Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.00320721010159E+17
2020-03-23
540743 NG TY TNHH KYUNG BO VI?T NAM KYUNGBO COLLECTION CO LTD 4#&Vải 100% Nylon.Hàng mới 100%.Vải dệt thoi từ sợi Nylon ( khổ 58" các màu,1 cuộn );Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of filaments of nylon or other polyamides: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由品目54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的尼龙丝或其它聚酰胺丝:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
202
MTK
162
USD
060322WKHTXGHCM220015
2022-03-09
844790 NG TY TNHH JEON KYUNG VINA JEON KYUNG TEXTILE CO LTD Knitting machines (weaving straps) (removable synchronous goods include: main machines, frames, bars, rollers, roller prices) Model: TCH-BD760 / B3, Size: 15gx3bars, year SX: 2022 , Manufacturer: Taiwan Giu Chun Indco., Ltd, New100%;Máy dệt kim (dệt dây thun)(hàng đồng bộ được tháo rời gồm:máy chính,khung chỉ, thanh chỉ,con lăn,giá đở con lăn) model:TCH-BD760/B3,size:15GX3BARS,năm sx:2022,nhà SX:TAIWAN GIU CHUN INDCO.,LTD,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7251
KG
6
SET
85800
USD
220622DKS2206147
2022-06-30
845131 NG TY TNHH TAE KYUNG VINA DALIAN GUANGCHENG SEWING EQUIPMENT CO LTD MEX presses used in garment industry, Model: NHG-1200, 380V voltage, capacity: 15kW, brand: Jiangfeng and accessories, new products 100%;Máy ép mex dùng trong công nghiệp may mặc, Model: NHG-1200, điện áp 380V, công suất: 15Kw, Nhãn hiệu: JIANGFENG và phụ kiện đi kèm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
700
KG
1
SET
4500
USD
040221RAFL2101069
2021-02-18
540792 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80D8 # & Woven dyed 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% elastane size: 52/54 '';80D8#&Vải dệt thoi đã nhuộm 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% Elastane khổ: 52/54''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1331
KG
442
YRD
1790
USD
120120ICS2001016
2020-02-07
630491 NG TY TNHH BO MEI ZHEJIANG KANGAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải bọc ghế sofa-SOFA COVER 1212-30, dạng tấm,kiểu dệt kim, thành phần chính:Polyeste (1set =7 PCS: 3 tấm vải bọc 0.1. x250 x390cm,3 vải viền dài 420cm,1 dây đai dài 390cm),36CARTON=288 SETS.Mới 100%.;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Knitted or crocheted: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:其他:针织或钩编:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
288
SET
8755
USD
775818249019
2022-01-24
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
44
KG
12072
PCE
785
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
404
PCE
10
USD
031221A02BA38440
2021-12-09
480991 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from Pelure paper (candle paper) sheet.;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
3532
KG
50563
PCE
1274
USD
132200013584657
2022-01-04
670100 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 71A0-TC-A12 # & Feather Feather Products (Duck Feather);71A0-TC-A12#&LÔNG VŨ THÀNH PHẨM ( Lông Vịt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KWONG LUNG MEKO
KHO CTY TNHH BOHSING
357
KG
335
KGM
21105
USD
101220SHSHASPE2012044A
2020-12-23
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J11 # & Woven 69% acrylic 31% polyester size: 59/61 '' (Government of artificial fur);70J11#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 59/61'' ( phủ lông nhân tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
300
KG
229
YRD
5153
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80d3 # & 59% acrylic woven fabric 31% Polyester 10% Wool Square 56/58 "(artificial fur coat);80D3#&Vải dệt thoi 59% Acrylic 31% Polyester 10% Wool khổ 56/58"(phủ lông nhân tạo)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
156
YRD
1201
USD
200120DSHAS2001072
2020-01-30
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J1#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 56/58''(phủ lông nhân tạo);Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
458
YRD
10305
USD
180522SATC22584H104-02
2022-05-23
292990 NG TY TNHH KYUNG SUNG POLYTECH VI?T NAM KYUNG SUNG CHEMICAL IND CO LTD CE-202 Raw materials for producing polyurethane plastic (resin): Other nitrogen compounds 4.4'-methylenedicationClo HEUXyl Diisocyanate CE-202, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2 (C6H10NCO) 2, liquid format, liquid, row 100% new;CE-202#&Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin): Hợp chất chức nitơ khác 4,4'-Methylenedicyclo hexyl diisocyanate CE-202, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2(C6H10NCO)2, dạng lỏng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18511
KG
180
KGM
2160
USD
130422SATC22484H101-02
