Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200014881568
2022-02-25
282739 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT278 # & Ii III chloride (FECL3 40%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT278#&Sắt III Clorua (FeCl3 40%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
630
KGM
155
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
112100014081603
2021-07-21
852849 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KDDI VIET NAM TAI TP HO CHI MINH MT049 # & Dell / Dell computer screen 17 "TN SXGA 60Hz (E1715S), resolution: SXGA (1280 x 1024), with: source cable, VGA, (100% new goods) #;MT049#&Màn hình máy tính hiệu Dell/ Dell 17" TN SXGA 60Hz (E1715S), Độ phân giải: SXGA (1280 x 1024), Kèm: cáp nguồn, VGA, (hàng mới 100%)#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KDDI
KHO CT KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
131
KG
1
PCE
131
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
132200014881568
2022-02-25
281512 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT414 # & Soda (NaOH 45%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory.;MT414#&Xút (NAOH 45%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
900
LTR
526
USD
132200014881568
2022-02-25
282890 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT279 # & sodium hypoclorit-javen (Naocl 10%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT279#&Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
570
KGM
130
USD
132200017259682
2022-05-27
910610 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG VA THIET BI DIEU KHIEN PTV02078 Time set: H3CA-8H AC100/110/120 (Source 200/220/240VAC, adjust the time, output 3A, 250VAC), Mechanical replacement components, 100% new goods;PTV02078#&Bộ định thời gian: H3CA-8H AC100/110/120 (nguồn 200/220/240VAC, điều chỉnh thời gian, ngõ ra rơ le 3A, 250VAC), linh kiện thay thế máy cơ khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH GPTD&TB DIEU KHIEN
CONG TY TNHH KURABE VN
8
KG
2
PCE
170
USD
135012817205
2022-06-07
611691 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PT08112 #& Hand gloves NS-3, 7-060-03 (100p), Caosu diploma, used in wire production, 100% new;PT08112#&bao tay NS-3, 7-060-03(100P), bằng caosu, dùng trong sản xuất dây điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
146
KG
200
PCE
110
USD
010921JHEVNH10022-02
2021-09-13
290811 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT055 # & Solution to check standards in copper wire plating, not involved in the process of direct production products (Boric Acid Solution A-09-S01) (1chai = 1000ml), 100% new goods;MT055#&Dung dịch dùng kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng, không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm (Boric Acid Solution A A-09-S01) (1CHAI = 1000ml), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
577
KG
80
UNA
2742
USD
240222JHEVNB20021-01
2022-03-04
290811 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT055 # & solution used to check the standard in copper wire plating, not involved in the process of direct production products (Boric Acid Solution A-09-S01) (1chai = 1000ml), 100% new goods;MT055#&Dung dịch dùng kiểm tra độ chuẩn trong mạ dây đồng, không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm (Boric Acid Solution A A-09-S01) (1CHAI = 1000ml), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
100
UNA
3427
USD
132200014881568
2022-02-25
290511 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT280 # & Methanol 40%. Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT280#&Methanol 40%. dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
250
KGM
137
USD
132100013467328
2021-07-13
481620 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH IN BAO BI SX TM TAN MINH THANH MT281 # & KKNVLCG (10.6 x 20.8cm (10.6 x 20.8cm) (NVL inventory card) with self-cloning paper. (Used for internal service in the factory), 100% new products;MT281#&Phiếu KKNVLCG(10.6 x 20.8cm) (Phiếu kiểm kê NVL) bằng giấy tự nhân bản. (dùng để phục vụ nội bộ trong nhà xưởng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TAN MINH THANH
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
221
KG
54
UNN
152
USD
132100013572104
2021-07-12
841710 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN VI NA PHAM PTV01537 # & POT-21C 100V AG tin furnace used to make melting welding tin, 100% new products, Taiyo Electric Ind.co.Ltd.;PTV01537#&Lò nung thiếc POT-21C 100V AG dùng để nấu chảy thiếc hàn, hàng mới 100%, hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.LTD.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VI NA PHAM
KHO CTY KURABE
