Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140522NSSLANKG22E00046
2022-06-03
844317 NG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VI?T NAM JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Miody #& 5 -color copper pipe printer, used to print PVC rolls.model: OTY200PVC, CS: 410KW, Da: 380V, removable goods for transportation. NSX: Shaanxi Allotec printing & packaging Machinery Co.Ltd, NSX: 2022;MIOD#&Máy in ống đồng 5 màu điện tử,dùng để in PVC dạng cuộn.Model:OTY200PVC,CS:410KW,ĐA:380V, hàng tháo rời để vận chuyển. NSX:Shaanxi Allotec Printing & Packaging Machinery Co.Ltd,NSX:2022.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG XANH VIP
90433
KG
2
SET
549000
USD
132100017899800
2022-01-04
251749 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT 100108-0001 # & white limestone powder, whiteness = 89.12%, CACO3 = 84.33% in accordance with the test results number No. 24.12.21.01.03 on December 14, 2021. Mining Company: Tan Thuy Minerals Joint Stock Company;100108-0001#&Bột đá vôi trắng, độ trắng= 89.12%, Caco3= 84.33% theo phiếu kết quả thứ nghiệm số 24.12.21.01.03 ngày 14/12/2021. Cty khai thác mỏ: Cty CP Khoáng Sản Tân thủy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT PT KD THANH DAT
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1500
KG
1482450
KGM
32614
USD
132100015497746
2021-10-01
850681 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & AAA battery, used to install Mitutoyo measure, made from coal carbon, 100% new # & vn;.#&Pin AAA, dùng để lắp vào thước đo mitutoyo, được làm từ cacbon than, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
2205
KG
30
PR
4
USD
132100015420071
2021-10-04
720925 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET . # & Steel sheet Q235 thick 20mm form without roll, unmatched excessive cold rolling, carbon content <0.08%, unpaned coated, 100% new goods;.#&Thép tấm Q235 dày 20mm dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội , hàm lượng carbon <0.08%, chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET
CTY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
15292
KG
3
MTR
589
USD
132100015498387
2021-10-01
903034 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & 500A line gauges; Size: 9x9cm square face, 7cm depth; Clock surface used as AC line display in electrical cabinets, electrical equipment; watch face and body made from plastic; New 100% # & CN;.#&Đồng hồ đo dòng 500A; Kích thước: mặt vuông 9x9cm, chiều sâu 7cm;Mặt đồng hồ dùng làm hiển thị dòng AC trong các tủ điện, thiết bị điện; mặt đồng hồ và thân làm từ nhựa; mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1705
KG
2
PCE
13
USD
132100017869028
2022-01-07
851840 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAI PHAP THIET KE VA XAY DUNG VIET NAM . # & LYD (Amply Mixer) layerD 480W, MP3 / USB / SD / MMC / Bluetooth, Model: A-3248DM-AS, Voltage: 100 - 240V AC, 50 / 60Hz, 99W, Audio Capacity: 480W , Manufacturer: TOA. 100% new goods # & id;.#&Âm ly (Amply Mixer) ClassD 480W, MP3/USB/SD/MMC/Bluetooth, model: A-3248DM-AS, điện áp: 100 - 240 V AC, 50/60HZ, 99W, công suất âm thanh: 480W, hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CTY CP GIAI PHAP THIET KE & XD VN
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1120
KG
1
PCE
596
USD
1.1210001636e+014
2021-11-08
842010 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CHINA NATIONAL CONSTRUCTION AGRICULTURAL MACHINERY IM EX CORPORATION 01.TT.MCM # & PVC lamination machine, used in plastic flooring, model: STYP1200, capacity: 1.5kw, voltage: 380v / 50h. NSX: SKY WIN TECHNOLOGY Co., Ltd. NSX: 2021. 100% new goods;01.TT.MCM#&Máy cán màng PVC, dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: STYP1200, công suất: 1.5KW, điện áp: 380V/50H. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31580
KG
1
SET
24016
USD
132100015497746
2021-10-01
831131 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & Welding rod (diameter of 3.2mm, 350 mm long), used to fit into welding pliers to welding, iron alloy, 100% new # & VN;.#&Que hàn (đường kính 3.2mm, dài 350 mm), dùng để lắp vào kìm hàn để hàn, Hợp kim sắt, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
2205
KG
10
UNK
220
USD
132100015498387
2021-10-01
831131 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & Welding rod J421-4.0 (KT) (4.0 mm diameter, 400 mm long), used to install into welding pliers, iron alloys, 100% new # & vn;.#&Que hàn J421-4.0(KT) (đường kính 4.0 mm, dài 400 mm), dùng để lắp vào kìm hàn để hàn, Hợp kim sắt, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1705
KG
100
KGM
121
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD
160622YOKBLJ24175-02
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD Sz158 #& gearbox Part of (phc143-1 b & r housing) semi-finished products;SZ158#&Bộ phận hộp số (PHC143-1 B&R HOUSING) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
24886
KG
7580
PCE
28364
USD
160622YOKBLJ24260-03
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ129 #& Slipper Seminum Seminom;SZ129#&Bộ phận hộp số (SLV TRANS TRB SHAFT) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
23754
KG
3596
PCE
5772
USD
081021SZY-SM-HCM4616B-03
2021-10-16
701890 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA754-1 # & Cat Glass Use spray cleaning products after finished drilling / Abradant (Whitemorundum / WA) WA F80 (20kg);DTA754-1#&Cát thủy tinh dùng phun làm sạch sản phẩm sau khi khoan xong / ABRADANT (WHITEMORUNDUM/WA) WA F80 (20kg)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
20
PKG
1725
USD
130122YOKBFW16052-03
2022-01-27
392321 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD PBS02 # & small plastic bags (Plastic Bag for CB43D), use export packing;PBS02#&Bao nhựa cỡ nhỏ (plastic bag for CB43D),dùng đóng gói hàng xuất khẩu
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
