Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111021PLIHQ5C45590-01
2021-10-17
851220 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42686851 - Lamp in front of the car on the left, has assembled. 100% new. Car components for 5-seat Fadil cars. (Code 98493020-0%). KH Design: 0012258-L.NSX: SL Corporation - Sungsan Plant.;42686851-Đèn chiếu sáng phía trước xe ô tô bên trái, đã lắp ráp. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98493020-0%). KH thiết kế: 0012258-L.NSX: SL Corporation - Sungsan Plant.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
48
PCE
1671
USD
250921JWFEM21090417
2021-10-07
940521 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH AN ??C DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Student lights for JK 205 desktop, plastic material (excluding bulbs), Size: 10x35cm, 220V, 3W, Joyko brand. 100% new;Đèn học sinh để bàn JK 205,chất liệu bằng nhựa (không bao gồm bóng đèn), size:10x35cm, dùng điện 220V, 3W, nhãn hiệu JOYKO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4473
KG
510
PCE
765
USD
250921JWFEM21090417
2021-10-07
940521 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH AN ??C DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Student lights for desktop JK 203, plastic material (excluding bulbs), Size: 10x35cm, 220V, 3W, Joyko brand. 100% new;Đèn học sinh để bàn JK 203,chất liệu bằng nhựa (không bao gồm bóng đèn), size:10x35cm, dùng điện 220V, 3W, nhãn hiệu JOYKO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4473
KG
1500
PCE
2250
USD
250921JWFEM21090417
2021-10-07
940521 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH AN ??C DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD JK 202 desktop lights, plastic material (excluding bulbs), Size: 10x35cm, 220V, 3W, Joyko brand. 100% new;Đèn học sinh để bàn JK 202,chất liệu bằng nhựa (không bao gồm bóng đèn), size:10x35cm, dùng điện 220V, 3W, nhãn hiệu JOYKO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4473
KG
1500
PCE
2250
USD
XMN2111188
2021-11-15
870380 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000012,5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, in 2021, 100% new # & VN;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000012,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJIN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2111188
2021-11-15
870380 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF00000011.5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, production in 2021, 100% new # & vn;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000011,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJIN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
112100016683399
2021-11-18
870380 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000010, 5 seats, black and white caro, electric motor.;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000010, 5 chỗ ngồi, màu caro đen trắng, động cơ điện.tay lái thuận, sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2111073B
2021-11-23
854610 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST HEFEI JEE POWER SYSTEMS CO LTD EEH20021107 - Glass insulated head, 100% new goods, used to assemble 5-seat car electric motor (VF34);EEH20021107 - Đầu bọc cách điện bằng thủy tinh, hàng mới 100%, dùng để lắp ráp động cơ điện xe ô tô 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
200
MTR
22
USD
081221SHGS21100107
2021-12-13
850790 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6930
KG
5500
PCE
10230
USD
071221SHGS21110641
2021-12-13
850790 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5280
KG
5500
PCE
10230
USD
SEL00517573
2021-10-04
851231 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008037 # & Middle sensor used to warn car heads, 100% new products, components used for cars B 5 seats;EEP30008037#&Cảm biến tầm trung dùng để cảnh báo va chạm đầu xe, hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho xe ô tô B 5 chỗ
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
36
PCE
32580
USD
SEL00517573
2021-10-04
851231 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008037 # & Middle sensor used to warn car heads, 100% new products, components used for cars B 5 seats;EEP30008037#&Cảm biến tầm trung dùng để cảnh báo va chạm đầu xe, hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho xe ô tô B 5 chỗ
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
8
PCE
7240
USD
SEL00517742
2021-10-05
851231 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008104 - Blind spot detection sensor, 12V voltage, 100% new goods, assembly components for 5-seat cars (VF35-PTO);EEP30008104 - Cảm biến phát hiện điểm mù, điện áp 12V, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 5 chỗ (VF35-PTO)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
36
PCE
1620
USD
XMN2107089
2021-07-27
870895 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LINGANG JOYSON SAFETY SYSTEMS CO LTD BIN10012163 - Right edge airbag (HS code 98493571 - 0%), 100% new products, assembly components for 5-seat sedan sedan and 7-seat SUVs.;BIN10012163 - Túi khí cạnh bên phải ( Mã HS 98493571 - 0%), hàng mới 100% , linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và Suv 7 chỗ.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUAKHAU 1088 1089 LS
1274
KG
1728
PCE
29344
USD
011120EDC0242428
2020-11-06
570501 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST DAEHAN SOLUTION CO LTD BIN10005196 - Plates to foot under the seat cushion H3, 100% new goods, components and assemblies for cars 7-seater SUV;BIN10005196 - Tấm để chân dưới đệm ghế H3, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SUV 7 chỗ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8675
KG
300
PCE
2733
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
851221 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42607402 - Left taillights, assembled, 5-seat Fadil car replacement components, 100% new products;42607402-Đèn hậu bên trái, đã lắp ráp , linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
11
PCE
509
USD
020621ECOT2106002-02
2021-06-09
902710 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12701634 - Sensory of oxygen motor with electrical activity-living accessories for cars Fadil 5 seats, 100% new goods;12701634 -Cảm biến ô xy động cơ hoạt động bằng điện -linh kiện lắp ráp cho xe ôtô ô tô Fadil 5 chỗ,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
