Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201021141100223000
2021-11-01
320740 NG TY TNHH KOBELCO ECO SOLUTIONS VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI NHà MáY LONG ??C KOBELCO ECO SOLUTIONS CO LTD FT11-311-01 # & Materials for cooking glass - K-3110-S Glass frit (used to rinse on steel mechanical products) (100% new products) (Examination results No. 326 / TB-KD4 March 10, 2017) (100% new);FT11-311-01#&Phối liệu để nấu thuỷ tinh - K-3110-S Glass Frit (dùng để tráng lên sản phẩm cơ khí bằng thép) (hàng mới 100%) (Kết quả giám định số 326/TB-KD4 ngày 10/03/2017) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
400
KGM
3776
USD
311021JJCSHSGB100742
2021-11-10
841480 NG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VI?T NAM KOBELCO COMPRESSORS MANUFACTURING SHANGHAI CORP Kobelco screw air compressor, used to supply gas for industrial machine systems, no compressed air flasks, no wheels moving, Model VS75AIV, Machine No. C4LA41199, 75KW capacity, 100% new.;Máy nén khí trục vít hiệu Kobelco, dùng để cung cấp khí cho hệ thống máy công nghiệp, không có bình khí nén, không bánh xe di chuyển, model VS75AIV, Machine No. C4LA41199, công suất 75KW, 100% mới.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3651
KG
1
SET
20590
USD
260821KBHKG-070-042-21JP
2021-09-23
720292 NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM KOHSEI CO LTD Fero - vanadium (FEVA) alloy (FEVA) is 10-50mm, containing vanadium levels of 78-82%, packed in 1 ton, 100% new products.;Hợp kim Fero - vanadi (FeVa) dạng cục 10-50mm, chứa hàm lượng Vanadi 78-82%, đóng gói trong bao 1 tấn, Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CT LOGISTICS CANG DN
8146
KG
8000
KGM
260400
USD
080322EGLV027200001534
2022-04-01
731210 NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINSHO CORPORATION Rolled steel cables have 6 twisted wires around a synthetic plastic core, each with 36 strands, IWRC 6xws (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, used for cranes, manufacturers: Shinko Wire Co, Ltd, 100% new;Cáp thép bện dạng cuộn có 6 dây tao xoắn với nhau quanh một lõi nhựa tổng hợp, mỗi dây tao có 36 sợi, mã IWRC 6XWS (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, dùng cho cẩu trục, nhà sx: SHINKO WIRE Co, LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
4378
KG
1
ROL
3288
USD
180821SITGTXSG348672
2021-09-10
720221 NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM XINHAO CO LTD Ferro-silicon alloys, heterogeneous forms. Ingredients: SI: 72.55%, C: 0.13%, P: 0.022%, S: 0.013% Size: 10-50mm 90% min. Packing: 1 ton / jumbo bag. New 100%;Hợp kim Ferro-Silicon, dạng cục không đồng nhất. Thành phần: Si:72.55%, C:0.13%, P:0.022%, S:0.013% Size: 10-50MM 90%MIN. Đóng gói: 1 tấn/ Jumbo bag. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25
TNE
45000
USD
030522SITKBDA2206641
2022-06-03
720219 NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD Fero manganese alloy, carbon content of 2% max calculated by weight, lump form, KT: 10-60mm, ore closed in the contact, 100% new.;Hợp kim fero mangan, hàm lượng carbon 2% max tính theo trọng lượng, dạng cục, KT:10-60mm, quặng đóng hàng rời trong cont, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
210000
KG
210
TNE
487200
USD
010422MIDN22010
2022-04-14
720219 NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINSHO CORPORATION Fero manganese alloy, 2% carbon content max calculated by weight, lump form, KT: 10-60mm, 1000kg/bag, 100% new. #& JP;Hợp kim fero mangan, hàm lượng carbon 2% max tính theo trọng lượng, dạng cục, KT:10-60mm, 1000kg/bao, mới 100%. #& JP
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TIEN SA(D.NANG)
96192
KG
96
TNE
239040
USD
120821MIDN21032
2021-08-27
720219 NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINSHO CORPORATION Manganese Fero Alloy, 2% Max carbon content calculated by weight, form form, KT: 10-60mm, 1000kg / bag, 100% new. # & Jp;Hợp kim fero mangan, hàm lượng carbon 2% max tính theo trọng lượng, dạng cục, KT:10-60mm, 1000kg/bao, mới 100%. #& JP
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TIEN SA(D.NANG)
216432
KG
216
TNE
375840
USD
150721MIDN21028
2021-07-26
720219 NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINSHO CORPORATION Manganese Fero Alloy, 2% Max carbon content calculated by weight, form form, KT: 10-60mm, 1000kg / bag, 100% new. # & Jp;Hợp kim fero mangan, hàm lượng carbon 2% max tính theo trọng lượng, dạng cục, KT:10-60mm, 1000kg/bao, mới 100%. #& JP
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TIEN SA(D.NANG)
96192
KG
96
TNE
154080
USD
230422OOLU2697242580