675
KG
800
PCE
29
USD
7761 0324 5614
2022-02-24
722880 NG TY TNHH NEW VI?T NAM ML TECH PTE LTD DTA160-1 # & steel mold / 8HP50 SS-C01-02P01;DTA160-1#&Đế khuôn bằng thép / 8HP50 SS-C01-02P01
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
1380
USD
031120SZY-SM-HCM4071C-02
2020-11-12
283091 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTB090-1 # & Flour molypen, used to prevent friction to the molding machine / Molybdenum Sulfide 54615-1510 (25g) .CAS No: 1317-33-5 # & 0,125.701,6;DTB090-1#&Bột molypen, dùng để chống ma sát cho khuôn máy/ MOLYBDENUM SULFIDE 54615-1510 (25g).CAS No: 1317-33-5 #&0,125.701,6
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
0
KGM
88
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Nonruster P307NS 200L/Barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - Nonruster P307NS 200L/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
4600
LTR
11270
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Multidraw CF4 200L/barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - MULTIDRAW CF4 200L/thùng
GERMANY
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
600
LTR
3600
USD
132000012048582
2020-11-06
340320 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH DAU NHON IDEMITSU VIET NAM OI002 # & Oil cut-DAPHNE MILCOOL XL 200L DRUM, 200 liters / barrel (used to prevent rust goods);OI002#&Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa)
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY IDEMITSU
KHO CONG TY NEW VIET NAM
835
KG
800
LTR
2456
USD
310522015CA06431
2022-06-24
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 1000L #& fabric fabric, unused felt soaked in covered with 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60% polyester, 40% polypropylene 1000g/m2);1000L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60%polyester, 40% polypropylene 1000g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6703
KG
100
TAM
199
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 600L # & Fabrics Felt material, unmaked felt coated to stamping 300L (60% polyester, 40% polypropylene 600g / m2);600L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 600L (60%polyester, 40% polypropylene 600g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
120
TAM
216
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD ANF03H-1020 # & felt felt yet coated with coating, with pressing layeres ANF03H-1020, 50% Polyester 45% Acryl 5% Rayon Felt (W = 1020mm, weight 300g / m2);ANF03H-1020#&Vải nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ, có ép lớp mã ANF03H-1020, 50% polyester 45% acryl 5% rayon felt (W=1020mm, trọng lượng 300g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
290
MTR
279
USD
061021YGLTYO073964
2021-10-19
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2506 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, brake production materials, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2506 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2350
KG
115
KGM
3020
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal powder mixture 2302B Metal Powder Mix, 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
282
KGM
6481
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2302B Mix Powder Metal, copper components account for 60-80%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-80 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
564
KGM
12257
USD
220621YGLTYO070947
2021-07-06
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixtures 2162 Mix Powder Metal, copper components account for 60-70%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-70 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6140
KG
620
KGM
10464
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2501 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2501 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
720
KGM
20149
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Powder metal compounds Metal Powder Mix 2162, accounting for 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
620
KGM
10771
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD TALC granules are not crushed into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 93-96, used to increase stiffness and anti-shrinkage, used in rubber production and in the production of rubber and 100% new plastic, 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 93-96, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
21750
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD Talc granules are not ground into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 95, used to increase hardness and anti-shrinkage, used in rubber and plastic production, new 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 95, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
25650
USD
160322HQO211219003
2022-04-06
842710 NG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VI?T NAM ZHEJIANG EP EQUIPMENT IMP EXP CO LTD Self -propelled forklift runs on electric motor, brand: Clark, year of 2022, 100%new goods. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH;Xe nâng tự hành chạy bằng mô tơ điện, Nhãn hiệu: Clark, Năm SX 2022, hàng mới 100%. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9010
KG
1
UNIT
6450
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09B #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm), 100% new goods - Shell Sheet;NPL 09B#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm),hàng mới 100% - SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
75
TO
900
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09C #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm) - 100%new goods - Shell Sheet;NPL 09C#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm) - hàng mới 100%- SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
517
TO
6204
USD