020-12-23
551421 NG TY TNHH T? XU?N GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% polyester fabric into the size 54 '');VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải thành phẩm 100% polyester khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QT GOLD LONG JOHN DN VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1335
KG
9
YDK
11
USD
8411457224
2022-01-07
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
112100008752533
2021-01-11
520831 NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 80g / m2, type 6 OZ 1 / 1-36 size 36 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 80g/m2, loại 6 OZ 1/1-36 khổ 36")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
428
KG
17
YDK
17
USD
1655189535
2022-06-03
520831 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
112200016003817
2022-04-04
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, bleached 18*61cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6754
KG
10000
TO
166
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC -G-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 30*64cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
25500
TO
423
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been dismissed sheet type 38 * 89 cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
90000
TO
1296
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 38*110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
52000
TO
863
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
48000
TO
691
USD
112100017440116
2021-12-15
400123 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HC37 # & Natural rubber (Rubber SVR 3L cake form used as shoes);HC37#&Cao su tự nhiên (Cao su SVR 3L dạng bánh dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH TY XUAN
19200
KG
18900
KGM
46494
USD
6286844255
2021-06-22
520832 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
2703222HCC8W1614293728
2022-04-01
340420 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC26 Polyethylene glycols (Al-450 artificial wax from polyethylene glycol, powder, shoes). Cas No: 101-67-7 / 7631-86-9;HC26#&POLYETHYLENE GLYCOLS (Sáp nhân tạo AL-450 từ polyetylen glycol, dạng bột, dùng làm giày). CAS No: 101-67-7 / 7631-86-9
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8360
KG
2000
KGM
7360
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet 38 * 110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, sheet is removed 29 * 86cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 29*86cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
40000
TO
576
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 35 * 93cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 35*93cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
21000
TO
302
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 34 * 95cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 34*95cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
105000
TO
1512
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has 30 * 64cm sheet cleansing);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
40000
TO
576
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
500
TO
7
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 25 * 73cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 25*73cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
4000
TO
58
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, unlicensed sheet type 23 * 81cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20500
TO
310
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, unlicensed sheet type 23 * 81cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 23*81cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
3000
TO
43
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 38 * 89cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
80500
TO
1159
USD
200521ABTBABTB8S038516
2021-07-27
220421 NG TY TNHH XU?N DI?U XU?N VINA SANTA RITA Red wine, bottle form (fermented from grape fruit) Santa Rita Floresta. 2018. Alcoholism 12.5 - 14.5%. Capacity 750ml / bottle / 06 bottles / 1 barrel. Manufacturer. S.A. Vina Santa Rita. 100% new.;Rượu vang đỏ, dạng chai (lên men từ quả nho) Santa Rita Floresta. 2018. Độ cồn 12,5 - 14,5%. Dung tích 750ml/ chai/ 06 chai/ 1 thùng. Hãng sản xuất. S.A. VINA SANTA RITA. Mới 100%.
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
GREEN PORT (HP)
8931
KG
20
UNK
216
USD
090522SITGTXHP383311
2022-06-01
731700 NG TY TNHH XNK NG?C XU?N HYL TRADING CO LIMITED SD steel pattern 16 Mm in diameter, 16 mm in length. 10 boxes/carton. 100 nails/ boxes, Fuki brand used to produce wooden furniture. New 100%.;Đinh dập bằng thép SD 16 đường kính 3.3 mm, độ dài 16 mm. 10 hộp/carton. 100 băng đinh/ hộp,nhãn hiệu FUKI Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