8
KG
4
PCE
366
USD
210821JHEVNH10019-01
2021-09-02
321290 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0027 # & silicone pigment, liquid form, is dispersed in the environment without water, used to color the wire.;M0027#&Sắc tố Silicone, dạng lỏng, được phân tán trong môi trường không có nước, dùng để tạo màu cho dây điện.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
25045
KG
6
KGM
617
USD
090622NGOSGN220503601
2022-06-24
321290 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD M 0109 #& Polytetrafluorethylene pigment (Ptfe Pigment) (No Part of in the field, used to create electricity, color) (CAS: 1345-16-0);M0109#&Sắc tố POLYTETRAFLUOROETHYLENE (ptfe pigment) (khôngbị phântántrongmôitrườngkhôngcónước,dùngđể tạomàuchodâyđiện,màuxanhdương)(Cas: 1345-16-0)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
146
KG
10
KGM
1396
USD
210821JHEVNH10019-02
2021-09-06
392190 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT305 # & Insulation plastic sheet (Glass Cloth Tape HGS-P508 0.18TX100010M) 0.18Tx100010m = 1 Roll (use, anti-temperature, keep the birthday, NonthamgiaVietReturntruthstephamma, 100% new goods;MT305#&Tấm nhựa cách nhiệt (GLASS CLOTH TAPE HGS-P508 0.18TX1000X10M) 0.18TX1000X10M=1 ROLL (dùnglótkhuôn,chốngdính,giữvệ sinhsảnphẩm,khôngthamgiavàoquátrìnhtrựctiếpsảnxuấtsảnphẩm),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
252
KG
12
ROL
8879
USD
201121GCHOC21112156A
2021-12-14
701919 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM DAISO CHEMICAL CO LTD M0033 # & fiberglass (glass fiber yarn), used as a central fiber fixed resistor wire;M0033#&Sợi thủy tinh (glass fiber yarn), dùng làm sợi trung tâm cố định dây điện trở
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
8640
KGM
38880
USD
221021SNLBSHVLH900128SFTL
2021-10-30
700231 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM UACJ TRADING CORPORATION M0103 # & 20mm x 405mm glass quartz tube (Quartz Tube), use spring protection;M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20MM X 405MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4104
KG
14080
PCE
18346
USD
180320HDMUQSHM9003687
2020-03-20
700231 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM UACJ TRADING CORPORATION M0103#&Ống thạch anh 20X487MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo;Glass in balls (other than microspheres of heading 70.18), rods or tubes, unworked: Tubes: Of fused quartz or other fused silica: Other;玻璃球(税号70.18的微球除外),棒或管,未加工的:管:熔融石英或其他熔融石英:其他
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4200
PCE
6535
USD
132100017871279
2022-01-06
280440 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM MUOI THANH MT388 # & oxygen gas (1 bottle = 10kg), (used in heat engine);MT388#&Khí Oxy (1 Chai = 10kg), (dùng trong máy khò nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MUOI THANH
KHO CT KURABE INDUSTRIAL (VIET NAM)
19480
KG
87
UNA
576
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
902519 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH CONG TY TNHH T D VINA Treasury, 0.940-1,000: 0.002g / ml. Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (100% new);Tỷ trọng kế, 0.940-1.000: 0.002g/ml . Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH T.D VINA
KURABE INDUSTRIAL BN
20
KG
2
PCE
77
USD
112200015538266
2022-03-18
851430 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Oven, tabata kikai, s / n: a54191, voltage: 200V, capacity: (9kw x 7p + 7.2kw x 2p), accompanied by cooling equipment, transferring domestic consumption from temporary import declaration: 101901251102 / g12 (March 14, 2018);Lò sấy , hiệu TABATA KIKAI , S/N: A54191, điện áp : 200V, Công suất : (9KW x 7P +7.2KW x 2P), kèm theo thiết bị giải nhiệt,chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai tạm nhập:101901251102/G12 (14/03/2018)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
24860
KG
1
UNIT
297138
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
741301 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0499 # & tin-plated copper braided cord TAC 50 / 12:18 CKK (TIN COPPER Plated WIRETAC 50 / 12:18 CKK (TSB-600));M0499#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TAC 50/0.18 CKK (TIN PLATED COPPER WIRETAC 50/0.18 CKK (TSB-600))
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1334
KGM
13074
USD
261020JJCSHHPB002072
2020-11-02
741301 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH SHINYU JAPAN CO LTD M0312 # & tin-plated copper braided cord TA 19 / 12:19, 0.19mm +/- 0.008mm diameter;M0312#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TA 19/0.19 , đường kính 0.19mm +/-0.008mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7653
