Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017387171
2021-12-13
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y001 # & 100% polyester yarn from artificial filament yarn, 100% new goods;Y001#&Sợi 100% Polyester từ sợi filament nhân tạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6840
KG
3771
KGM
14368
USD
112100017388512
2021-12-13
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y001 # & 100% polyester yarn from artificial filament yarn, 100% new goods;Y001#&Sợi 100% Polyester từ sợi filament nhân tạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15830
KG
3699
KGM
14095
USD
260220ASKVHP22050037
2020-02-29
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y001#&Sợi 100% Polyester. Hàng mới 100%;Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale;人造长丝纱(缝纫线除外),供零售用
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
4556
KGM
17358
USD
KHONG CO
2020-01-22
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC Y003#&Sợi 100% Nylon;Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale;人造长丝纱(缝纫线除外),供零售用
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
KHO CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
0
KG
12584
KGM
92239
USD
112100014177967
2021-07-26
520543 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y004 # & 100% cotton yarn (cotton yarn) cable, made from brushed fibers, single fiber meter index 50.7, yarn with dyeing, rolls, not packaging retail, 100% new goods;Y004#&Sợi 100% Cotton (Sợi bông) sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét sợi đơn 50.7, sợi có nhuộm, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
941
KG
854
KGM
5180
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844520 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Puller Machine. Model: PT-JQ-01-00; Capacity: 90W; Voltage: 220V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy kéo sợi (Puller machine). Model: PT-JQ-01-00; Công suất: 90W; Điện áp: 220V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
3
SET
2412
USD
150122THAI22012029
2022-01-25
844711 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM TAIWAN GIU CHUN IND CO LTD Knitting machines (60mm) and accompanying standard accessories, Model TCH-BD610, 380V, 50Hz, 2.5KW, manufacturer: Taiwan Giu Chun Ind. Co., Ltd, year SX 2021, 100% new goods;Máy dệt kim (khổ 60mm) và phụ kiện chuẩn đi kèm, Model TCH-BD610, 380V, 50Hz, 2.5Kw, hãng sx: TAIWAN GIU CHUN IND. CO., LTD, năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
10454
KG
10
SET
140400
USD
9149168523
2022-05-26
750810 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM TEK IND S R L Printed mesh is made of nickel, 544mm x 60mesh mesh long, rolled, used for mesh printers, 100% new goods;Lưới in làm bằng Niken, dài 544mm x mắt lưới 60mesh, dạng cuộn, dùng cho máy in lưới, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
11
KG
5
ROL
2306
USD
080721GHPG2106077902
2021-07-12
844610 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM GUANGZHOU YONG JIN MACHINERY CO LTD Wide-forming weaving machines, 4-head textile, wide version of 66 mm, Model: YJ-NF 4/66, 380V / 1.8KW, SR No: 5882-A, KT 150cm x 100cm x 210cm, Manufacturer: Guangzhou Yong Jin Machinery Co., Ltd, year SX 2021, 100% new;Máy dệt khổ rộng, 4 đầu dệt, bản rộng chun 66 mm, Model: YJ-NF 4/66, 380V/1.8KW, Sr no: 5882-A, kt 150cm x 100cm x 210cm, nhà SX: Guangzhou YONG JIN MACHINERY Co., Ltd, năm SX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1323
KG
1
PCE
11356
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JYNF-6/42; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JYNF-6/42; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
7
SET
41419
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Weaving machines and accessories, disassemble (for woven fabrics with a wide range of 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384. Capacity of 2 kW; Voltage: 380V ~ 50Hz; New 100%; Manufacturer: Jinxing; Year SX: 2020;Máy dệt và phụ kiện, tháo rời (Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384. Công suất 2 KW; Điện áp: 380V~50Hz; Hàng mới 100%; Hãng SX: Jinxing; Năm SX: 2020
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
2
SET
26046
USD
141021SITSKHPG240091
2021-10-19
844610 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Narrow weaving machine (Suffering 42mm), Model: YJ-TNF-10 / 42-448, SERI 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, 380V voltage, capacity 2.2 kw, size: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, new100%;Máy dệt khổ hẹp (khổ 42mm), model: YJ-TNF-10/42-448, seri 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, điện áp 380V, công suất 2.2 KW, kích thước: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18960