2022-04-20
292990 NG TY TNHH KYUNG SUNG POLYTECH VI?T NAM KYUNG SUNG CHEMICAL IND CO LTD BK-3000 #& Raw materials for producing polyurethan plastic (resin): Other nitrogen compounds BIS (4-ISocyanatocyclohehyyl) Methane BK-3000, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2 (C6H10NCO) 2 liquid forms, goods 100% new;BK-3000#&Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethan (Resin): Hợp chất chức nitơ khác Bis(4-isocyanatocyclohexyl)methane BK-3000, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2(C6H10NCO)2 dạng lỏng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10442
KG
800
KGM
9200
USD
300621HASLC01210600021
2021-07-05
290539 NG TY TNHH KYUNG SUNG POLYTECH VI?T NAM SAMJUNG C T CO LTD 1.4 BDO # & 1.4 - Butanediol, liquid form, CAS NO; 110-63-4, CTHH: C4H10O2, Manufacturer XINJIANG MARKOR EXPRESS Supply Chain Service CO., LTD, No signal, 100% new;1.4 BDO#&1.4 - Butanediol, dạng lỏng, CAS NO; 110-63-4, CTHH: C4H10O2,nhà sản xuất XINJIANG MARKOR EXPRESS SUPPLY CHAIN SERVICE CO., LTD , không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
12000
KGM
47400
USD
180522SATC22584H104-02
2022-05-23
292090 NG TY TNHH KYUNG SUNG POLYTECH VI?T NAM KYUNG SUNG CHEMICAL IND CO LTD Doverphos 6lp raw materials for producing polyurethane plastic (resin) -Polyurethane-este of inorganic acid of phosphotriisodecyl phosphite doverphos 6lp liquid form, Cas 25448-25-3, CTHH: C30H63O3P.;DOVERPHOS 6LP#&Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin)-Polyurethane-Este của axit vô cơ của phosphoTriisodecyl phosphite Doverphos 6LP dạng lỏng, CAS 25448-25-3,CTHH:C30H63O3P.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18511
KG
181
KGM
1633
USD
180522SATC22584H104-02
2022-05-23
292090 NG TY TNHH KYUNG SUNG POLYTECH VI?T NAM KYUNG SUNG CHEMICAL IND CO LTD CE-101 Raw materials for producing polyurethane plastic (resin) -Polyurethane-este of inorganic acid of phosphorus triisodecyl phosphite ce-101 liquid CAS: 25448-25-3, CTHH: C30H63O3P new 100%;CE-101#&Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin)-Polyurethane-Este của axit vô cơ của phospho Triisodecyl phosphite CE-101 dạng lỏng CAS:25448-25-3,CTHH:C30H63O3P Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18511
KG
580
KGM
2900
USD
210622SATC22684H101
2022-06-27
292529 NG TY TNHH KYUNG SUNG POLYTECH VI?T NAM KYUNG SUNG CHEMICAL IND CO LTD TPO #& NLSX Polyurethane plastic (Resin) -N.N'-Bis (4-eloxycarbonylphenyl) -N-Benzylformine TPO CAAS 586400-06- %;TPO#&NLSX chất dẻo Polyurethane (Resin)-N.N'-bis(4-ethoxycarbonylphenyl)-N-Benzylformamidine TPO CAS 586400-06-8,CTHH:C26H26N2O4,dạng bột(hợp chất chức imin), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4450
KG
50
KGM
2250
USD
SITGRISG007281
2021-07-21
441233 NG TY TNHH JING BO VI?T NAM LINYI CITY YISHENG WOOD INDUSTRY CO LTD JBVE01 # & Plywood (Plywood), Size: 9mm x 1220mm x 2440mm. (NPL used in wood product production);JBVE01#&Ván ép (PLYWOOD), Size: 9mm x 1220mm x 2440mm.Ván được ép 3-11 lớp, lớp ngoài cùng ép gỗ dương. (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
55
MTQ
22825
USD
111120SEARASI20110416
2020-11-23
600635 NG TY TNHH IN KYUNG VINA CO LTD IN KYUNG APPAREL CO LTD NL017 # & Fabrics 64% Cotton 33% Polyester 3% Spandex - 58/60 "230g / YD (knitted fabrics);NL017#&Vải 64% Polyester 33% Rayon 3% Spandex - 58/60" 230G/YD ( Vải dệt kim )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
923
KG
5052
MTK
9188
USD
271021BOSH21100558
2021-11-10
600632 NG TY TNHH IN KYUNG VINA CO LTD IN KYUNG APPAREL CO LTD NL001 # & Fabric 67% Polyester 28% Rayon 5% Spandex - 205gsm 58/60 "(Knitted fabric);NL001#&Vải 67% Polyester 28% Rayon 5% Spandex - 205GSM 58/60" ( Vải dệt kim )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
20700
KG
78931
MTK
78931
USD
051221DISIP2110723
2021-12-13
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 # & Shoe Lining / Enhancing Shoe Hardness Cosmo Suffering 54 "(100% new);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8800
KG
177
MTK
350
USD
311020EGLV146000991095
2020-11-03
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester (knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3040
KG
120
MTK
394
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED Shoe Insoles cosmo KSD17 # & 54 "(synthetic material, New 100%);KSD17#&Lót giày cosmo 54" ( bằng sợi tồng hợp , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1950
MTK
1558
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester 54 "(knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste 54" ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
3778
MTK
8341
USD
051221XMRHDI2112004
2021-12-10
