Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040122SITMJHP2105829-01
2022-01-12
291734 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100443 # & Dibutyl phthalate C16H22O4 solution 99% or more;A0100443#&Dung dịch DIBUTYL PHTHALATE C16H22O4 hàm lượng 99% trở lên
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
17143
KG
360
KGM
2257
USD
132100015447417
2021-09-30
290943 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A0701317 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for cleaning products), 500ml / bottle;A0701317#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
26
KG
20
UNA
320
USD
132100014189380
2021-07-28
290943 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A08G00043 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for product cleaning), 500ml / bottle;A08G00043#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
1506
KG
10
UNA
197
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
800
KGM
43428
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100800 # & Tungsten C-20, used to create ink printing. New 100%;A0100800#&Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
600
KGM
23892
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD Tungsten & Powders A0100444 # W-2K, used to make ink publishing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
1400
KGM
6537930
USD
010921OSABCN39266
2021-09-10
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2828
KG
2500
KGM
128036
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
2000
KGM
108569
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 # & W-N tungsten powder, used to create ink printing. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
210
KGM
8686
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100453 #& dough vondfram A-30s, used to create ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
120
KGM
6157
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD Tungsten & Powders A0100444 # W-2K, used to make ink publishing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
1200
KGM
5603940
USD
160221OSAAXL56354
2021-02-26
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD W Tungsten & Powders # A0100802-N, used to create a publishing ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
344
KG
30
KGM
1196
USD
NEC84483991
2021-01-11
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD Tungsten & Powders # A0100453 A-30S, used to create a publishing ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
490
KG
60
KGM
2515
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4419
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4434
USD
040422COAU7014771830-01
2022-04-20
282735 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100040 #& Nickel Chloride Hexahydrate NICL26H2O. New 100%;A0100040#&Nickel chloride Hexahydrate NiCl26H2O. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
15965
KG
500
KGM
4935
USD
NEC93104793
2021-12-11
681599 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceramic Tape M1 # & Ceramic Plate AO700 made from aluminum powder and other compounds / VBF718V200 L1MU;CERAMIC TAPE M1#&Tấm gốm AO700 làm từ bột nhôm và các hợp chất khác/VBF718V200 L1MU
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1281
KG
2400
TAM
2118
USD
040122SITMJHP2105829-01
2022-01-12
281420 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100071 # & ammonium solution / ammonium water NH4OH, minimum concentration 25-30%;A0100071#&Dung dịch Amoniắc/ Ammonium water NH4OH, nồng độ tối thiểu 25-30%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
17143
KG
40000
GRM
800
USD
132100017390763
2021-12-13
482191 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD A0101111 # & Sticker, KT: 83x110 (1500pc / r). 100% new goods / A0105677;A0101111#&Nhãn dán hàng, KT:83X110(1500PC/R). Hàng mới 100%/A0105677
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
138
KG
60000
TAM
5880
USD
040422COAU7014771830-02
2022-04-20
283719 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100029 #& Nickel Potassium cyanide is 95.4%, including K2NI (CN) 4.H2O 95%, Industrial Zone 0.5%;A0100029#&Niken kali xyanua độ tinh khiết 95,4%, gồm K2Ni(CN)4.H2O 95%, KCN 0,5%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
15965
KG
45
KGM
1692
USD
040122SITMJHP2105829-01
2022-01-12
283719 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100029 # & Nickel potassium Xyanua 95.4% purity, including K2NI (CN) 4.H2O 95%, 0.5% Industrial Park;A0100029#&Niken kali xyanua độ tinh khiết 95,4%, gồm K2Ni(CN)4.H2O 95%, KCN 0,5%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
17143
KG
30
KGM
1128
USD
20517201240
2022-03-16
