Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020TSOKHCM2010019-02
2020-11-06
831121 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM WOOSHIN WOODTEC CO LTD Lead solder used for rolls with a core of basic metals to electric arc free solder wire -Halogen (1kg / ROL) - NPL produce touch pads car seat, New 100%;Chì dùng để hàn dạng cuộn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hồ quang điện -Halogen free solder wire (1kg/ROL)- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
120
KGM
3408
USD
011121TSOKHCM2111001
2021-11-10
391911 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM KWANGJIN WINTEC CO LTD L322 # & double-sided tape, suffering: 350mm, 1 roll = 100 m- Adhesive Tape 500-1WF 350mm-WH;L322#&Băng keo hai mặt, khổ: 350mm, 1 cuộn=100 m- Adhesive tape 500-1WF 350MM-WH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4571
KG
560
MTK
1226
USD
210622TSOKHCM2206012-01
2022-06-28
732091 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM IWIN CO LTD Steel compression spring, ĐK: 08mm, Compression Spring: 0.8mm DIA Tools support in embroidery machines, used to produce car seat touch buffer, 100% new goods;Lò xo nén bằng thép, đk: 08mm, COMPRESSION SPRING: 0.8MM DIA công cụ hỗ trợ trong máy thêu, dùng sản xuất tấm đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23
KG
5
PCE
16
USD
241221TSOKHCM2112022-02
2022-01-03
846210 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM KWANGJIN WINTEC CO LTD SHYDRO (Hydraulic Press SP4C-60M / T (Hydraulic Press SP4C-60M / T (Hydraulic Press SP4C-60M / T), Used, Used, Used, Line 01 TKTX: 304184093160 / G61 on August 20, 2021;Máy dập hiệu S.HYDRO (HYDRAULIC PRESS SP4C-60M/T), dùng sx miếng đệm sưới nóng ghế xe hơi, đã qua sử dụng, Dòng 01 TKTX: 304184093160/G61 Ngày 20/08/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6300
KG
1
SET
46122
USD
210622TSOKHCM2206012-01
2022-06-28
910600 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM IWIN CO LTD The thermal conductor time of the automatic electronic sewing machine, powered by electricity, Timer H3Cr-A, 100% new goods;Đồng hồ đo thời gian xả dây dẫn nhiệt của máy khâu thệu điện tử tự động, hoạt động bằng điện, TIMER H3CR-A, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23
KG
20
PCE
651
USD
120422SITGLCHP295264
2022-04-19
390421 NG TY TNHH KWANG JIN VI?T NAM VINYLTEC INDUSTRY CO LTD 82452_53213 #& compound P.V.C compound, granular form. New 100%;82452_53213#&Hợp chất P.V.C nguyên sinh, dạng hạt. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16480
KG
2000000
GRM
4380
USD
112100017370594
2021-12-14
820790 NG TY TNHH JIN TECH CONG TY TNHH NANOTECH VINA . # & 2021 Endmill D6 # & Milling Fingers Twisted Endmill D3 * 10FL * S06 * L45 * 3F ALUCUT NC2005V1. 100% new goods # & vn;.#&2021 Endmill D6#&Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D3*10FL*S06*L45*3F ALUCUT NC2005V1. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NANOTECH VINA
CONG TY TNHH JIN TECH
49
KG
200
PCE
879
USD
260121SMNSE2101119
2021-02-02
551313 NG TY TNHH IL KWANG VINA TIANJIN XINYU TEXTILE CO LTD VM07 # & Fabrics carpentry TC (80/20) ingrey 63 "79004.16M = 86400YARD.;VM07#&Vải mộc TC (80/20) INGREY 63" 79004.16M = 86400YARD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13680
KG
86400
YRD
45822
USD
051221HYSCINHA21120201
2021-12-13
580611 NG TY TNHH BYEOK JIN VINA BYEOKJIN COMPANY CO LTD BKJ09 # & wire hanging with textile fabrics, 100% new products;BKJ09#&Dây treo tem bằng vải dệt, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7542
KG
13000
PCE
130
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P14 #& Mex 36 '', weighs 90g/yad (100% polyester woven substance);P14#&Mex khổ 36'', trọng lượng 90g/yad ( Chất sơ ko dệt 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
305
YRD
70
USD
210622KCSLHPH2206168
2022-06-27
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD P12 #& Mex erected. Suffering 42 ''-44 ', weighing 90g/yad (non-woven, 100% polyester);P12#&Mex dựng. khổ 42''-44', trọng lượng 90g/yad ( Chât sơ không dệt, 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1000