2022-05-23
380210 NG TY TNHH M?I TR??NG ECO AGNI CARBON Activated carbon powder - 600AB, 325 Mesh size, Ovio brand, packing 25 kgs/bag. New 100%.;Than hoạt tính dạng bột - 600AB, kích thước 325 Mesh, nhãn hiệu OVIO,đóng gói 25 kgs/túi. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
27350
KG
27
TNE
9720
USD
090120LNBCLI193705
2020-01-16
701190 NG TY TNHH M?I TR??NG ECO NINGBO YAWEI WATER PURIFIER MANUFACTURE CO LTD Ống đèn thạch anh (Đèn Led) - bộ phận thiết bị diệt khuẩn tia UV 21W dài 360mm, đường kính 23mm - Hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: Other;玻璃信封(包括灯泡和灯管),开放式及其玻璃部件,无配件,用于电灯,阴极射线管等:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
PCE
40
USD
090120LNBCLI193705
2020-01-16
701190 NG TY TNHH M?I TR??NG ECO NINGBO YAWEI WATER PURIFIER MANUFACTURE CO LTD Ống đèn thạch anh (Đèn Led) - bộ phận thiết bị diệt khuẩn tia UV 29W - Hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: Other;玻璃信封(包括灯泡和灯管),开放式及其玻璃部件,无配件,用于电灯,阴极射线管等:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
PCE
51
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor boots of plastic materials, yellow, rubber base, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-11 size 11, the company: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-11 size 11, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
240
PR
1992
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor protection boots with plastic materials, yellow, rubber docks, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-06 size 6, firm: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-06 size 6, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
610
PR
5063
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY The urinal tree (not in the cities category, no land, growing in the biological price, height: 15-20cm), Scientific name: Chammaedorea Elegans.;Cây cau tiểu châm ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 15-20cm), tên khoa học: Chammaedorea elegans.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1700
UNY
850
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Van Nien Trees (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 10-20cm), Scientific name: Podocarpus macrophylollus.;Cây vạn niên thanh ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 10-20cm), tên khoa học: Podocarpus macrophylollus.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
750
UNY
375
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Betel nuts Mrs. Lu Lang (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 20-30cm), Scientific name: Philodendron spp.;Cây trầu bà lục lăng ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 20-30cm), tên khoa học: Philodendron spp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
500
UNY
500
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Sam tail braid (not in the cities category, do not vote, grown in the biological price, height: 100-120cm), Scientific name: Pachira Macrocarpa.;Cây bím đuôi sam ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 100-120cm), tên khoa học: Pachira macrocarpa.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1650
UNY
2475
USD
210322YMLUI288069498
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS powdered in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag, CAS code: 63148-65-2, 7732-18-5;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sơn , mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao , Mã CAS : 63148-65-2 , 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
14380
KG
520
KGM
13000
USD
NNR81420541
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS SOLID in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag. Code CAS: 63148-65-2, 7732-18-5. New 100%;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng rắn dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao. Mã CAS : 63148-65-2, 7732-18-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
2500
USD
201020WTAOSGN20107026
2020-11-04
281130 NG TY TNHH NUTRIMEND SOLUTIONS WUHAN WELLSONG INT L CO LTD Industrial chemical disinfectants used in waste treatment ClO2 powder chlorine dioxide disinfectant 10% (+ 5%), code CAS: 10049-04-4, new 100%;Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS: 10049-04-4, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CAT LAI
2160
KG
2
TNE
7800
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead bricks radioactive medical cover. Model: 042-417. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). PTN number: 190000880 / PCBA-HCM;Gạch chì che phóng xạ trong y tế. Model: 042-417. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Kích thước:38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). Số PTN:190000880/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