283719 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD A0100034 # & Kali Gold Xyanua / Potassium Gold Cyanide, K [AU (CN) 2];A0100034#&Kali vàng xyanua/ POTASSIUM GOLD CYANIDE, K[AU(CN)2]
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
42
KG
30000
GRM
1272600
USD
20512056962
2021-07-21
710399 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410326 # & yellow natural stone surface, used to attach to jewelry, African 2.0 mm / citrine rd.2.0;A0410326#&Mặt đá tự nhiên màu vàng, dùng để gắn lên đồ trang sức, phi 2.0 mm/CITRINE RD.2.0
BRAZIL
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
126
MGRM
14
USD
20512056295
2021-06-22
710399 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410226 # & natural stone blue hand to add up jewelry, a diameter of 2.0mm / SAPPHIRE RD.2.0;A0410226#&Mặt đá tự nhiên màu xanh dùng để gắn lên đồ trang sức, đường kính 2.0mm/SAPPHIRE RD.2.0
TANZANIA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
2050
MGRM
1292
USD
110921OSABCR02555-01
2021-10-05
760310 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0102153 # & aluminum powder used in printing ink formation / A0102153-1;A0102153#&Bột nhôm dùng trong công đoạn tạo mực in chế bản/A0102153-1
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
14727
KG
20
KGM
101
USD
150622OSABKV09544
2022-06-28
848621 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION 32107080041 #& Seal Ring Ring Ring Machine (metal ring) automatically into the printed circuit, model: LQ03951, 3 phase 200V, 3kw, year SX: 2022, SX: Kyocera Corporation;32107080041#&Máy xếp vòng SEAL RING (vòng kim loại) tự động vào tấm mạch in, model: LQ03951, 3 pha 200V, 3kw, năm sx: 2022, hãng sx: Kyocera Corporation
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1361
KG
1
SET
116162
USD
200921OSABDG87471
2021-10-05
848621 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION 32103040087 # & ink filling machine on the hole on the circuit, model; LA03216, 12KW, SX: KYOCERA CORPORATION, 100% new goods;32103040087#&Máy đổ mực vào lỗ trên bản mạch, model; LA03216, 12kw, hãng sx: Kyocera Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
36540
KG
1
SET
314600
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
75
KGM
464130
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molypden Mo-HD (powder form), used to create print ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
60
KGM
4194
USD
251221OSABFG84043
2022-01-06
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & molypđen Mo-1KD (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3258
KG
200
KGM
17181
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & molypđen Mo-1KD (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
100
KGM
8338
USD
140721OSABBB70795
2021-07-27
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & molypdenum MO-3K (powder form), used to produce electronic components in the heating work. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3379
KG
90
KGM
6061
USD
120322OSABHK79755
2022-03-28
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molypden Mo-HD (powder form), used to create print ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
30
KGM
2472
USD
160221OSAAXK47555
2021-02-26
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1601
KG
75
KGM
4559
USD
070422OSABJF03580
2022-04-19
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799#& molype Mo-HD (powder form), used to create ink in the editor.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
30
KGM
2317
USD
160221OSAAXK47555
2021-02-26
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molybdenum MO-HD (powdered), used to create a publishing ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1601
KG
30
KGM
2217
USD
270522OSABKL48381
2022-06-07
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 #& molype Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the baked work. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2186
KG
60
KGM
4305
USD
120322OSABHR39130
2022-03-28
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100803 # & molybdenum TMO-10 (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0100803#&Molypđen TMO-10 (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28
KG
25
KGM
2165
USD
NEC85510736
2021-02-22
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
337
KG
75
KGM
4671
USD
251221OSABFG84043
2022-01-06
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & Molypdenum Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the bakery. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3258
KG
60
KGM
4920
USD
120322OSABHK79755
2022-03-28