141274
KG
1080
PCE
11022
USD
170221PLIHQ4C20429-02
2021-02-18
570500 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42672374 - Non-Woven Carpet flooring. New 100%. Components for cars Fadil 5 spot. 42672374;42672374 - Thảm lót sàn không dệt. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42672374
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
554387
KG
450
PCE
7842
USD
112100015649907
2021-10-10
870381 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, brand Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000008.5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, in 2021, has passed test experiments;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000008,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1488
KG
1
PCE
10000
USD
FSH2135482
2021-10-04
870381 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST PININFARINA SPA Electric car model, not used to register for traffic, NH: Vinfast, red, sk: rpxee4a33lh110002, SM: EI09-M-045, used for research and development of SP, SX: 2021 ,, New100% .;Mẫu xe ôtô điện,,không dùng để đăng ký tham gia giao thông, NH: VINFAST, màu đỏ, SK: RPXEE4A33LH110002,sm:EI09-M-045, dùng để nghiên cứu phát triển SP, SX:2021,,mới100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
3100
KG
1
PCE
43108
USD
290921ACGL008234
2021-10-08
722593 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Flat rolled alloy steel, roll form (HC340XD + Z), hot dip galvanized, not painted and plastic coating. MN content: 1.77%. KT: 1140 x thick 1.2mm x roll. NSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. 100% new;Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (HC340XD+Z), mạ kẽm nhúng nóng, chưa sơn quét và phủ plastic. Hàm lượng Mn: 1.77 %. KT: Rộng 1140 x dày 1.2mm x cuộn. NSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
337675
KG
24150
KGM
32120
USD
XMN2106079
2021-06-26
721190 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST QIN XUAN AUTOMOTIVE TECHNOLOGY TIAN CHANG CO LTD BLN30000846 # & Non-alloy steel, not plated flat rolled, carbon content below 0.6%, plate ,, KT T1.8_L1219_W280, used to produce supports of tapplo Car, Car parts 5 seats and 7 seats , a new 100%;BLN30000846#&Thép không hợp kim, cán phẳng chưa mạ, hàm lượng carbon dưới 0.6%, dạng tấm,,KT T1.8_L1219_W280, dùng để sản xuất thanh đỡ tapplo trên ô tô, linh kiện xe ô tô 5 chỗ và 7 chỗ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANCHANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19898
KG
472
PCE
4014
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
850710 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42576163 - 12v, 50ah lead acid batteries, acdelco brand, 18.8 cm height. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 42576163;42576163-Ắc quy axit chì 12V, 50AH, hiệu ACDelco, chiều cao 18.8 cm. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42576163
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
384
PCE
10332
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
870830 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42486013 - Front wheel brake pads in front of the left, right. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars. 42486013. (Code 98493432-0%). Steel material.;42486013-Ống dẫn dầu phanh bánh xe trước bên trái, phải. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42486013.(Mã 98493432-0%). Chất liệu Thép.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
180
PCE
183
USD
180721GEM/HPH/00022
2021-09-17
401691 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST IZO TEK IZOLASYON TEKSTIL SAN VE TIC LTD STI BIN40000961 - Vehicle floor cover plate station and brake leg synthetic rubber material. Used for Vinfast standard electric bus (71 seats) 100% new products;BIN40000961 - Tấm che sàn xe vị trí chân ga và chân phanh chất liệu cao su tổng hợp . Dùng cho xe bus điện tiêu chuẩn VinFast (71 chỗ) hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
1560
KG
30
PCE
367
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
870851 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42697386 - Steel external head - Democratic Part of is different from differential, 5-seat Fadil Replacement components, 100% new products;42697386 - Đầu láp ngoài bằng thép - Bộ phận cầu chủ động có vi sai, linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
2
PCE
120
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
391721 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 94537352 - The wind pipe out in the left, right) table (PE plastic). 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 94537352;94537352 - Ống gió ra ở bảng táp lô bên trái , phải (nhựa PE). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 94537352
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
336
PCE
2323
USD
111021PLIHQ5C45590-02
2021-10-17
391721 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 94537352 - The wind pipe out in the left, right) table (PE plastic). 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 94537352;94537352 - Ống gió ra ở bảng táp lô bên trái , phải (nhựa PE). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 94537352
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
448
PCE
3090
USD
160721PLIHQ5C01793-02
2021-07-21
391721 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 95250715 - PE plastic air conditioner pipe. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 95250715;95250715-Ống gió điều hòa bằng nhựa PE. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 95250715
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330921
KG
285
PCE
378
USD
270621MLTHCM21F385
2021-10-05
842491 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 20820073 - Seal button (parts of automotive glass washing nozzle), Replacement components for Chevrolet Colorado 5-seat pickup, 100% new products;20820073 - Nút bịt (bộ phận của vòi phun rửa kính ô tô), linh kiện thay thế cho xe Chevrolet COLORADO bán tải 5 chỗ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
492
KG
9
PCE
40
USD
271221SEL0269376
2022-01-06