KG
971
YRD
437
USD
150821ZENXOO2108008A
2021-09-10
851672 NG TY TNHH SE JIN KONGJO ZION GLOBAL CO LTD Bakery oven including baking bags, PTM-400B Model, 220V-60Hz voltage, 750W capacity, Planit brand, NSX Jiangmen Yongkeng Electric and Hardware Co., Ltd, 100% new products;Lò nướng bánh mỳ gồm túi nướng bánh, model PTM-400B, điện áp 220V-60Hz, công suất 750W, hiệu planit, nsx JIANGMEN YONGKENG ELECTRIC AND HARDWARE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
81
KG
5
PCE
135
USD
150821ZENXOO2108008A
2021-09-10
851672 NG TY TNHH SE JIN KONGJO ZION GLOBAL CO LTD Bread oven including baking bags, PTM-400W models, 220V-60Hz voltage, 750W capacity, Planit brand, NSX Jiangmen Yongkeng Electric and Hardware CO., LTD, 100% new products;Lò nướng bánh mỳ gồm túi nướng bánh, model PTM-400W, điện áp 220V-60Hz, công suất 750W, hiệu planit, nsx JIANGMEN YONGKENG ELECTRIC AND HARDWARE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
81
KG
5
PCE
135
USD
291020SP/PTK/LA-201005
2020-11-04
230661 NG TY TNHH SUN JIN VINA WILMAR TRADING PTE LTD Palm Oil Dry: Humidity (Max) 12%; Fat protein (Min) 21%; Crude fiber (max) 18.5%; Fat (min) 14%; Sands (max) 2.5% .: Used in the SXTACN, in line with Circular 02/2019 / TT-BNN.;Khô Dầu Cọ: Độ ẩm (Max) 12% ; Đạm béo ( Min) 21% ; Xơ thô (max) 18.5% ; Béo (min) 14%; Cát sạn (max) 2.5%.: Dùng làm nguyên liệu SXTĂCN, hàng phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK, INDONESIA
CANG QTE LONG AN S1
375
KG
375
TNE
56250
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
580810 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
18396
YRD
7581
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
150821ZENXOO2108008A
2021-09-10
851671 NG TY TNHH SE JIN KONGJO ZION GLOBAL CO LTD Coffee maker equipment used in household use, Model PCM-F15WW, 220V-60Hz voltage, capacity of 1000W, Planit brand, NSX Guang Dong Xinbao Electrical Appliances Holdings Co., Ltd, 100% new products;Thiết bị pha cà phê dùng trong gia dụng, model PCM-F15WW, điện áp 220V-60Hz, công suất 1000W, hiệu planit, nsx GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
81
KG
2
PCE
160
USD
030721EGLV340100043630
2021-08-27
404101 NG TY TNHH SUN JIN VINA SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC Whey Powder Powder, used as raw materials for producing food for pigs and poultry, goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.NSX: Arla Foods Ingredients S.A;Bột váng sữa ( whey permeate powder ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ARLA FOODS INGREDIENTS S.A
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
26028
KG
25200
KGM
26460
USD
110422DJSCPUS220005883-02
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA SHINHEUNG TRADING 43870-26001 sliding plate - Lever Select Plate (M6), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation. New 100%;43870-26001 Tấm trượt số - Lever Select Plate (M6), dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9940
KG
7000
PCE
1190
USD
110422DJSCPUS220009783-01
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA MYUNGJIN TECH CO LTD 43932-2D000#& Camshaft support - BrkT Cam Support (DCT7), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation.;43932-2D000#&Hỗ trợ trục CAM - BRKT CAM SUPPORT(DCT7),dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1932
KG
4900
PCE
10339
USD
DSTC171703
2021-10-28
853530 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Electrical switch / ELB / 32GRHC 30A (30mA) / LS / KOREA / (spare parts for plastic injection machines). New 100%.;Công tắc điện / ELB/ 32GRHC 30A (30MA)/ LS/ KOREA/ (Phụ tùng gắn cho máy ép nhựa). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
29
KG
10
PCE
63
USD
220320KMTCXGG1618283
2020-03-30
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 32/3#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 32/3;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14515
KGM