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-009 # & Polyeste Fabric Square 54 "(100% new);NL-009#&Mặt giày bằng vải polyeste khổ 54" ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5937
KG
106
MTK
435
USD
061120XMRHDI2011004
2020-11-24
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD Lot # & melabone NPL09 shoes (size 54 ', New 100%);NPL09#&Lót giày melabone ( khổ 54', hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3632
KG
457
MTK
752
USD
220320XMRHDI2003013
2020-03-25
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL03#&Vải polyeste ( hàng mới 100%, khổ 54", vải dệt kim bằng sợi polyester);Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Other: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝高韧性纱线的帘子布:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19207
MTK
44419
USD
120422DISIP2210190
2022-04-19
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9612
KG
3035
MTK
3266
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-007#& shoe lining/ enhancing Melabon shoe hardness 54 "(100% new goods);NL-007#&Lót giày/ tăng cường độ cứng giày MELABON khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
778
MTK
4024
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
826
MTK
847
USD
170522DISIP2210253
2022-05-23
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 labels (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7178
KG
29661
PCE
2758
USD
300522DISIP2210280
2022-06-06
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 #& Label (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
3000
PCE
423
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 #& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
15561
PCE
375
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
25
PCE
23
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
4150
PCE
3901
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013#& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
9720
PCE
363
USD
160522LXMRHDI2205002
2022-05-20
590210 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-017 decorated shoes (made of synthetic poly fibers, 100% new goods);NL-017#&Dây trang trí giày ( bằng sợi poly tổng hợp , hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4465
KG
5360
MTR
188
USD
080222YFSE22020004
2022-02-28
401039 NG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA QINGDAO DONG BO CHAIN CO LTD Spare parts of cleaning machines (dust, powder, grinding) and polish with rotary cages: Rubber conveyor - Track 3, Size (91200 * 4100), 100% new;Phụ tùng của máy làm sạch (bụi, bột, mài) và đánh bóng bằng lồng quay: băng tải bằng cao su - Track 3, kích thước (91200*4100), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14369
KG
2
PCE
1570
USD
100422QDEXB22040092S
2022-04-20
520532 NG TY TNHH D?T S?I KYUNG JIN QINGDAO JINGZHEN TEXTILE CO LTD Car fibers, 100% cotton has not brushed carefully, (665 decitex pieces), coil form, unpacked for retail. 100%new, E: E2261438239x0006 (11.04.2022);Sợi xe,100% cotton chưa chải kỹ, ( độ mảnh 665 decitex), dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ . Mới 100%, CO mẫu E: E2261438239X0006 (11.04.2022)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8370
KG
3779
KGM
18884
USD
021120ACS1825969
2020-11-16
600411 CTY TNHH KYUNG RHIM VINA BBM GROUP L L C VC # & Fabrics 95% Polyester 5% the Spandex 58/60 ";VC#&Vải chính 95% Polyester 5% Spandex 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2200
KG
6664
YRD
16660
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 NG TY TNHH N?I TH?T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FOLLOWING FOLLOWING FOLLGAGE 100% FILAMENT Polyeste Dún, Item: 19874, 150 cm, quantitative 265.14 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :19874, khổ 150 cm, định lượng 265.14 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
70
MTR
147
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 NG TY TNHH N?I TH?T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING CHAIRS FROM FOLD FOLLGAGE 100% FILAMENT POLYESTE DUNG, Item: 6840, 150 cm, quantitative 899.99 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :6840, khổ 150 cm, định lượng 899.99 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
2940
MTR
19993
USD
021221214644376-03
2021-12-13
540753 NG TY TNHH N?I TH?T BO LIN BP HANGZHOU JIENUO IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FILTING FOLLOWING FOLLGAGE MATERIALS100% FILMENT Polyeste Dún, Item: CM7679 BK, size 150 cm, quantitative 341,860 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :CM7679 BK, khổ 150 cm, định lượng 341.860 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
2533
MTR
4686
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD