Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150721DNGZS2101174
2021-07-22
844610 NG TY TNHH KUM YANG H Y VINA HK SHENG ZHAN DA TRADING LIMITED Machine woven straps of a width not exceeding 30 cm (Brand: Yiguang machine; Model: 4/42/192; Yield: 500 meters / hour, the new machine 100%);Máy dệt dây đai có khổ rộng không quá 30 cm (Hiệu: Yiguang machine ; Model: 4/42/192;Năng suất : 500 met/ giờ ;Máy mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1
SET
40656
USD
131121008BX61474
2021-12-13
400261 NG TY TNHH KUM GWANG VINA SINTEX CHEMICAL CORP Nipol IR2200 synthetic rubber (CAS Number: 9003-31-0) -Synthetic Rubber Nipol IR2200 (Zeon), 100% new;Cao su tổng hợp NIPOL IR2200 (số CAS: 9003-31-0)-SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR2200 (ZEON),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20
TNE
67334
USD
231120112000012000000
2020-11-23
340400 NG TY TNHH KUM GWANG VINA SOU LE ENTERPRISE CO LTD Vulcanization accelerators Prepared rubber - ANTITACK BTO-31LF, manufacturers Kettlitz-Chemie GmbH & Co. KG. CAS Code: 137398-54-0.Su used in shoe manufacturing industry; New 100%;Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - ANTITACK BTO-31LF, nhà SX Kettlitz-Chemie GmbH & Co. KG. Mã CAS: 137398-54-0.Sử dụng trong nghành sản xuất giày; Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LDXDKD KCX TAN THUAN
CONG TY TNHH KUM GWANG VINA
424
KG
400
KGM
1320
USD
260521OSAHPH116597
2021-06-07
580132 NG TY TNHH Y S VINA Y S KOREA CO LTD YS50 # & Polyester 44%, 32% cotton, 22% Rayon, Polyurethane2%;YS50#&Polyester 44%, Cotton 32%, Rayon 22%, Polyurethane2%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
401
KG
927
MTR
1391
USD
070621SDB63S363611
2021-06-15
540774 NG TY TNHH Y S VINA Y S KOREA CO LTD YS18 # & Woven 88% Nylon 12% Spandex 58/60 '' quantitative 120g / m2;YS18#&Vải dệt thoi 88%Nylon 12%Spandex 58/60'' định lượng 120g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7
KG
60
YRD
79
USD
132200017598110
2022-06-01
847321 NG TY TNHH C Y VINA CONG TY TNHH MAY TINH F5 F5-05-1 #& Main circuit VT_ GIGABYTE _GA- H410M-H V3. New 100%;F5-05-1#&Mạch chính VT_ GIGABYTE _GA- H410M-H V3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY MAY TINH F5
KHO CTY C&Y VINA
8
KG
3
PCE
213
USD
070322OOLU2131149380
2022-03-16
551694 NG TY TNHH NAM YANG S?NG M?Y NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC521 # & Main Fabric: 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex Square 56 "# 34982.9 YDS;VC521#&Vải chính : 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex khổ 56" #34982.9 yds
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
45500
MTK
87968
USD
081221DASHPH40187P
2021-12-13
560751 NG TY TNHH S H VINA SAE A TRADING CO LTD PL08 # & Conductor, border wire, decorative wire (cut) (String-round, String Tip, Drawcord DCORD);PL08#&Dây luồn, dây viền, dây trang trí (đã cắt) (string-round, string tip, drawcord Dcord)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
78
KG
8319
PCE
1808
USD
180322GLTOE220318003
2022-04-22
845710 NG TY TNHH MIRAE H VINA MIRAE PRECISION CO LTD Processing center, axial capacity not more than 4KW, brand: Magnix, Model: MAG-30T2C, Machine Number: 512139, HDT: 220V/50/60Hz, Electric operating synchronous goods, used by use Year of production: 2005;Trung tâm gia công, công suất trục không quá 4KW, Hiệu: MAGNIX, Model: MAG-30T2C, Số hiệu máy: 512139, HĐT: 220V/50/60HZ, hàng tháo rời đồng bộ hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng Năm sản xuất: 2005
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19717
KG
1
SET
88516
USD
140322BSNHCM220063
2022-03-28
850133 NG TY TNHH C H VINA YOUSHIN HEAVY ELECTRIC COMPANY One-way motor (DC Motor), Brand: Kosan Heavy Electric, Model: KS-DC187, CS: 187KW, 380V, 1750RPM, iron material, QC: 1wooden box = 1x (1.5x0.7x0.9) m (Spare parts of extruding machines), production year: 2022. New 100%;Động cơ một chiều(DC MOTOR),Hiệu:Kosan Heavy Electric,Model:KS-DC187,CS:187KW,380V,1750RPM,chất liệu bằng sắt,QC:1wooden box=1x(1.5x0.7x0.9)m,(Phụ tùng của máy ép đùn),SX năm: 2022 .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1114
KG
1
PCE
16460
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
140422PCCL2204BASE030
2022-05-31