38465
USD
231219TSLTIMSK4HS0220
2020-01-02
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 22S/4#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 22S/4;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3447
KGM
8446
USD
181220SJIXHSHCM200003
2020-12-24
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA HIGHYARNTECH CO LTD 52S / 2 # & Polyester has not dyed se 52S / 2;52S/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 52S/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1021
KGM
3072
USD
051221AJSH2112008
2021-12-20
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA GEOTEC INC 45/2 # & Polyester yarn has not yet dyed 45/2;45/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 45/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1113
KG
1008
KGM
7207
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P8 #& rubber string (elastic wire used in garment, roll, small version 5cm);P8#&Dây chun ( Dây chun dùng trong may mặc, dạng cuộn , bản rộng nhỏ hoen 5cm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
28350
YRD
5387
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
270920BWSEP20ACR10
2020-11-12
100591 NG TY TNHH SUN JIN VINA ENERFO PTE LTD Corn, has been preliminarily processed (peeled, dried), not used to that it. Raw produce animal feed. New products.;Ngô hạt, đã qua sơ chế (bóc tách, phơi khô), không dùng để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG CAI LAN (QNINH)
475
KG
475
TNE
89775
USD
112100009514732
2021-02-04
150890 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO Cook oil (X), (5l x 4 Bottles / Containers) - Goods used for Tet gifts to employees. New 100%;Dầu Cook (X),(5l x 4 Chai/Thùng) - Hàng hóa dùng để làm quà tết cho công nhân viên. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO
CONG TY TNHH JIN HEOUNG VINA
6090
KG
1350
UNA
8447
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
151530 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO Refined Exoder Oil (SCO-Castor Oil);Dầu thầu dầu đã tinh chế ( SCO- CASTOR OIL ).CAS No.8001-79-4, ( Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su ), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
200
KGM
2118
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
400249 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO CR Rubber is mixed with non -vulcanized Baypreen 210. (R2333- Baypreen 210), CAS No. 8050-09-7, Steam film production materials. new 100%;Cao su CR dạng hỗn hợp BAYPREEN 210 chưa lưu hóa. (R2333- BAYPREEN 210), CAS No.8050-09-7, nguyên liệu sản xuất màng hơi. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
500
KGM
16385
USD
KCSL2101063
2021-01-12
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & Woven 100% polyester, 42/44 INCH GAUGE, (75g / yds), NEW 100%;LINING#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, KHỔ 42/44 INCH, (75g/yds), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
348
YRD
174
USD
KCSL2012190
2020-12-25
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & 100% polyester woven fabric 44/46 INCH GAUGE (175g / YDS), NEW 100%;LINING#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 44/46 INCH(175G/YDS), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
624
KG
1427
YRD
828
USD
050921KCSLHPH2109024
2021-09-10
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% polyester lining fabric 43 '' - 45 '', from synthetic staple fibers, 50g / yrd;LINING#&Vải lót 100%polyester Khổ 43''-45'', Từ sợi Staple tổng hợp, trọng luong 50g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2135
KG
3648
YRD
1190
USD
081221KCSLHPH2112043
2021-12-14
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% Polyester Polyester - 46 ', weight 55g / yad;LINING#&Vải lót dệ thoi 100% POLYESTER khổ 44''- 46', trọng lượng 55g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
1322
YRD
317
USD
KCSL2108114
2021-08-27
