Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ASELA2111447
2021-11-18
845611 NG TY TNHH KYOCERA AVX COMPONENTS B?C GIANG KYOCERA AVX COMPONENTS GUNPO CO LTD Laser engraving machine for machining on plastic sheets shaped for production of antenna, akxon brand, model KX-1100, serial number: 118211115, voltage 220v / 1.75kw, produced in 2021. 100% new products;Máy khắc laser để gia công trên tấm nhựa đã định hình dùng để sx ăng ten, nhãn hiệu AKXON, model KX-1100, số seri: 118211115, điện áp 220V/1.75KW, sản xuất năm 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1039
KG
1
SET
13970
USD
040122SITMJHP2105829-01
2022-01-12
291734 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100443 # & Dibutyl phthalate C16H22O4 solution 99% or more;A0100443#&Dung dịch DIBUTYL PHTHALATE C16H22O4 hàm lượng 99% trở lên
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
17143
KG
360
KGM
2257
USD
132100015447417
2021-09-30
290943 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A0701317 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for cleaning products), 500ml / bottle;A0701317#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
26
KG
20
UNA
320
USD
132100014189380
2021-07-28
290943 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A08G00043 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for product cleaning), 500ml / bottle;A08G00043#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
1506
KG
10
UNA
197
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
800
KGM
43428
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100800 # & Tungsten C-20, used to create ink printing. New 100%;A0100800#&Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
600
KGM
23892
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD Tungsten & Powders A0100444 # W-2K, used to make ink publishing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
1400
KGM
6537930
USD
010921OSABCN39266
2021-09-10
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2828
KG
2500
KGM
128036
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100444 # & W-2K tungsten powder, used to create ink printing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
2000
KGM
108569
USD
100621OSABAH71216-02
2021-06-23
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 # & W-N tungsten powder, used to create ink printing. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
210
KGM
8686
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100453 #& dough vondfram A-30s, used to create ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
120
KGM
6157
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD Tungsten & Powders A0100444 # W-2K, used to make ink publishing;A0100444#&Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
1200
KGM
5603940
USD
160221OSAAXL56354
2021-02-26
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD W Tungsten & Powders # A0100802-N, used to create a publishing ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
344
KG
30
KGM
1196
USD
NEC84483991
2021-01-11
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD Tungsten & Powders # A0100453 A-30S, used to create a publishing ink. New 100%;A0100453#&Bột Vonfram A-30S, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
490
KG
60
KGM
2515
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4419
USD
270522OSABKL47994
2022-06-07
810110 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100802 #& Vondfram W-N powder, used to create ink. New 100%;A0100802#&Bột Vonfram W-N, dùng để tạo mực in chế bản . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
349
KG
90
KGM
4434
USD
040422COAU7014771830-01
2022-04-20
282735 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100040 #& Nickel Chloride Hexahydrate NICL26H2O. New 100%;A0100040#&Nickel chloride Hexahydrate NiCl26H2O. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
15965
KG
500
KGM
4935
USD
NEC93104793
2021-12-11
681599 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Ceramic Tape M1 # & Ceramic Plate AO700 made from aluminum powder and other compounds / VBF718V200 L1MU;CERAMIC TAPE M1#&Tấm gốm AO700 làm từ bột nhôm và các hợp chất khác/VBF718V200 L1MU
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1281
KG
2400
TAM
2118
USD
040122SITMJHP2105829-01
2022-01-12
281420 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100071 # & ammonium solution / ammonium water NH4OH, minimum concentration 25-30%;A0100071#&Dung dịch Amoniắc/ Ammonium water NH4OH, nồng độ tối thiểu 25-30%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
17143
KG
40000
GRM
800
USD
132100017390763
2021-12-13
482191 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD A0101111 # & Sticker, KT: 83x110 (1500pc / r). 100% new goods / A0105677;A0101111#&Nhãn dán hàng, KT:83X110(1500PC/R). Hàng mới 100%/A0105677
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
138
KG
60000
TAM
5880
USD
040422COAU7014771830-02
2022-04-20