KG
588
KGM
5367
USD
112100016133632
2021-10-28
700239 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass Pipe O.D.20mm x 305mm L, Diameter (20mm x 305mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 305mm L, đường kính ( 20mm x dài 305mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
344
KG
480
PCE
446
USD
112100016133632
2021-10-28
700239 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass O.D.20mm x 315mm L, diameter (20mm x 315mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 315mm L, đường kính ( 20mm x dài 315mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
344
KG
2280
PCE
2319
USD
112200013574
2022-01-03
700239 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass Pipe O.D.20mm x 290mm L, Diameter (20mm x 290mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 290mm L, đường kính ( 20mm x dài 290mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
1706
KG
6480
PCE
5761
USD
KKS15830430
2022-06-06
842099 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH SERTIM CO LTD Roller set of tape cutting machine, (Material: iron and plastic), #501, Brand: Yaesu Keikogyo, 100% new goods;Bộ con lăn của máy cắt băng keo, (chất liệu: sắt và nhựa), #5001, hiệu: Yaesu Keikogyo, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
KG
3
SET
499
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
960310 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Brush of insulating shell grinding machine of electrical wire (iron and plastic material) 50116, Brand: Nakanishi, 100% new;Chổi của máy mài lớp vỏ cách điện của dây điện (chất liệu sắt và nhựa) 50116, hiệu: NAKANISHI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
1500
PCE
5949
USD
112100014178074
2021-07-26
291413 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION M0467 # & Solvent diluted Yamaichi MiBK ink (containing methyl isobutyl ketone 99%, (14kg / can), 1p = 1 can, manufacturer: YAMAICHI CHEMICAL;M0467#&Dung môi pha loãng mực Yamaichi MIBK (chứa Methyl isobutyl ketone 99%, (14kg/can), 1p = 1 can,nhà sx:Yamaichi Chemical
JAPAN
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
CONG TY TNHH KURABE BAC NINH
509
KG
1
PCE
49
USD
121221NEH21120042
2021-12-15
390461 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH TOWA DENKI THAI CO LTD M0275 # & PTFE Fine Powder Resin F208 Plastic Powder (containing polytetrafluoroethylene), 100% new;M0275#&Bột nhựa PTFE FINE POWDER RESIN F208 (chứa Polytetrafluoroethylene), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
14074
KG
10000
KGM
174110
USD
011121JHEVNK10011-01
2021-11-12
390462 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0214 # & Rubber additive Rubber Additive Fluon AFLAS 150C (containing polytetrafluoroethylene, used in wire manufacturing);M0214#&Chất phụ gia cao su RUBBER ADDITIVE FLUON AFLAS 150C( chứa Polytetrafluoroethylene, dùng trong sản xuất dây điện )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
800
KGM
24560
USD
011121JHEVNK10011-02
2021-11-12
392341 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Plastic Bobbin 440 (SF01) hard plastic wiring core (SF01) (Item is the means of rotating goods);Lõi quấn dây điện bằng nhựa cứng PLASTIC BOBBIN 440 (SF01) (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
42
PCE
1016
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
283651 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0213 # & Rubber Additives Calcium Carbonate SL-151 (calcium carbonate contains, sx shell used in wires, the chemical formula: CaCO3);M0213#&Chất phụ gia cao su CALCIUM CARBONATE SL-151 ( chứa canxi carbonat, dùng trong sx vỏ dây điện , công thức hóa học: CaCO3)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1000
KGM
2300
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
731300 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Iron belts for fixed Varnish coating machines automatically, Model: SGT-W2 / 12 100-120, Brand: Okada, 100% new;Đai bằng sắt để cố định của máy phủ varnish tự động, model: SGT-W2/12 100-120, hiệu: okada, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
60
PCE
85
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
731300 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Fixed iron straps Heating pipes of automatic Varnish coating machine, DK: Africa 30 cm, Brand: Okada, 100% new;Dây đai bằng sắt cố định ống gia nhiệt của máy phủ varnish tự động, đk: phi 30 cm, hiệu: okada, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
318
PCE
249
USD
011121JHEVNK10011-01
2021-11-12
390291 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0375 # & elastic plastic compound (Plastic Elastomer Compounds0324-1466-A) (Polymers from olefins) (used in wire shells);M0375#&Hợp chất nhựa đàn hồi (PLASTIC ELASTOMER COMPOUNDS0324-1466-A)(polyme từ các olefin)(dùng trong sx vỏ dây điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
580
KGM
4912
USD
291121NGOHPH211104501
2021-12-10
293191 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0255 # & rubber additives (Rubber Additive Sila-Ace S-710), powder form, (1 form of inorganic compounds, used in manufacturing wire shells), 18kg / 1can;M0255#&Chất phụ gia cao su (RUBBER ADDITIVE SILA-ACE S-710),dạng bột, ( 1 dạng hợp chất vô cơ, dùng trong sản xuất vỏ dây điện ),18kg/1can
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
86
KG
18
KGM
733
USD
230821JHEVNH10013-01
2021-09-06
290399 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0104 # & Rubber additives have firemaster2100R fire retardant effects (1 halogenated conductor of hydrocarbon, used in wire shells;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy FIREMASTER2100R( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
29921
KG
1000
KGM
10600
USD
290621HMMBBD35935-02
2021-07-12
290399 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0104 # & Rubber additives have a fireproof Rubber Additive Saytex 8010 (1 form of halogenated leds of hydrocarbon, used in wire shells;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy RUBBER ADDITIVE SAYTEX 8010( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG NAM DINH VU
26237
KG
1000
KGM
10600
USD
270322JHEVNC20026
2022-04-06
290399 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M104 #& rubber additives with fire -proofing effects Saytex 8010 (1 form of halogenization of hydrocarbon, used in electric wire shell manufacturing;M0104#&Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy SAYTEX 8010( 1 dạng dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dùng trong sx vỏ dây điện
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
13800
KG
1000
KGM
9600
USD
060422NGOHPH220304401
2022-04-19
290260 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0483 #& lubricant core core core KM722T (Silicone Oil KM 722T) ((containing xylene and ethylbenzene) solid, 10kg/1carton, 100% new;M0483#&Chất bôi trơn lõi dây điện KM722T (SILICONE OIL KM 722T) (( chứa Xylene và Ethylbenzene ) dạng rắn,10kg/1carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
127
KG
10
KGM
198
USD
230121JHEVNA10010-01
2021-02-01
740822 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0496 # & tin-plated copper wire TA-MS 12 / 12:18 (TIN COPPER Plated WIRETA-MS 12 / 12:18);M0496#&Dây đồng mạ thiếc TA-MS 12/0.18 (TIN PLATED COPPER WIRETA-MS 12/0.18)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
27757
KG
100000
MTR
2430
USD
112200018484612
2022-06-30
290211 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION M0460 #& Cyclohexanone ink dilution solvent (Anone) (containing cyclohexanone 99%)- Making solvent to mark the wire shell, 1pcs = 1 can, 16kg/can), manufacturer: Yamaichi Chemicalal-Dam 25 TK: 104483483530/C11;M0460#&Dung môi pha loãng mực Cyclohexanone (Anone) (chứa Cyclohexanone 99% )- làm dung môi pha mực đánh dấu vỏ dây điện, 1pcs=1 can,16kg/can),Nhà sx:Yamaichi Chemical-dòng 25 tk:104483483530/C11
JAPAN
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
CONG TY TNHH KURABE BAC NINH
1851
KG
1
PCE
64
USD
090221CKF2102010043
2021-02-18
740921 NG TY TNHH HONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM STAR YOKE INDUSTRIAL HK LIMITED NL002 # & Brass coils, size T0.5mm L360m * * W12mm, first used in producing reinforced, reinforced table top ... (automotive components speaker), 100% (1 roll = 19kg);NL002#&Đồng thau dạng cuộn, kích thước L360m*T0.5mm*W12mm, dùng trong sản xuất đầu cốt, bảng đầu cốt... (linh kiện loa ô tô), mới 100% (1 cuộn = 19kg)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
558
KG
19
KGM
149
USD
112100015819710
2021-10-18
382590 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Radiolite # 700 (filter aid) (20kg / bag). 100% new goods # & jp;.#&Radiolite #700 (chất trợ lọc)(20kg/ bao). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CTY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VN
33980
KG
200
KGM
233
USD
122100009670823
2021-02-18
281511 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI Chemicals: Caustic Soda Flake-NaOH (sodium hydroxide), solid, code cas: 1310-73-2, brand Grasim, used for wastewater treatment, new 100%;Hóa chất: Caustic Soda Flake-NaOH (Natri hydroxit), dạng rắn, mã cas: 1310-73-2, nhãn hiệu Grasim, dùng để xử lý nước thải, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
17068
KG
7000
KGM
2677
USD