6207
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead barrel (with scroll wheel) used to store radioactive decay medical use. Model: 039-599. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 49.5 x 16.6 cm. PTN number: 190000877 / PCBA-HCM;Thùng chì ( có kèm bánh xe di chuyển ) dùng để lưu trữ phóng xạ phân rã dùng trong y tế . Model: 039-599. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước: 49.5 x 16.6 cm. Số PTN: 190000877/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
173
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Table mobile network - mobile screens for medical use, size: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. PTN number: 190000878 / PCBA-HCM;Bảng chì di động - bình phong di động dùng trong y tế, kích thước: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Số PTN: 190000878/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
2449
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Well leaded protective ionization chamber (accessories of the standard dose of radiation gauges). Model: 086-338. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 27 x 37.9 cm. PTN number: 190000803 / PCBA-HCM;Giếng bọc chì bảo vệ buồng ion hóa( phụ kiện của Máy đo chuẩn liều phóng xạ). Model: 086-338. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước : 27 x 37.9 cm. Số PTN: 190000803/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
5119
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
061221SMLMBKK1A6874100
2021-12-13
292220 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GREENFIELD CHEMICALS THAILAND CO LTD 50367966-Diethanol Isopropanolamine (Deipa 85%) - Chemical raw materials used in construction. (1- (n, n-bis (2-hydroxyethy) amino) -2-Propanol, liquid form) - 100% new -cas : 6712-98-7,7732-18-5;50367966-Diethanol isopropanolamine (DEIPA 85%)-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.( 1-(N,N-Bis (2-hydroxyethy) amino)-2-propanol, dạng lỏng)- Hàng mới 100%-Cas:6712-98-7,7732-18-5
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
22
TNE
34320
USD
120921NSSLLCHCC2102037
2021-09-17
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD6200B Polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD6200B polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
72288
KG
72
TNE
82800
USD
080921HASLS19210802986
2021-09-20
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD5000S polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD5000S polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
72288
KG
72
TNE
79200
USD
180222HASLS22220200036
2022-02-24
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus HD7000F primitive plastic beads have their own weight on 0.94 (25 kg / bag x 4950 bags), 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD7000F polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 4950 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
143096
KG
124
TNE
156544
USD
051121X2109340SGN014
2021-11-12
380401 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BORREGAARD S E A PTE LTD 51610169-borresperse shift 45 25kg / 1250kg - calcium salt of lignin sulfonate.;51610169-BORRESPERSE CA 45 25KG/1250KG- Muối Canxi của Lignin sulfonat.Nguyên liệu sản xuất phụ gia bê tông hỗn hợp cho ngành xây dựng, hàng mới 100%,Cas 8061-52-7
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3825
KG
3750
KGM
2738
USD
090921COAU7234046530
2021-10-16
292219 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BAORAY CHEMICAL LIMITED 50621864-EDIPA 85% 1000kg - Chemical material used in construction. (1,1 '- [(2-hydroxyethyl) Imino] Dipropan-2-ol, liquid form). New 100%.;50621864-EDIPA 85% 1000KG-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.(1,1'-[(2-hydroxyethyl)imino]dipropan-2-ol, dạng lỏng).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
40338
USD
2908211122100000
2021-09-06
321490 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM MASTER BUILDERS SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD 50271665 -ucrete PT4 Green 0.5kg Compounds used to cover floor (main components include polyurethane, inorganic fillers, pigments) 0.5kg / barrel, construction materials, 100% new products;50271665 -UCRETE PT4 GREEN 0,5kg Hợp chất dùng để phủ sàn (thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu) 0.5KG/Thùng, nguyên liệu dùng trong ngành xây dựng, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
11547
KG
1000
KGM
7050
USD