283719 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100029 #& Nickel Potassium cyanide is 95.4%, including K2NI (CN) 4.H2O 95%, Industrial Zone 0.5%;A0100029#&Niken kali xyanua độ tinh khiết 95,4%, gồm K2Ni(CN)4.H2O 95%, KCN 0,5%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
15965
KG
45
KGM
1692
USD
040122SITMJHP2105829-01
2022-01-12
283719 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD A0100029 # & Nickel potassium Xyanua 95.4% purity, including K2NI (CN) 4.H2O 95%, 0.5% Industrial Park;A0100029#&Niken kali xyanua độ tinh khiết 95,4%, gồm K2Ni(CN)4.H2O 95%, KCN 0,5%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
17143
KG
30
KGM
1128
USD
20517201240
2022-03-16
283719 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD A0100034 # & Kali Gold Xyanua / Potassium Gold Cyanide, K [AU (CN) 2];A0100034#&Kali vàng xyanua/ POTASSIUM GOLD CYANIDE, K[AU(CN)2]
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
42
KG
30000
GRM
1272600
USD
20512056962
2021-07-21
710399 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410326 # & yellow natural stone surface, used to attach to jewelry, African 2.0 mm / citrine rd.2.0;A0410326#&Mặt đá tự nhiên màu vàng, dùng để gắn lên đồ trang sức, phi 2.0 mm/CITRINE RD.2.0
BRAZIL
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
126
MGRM
14
USD
20512056295
2021-06-22
710399 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410226 # & natural stone blue hand to add up jewelry, a diameter of 2.0mm / SAPPHIRE RD.2.0;A0410226#&Mặt đá tự nhiên màu xanh dùng để gắn lên đồ trang sức, đường kính 2.0mm/SAPPHIRE RD.2.0
TANZANIA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
2050
MGRM
1292
USD
110921OSABCR02555-01
2021-10-05
760310 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0102153 # & aluminum powder used in printing ink formation / A0102153-1;A0102153#&Bột nhôm dùng trong công đoạn tạo mực in chế bản/A0102153-1
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
14727
KG
20
KGM
101
USD
150622OSABKV09544
2022-06-28
848621 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION 32107080041 #& Seal Ring Ring Ring Machine (metal ring) automatically into the printed circuit, model: LQ03951, 3 phase 200V, 3kw, year SX: 2022, SX: Kyocera Corporation;32107080041#&Máy xếp vòng SEAL RING (vòng kim loại) tự động vào tấm mạch in, model: LQ03951, 3 pha 200V, 3kw, năm sx: 2022, hãng sx: Kyocera Corporation
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1361
KG
1
SET
116162
USD
200921OSABDG87471
2021-10-05
848621 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION 32103040087 # & ink filling machine on the hole on the circuit, model; LA03216, 12KW, SX: KYOCERA CORPORATION, 100% new goods;32103040087#&Máy đổ mực vào lỗ trên bản mạch, model; LA03216, 12kw, hãng sx: Kyocera Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
36540
KG
1
SET
314600
USD
181220OSAAWE50896
2021-01-04
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2840
KG
75
KGM
464130
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molypden Mo-HD (powder form), used to create print ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
60
KGM
4194
USD
251221OSABFG84043
2022-01-06
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & molypđen Mo-1KD (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3258
KG
200
KGM
17181
USD
291121OSABEZ65385
2021-12-14
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & molypđen Mo-1KD (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3179
KG
100
KGM
8338
USD
140721OSABBB70795
2021-07-27
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & molypdenum MO-3K (powder form), used to produce electronic components in the heating work. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3379
KG
90
KGM
6061
USD
120322OSABHK79755
2022-03-28
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molypden Mo-HD (powder form), used to create print ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
30
KGM
2472
USD
160221OSAAXK47555
2021-02-26
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1601
KG
75
KGM
4559
USD
070422OSABJF03580
2022-04-19
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799#& molype Mo-HD (powder form), used to create ink in the editor.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
30
KGM
2317
USD
160221OSAAXK47555
2021-02-26
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & Molybdenum MO-HD (powdered), used to create a publishing ink.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1601
KG
30
KGM
2217
USD
270522OSABKL48381
2022-06-07
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 #& molype Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the baked work. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2186
KG
60
KGM
4305
USD
120322OSABHR39130
2022-03-28
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SANSHO SHOJI CO LTD A0100803 # & molybdenum TMO-10 (powder form), used to create ink printing. New 100%;A0100803#&Molypđen TMO-10 (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28