26626
KG
20
UNK
66
USD
180622219074308
2022-06-27
840219 NG TY TNHH XNK NG?C XU?N HYL TRADING CO LIMITED The mini boiler, using electricity to heat the steam for the table is steam. Used in garment industry. Steam capacity: 6 kg/h. Pressure: 0.45mpa = 4.5bar, Manufacturer: Justa, (220V-550W); 100% new goods;Nồi hơi mini, dùng điện đun nóng tạo hơi nước cho bàn là hơi. Dùng trong CN may mặc. Công suất hơi: 6 kg/h. áp suất: 0,45Mpa = 4,5Bar, nhà SX: JUSTTA, (220V- 550W);hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22580
KG
11
PCE
385
USD
180622219074308
2022-06-27
840219 NG TY TNHH XNK NG?C XU?N HYL TRADING CO LIMITED The mini boiler, using electricity to heat the steam for the table is steam. Used in garment industry. Steam capacity: 3.5 kg/h. Pressure: 0.45mpa = 4.5bar, Manufacturer: Justa, (220V-550W); 100% new goods;Nồi hơi mini, dùng điện đun nóng tạo hơi nước cho bàn là hơi. Dùng trong CN may mặc. Công suất hơi: 3.5 kg/h. áp suất: 0,45Mpa = 4,5Bar, nhà SX: JUSTTA, (220V- 550W);hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22580
KG
30
PCE
900
USD
050120JWFEM19120595
2020-01-08
540823 NG TY TNHH S?N XU?T GI?Y LúA VàNG JINGLI JINHUA OF PAPER AND PLASTIC PACKAGING LTD LV008#&Ruy băng - Ribbon/ Ribbon handle, dùng để sx túi giấy, mới 100%;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
84000
PCE
168
USD
112200017072529
2022-05-30
630299 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHú L??NG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Wrap hair towels, use in the bathroom to dry hair after shampooing; Material of woven fabric (from synthetic fibers); size (18x54) cm +/- 10%; Symbol: Jue Prime; 100%new.;Khăn quấn tóc, dùng trong nhà tắm làm khô tóc sau khi gội đầu; chất liệu bằng vải dệt (từ sợi tổng hợp); kích thước (18x54)cm +/-10%; ký hiệu: JUFY PRIME; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26090
KG
2000
KGM
3000
USD
221021213898033
2021-10-29
846729 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D?NG Lê DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hand-held screws, used to fire screws, 30W capacity, 220V power, 15x30x24 (cm), Chinese characters, 100% new products;Máy bắn ốc vít cầm tay, dùng để bắn ốc vít, công suất 30W, dùng điện 220V, kích thước 15x30x24(cm), hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
180
PCE
720
USD
112200017072529
2022-05-30
732190 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHú L??NG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Parts of gas stove: Family gas stove is made of plated iron; diameter 24cm +/- 10%; 5cm high +/- 10%; Symbol: JF-9; 100%new.;Bộ phận của bếp ga: Kiềng bếp ga gia đình làm bằng sắt mạ; đường kính 24cm +/-10%; cao 5cm +/-10%; ký hiệu: JF-9; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26090
KG
6000
PCE
1200
USD
180721ANBHCM21070089
2021-07-27
340130 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?NG Lê HARAN COS LAB CO LTD YHL foam gynecological solution, 100ml capacity / bottle -YHL Freshening Intimate Foam, Lot No: WF01 (07/07 / 2021-05 / 07/2023), NSX: Rebom Cosmetics Co., Ltd, 100% new , SCB: 113931/19 / CBMP-QLD;Dung dịch phụ khoa dạng bọt YHL, dung tích 100 ml/chai -YHL Freshening Intimate Foam, lot no: WF01(06/07/2021-05/07/2023), NSX:reBom Cosmetics Co.,Ltd,mới 100%,SCB:113931/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2053
KG
10000
UNA
27000
USD
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
020120GXSAG19127055
2020-02-12
500400 NG TY TNHH L?A DRAGON ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP LTD Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3070
KGM
144914
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
081121YMLUI470178172
2021-11-12
390600 NG TY TNHH PVB XU?N LONG TEGUH JAYA POLYMER SDN BHD Polyvinyl Butyral - PVB Pellets, PVB Pellets, Raw Materials for PVB Membrane Production, No dispersing in water environment, 20kg / bag bags; New 100% by Malaysia Produced;Hạt nhựa dạng nguyên sinh - Polyvinyl Butyral - PVB Pellets, nguyên liệu để sản xuất màng PVB, không phân tán trong môi trường nước,dạng hạt đóng bao 20kg/ bao; mới 100% do Malaysia sản xuất
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
26400
KG
25600
KGM
37197
USD
050721CAI/29665/HCM
2021-10-04
870325 NG TY TNHH TMDV XU?N THU BLACK FOX GMBH 5-seat cars Brand: Mercedes-Benz AMG G63, Thremy Handle, Gasoline Engine, 02 Shirts SX 2021, Model: 2021, Blue, DT 3982cc, Number of frames: W1N4632761X394918, SM 17798060181941, 100% new car;Xe ô tô con 5 chỗ Hiệu: Mercedes- Benz AMG G63, tay lái thuận, động cơ xăng, 02 cầu Áo sx 2021, model : 2021, màu Xanh , DT 3982cc, Số khung :W1N4632761X395918,SM 17798060181941,xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2651