845129 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Industrial fiber dryer used in fiber production, model: ES - 3000, brand: Sung Kwang Machinery, Seri number: 2014-13, used goods, year of production 2014;Máy sấy sợi công nghiệp dùng trong sản xuất sợi, model: ES - 3000, hiệu: SUNG KWANG MACHINERY, số seri: 2014-13, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10490
KG
1
SET
30945
USD
201221JPT21121401
2022-01-04
540247 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Polyester filament filament 100% hoy 50/36 AE 4box (54ea / 1box), straight, non-elastic. New 100%;Sợi Polyester Filament 100% HOY 50/36 AE 4BOX(54EA/1BOX), kéo thẳng, không đàn hồi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22012
KG
1296
KGM
1879
USD
201221JPT21121401
2022-01-04
540247 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KUM YOUNG VINA KUM YOUNG TRADING CO LTD Polyester filament filament 100% hoy 50/36 AE 40box (81ea / 1box), straight, non-elastic. New 100%;Sợi Polyester Filament 100% HOY 50/36 AE 40BOX(81EA/1BOX), kéo thẳng, không đàn hồi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22012
KG
19440
KGM
28188
USD
210921HT2124SHP403
2021-10-02
845131 NG TY TNHH MAY H H VINA GREEN SOUTH FAME FASHIONS LIMITED IM4 # & Machine is an automatic industrial use in factories, Model ZT-180, capacity 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co., LTD. Old machine, year of manufacture 2016;IM4#&Máy là công nghiệp tự động dùng trong nhà xưởng, Model ZT-180, Công suất 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co.,Ltd. Máy cũ, năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6540
KG
2
SET
2866
USD
251020089AA00407
2020-11-06
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Chemical wood pulp bleaching past TEL pellita KRAFT PULP Bleached Hardwood (used in the manufacture of paper), the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
605324
KG
601395
ADMT
273635
USD
220521210223437
2021-06-01
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Tel Pelliti Bleached Hardwood Kraft Pulp (used for paper production), FSC Controlled Wood certificate, certificate number: SCS-CW-000467, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), Chứng chỉ FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: SCS-CW-000467, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
105676
KG
105529
ADMT
81785
USD
010122KCSLHPH2201022
2022-01-07
530919 NG TY TNHH MAY T Y VINA DNS CO LTD NL05 # & 100% Linen fabric 147cm;NL05#&Vải 100% Linen khổ 147cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4010
KG
2186
MTK
2111
USD
210721ONEYMRSB11187800
2021-09-30
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Pulp Chemical from Wood Unbleached Bleached Wood Unbleached Softwood Kraft Pulp Tarascon (used to produce paper). UKP Certificate - FSC Controlled Wood, Certificate Number: NC-CW-015839, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED SOFTWOOD KRAFT PULP TARASCON (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: NC-CW-015839, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
259113
KG
261
ADMT
211022
USD
150421OOLU2662467970
2021-06-16
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Chemical wood pulp is not bleached unbleached KRAFT PULP through Kotlas (used in the manufacture of paper). UKP certificates - FSC MIX CREDIT, certificate number: NC-COC-015 839, the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED KRAFT PULP KOTLAS (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC MIX CREDIT, số chứng chỉ: NC-COC-015839, mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
559944
KG
500
ADMT
349840
USD
171221211206640000
2022-01-14
320414 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Yellow RS LiQ, yellow, liquid, liquid-made dye is used in paper production, according to PTPL results No. 6258 / TB-TCHQ, 100% new;Thuốc nhuộm Carta Yellow RS liq, màu vàng, dạng lỏng, dùng trong sản xuất giấy,theo kết quả PTPL số 6258/TB-TCHQ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
20700
KGM
43470
USD
140122CSVNSGN2A011
2022-01-25
851180 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD Ignition equipment, used to create coal / fuel in the boiler at the paper factory, 100% new;Thiết bị đánh lửa, dùng để tạo lửa đót than/ nhiên liệu trong lò hơi tại nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2