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & Molypdenum Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the bakery. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
90
KGM
6951
USD
100621OSABAH70844
2021-06-23
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & molybdenum Mo-HD (powder form), used to create ink printing.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3380
KG
30
KGM
2127
USD
NEC85510736
2021-02-22
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
337
KG
150
KGM
9624
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
390519 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102127 #& plastic solution used to scan film number 6, increase the thickness of the film, the ingredient includes Polyvinil Acetate Emulsuion 1%, Polyvinyl Alchol 10%, Photo Polymerization Resin 9%(5 kg/pk);A0102127#&Dung dịch nhựa dùng để quét màng phim số 6, làm tăng độ dày của màng phim, thành phần gồm Polyvinil acetate emulsuion 1%, polyvinyl alchol 10%, photo polymerization resin 9% (5 kg/PK)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
9
PKG
1503
USD
132200015717598
2022-03-24
284390 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C A0400580 # & Auruna 500 additional solution (LC), CTHH: (NH4) 2HPO4 (1L / Bottle);A0400580#&Dung dịch bổ sung AURUNA 500(LC), CTHH : (NH4)2HPO4 (1L/Chai)
GERMANY
VIETNAM
CTY D.C TECH
CT KYOCERA VN
470
KG
2
LTR
306
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN 32202210034 # & KMOON DC 12V electric grinding device. 100% new goods # & vn;32202210034#&Thiết bị mài điện Kmoon DC 12V. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
SET
17
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN 32202220100 # & 9553b grinding machine, stainless steel material. 100% new goods # & vn;32202220100#&Máy mài 9553B, chất liệu thép không gỉ. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
PCE
55
USD
132100015424550
2021-09-29
280920 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY CO PHAN XU LY NUOC TAN TIEN A0330011 # & chemical phosphoric acid H3PO4 85% for wastewater analysis testing machine (1 liter / bottle);A0330011#&Hóa chất Axit Phosphoric H3PO4 85% dùng cho máy thí nghiệm phân tích nước thải (1 lít/chai)
FRANCE
VIETNAM
CONG TY CO PHAN XU LY NUOC TAN TIEN
CONG TY TNHH KYOCERA VN
16892
KG
4
LTR
272
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
690320 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100401 #& Heat-resistant porcelain plate (flat surface), size 260*105*1mm, code 995Y-1 (F2395);A0100401#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 260*105*1mm, mã 995Y-1 (F2395)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
600
PCE
5470
USD
141015219583
2020-12-23
690320 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100401 # & Plates Refractory ceramic (flat surface), 260 * 105 * size 1mm, 995Y-1 code (F2395);A0100401#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 260*105*1mm, mã 995Y-1 (F2395)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
547
KG
500
PCE
599184
USD
290621141041754023-02
2021-07-13
690320 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100002 # & heat-resistant porcelain plate (flat surface), size 232 * 122 * t1.0mm;A0100002#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 232*122*T1.0mm
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
21886
KG
200
PCE
3071
USD
271021141046107452-02
2021-11-08
392021 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0106729 # & OPP membrane (made of poly propilen) for household pressure, KT: 198mmx1000m;A0106729#&Màng cuốn OPP( làm bằng Poly propilen) dùng cho máy gia áp, KT: 198MMx1000M
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
22256
KG
60
ROL
1150
USD
8.1339716303e+011
2021-11-12
680423 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Round stone plate (natural stone), used as QC pedestal, 120x20x20mm size, used in CMOS factory;Tấm đá tròn (đá tự nhiên), dùng làm bệ đỡ QC, kích thước 120x20x20mm, dùng trong xưởng CMOS
JAPAN
VIETNAM
MIYAKOJIMA
HA NOI
55
KG
1
PCE
247
USD
230522141046132910-01
2022-06-01
284210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102274 #& moisture -proof package (the main ingredient is Al2SIO5), size 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 Box = 1 Set = 2 Bag). New 100%;A0102274#&Gói chống ẩm (thành phần chính là Al2SiO5) , kích thước 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 box=1 set=2 bag). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
5
SET
289
USD
230522141046132910-01
2022-06-01