160122EGLV 050200008215
2022-01-25
390140 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED MLLDPE Innoplus primitive plastic beads LL7810A Metallocene Ethylene-Alpha-Olefin Copolymer has its own weight below 0.94 (25 kg / bag x 1860 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh MLLDPE INNOPLUS LL7810A metallocene ethylene-alpha-olefin copolymer có trọng lượng riêng dưới 0.94 (25 Kg/Bao x 1860 Bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
96635
KG
47
TNE
60218
USD
160122EGLV 050200008215
2022-01-25
390140 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED MLLDPE Innoplus primitive plastic beads LL7810D metallocene ethylene-alpha-olefin copolymer has its own weight below 0.94 (25 kg / bag x 1980 bag), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh MLLDPE INNOPLUS LL7810D metallocene ethylene-alpha-olefin copolymer có trọng lượng riêng dưới 0.94 (25 Kg/Bao x 1980 Bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
96635
KG
50
TNE
64103
USD
280522HASLS22220300183
2022-06-02
390110 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED LLDPE Innoplus LL7410D2 polyetylene isolated with a specific weight of less than 0.94 (25 kg/bag x 3960 bags), 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE INNOPLUS LL7410D2 polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0.94 (25 Kg/Bao x 3960 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
225032
KG
99
TNE
130680
USD
NEC82998565-02
2020-11-06
810200 NG TY TNHH KAHOKU LIGHTING SOLUTIONS VI?T NAM KAHOKU LIGHTING SOLUTIONS CORPORATION 9204433 # & Bar navigation format by springs Tungsten (Wolfram), for forming filament halogen lamps -FORMING GUIDE 120-2000, 8mm diameter, 40mm long, the new 100%;9204433#&Thanh dẫn hướng dạng lò xo bằng Tungsten (Vonfram), dùng để tạo hình dây tóc đèn halogen -FORMING GUIDE 120-2000 ,đường kính 8mm,dài 40mm ,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
821
KG
200
PCE
2600
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 62KW (211.552BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV220ER1, 11 refrigerating and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 62KW (211,552BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV220ER1, 11cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4750
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 40kW (136,485BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV140er1, 8 refrigeration and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 40KW (136,485BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV140ER1, 8cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4322
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 42kW (143,309btu), removable synchronous row including: 2 hot EKRV100er1/EKRV050ER1-A, 3 Cold, accessories. New100%;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng,loại VRF, Công suất làm mát: 42KW (143,309BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 2cục nóng EKRV100ER1/EKRV050ER1-A, 3cục lạnh,phụ kiện. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
3429
USD
4336597941
2021-11-10
854330 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD Equipment for air treatment with salt electrolysis in water to create HCLO solution has a bactericidal and deodorizing effect, Panasonic brand, Model F-JPU70AWV, 100% new products;Thiết bị xử lý không khí bằng cách điện phân muối trong nước để tạo ra dung dich HClO có tác dụng diệt khuẩn và khử mùi, thương hiệu Panasonic, model F-JPU70AWV, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
20
KG
1
PCE
1218
USD
210222MLGDBKK22200483
2022-02-25
740911 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM CS NON FERROUS CENTER CO LTD Copper strip material producing coil / copper strip -Coil ID: 300 C1441R-ESH 0.6mm * 33mm * Coil (refined copper) .po: m272202001;Dải Đồng nguyên liệu sản xuất ổ cắm điện dạng cuộn /COPPER STRIP -COIL ID:300 C1441R-ESH 0.6mm*33mm*Coil (đồng tinh luyện).PO:M272202001
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
39310
KG
237
KGM
2827
USD
280422ASKVH2B2133637
2022-05-04
845650 NG TY TNHH GLOBAL ECO WRAPPER TECHNOLOGY VN SHUNDE ZHIYUAN PULP MOLDING EQUIPMENT CO LTD High speed cutting machine with water rays, model: JX-1080, size 3000*2500*2800mm, main axial power 11kW.NSX: Shunde Zhiyuan Pulp Molding Equipment Co., Ltd, Non-effective. ..E 100%;Máy cắt tốc độ cao loại cắt bằng tia nước, Model:JX-1080, kích thước 3000*2500*2800mm, công suất trục chính 11KW.NSX:Shunde Zhiyuan Pulp Molding equipment CO.,LTD, không hiệu.Năm sx:2022..Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
14460
KG
1
SET
40539
USD