PCE
2000
USD
290322HASLS22220300160
2022-04-01
470500 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA PHOENIX PULP PAPER PUBLIC COMPANY LIMITED Wood pulp obtained by combining mechanical and chemical grinding methods, Eucalyptus Bleached Pulp-FSC Controlled Wood (used for paper production), 100%new.;Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, đã qua tẩy trắng EUCALYPTUS BLEACHED PULP-FSC CONTROLLED WOOD (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
102400
KG
104
ADMT
81366
USD
180622BLCAT220600011
2022-06-27
851711 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SMARTSOFT TECHNOLOGY LTD PART Set of Huu Tuyen telephone, a set of microphones, desk phone, audio transmission, used to read the driver's notice, use in paper factory, no data and encryption before 100 new 100 %;Bộ điện thoại hữu tuyến, một bộ gồm micro, điện thoại bàn,bộ truyền phát âm thanh , dùng để đọc thông báo cho tài xế, sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy,không chứa dữ liệu và mã hóa trước đó mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
3
SET
2601
USD
260522HASLS22220500024
2022-06-01
470500 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA PHOENIX PULP PAPER PUBLIC COMPANY LIMITED Wood pulp collected by combining mechanical and chemical grinding methods, BHKP FSC Controlled Wood (used for paper production), 100%new.;Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, đã qua tẩy trắng BHKP FSC CONTROLLED WOOD (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
102400
KG
103
ADMT
93062
USD
250121207785605
2021-01-26
480449 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD KRAFT paper not coated coils, used to produce carton - KRAFT PAPER uncoated quantitative 170GSM, the width from 1800mm to 2200m paper, results PTPL 1024 / TB-KD3 (17/08/2020) new 100%;Giấy KRAFT dạng cuộn chưa tráng phủ,được dùng để sản xuất bao bì carton - UNCOATED KRAFT PAPER định lượng 170GSM, bề rộng khổ giấy từ 1800mm đến 2200m,kết quả PTPL số 1024/TB-KĐ3(17/08/2020), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
212208
KG
54172
KGM
36024
USD
180622BLCAT220600011
2022-06-27
847191 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SMARTSOFT TECHNOLOGY LTD PART RFID Reader UHF 920-925 reader, used to read magnetic card information, identify car information via magnetic cards, use in paper factories, 100% new;Đầu đọc từ tính RFID Reader UHF 920-925, dùng để đọc thông tin thẻ từ, nhận diện thông tin xe thông qua thẻ từ, sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
6
SET
2550
USD
200821A91BX07899
2021-11-18
843910 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ZHENGZHOU YUNDA PAPER MACHINERY CO LTD The system prepares pulp fiber for paper production lines, including essential sieving machines, beaters, raw sieve machines, fiber concentration machines; The main machine is the ZNS82 screening machine, producing year 2021, 100% new.;Hệ thống chuẩn bị sơ sợi bột giấy cho dây chuyền sản xuất giấy,gồm:máy sàng tinh, máy đánh tơi, máy sàng thô, máy nâng nồng độ sợi; máy chinh là máy sàng tinh ZNS82,năm sản xuất 2021 ,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9790
KG
1
SET
56600
USD
180622BLCAT220600011
2022-06-27
852321 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SMARTSOFT TECHNOLOGY LTD PART Magnetic card, magnetic strip type, not yet recorded data, used to identify car information in paper factory, 100% new;Thẻ từ, loại thẻ có dải từ, chưa ghi dữ liệu, sử dụng để nhận diện thông tin xe trong nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
500
SET
850
USD
25052117610011600
2021-06-23
591132 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ICHIKAWA ASIA CO LTD Polyester presses (Felt), Size: 5,940mm (W) x24000mm (L), Weight of over 650 g / m2, used to absorb water and pressed to dry paper production materials, used for paper production machines , 100% new;Tấm chăn ép polyester (felt), kích thước:5,940mm(W)x24000mm(L), trọng lượng trên 650 g/m2,dùng để hút nước và ép để làm khô nguyên liệu sản xuất giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5280
KG
1
PCE
8596
USD
260921CNSZH0000004475
2021-10-21