KG
25
KGM
2165
USD
NEC85510736
2021-02-22
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
337
KG
75
KGM
4671
USD
251221OSABFG84043
2022-01-06
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & Molypdenum Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the bakery. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3258
KG
60
KGM
4920
USD
120322OSABHK79755
2022-03-28
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100798 # & Molypdenum Mo-3K (powder form), used to produce electronic components in the bakery. New 100%;A0100798#&Molypđen MO-3K (dạng bột), dùng để sản xuất linh kiện điện tử trong công đọan nung. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2252
KG
90
KGM
6951
USD
100621OSABAH70844
2021-06-23
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0100799 # & molybdenum Mo-HD (powder form), used to create ink printing.;A0100799#&Molypđen MO-HD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3380
KG
30
KGM
2127
USD
NEC85510736
2021-02-22
810210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM IZAWA METAL CO LTD A0103057 # & Molybdenum Mo-1KD (powdered), used to create a publishing ink. New 100%;A0103057#&Molypđen Mo-1KD (dạng bột), dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
337
KG
150
KGM
9624
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
390519 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102127 #& plastic solution used to scan film number 6, increase the thickness of the film, the ingredient includes Polyvinil Acetate Emulsuion 1%, Polyvinyl Alchol 10%, Photo Polymerization Resin 9%(5 kg/pk);A0102127#&Dung dịch nhựa dùng để quét màng phim số 6, làm tăng độ dày của màng phim, thành phần gồm Polyvinil acetate emulsuion 1%, polyvinyl alchol 10%, photo polymerization resin 9% (5 kg/PK)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
9
PKG
1503
USD
132200015717598
2022-03-24
284390 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C A0400580 # & Auruna 500 additional solution (LC), CTHH: (NH4) 2HPO4 (1L / Bottle);A0400580#&Dung dịch bổ sung AURUNA 500(LC), CTHH : (NH4)2HPO4 (1L/Chai)
GERMANY
VIETNAM
CTY D.C TECH
CT KYOCERA VN
470
KG
2
LTR
306
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN 32202210034 # & KMOON DC 12V electric grinding device. 100% new goods # & vn;32202210034#&Thiết bị mài điện Kmoon DC 12V. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
SET
17
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN 32202220100 # & 9553b grinding machine, stainless steel material. 100% new goods # & vn;32202220100#&Máy mài 9553B, chất liệu thép không gỉ. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
PCE
55
USD
132100015424550
2021-09-29
280920 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY CO PHAN XU LY NUOC TAN TIEN A0330011 # & chemical phosphoric acid H3PO4 85% for wastewater analysis testing machine (1 liter / bottle);A0330011#&Hóa chất Axit Phosphoric H3PO4 85% dùng cho máy thí nghiệm phân tích nước thải (1 lít/chai)
FRANCE
VIETNAM
CONG TY CO PHAN XU LY NUOC TAN TIEN
CONG TY TNHH KYOCERA VN
16892
KG
4
LTR
272
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
690320 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100401 #& Heat-resistant porcelain plate (flat surface), size 260*105*1mm, code 995Y-1 (F2395);A0100401#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 260*105*1mm, mã 995Y-1 (F2395)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
600
PCE
5470
USD
141015219583
2020-12-23
690320 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100401 # & Plates Refractory ceramic (flat surface), 260 * 105 * size 1mm, 995Y-1 code (F2395);A0100401#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 260*105*1mm, mã 995Y-1 (F2395)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
547
KG
500
PCE
599184
USD
290621141041754023-02
2021-07-13
690320 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100002 # & heat-resistant porcelain plate (flat surface), size 232 * 122 * t1.0mm;A0100002#&Tấm sứ chịu nhiệt (bề mặt phẳng), kích thước 232*122*T1.0mm
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
21886
KG
200
PCE
3071
USD
271021141046107452-02
2021-11-08
392021 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0106729 # & OPP membrane (made of poly propilen) for household pressure, KT: 198mmx1000m;A0106729#&Màng cuốn OPP( làm bằng Poly propilen) dùng cho máy gia áp, KT: 198MMx1000M
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
22256
KG
60
ROL
1150
USD
8.1339716303e+011
2021-11-12
680423 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Round stone plate (natural stone), used as QC pedestal, 120x20x20mm size, used in CMOS factory;Tấm đá tròn (đá tự nhiên), dùng làm bệ đỡ QC, kích thước 120x20x20mm, dùng trong xưởng CMOS
JAPAN
VIETNAM
MIYAKOJIMA
HA NOI
55
KG
1
PCE
247
USD
230522141046132910-01
2022-06-01