KG
1
PCE
108000
USD
301020STLE2010000601
2020-11-25
950491 NG TY TNHH VINH XU?N HOA EXPRESS STAR LINE LTD Barrel of the machine casing attached screen shot game fish (of the accompanying accessories: small screens, lights, buttons, decorative tiles), no source of motherboard, CPU processors. New 100%.;Thùng vỏ kèm màn hình của máy game bắn cá (phụ kiện đồng bộ đi kèm: màn hình nhỏ, đèn, nút nhấn, ốp trang trí), không có nguồn bo mạch, bộ vi xử lý CPU. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
922068
KG
45
SET
6750
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm.Quy cách: L150m*W0.021m*25 Roll.(30 Kiện=750 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
ROL
650
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm. Quy cách: L150m*W0.15m*3 Roll.( 30 Kiện=90 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
ROL
1540
USD
291021112100016000000
2021-10-31
440922 NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Ships. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). # & Volume: 41,922m3. Unit price 460usd / m3. Invoice price: 19284.12USD;Gỗ Chiêu liêu xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). #& Khối lượng: 41,922m3. Đơn giá 460usd/m3.Trị giá hóa đơn: 19284.12usd
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
224038
KG
42
MTQ
19284
USD
1.111211121e+020
2021-11-12
440922 NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Wood with sawn vehicles. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Xylia Dolabrifeis Benth Sawn Timber).;Gỗ Căm xe xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
223317
KG
49
MTQ
29719
USD
080721HAI21070048
2021-07-19
551613 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U XU?N D??NG WESTERN VILLAGE NPL013 # & 100% Lyocell fabric (woven fabric - 9626.1 yds - Square 58/60 '');NPL013#&Vải 100% LYOCELL ( vải dệt thoi - 9626.1 yds - khổ 58/60'' )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2034
KG
13414
MTK
15787
USD
112100016141432
2021-10-29
531100 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U XU?N D??NG WESTERN VILLAGE NPL015 # & 100% Tencel fabric (Woven fabric -3756 YDS - Suffering 58 ", from all kinds of plant-based textile fibers, Weight 153 g / m2);NPL015#&Vải 100% Tencel ( Vải dệt thoi -3756 yds - khổ 58",từ các loại sợi dệt gốc thực vật, trọng lượng 153 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ONE CROSS CO .VINA
CT TNHH MAY XUAT KHAU XUAN DUONG
792
KG
5060
MTK
8000
USD
011021SNKO020210911946-01
2021-10-18
281129 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG L??NG BIOMASS LINGGAS HENAN CO LTD Nitrogen oxide gas (100% N2O), chemical name: Nitrous Oxide, CAS Code: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machine, analyzer, increase engine capacity. New 100%;Khí nitơ oxit ( 100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 ( chứa trong ISO Tank) dùng cho máy,thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20000
KGM
22000
USD
011120KMTCSHAG176898-01
2020-11-05
281130 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG L??NG BIOMASS PEIXIAN COUNTY JING QIAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Gas nitrous oxide (N2O 100%), the chemical name: Nitrous Oxide, code CAS: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machines, equipment analysis, increase engine power. New 100%;Khí nitơ oxit (100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 (chứa trong ISO Tank) dùng cho máy, thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
27970
KG
19000
KGM
19000
USD
041221SITDSHSGW12746-01
2021-12-10
281130 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG L??NG BIOMASS LINGGAS HENAN CO LTD Nitrogen oxide gas (100% N2O), chemical name: Nitrous Oxide, CAS Code: 10024-97-2 (contained in ISO Tank) for machine, analyzer, increase engine capacity. New 100%;Khí nitơ oxit ( 100% N2O), tên hóa học: Nitrous Oxide, mã CAS: 10024-97-2 ( chứa trong ISO Tank) dùng cho máy,thiết bị phân tích, tăng công suất động cơ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
19000
KGM
26600
USD
041121KMTCDLC206562
2021-11-24
250810 NG TY TNHH C?NG NGH? XU?N TR??NG HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Bentonite Cat Litter, the main ingredient is bentonite 99.4% granular, packing: 6 bags of 3.5kg / bag. Use as a dehumidifier, wastewater treatment, sanitary sand for cats. New 100%. Code CAS: 1302-78-9;Bentonite Cat Litter, Thành phần chính là Bentonite 99,4% dạng hạt, Đóng gói: 6 túi 3,5kg/bao. Sử dụng làm chất hút ẩm, xử lý nước thải, làm cát vệ sinh cho chó mèo. Hàng mới 100%. Mã Cas: 1302-78-9
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
48290
KG
48
TNE
11974
USD