Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120422SITGLCHP295264
2022-04-19
390421 NG TY TNHH KWANG JIN VI?T NAM VINYLTEC INDUSTRY CO LTD 82452_53213 #& compound P.V.C compound, granular form. New 100%;82452_53213#&Hợp chất P.V.C nguyên sinh, dạng hạt. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16480
KG
2000000
GRM
4380
USD
031121SZVWD004516
2021-11-26
845959 NG TY TNHH MINH YANG VI?T NAM SUZHOU SHURONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Milling Machine, No Model, No Sign, Type of Hand Control, Fixed Setting, Sync Disassemble Accessories, 2.2KW / 380V / 50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. 100% new;Máy phay, không model, Không hiệu, loại điều khiển tay, đặt cố định, đồng bộ phụ kiện tháo rời, 2.2KW/380V/50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22229
KG
1
SET
4512
USD
011121UFSAHCM21052
2021-11-10
390611 NG TY TNHH DONG YANG VI?T NAM DONGYANG KOREA CO LTD Poly (Methyl methacrylate) primary, flour (Processing Aid PA-932). Goods with inspection No. 471 / TB-KD9 dated 02/04/2019;Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh,dạnh bột (PROCESSING AID PA-932). Hàng có giám định số 471/TB-KD9 ngày 02/04/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
KGM
534
USD
260121SMNSE2101119
2021-02-02
551313 NG TY TNHH IL KWANG VINA TIANJIN XINYU TEXTILE CO LTD VM07 # & Fabrics carpentry TC (80/20) ingrey 63 "79004.16M = 86400YARD.;VM07#&Vải mộc TC (80/20) INGREY 63" 79004.16M = 86400YARD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13680
KG
86400
YRD
45822
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 NG TY TNHH ?èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1004; Main fabric: 57% Wool 28% Cashmere 7% Polyester 3% other 3% Nylon 2% Viscose Rayon (Section 44; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1004; Vải chính : 57% wool 28% cashmere 7% polyester 3% other 3% nylon 2% viscose rayon(mục 44; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
239
MTK
26
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1005; Main fabric: 58% Wool 27% Polyester 7% Acrylic 4% Nylon 2% Silk 1% Viscose Rayon 1% Cotton (Section 45; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1005; Vải chính : 58% wool 27% polyester 7% acrylic 4% nylon 2% silk 1%viscose rayon 1% cotton(mục 45; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
137
MTK
15
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1068; Main fabric: 66% Wool 28% Polyester 6% other Fibers (Section 19; TK 103255912061/E23; April 10, 2020);VC1068; Vải chính: 66% wool 28% polyester 6% other fibers(mục 19; TK 103255912061/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
12868
MTK
1374
USD
132200017226004
2022-05-24
540771 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC40; Main fabric: 68% Poly 28% Viscose Rayon 4% Lycra Spand (Section 6; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC40; Vải chính: 68% poly 28% viscose rayon 4% lycra spand(mục 6; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
7141
MTK
762
USD
112000006001895
2020-02-25
810920 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5938
USD
112000005285251
2020-01-15
810920 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5942
USD
311020TSOKHCM2010019-02
2020-11-06
831121 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM WOOSHIN WOODTEC CO LTD Lead solder used for rolls with a core of basic metals to electric arc free solder wire -Halogen (1kg / ROL) - NPL produce touch pads car seat, New 100%;Chì dùng để hàn dạng cuộn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hồ quang điện -Halogen free solder wire (1kg/ROL)- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
120
KGM
3408
USD
011121TSOKHCM2111001
2021-11-10
391911 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM KWANGJIN WINTEC CO LTD L322 # & double-sided tape, suffering: 350mm, 1 roll = 100 m- Adhesive Tape 500-1WF 350mm-WH;L322#&Băng keo hai mặt, khổ: 350mm, 1 cuộn=100 m- Adhesive tape 500-1WF 350MM-WH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4571
KG
560
MTK
1226
USD
040422LFGZ2203035
2022-04-07
845710 NG TY TNHH TAE KWANG TECH VINA HANS AUTOMATION SYSTEM LIMITED Metal processing center, used to handle electronic communication Part ofs (outer metal shells) Model: HS-T640,380V 50/60Hz, capacity: 15KVA. NSX: Beishen Machine Co., Ltd, Year of manufacture: 2022. 100% new wild;Trung tâm gia công kim loại,sử dụng để xử lý các bộ phận giao tiếp điện tử (vỏ kim loại ngoài) Model:HS-T640,380V 50/60Hz,công suất:15KVA. NSX: Beishen Machine Co.,Ltd,Năm sản xuất: 2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7000
KG
2
SET
69000
USD
141120HASLK02201100880-1
2020-11-19
521226 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Insulation pieces of molding used trumpet Textile - CERAMIC WOOL / NO1300;Miếng cách nhiệt dùng bịt ống đổ khuôn bằng vải dệt - CERAMIC WOOL/NO1300
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
705
KG
5
PCE
168
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721190 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 # & Steel Making molds (non-alloys 70ly (370 x 450) x 1 sheet;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (370 x 450) x 1 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
4735
KG
92
KGM
101
USD
210622TSOKHCM2206012-01
2022-06-28
732091 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM IWIN CO LTD Steel compression spring, ĐK: 08mm, Compression Spring: 0.8mm DIA Tools support in embroidery machines, used to produce car seat touch buffer, 100% new goods;Lò xo nén bằng thép, đk: 08mm, COMPRESSION SPRING: 0.8MM DIA công cụ hỗ trợ trong máy thêu, dùng sản xuất tấm đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23
KG
5
PCE
16
USD
241221TSOKHCM2112022-02
2022-01-03
846210 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM KWANGJIN WINTEC CO LTD SHYDRO (Hydraulic Press SP4C-60M / T (Hydraulic Press SP4C-60M / T (Hydraulic Press SP4C-60M / T), Used, Used, Used, Line 01 TKTX: 304184093160 / G61 on August 20, 2021;Máy dập hiệu S.HYDRO (HYDRAULIC PRESS SP4C-60M/T), dùng sx miếng đệm sưới nóng ghế xe hơi, đã qua sử dụng, Dòng 01 TKTX: 304184093160/G61 Ngày 20/08/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6300