284210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102274 #& moisture -proof package (the main ingredient is Al2SIO5), size 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 Box = 1 Set = 2 Bag). New 100%;A0102274#&Gói chống ẩm (thành phần chính là Al2SiO5) , kích thước 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 box=1 set=2 bag). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
5
SET
289
USD
230522141046132910-01
2022-06-01
284210 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102274 #& moisture -proof package (the main ingredient is Al2SIO5), size 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 Box = 1 Set = 2 Bag). New 100%;A0102274#&Gói chống ẩm (thành phần chính là Al2SiO5) , kích thước 55*35mm, CP2 6000 PCS/BX (1 box=1 set=2 bag). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
3
SET
173
USD
20517434141
2022-04-07
711311 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410470 #& Silver Chain for assembly with a pendant, non -0.35mm, L50cm;A0410470#&Dây chuyền bằng bạc dùng để lắp ráp với mặt dây chuyền, phi 0.35mm, L50cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
92
GRM
514
USD
20512056520
2021-07-01
711311 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION Rings of silver used as molded rubber samples, code MODEL 182-R-136 # 12. Secondhand;Nhẫn bằng bạc dùng làm mẫu ép khuôn cao su, mã MODEL 182-R-136 #12. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
410
USD
132100015959011
2021-10-29
845630 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH SODICK VIET NAM 32107270001 # & Metal processing machines, operating by discharge method for extracting machining materials, Model: ALN400G SPW; Voltage: 220V 50 / 60Hz, capacity of 13kva, sodick company. Unit price: VND 3,102,000,000;32107270001#&Máy gia công kim loại,hoạt động bằng phương pháp phóng điện để bóc tách vật liệu gia công,MODEL: ALN400G SPW; điện áp: 220v 50/60Hz, công suất 13KVA,hãng SODICK. Đơn giá:3.102.000.000 VND
THAILAND
VIETNAM
CT TNHH SODICK VIET NAM
CT KYOCERA VN
4640
KG
1
SET
136333
USD
20513386306
2022-01-18
711011 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KYOCERA CORPORATION A0410530 # & Platinum Alloy for Casting Jewelry / A0410530;A0410530#&Hợp kim Platinum dùng để đúc đồ trang sức/A0410530
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
3
KG
2620
GRM
103595
USD
141015569804
2022-06-27
731449 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0102596 #& steel mesh used in brazing welding stage, size 165x240mm, code 60 mesh165*240;A0102596#&Tấm lưới bằng thép dùng trong công đoạn hàn Brazing, kích thước 165x240mm, mã 60 MESH165*240
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
133
KG
500
TAM
352
USD
290621141041754023-02
2021-07-13
731450 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0100432 # & Membrane Membrane used to filter ink, steel (1 roll = 30m), code 400 / 23-100;A0100432#&Màng phủ dạng lưới dùng để lọc mực, bằng thép (1 cuộn = 30m), mã 400/23-100
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
CANG TAN VU - HP
21886
KG
450
MTR
27167
USD
230522141046132910-02
2022-06-01
731450 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM KINTETSU WORLD EXPRESS SALES INC A0103160 #& mesh coating used to filter ink, steel (1 roll = 30m), Cal30 code 400/19-100.;A0103160#&Màng phủ dạng lưới dùng để lọc mực, bằng thép (1 cuộn = 30m), mã CAL30 400/19-100.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
31226
KG
210
MTR
23327
USD
776269305517
2022-03-17
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400515 # & Felt Polishing Jewelry, KT: Africa 25mm x 4mm, # 01h-10570, 10pce / set;A0400515#&Nỉ đánh bóng đồ trang sức, KT: Phi 25mm x 4mm, #01H-10570, 10PCE/SET
JAPAN
VIETNAM
MATSUMOTO
HA NOI
2
KG
5
SET
59
USD
NEC96145921
2022-04-20
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400302 #& white polishing felt (hard), non-6*20*2.35mm, code #01H-09940 (10 pieces/pack);A0400302#&Nỉ đánh bóng màu trắng (cứng), phi 6*20*2.35mm, mã #01H-09440 (10 chiếc/gói)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
17
KG
7
PKG
135
USD
NEC96145921
2022-04-20
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400583 #& felt of jewelry polishing, KT: Phi6x20x2.35mm, 10pc/pk;A0400583#&Nỉ đánh bóng đồ trang sức, KT: Phi6x20x2.35mm, 10Pc/Pk
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
17
KG
5
PKG
96
USD
776269305517
2022-03-17
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400514 # & felt polishing jewelry, KT: Africa 25mm x 3mm, # 01h-10540, 10pce / set;A0400514#&Nỉ đánh bóng đồ trang sức, KT: Phi 25mm x 3mm, #01H-10540, 10PCE/SET
JAPAN
VIETNAM
MATSUMOTO
HA NOI
2
KG
5
SET
48
USD
776269305517
2022-03-17
480550 NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM SUZUHO CO LTD A0400252 # & felt polished (felt paper) Hard white, KT: Africa 13mm * L25mm (10 pcs / pack);A0400252#&Nỉ đánh bóng (nỉ giấy) màu trắng cứng, KT: phi 13mm*L25mm (10 chiếc/gói)
JAPAN
VIETNAM
MATSUMOTO
HA NOI
2
KG
20
PKG
394
USD