284210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102274 #& moisture -proof package (the main ingredient is Al2SIO5), size 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 Box = 1 Set = 2 Bag). New 100%;A0102274#&Gói chống ẩm (thành phần chính là Al2SiO5) , kích thước 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 box=1 set=2 bag). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
3
SET
173
USD
20517434141
2022-04-07
711311 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410470 #& Silver Chain for assembly with a pendant, non -0.35mm, L50cm;A0410470#&Dây chuyền bằng bạc dùng để lắp ráp với mặt dây chuyền, phi 0.35mm, L50cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
92
GRM
514
USD
20512056520
2021-07-01
711311 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Rings of silver used as molded rubber samples, code MODEL 182-R-136 # 12. Secondhand;Nhẫn bằng bạc dùng làm mẫu ép khuôn cao su, mã MODEL 182-R-136 #12. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
410
USD
132100015959011
2021-10-29
845630 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH SODICK VIET NAM 32107270001 # & Metal processing machines, operating by discharge method for extracting machining materials, Model: ALN400G SPW; Voltage: 220V 50 / 60Hz, capacity of 13kva, sodick company. Unit price: VND 3,102,000,000;32107270001#&Máy gia công kim loại,hoạt động bằng phương pháp phóng điện để bóc tách vật liệu gia công,MODEL: ALN400G SPW; điện áp: 220v 50/60Hz, công suất 13KVA,hãng SODICK. Đơn giá:3.102.000.000 VND
THAILAND
VIETNAM
CT TNHH SODICK VIET NAM
CT KYOCERA VN
4640
KG
1
SET
136333
USD
20513386306
2022-01-18
711011 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410530 # & Platinum Alloy for Casting Jewelry / A0410530;A0410530#&Hợp kim Platinum dùng để đúc đồ trang sức/A0410530
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
3
KG
2620
GRM
103595
USD
141015569804
2022-06-27
731449 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102596 #& steel mesh used in brazing welding stage, size 165x240mm, code 60 mesh165*240;A0102596#&Tấm lưới bằng thép dùng trong công đoạn hàn Brazing, kích thước 165x240mm, mã 60 MESH165*240
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
133
KG
500
TAM
352
USD
290621141041754023-02
2021-07-13
731450 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100432 # & Membrane Membrane used to filter ink, steel (1 roll = 30m), code 400 / 23-100;A0100432#&Màng phủ dạng lưới dùng để lọc mực, bằng thép (1 cuộn = 30m), mã 400/23-100
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
21886
KG
450
MTR
27167
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
731450 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0103160 #& mesh coating used to filter ink, steel (1 roll = 30m), Cal30 code 400/19-100.;A0103160#&Màng phủ dạng lưới dùng để lọc mực, bằng thép (1 cuộn = 30m), mã CAL30 400/19-100.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
210
MTR
23327
USD
776269305517
2022-03-17
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400515 # & Felt Polishing Jewelry, KT: Africa 25mm x 4mm, # 01h-10570, 10pce / set;A0400515#&Nỉ đánh bóng đồ trang sức, KT: Phi 25mm x 4mm, #01H-10570, 10PCE/SET
JAPAN
VIETNAM
MATSUMOTO
HA NOI
2
KG
5
SET
59
USD
NEC96145921
2022-04-20
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400302 #& white polishing felt (hard), non-6*20*2.35mm, code #01H-09940 (10 pieces/pack);A0400302#&Nỉ đánh bóng màu trắng (cứng), phi 6*20*2.35mm, mã #01H-09440 (10 chiếc/gói)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
17
KG
7
PKG
135
USD
NEC96145921
2022-04-20
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400583 #& felt of jewelry polishing, KT: Phi6x20x2.35mm, 10pc/pk;A0400583#&Nỉ đánh bóng đồ trang sức, KT: Phi6x20x2.35mm, 10Pc/Pk
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
17
KG
5
PKG
96
USD
776269305517
2022-03-17
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400514 # & felt polishing jewelry, KT: Africa 25mm x 3mm, # 01h-10540, 10pce / set;A0400514#&Nỉ đánh bóng đồ trang sức, KT: Phi 25mm x 3mm, #01H-10540, 10PCE/SET
JAPAN
VIETNAM
MATSUMOTO
HA NOI
2
KG
5
SET
48
USD
776269305517
2022-03-17
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400252 # & felt polished (felt paper) Hard white, KT: Africa 13mm * L25mm (10 pcs / pack);A0400252#&Nỉ đánh bóng (nỉ giấy) màu trắng cứng, KT: phi 13mm*L25mm (10 chiếc/gói)
JAPAN
VIETNAM
MATSUMOTO
HA NOI
2
KG
20
PKG
394
USD
NEC91660472
2021-10-22
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400259 # & round fleece fleece (felt paper) code # 01h-23830, 180mm * T25mm diameter, used for grinding jewelry;A0400259#&Miếng nỉ mài hình tròn (giấy nỉ) mã #01H-23830, đường kính 180mm*T25mm, dùng để mài đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
32
KG
5
PCE
392
USD