KG
1
SET
46122
USD
210622TSOKHCM2206012-01
2022-06-28
910600 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM IWIN CO LTD The thermal conductor time of the automatic electronic sewing machine, powered by electricity, Timer H3Cr-A, 100% new goods;Đồng hồ đo thời gian xả dây dẫn nhiệt của máy khâu thệu điện tử tự động, hoạt động bằng điện, TIMER H3CR-A, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23
KG
20
PCE
651
USD
112100016782436
2021-11-23
901110 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM Check glass, with handle (5 x 2 x 20 x 125 mm x 25 mm (with handle));Kính kiểm tra, có tay cầm (5 x 2 x 20 x 125 mm x 25 mm(có tay cầm))
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
268
KG
10
PCE
23
USD
280921AECXHAI2109035
2021-10-01
961211 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY018 # & Ribbon used to print labels (100% new products) MHCAA000320;DY018#&Ruy băng dùng in nhãn mác ( hàng mới 100%)MHCAA000320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4760
KG
9000
MTR
900
USD
100422AECXHAI2204003
2022-04-16
800300 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC Dy019 #& tin welding wire without pine (100%new goods) MFBAB001020;DY019#&Dây hàn bằng thiếc không gắn nhựa thông ( hàng mới 100%)MFBAB001020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
21400
KG
1000
KGM
48500
USD
081221AECXHAI2112002
2021-12-13
853890 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY024 # & metal connector all kinds (100% new) Mrjak026470;DY024#&Đầu kết nối bằng kim loại các loại ( hàng mới 100%)MRJAK026470
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2600
KG
24320
PCE
815
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & Silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004900;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004900
JAPAN
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
1300
PCE
151
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004910;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004910
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
700
PCE
103
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm.Quy cách: L150m*W0.021m*25 Roll.(30 Kiện=750 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
ROL
650
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm. Quy cách: L150m*W0.15m*3 Roll.( 30 Kiện=90 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
ROL
1540
USD
ABCPU005557
2021-10-04
846631 NG TY TNHH K? THU?T SEUNG KWANG MH CO LTD Spare parts for cutting machines: Rolling knife (SK16-11), Brand: Jinyoung. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy cắt: Cán dao (SK16-11), nhãn hiệu: JINYOUNG. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
8
USD
070322OOLU2131149380
2022-03-16
551694 NG TY TNHH NAM YANG S?NG M?Y NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC521 # & Main Fabric: 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex Square 56 "# 34982.9 YDS;VC521#&Vải chính : 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex khổ 56" #34982.9 yds
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
45500
MTK
87968
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0234 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided coated (KT: 1.2mm * 483mm * 2438mm). New 100%;TKG0234#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:1.2mm*483mm*2438mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
874
KGM
3042
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0231 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided plaasted (KT: 3.0mm * 1219mm * 3000mm). New 100%;TKG0231#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:3.0mm*1219mm*3000mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
958
KGM
3871
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 NG TY TNHH QU?C T? SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (coffee flavor): Konjac Crystal (Coffee) used in drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.37 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương cà phê ) : KONJAC CRYSTAL ( COFFEE ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box ,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD, công bố số : 1.37/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
156
UNK
1248
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 NG TY TNHH QU?C T? SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (original flavor): Konjac Crystal (Original) used in drinking drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.36 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương nguyên vị ) : KONJAC CRYSTAL ( ORIGINAL ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD , công bố số : 1.36/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
28
UNK
224
USD
150721DNGZS2101174
2021-07-22
844610 NG TY TNHH KUM YANG H Y VINA HK SHENG ZHAN DA TRADING LIMITED Machine woven straps of a width not exceeding 30 cm (Brand: Yiguang machine; Model: 4/42/192; Yield: 500 meters / hour, the new machine 100%);Máy dệt dây đai có khổ rộng không quá 30 cm (Hiệu: Yiguang machine ; Model: 4/42/192;Năng suất : 500 met/ giờ ;Máy mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1
SET
40656
USD
280222SHHHG22111788H
2022-03-10
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalyst of rubber vulcanization, CBS-80, main component N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, Chemical Formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. new 100%;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8578
KG
100
KGM
300
USD
120921SHHHG21909009B
2021-09-22
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalysts of rubber vulcanization, CBS-80, main components N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, chemical formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. Tablets, 100% new products;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. dạng viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6574
KG
250
KGM
750
USD