591132 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA HEIMBACH GMBH Fabric tarpaulin, installed at the mesh Part of (wire), size: 5561x590 cm, weight above 650 g / m2, which is put into the mesh Part of to form a wet paper, 100% new.;Bạt vải, lắp tại bộ phận lưới (wire), kích thước:5561X590 cm, trọng lượng trên 650 g/m2, được đưa vào bộ phận lưới để hình thành tờ giấy ướt, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1996
KG
1
PCE
21327
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass has a new 7.5 oz UG-310 strap;Ly thủy tinh có quai 7.5 OZ UG-310 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
28800
PCE
6336
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass without 12 oz UG-391 new 100%;Ly thủy tinh không quai 12 OZ UG-391 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
21600
PCE
5184
USD
190220EGLV 140000111673
2020-02-27
281122 NG TY TNHH H?NG TH?Y BEIJING ANDELEI IMP EXP CO LTD Bột hút ẩm -Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Silica powder;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:二氧化硅粉末
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23500
KGM
10071
USD
311221EGLV003104290387
2022-01-12
843930 NG TY TNHH GI?Y BAO Bì JIA YANG YUELI MACHINERY CO LTD Part of DCSX Corrugated Carton Cover, 380V, with a capacity of 250m / min, Yueli brand: Paper journey adjustment device, 100% new, item number 5 -Danh category No. 01 / HQHY-DMTBMC dated 05/01/2022;Một phần của DCSX bìa carton sóng, 380V, công suất 250M/MIN, hiệu YUELI:Thiết bị điều chỉnh hành trình giấy, mới 100%,Mục số 5 -Danh mục số 01/HQHY-DMTBMC ngày 05/01/2022
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
86970
KG
2
SET
138000
USD
060122MEXISGN2112018
2022-01-14
600121 NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL36 # & 95% Knitted Fabric 5% Polyurethane Polyurethane Square 58/60 '', 100% New;NL36#&Vải dệt kim 95%Cotton 5%Polyurethane Khổ 58/60'', mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3567
KG
3037
YRD
12097
USD
250522MEXISGN2205003
2022-06-01
551614 NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL56 #& 100%polyester woven fabric 57/58 '';NL56#&Vải dệt thoi 100%Polyester Khổ 57/58''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
537
KG
238
MTR
100
USD
081121MEXISGN2111001
2021-11-18
520959 NG TY TNHH C H GARMENT VINA KOL CO LTD NL35 # & 100% cotton woven fabric 58/60 '';NL35#&Vải dệt thoi 100%Cotton Khổ 58/60''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1016
KG
125
YRD
284
USD
120422ANS22SGN04003
2022-04-18
590700 NG TY TNHH C H INTERNATIONAL VINA C H LIMITED NL0032 #& border wire (manufacturing backpacks, bags), 100% new goods;NL0032#&Dây viền ( sx ba lô, túi xách), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3640
KG
400
MTR
7
USD
240721DS02107061
2021-07-31
380992 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG BASE VINA BASE KOREA CO LTD PE-300A solution (finished substance used in paper industry), 100% new goods;Dung dịch PE-300A (Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
600
KGM
2070
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
848130 NG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA H?I PHòNG CONG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA MGQ62382001 # & vapor valve suction table of NOZZLE cluster, vacuum cleaner components, 100% new goods;MGQ62382001#&Van điều chỉnh hơi bàn hút của cụm Nozzle, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT HANMIFLEX
CTY HANMI HAI PHONG
6140
KG
12520
PCE
43999
USD
230422EGLV095200027350
2022-05-31
293040 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH H?NG YêN CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met Pro (L-Methionine) Feed Grade. Raw materials for production and goods are in accordance with Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. New 100%.;L-MET PRO (L-METHIONINE) FEED GRADE. Nguyên liệu sx tăcn, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN
CANG XANH VIP
36720
KG
36
TNE
105300
USD
010121LCBHPHSE01001621
2021-01-09
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854380 # & Woven 100% Polyester Recycle (F21, PO FA PITFRE-P21A T1483 TFT 59 "THAI);50854380#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (F21, PITFRE-P21A T1483 FA PO TFT 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
588
KG
349
YRD
265
USD
190621LCBHPHSE06075821
2021-06-23