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & fabric lining from synthetic staple fibers, 100% polyester size 44 '' - 46 '', weight 65g / yrd;LINING#&Vải lót từ sợi staple tổng hợp,100%polyester Khổ 44''-46'', trọng lượng 65g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
333
KG
1435
YRD
344
USD
112000006001895
2020-02-25
810920 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5938
USD
112000005285251
2020-01-15
810920 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5942
USD
040422LFGZ2203035
2022-04-07
845710 NG TY TNHH TAE KWANG TECH VINA HANS AUTOMATION SYSTEM LIMITED Metal processing center, used to handle electronic communication Part ofs (outer metal shells) Model: HS-T640,380V 50/60Hz, capacity: 15KVA. NSX: Beishen Machine Co., Ltd, Year of manufacture: 2022. 100% new wild;Trung tâm gia công kim loại,sử dụng để xử lý các bộ phận giao tiếp điện tử (vỏ kim loại ngoài) Model:HS-T640,380V 50/60Hz,công suất:15KVA. NSX: Beishen Machine Co.,Ltd,Năm sản xuất: 2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7000
KG
2
SET
69000
USD
141120HASLK02201100880-1
2020-11-19
521226 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Insulation pieces of molding used trumpet Textile - CERAMIC WOOL / NO1300;Miếng cách nhiệt dùng bịt ống đổ khuôn bằng vải dệt - CERAMIC WOOL/NO1300
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
705
KG
5
PCE
168
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721190 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 # & Steel Making molds (non-alloys 70ly (370 x 450) x 1 sheet;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (370 x 450) x 1 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
4735
KG
92
KGM
101
USD
112100016782436
2021-11-23
901110 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM Check glass, with handle (5 x 2 x 20 x 125 mm x 25 mm (with handle));Kính kiểm tra, có tay cầm (5 x 2 x 20 x 125 mm x 25 mm(có tay cầm))
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
268
KG
10
PCE
23
USD
250921BT21J4283
2021-10-04
844790 NG TY TNHH YE JIN EMB VINA KOREA TAJIMA CO LTD Embroidery machines for sewing industry 20 heads, 9 needles / head, maximum rotation speed of 1000 rpm, power consumption: 1kw, TMCS-V0920F model (550x330) s, Tajima (1 set = 1 pcs ), 100% new.;Máy thêu dùng trong công nghiệp may mặc 20 đầu, 9 kim/đầu, tốc độ quay tối đa 1000 vòng/phút, công suất tiêu thụ: 1kW, model TMCS-V0920F(550X330)S, hiệu TAJIMA (1 bộ=1 cái), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
1
SET
68256
USD
1Z40389Y0490050563
2022-06-30
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
400
TAM
2946
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
1Z40389Y6797999392
2022-01-26
521222 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA JAPANESE STANDARDS ASSOCIATION Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
300
TAM
2606
USD
161021005BX41254
2021-10-25
480449 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Pressed paper, unbleached, quantitative 210 g / m2 used to make the fabric coil. 950mm roll width. Trade name: Core Board YK210 (950mm);Giấy bìa ép, chưa tẩy trắng, định lượng 210 g/m2 dùng để làm lõi cuộn vải. Chiều rộng cuộn 950mm. Tên thương mại: CORE BOARD YK210 (950mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
33816
KG
1789
KGM
959
USD
1508190059X22181
2021-07-27
283699 NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Eraser additives in the textile industry. Packing specifications: 25kg / bag. CTHH: 2NA2CO3.3H2O2. Trade name: Coated Sodium percarbonate;Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. Quy cách đóng gói: 25kg/bao. CTHH: 2Na2CO3.3H2O2. Tên thương mại: COATED SODIUM PERCARBONATE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DA NANG
29479
KG
250
KGM
275
USD
ABCPU005557
2021-10-04
846631 NG TY TNHH K? THU?T SEUNG KWANG MH CO LTD Spare parts for cutting machines: Rolling knife (SK16-11), Brand: Jinyoung. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy cắt: Cán dao (SK16-11), nhãn hiệu: JINYOUNG. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
8
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD