Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Braided Fiber Cord DCY17T X WN155 X WN110, Used for Weaving Fabric, New 100%;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
285
KGM
2766
USD
020322KMTCKNZ0319590
2022-03-18
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new goods;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
4090
KG
285
KGM
2562
USD
021021KMTCKNZ0303997
2021-10-18
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Fiber Braided Cord DCY17T X WN155 X WN110;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2980
KG
190
KGM
1829
USD
050621KMTCKNZ0304557
2021-06-22
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Yarn Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, for weaving fabrics, 100%;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2730
KG
191
KGM
1880
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new products;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
209
KGM
1986
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014992114 # & Polyurethane n dcy B 17xW155XW155 DB, used for weaving fabrics;014992114#&Sợi Polyurethane N DCY B 17XW155XW155 DB, dùng để dệt vải
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
312
KGM
3041
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540249 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 010550280 # & 310-T polyurethane fiber, used for textile fabrics, 100% new products;010550280#&sợi Polyurethane 310-T, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
594
KGM
4215
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040522OOLU4115618550
2022-06-06
030311 NG TY TNHH H?I NAM MARUBENI CORPORATION CHCD #& Salmon cutting frozen head;CHCD#&CÁ HỒI CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH
RUSSIA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
15750
KG
15000
KGM
151500
USD
040120SITGSHHPK52827H
2020-01-14
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM SH TRADING ZHAOXIAN SHANGPU TEXTILE CO LTD 19SH-17#&VẢI 100%COTTON 57/58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
13162
YRD
13030
USD
271221TJSAICHP2112018
2022-01-05
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-02 # & Fabric 186T / C: Cotton65% / Poly35% 44 "(woven fabric from cotton, crossover with cotton weight less than 85%, mainly mixed or single phase with artificial fiber, weigh 190 g / m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2309
KG
64
YRD
64
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-02 #& fabric 186t/c: cotton65%/poly35%44 "(woven fabric from cotton, diagonal pattern with a proportion of cotton under 85%, mainly or single phase with artificial fiber, weight 190 g/m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
2348
YRD
2348
USD
291120VDSK7002766
2020-12-04
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM DMF INC 02 # & SHOULDER 19DMF-186T / C 56/58 "(Woven cotton fabric lining density less than 85% cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200 g / m2);19DMF-02#&VAI 186T/C 56/58"(Vải dệt thoi từ bông, vải lót có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1812
KG
1829
YRD
1829
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
180-68527885
2020-01-16
160556 NG TY TNHH H?I NAM FORTUNE SEAFOODS CO LIMITED Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 700-1000/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
3
USD
231219KMTCDLC168892
2020-01-02
160556 NG TY TNHH H?I NAM GOSHOKU TRADING SINGAPORE PTE LTD Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 1000-1500 pcs/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
26500
USD
231219KMTCDLC168892
2020-01-02
160556 NG TY TNHH H?I NAM GOSHOKU TRADING SINGAPORE PTE LTD Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 700-1000 pcs/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
30500
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
170522MEDUD2358023
2022-06-16
160553 NG TY TNHH H?I NAM BLUE SHELL S A Tvdl #& frozen and frozen mussel meat;TVDL#&THỊT VẸM LUỘC ĐÔNG LẠNH
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
25200
KG
24000
KGM
75600
USD
090421ONEYLEHB03400300
2021-06-09
030722 NG TY TNHH H?I NAM SAS EDB MAREE Sdncdl01 # & frozen original scallops;SDNCDL01#&SÒ ĐIỆP NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
77994
KG
75120
KGM
172776
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
HIT21120122
2021-12-13
540783 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-01 # & Poly55% / Rayon40% / rayon40% / pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber under 85%, dyed, weight 79,263g / m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1054
KG
4736
YRD
11365
USD
TJSA2201006
2022-01-13
540783 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-01 # & Poly55% / Rayon40% / rayon40% / pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber under 85%, dyed, weight 79,263g / m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2212
KG
6827
YRD
16385
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
540783 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-01 #& poly55%/rayon40%/pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber below 85%, dyed, weighing 79,263g/m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
15893
YRD
38143
USD
051220HLCUANR201084950
2021-02-02
170250 NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Fructose Fructofin C pure sugar, 25kg / 1bag, Used in the processing of milk. New 100%;Đường Fructose Fructofin C tinh khiết, 25kg/ 1Bag, Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG HAI AN
20560
KG
20000
KGM
20000
USD
230921HLCUANR210801677
2021-11-12
170250 NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Fructose fructofin C pure, 25kg / 1bag, used as a milk processing material. New 100%;Đường Fructose Fructofin C tinh khiết, 25kg/ 1Bag, Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
DINH VU NAM HAI
20560
KG
20000
KGM
19400
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
230921112100015000000
2021-09-23
090831 NG TY TNHH MTV NAM HùNG QT SAI FON AGRICULTURE EXPORT IMPORT CO LTD Dry-Cardamon Cardamon (not yet grinded, unmarried, Name of Kh: Amomumcompactum Zingiberaceae) Do not use medicinal herbs, used as food and bulk goods.; Quả bạch đậu khấu khô-Cardamon (chưa xay, chưa nghiền, tên KH: Amomumcompactum Zingiberaceae) không dùng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm, hàng rời.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
5000
KG
5
TNE
30000
USD
160522COAU7238541210
2022-05-19
540752 NG TY TNHH ??NG HòA VI?T NAM HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO LTD DHVD woven fabric (ingredients: 100% polyester, 360gsm*145cm), no brand, NPL for sofa production, 100% new;DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 360GSM*145CM),không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5958
KG
1251
MTR
3503
USD
MIL02123378
2021-07-06
401693 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM GEA PROCOMAC S P A High heat-resistant EDPM rubber gaskets used in pasteurizing systems Filling machines NGK-Gasket, P / N: 4-64763 / 10;Vòng đệm bằng cao su mềm EDPM chịu nhiệt cao dùng trong hệ thống thanh trùng máy chiết rót NGK- GASKET, P/N: 4-64763/10
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
210
KG
8
PCE
1802
USD
MIL02123378
2021-07-06
401693 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM GEA PROCOMAC S P A Soft rubber gaskets EPDM size 16.81x5.33mm of valve extracting beverage filling machine - O Ring, P / N: 740030328/14;Vòng đệm bằng cao su mềm EPDM kích thước 16.81x5.33mm của van chiết máy chiết rót nước giải khát - O RING, P/N: 740030328/14
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
210
KG
168
PCE
2517
USD
MIL02123378
2021-07-06
731822 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM GEA PROCOMAC S P A African steel washers 8.6 * 0.2mm Keep the nozzle of the bottle wash in the filling machine. P / n: 4-32812 / 11 100% new goods;Vòng đệm thép phi 8.6*0.2mm giữ đầu vòi phun rửa chai trong máy chiết rót NGK . P/N: 4-32812/11 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
210
KG
200
PCE
154
USD
41021500241004500
2021-10-28
830249 NG TY TNHH D?T Hà NAM KALPAR ENGINEERS PVT LTD Metal Fitting Price for Stroller Of Comb Bending Machine, PZS 100 SPO, Brand: Kalpar, 100% New Products;Giá lắp bằng kim loại dùng cho bánh xe đẩy của thùng cúi máy chải, mã PZS 100 SPO, thương hiệu: Kalpar, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
436
KG
400
PCE
1541
USD
150222LCHCB22000634
2022-02-24
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New products 100% of internal products are not traded;Hạt nhựa dạng hạt (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100% hàng dùng sx nội bộ không mua bán
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
232040
KG
230
TNE
263256
USD
150222GTD0660535
2022-02-24
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New products 100% of internal products are not traded;Hạt nhựa dạng hạt (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100% hàng dùng sx nội bộ không mua bán
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
232000
KG
230
TNE
263256
USD
020721STRA32093
2021-09-18
844831 NG TY TNHH D?T Hà NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Needles brushed spinning shaft No. 2 type wire, Supervisory code 900900046281, Material: Steel, Uses: Brushed cotton, TrueTzschler brand, Brand machine parts Textile industry, 100% new products;Kim chải trục gai số 2 dạng dây, mã vật tư 900900046281, chất liệu: thép, công dụng: chải bông, thương hiệu Truetzschler, phụ tùng máy chải ngành dệt, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
5785
KG
17
SET
3135
USD
150721GXSAG21073733
2021-07-24
290613 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM AWELL INGREDIENTS CO LTD Raw materials used to produce beverage: Inositol (25 kg / drum), CAS: 87-89-8) 100% new goods (goods used internally sx no purchase) of domestic consumption);Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát: INOSITOL (25kg/drum), CAS:87-89-8 ) hàng mới 100%( hàng dùng sx nội bộ không mua bán) tiêu thụ trong nước )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2160
KG
2000
KGM
6400
USD
270122913721073
2022-02-24
291590 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM PT ENVONIK INDONESIA PET washing / disinfection substance (CAS Code 79-21-0; 7722-84-1; 64-19-7) - Clarity 15 (Peraclean 15%). 100% new products.) Enterprise internal goods, do not consume into the market.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0; 7722-84-1; 64-19-7) - CLARITY 15 (PERACLEAN 15%). Hàng mới 100%.) Hàng sử dụng nội bộ doanh nghiệp, không tiêu thụ ra thị trường.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG XANH VIP
38000
KG
37
TNE
32752
USD
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental Pliers Dental Extracting Forcep, MSP: HH-133, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Kìm nha khoa DENTAL EXTRACRTING FORCEP, MSP: HH-133, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
20
PCE
24
USD
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental PDL dental surgery tools, MSP: HH-547, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Dụng cụ phẫu thuật nha khoa DENTAL PDL, MSP: HH-547, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
16
PCE
34
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
18078962391
2022-06-14
930390 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros, P/N marine release equipment: 346100, used in maritime safety;Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros, P/n: 346100, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
52
PCE
8891
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
1
PCE
300
USD
1.90422112200016E+20
2022-04-19
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVKBè Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of the Lisa ship (for regular maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển LISA( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG SAI GON HIEP PHUOC
CANG SAI GON HIEP PHUOC
600
KG
1
PCE
300
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 25 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 25 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
2
PCE
1000
USD
112200016048943
2022-04-04
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros artillery, used in maritime safety (Medb000053J; P/N: 340100);Pháo hiệu dù Ikaros, dùng trong an toàn hàng hải ( MEDB000053J; P/N: 340100)
SWEDEN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
490
KG
450
PCE
6603
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros handheld emergency artillery, Medb00005F3, P/N: 341500, used in maritime safety;Pháo hiệu cấp cứu cầm tay Ikaros, MEDB00005F3, P/n: 341500, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
550
PCE
2691
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros glow and smoke, Medb000046Y, MedB000046X, P/N: 345105, used in maritime safety;Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros, MEDB000046Y, MEDB000046X, P/n: 345105, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
20
PCE
4177
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros smoke artillery, Medb00005F2, P/N: 342130, used in maritime safety;Pháo hiệu khói nổi Ikaros, MEDB00005F2, P/n: 342130, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
150
PCE
2508
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
090921OOLU2678527680
2021-10-22
230240 NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD Rice bran extracted - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Shree Hari Agro Industries Ltd, India;Cám gạo trích ly - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP,NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD , Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
303000
KG
302326
KGM
59256
USD