540822 NG TY TNHH YOUNGONE H?NG YêN THAI TAFFETA CO LTD 50854155 # & 100% Woven fabric Recycle Polyester (S22, Pitfre-P21A T0620 FA PO PLN 59 "Thai);50854155#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester (S22,PITFRE-P21A T0620 FA PO PLN 59" THAI)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
112
KG
644
YRD
515
USD
100721SJAS2107006
2021-07-22
511220 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-48.1-42.6 # & Woven WOOL 48.1%, 42.6% POLYESTER, RAYON 5.6%, 3.7% ACRYLIC, colored, 58/60-inch size, 680 meters long, the New 100%;VDT-48.1-42.6#&Vải dệt thoi WOOL 48.1%, POLYESTER 42.6%, RAYON 5.6%, ACRYLIC 3.7%, đã nhuộm màu, khổ 58/60 inch, dài 680 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1124
KG
1036
MTK
1700
USD
260921YMLUI236230216
2021-10-05
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have gowns, including 3 layers: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle are rubber layers, thick3mm, quantify900 + -15% g / m2, size 1.3x3.3m (+ - 5 %), RCKF100N-3mm code .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3 lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su, dày3mm,định lượng900+-15%g/m2,khổ 1.3x3.3m(+-5%),mã RCKF100N-3MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10234
KG
1845
MTK
10397
USD
060122JJCSHHPB200024
2022-01-13
590691 NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have been rubber, including 3 layerses: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle is rubber layer, black, 2mm thick, quantify650 + -15% g / m2, size1.3x3.3m ( + -5%), Code: HG-2mm .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su,màu đen,dày 2mm,định lượng650+-15%g/m2,khổ1.3x3.3m(+-5%),mã:HG-2MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4621
KG
429
MTK
2245
USD
110221SJAS2102003
2021-02-18
540832 NG TY TNHH SBT H?NG YêN KNC NETWORKS CO LTD JUNG IN TEXTILE VDT-68-32 # & Woven 68% Tri-acetate + 32% polyester dyed color, size 140cm long 919met, 368GR / MET, new 100%;VDT-68-32#&Vải dệt thoi 68% Tri-acetate + 32% polyester đã nhuộm màu, khổ 140cm, dài 919met, 368GR/MET, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8588
KG
1287
MTK
3033
USD
HICN2217780
2022-05-26
290121 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.01%Methane-Cas: 74-82-8, In the background of ethylene 99,921%-Cas: 74-85-1, capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 100 Umol/mol and 15 others mix/ethylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.01%methane-cas:74-82-8,trong nền Ethylene 99.921%-cas:74-85-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 100 umol/mol and 15 others mix/Ethylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3225
USD
260721PGUHYO2607
2021-08-07
290121 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI ASEAN PTE LTD Ethylene-main material used for plastic beads, CAS NO: 74-85-1, purity> 98% _ Ethylene, 100% new (quantity: 2010.012 MT, unit price: 1068,17459 USD / MT);Khí Ethylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 74-85-1, độ tinh khiết > 98%_ ETHYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2010.012 MT, đơn giá: 1068.17459 USD/MT)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CT HYOSUNG VINA
2010
KG
2010
TNE
2147044
USD
080521SNKO010210405512
2021-06-01
381512 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION ChrithmAccaccacconconaChuoQuquai, Platium City: = <0.5%; Potassium chloride: = <2%; Aluminum Oxide:> = 97.5%, solid form. Hdc-300.nsx: Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300, New100%;Chấtxúctácchoquátrìnhphảnứng, TP Platium:=<0.5%; Potassium Chloride:=<2%; Aluminium Oxide:>=97.5%,dạng rắn.Ký Hiệu HDC-300.NSX:Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300,Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
187566
KG
161250
KGM
12780700
USD
070921MTPES2109008A
2021-09-14
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
51820
KG
52
TNE
102863
USD
260821MUTOGAS210801
2021-08-31
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62320
KG
62
TNE
123705
USD
051021MUTOGAS211001
2021-10-08
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62140
KG
62
TNE
123348
USD
081021CKCOPUS0104803
2021-10-19
291735 NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as material production of DOO Pair) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
94395
USD