KG
7
SET
200778
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: YJNF-4/66; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: YJNF-4/66; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
4
SET
23668
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384; Capacity: 2 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year of SX: 2019; Manufacturer: Jin Xin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384; Công suất: 2 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2019; Nhà SX: Jin Xin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
2
SET
47232
USD
011021SZHPH2111780-01
2021-10-06
560600 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD CT0001 # & wrap all kinds of CT7030 / 38 (core composition is spandex yarn, outside is nylon yarn), 100% new goods;CT0001#&Sợi cuốn bọc các loại CT7030/38 ( Cấu tạo gồm lõi là sợi spandex, bên ngoài là sợi Nylon), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7426
KG
816
KGM
8753
USD
150522SZHPH2205363
2022-05-20
540245 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 70/24/1/TBT/NFT66/C 66 Filament nylon fiber, twisted, non -elastic fiber (70d/24/1 Nylon66 Filament Yarn Trilobal Bright), 100%new goods, raw materials for production;70/24/1/TBT/NFT66/C#&Sợi nilon 66 Filament, sợi xoắn, không đàn hồi (70D/24/1 NYLON66 FILAMENT YARN TRILOBAL BRIGHT), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
7765
KG
152
KGM
1246
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the piece of each single 70 Tex (70/24/2 SD cheese dyed nylon yarn rmn00083 Je2004), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00083 JE2004), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
904
KGM
6210
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the pieces of each single 70 tex (70/24/2 SD cheese dyed nylon yarn rmn01553 NV5079), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01553 NV5079), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
35
KGM
374
USD
8357624516
2020-12-23
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM ACELON CHEMICALS FIBER CORPORATION Textured yarn made from Nylon Filament, the single-stranded fragments per 100 tex (100/24/2 BK03 NY6 DTY, AA GRADE), weight 4.7 kg / roll, 100% new goods, raw materials production;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 100 tex (NY6 DTY 100/24/2 BK03, AA GRADE), trọng lượng 4.7 kg/cuộn, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
24
KG
9
KGM
20
USD
8357624516
2020-12-23
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM ACELON CHEMICALS FIBER CORPORATION Textured yarn made from Nylon Filament, the single-stranded fragments per 100 tex (NY6 DTY 100/24 / 2SD, A GRADE), weights 1:06 kg / roll, 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 100 tex (NY6 DTY 100/24/2SD, A GRADE), trọng lượng 1.06 kg/cuộn, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
24
KG
11
KGM
22
USD
031121WTPTXGHPH210463
2021-11-06
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN01184 NV5076), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01184 NV5076), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5851
KG
36
KGM
377
USD
081221WTPTXGHPH210542
2021-12-13
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, a single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00116 NV5100), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00116 NV5100), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8000
KG
17
KGM
144
USD
081221WTPTXGHPH210542
2021-12-13
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, a single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN01100 NV5969), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01100 NV5969), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8000
KG
36
KGM
308
USD
BIEC2110001
2021-10-04
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each piece of single 70 tex (70/24/1 cheese dyed, twisted nylon yarn RMN01354 NV5981-D328), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/1 CHEESE DYED, TWISTED NYLON YARN RMN01354 NV5981-D328 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
101
KG
20
KGM
180
USD
1406184566
2021-11-01
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 cheese dyed nylon yarn nv7402), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 CHEESE DYED NYLON YARN NV7402 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
89
KG
3
KGM
18
USD
260121WTPTXGHPH210058
2021-01-29
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Textured yarn made from Nylon Filament, the 70 pieces each single fiber tex (SD 70/24/2 NYLON YARN DYED CHEESE RMN00665 NV5625), 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00665 NV5625), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG
CANG TAN VU - HP
4052
KG
6
KGM
114
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, each piece of single 70 tex (70/24/2 SD Cheese dyed nylon yarn - NV6963), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN - NV6963), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
6
KGM
37
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made from nylon filament, a single piece of 70 tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00397 NV5383), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00397 NV5383), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
35
KGM
303
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00477 DV0006-Z909), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00477 DV0006-Z909), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
37
KGM
320
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese dyed nylon yarn RMN00085 19-1557TCX-), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00085 19-1557TCX-), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
122
KGM
802
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00165 NV5162), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00165 NV5162), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
6
KGM
114
USD
BIEC2101010
2021-01-11
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Textured yarn made from Nylon Filament, the 70 pieces each single fiber tex (70/68/2 NOVAR HANK YARN DYED NYLON NV6753), 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/68/2 NOVAR HANK DYED NYLON YARN NV6753 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
744
KG
2
KGM
29
USD
3281312834
2021-01-26
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM WAMPUM SYNTEX Textured yarn made from Nylon Filament, 70/2 NYLON textured yarn, 100% new goods, raw materials for production. (Weight of 12.89 kg / 33Roll);Sợi dún được làm từ các Filament Nylon,70/2 NYLON DYED YARN, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất. (trọng lượng 12.89 kg/ 33cuộn)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
20
KG
13
KGM
19
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the pieces of each single fiber 70 Tex (70/24/2 SD Parallel Nylon Yarn RMN01718 Raw White), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD PARALLEL NYLON YARN RMN01718 RAW WHITE), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
3408
KGM
13020
USD
280921WTPTXGHPH210426
2021-10-01
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00667 NV5620), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00667 NV5620), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4361
KG
53
KGM
353
USD
6522509545
2020-12-23
521213 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM COLOR SOLUTIONS 100% cotton fabric pattern, size: 7x11cm, 100% new goods. samples do not consume market;Vải mẫu 100% cotton, kích thước: 7x11cm, hàng mới 100%. hàng mẫu không tiêu thụ thị trường
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLOTTE - NC
HA NOI
0
KG
5
UNT
80
USD
090221SZHPH2101668-01
2021-02-18
540231 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 111DTEX / 36/2 # & textured yarn made from plastic (111DTEX / 36/2 NYLON STRETCH NYLON YARN SD- 6 DTY), 100% new goods, raw materials production;111DTEX/36/2#&Sơi dún được làm từ nilon (111DTEX/36/2 NYLON 6 DTY SD- STRETCH NYLON YARN), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
11769
KG
319
KGM
950
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD
251121TAOOHCM1405JHL3
2021-12-14
292151 NG TY TNHH ACTR SENNICS CO LTD 1N101 # & 6ppd antioxidant (N- (1.3-dimethylbutyl) -n-phenylbutyl-p-phenylenediamine) (sirantox 6ppd)., Raw materials manufacturing tires, no signal, 100% new;1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD).,nguyên liệu sản xuất lốp xe,không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49480
KG
48000
KGM
296160
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
132100016174415
2021-10-29
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED Pap02 # & moisture-proof paper Code: PAP0013622, Size: 25 * 30cm, Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%;PAP02#&Giấy chống ẩm mã: PAP0013622, kích thước: 25*30cm, định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
3696
KG
78290
PCE
454
USD
132200015499907
2022-03-16
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED PAP02 # & moisture-proof paper (moisture-proof paper code: PAP0012076, size: 19-1 / 2 "* 10-1 / 2", Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%.;PAP02#&Giấy chống ẩm(Giấy chống ẩm mã: PAP0012076, kích thước: 19-1/2"*10-1/2", định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
1736
KG
3700
PCE
52
USD