851230 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008008 - Parking support sensor (HS code: 98493033 - 0%), 100% new products, components for assembly for 5-seat electric cars (VF34).;EEP30008008 - Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Mã HS: 98493033 - 0%), hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho ô tô điện 5 chỗ (VF34).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
238
KG
162
PCE
972
USD
251221ECOT2112007-02
2022-01-04
391722 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42359286 - Wind tube into filter (PP plastic). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42359286 - Ống gió vào bầu lọc ( bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
238437
KG
280
PCE
467
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
391722 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42539417 - Water pouring water into glass washers (PP plastic). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42539417 - Ống đổ nước vào bình nước rửa kính (bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
800
PCE
488
USD
111021PLIHQ5C45590-01
2021-10-17
851290 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42352221-Steel right chassis, components for 5-seat Fadil cars. New 100%. (Code 98493050-0%);42352221-Chụp đèn gầm bên phải bằng Thép, linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100%. (Mã 98493050-0%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
516
PCE
1027
USD
070721HHOC21070020
2021-07-26
401033 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 25183021 - Wire ROA transmitter (1.6) with vulcanizing rubber, replacement parts for Chevrolet Nub, Lac, 5-seat genes, 100% new products;25183021 - Dây cu roa máy phát (1.6) bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet NUB, LAC, GEN 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
923
KG
11
PCE
98
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
400932 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42455615 - Ventilation tube from air-conditioning cluster into engine (vulcanized rubber). 100% new. Car components for 5-seat Fadil cars. 42455615 (Code: 98491110 - 0%).;42455615 - Ống thông hơi từ cụm điều hòa vào động cơ (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho ô tô Fadil 5 chỗ. 42455615 ( Mã: 98491110 - 0%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
375
PCE
500
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213340377 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340377*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213340378 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340378*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350096 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350096*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350155 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350155*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components used for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213330070 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213330070*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350066 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350066*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350342 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350342*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213340383 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340383*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350019 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350019*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350364 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350364*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350197 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350197*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350201 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350201*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
850132 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42727571 - Motor contribute motor, 12V voltage, capacity of 80W, 5-seat Fadil car replacement components, 100% new products;42727571 - Mô tơ trợ lực lái, điện áp 12V, công suất 80W , linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
6
PCE
694
USD
200921SNLBSHVL2300318
2021-10-06
842821 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST JEE TECHNOLOGY CO LTD Structure of lifting equipment with compressed air, used for electric motor controllers, 100% new products;Cơ cấu nâng hạ thiết bị hoạt động bằng khí nén, dùng cho dây chuyền lắp ráp bộ điều khiển động cơ điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
29689
KG
1
SET
5085
USD
161121PLIHQ5C62701-01
2021-11-23
852721 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42748139 - Football signal receiver. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. (Code 98494110 - 0%);42748139 - Bộ nhận tín hiệu đài xe. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ.( Mã 98494110 - 0%)
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
104589
KG
432
PCE
41937
USD
XMN2107007
2021-07-05
730630 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST HEBEI CBIES AUTOMOTIVE PARTS CO LTD TUB30000046 # & welded steel pipes, have a circular cross-section, without alloy steel, outer diameter 25 mm used to produce 5-seat car seats (VF35);TUB30000046#&Ống thép hàn,có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 25 mm dùng để sản xuất ghế xe ô tô 5 chỗ (VF35)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22460
KG
1751
PCE
2681
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
850131 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42751666 - Rear rainjack motor (1-way motor, capacity below 750W). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42751666 - Mô tơ gạt mưa sau ( Động cơ 1 chiều, công suất dưới 750W). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
180
PCE
1907
USD
16527
2021-12-16
842820 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST JEE TECHNOLOGY CO LTD Conveyor with compressed air, Model: AX.C09.SY.0300, BUY 2021, NSX: JEE TECHNOLOGY CO, used for assembly of electric motor controller, 100% new;Băng tải hoạt động bằng khí nén, Model: AX.C09.SY.0300,sx năm 2021, NSX:JEE TECHNOLOGY CO, dùng cho dây chuyền lắp ráp bộ điều khiển động cơ điện,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13460
KG
1
SET
10000
USD
091221PLIHQ5C73178-02
2021-12-15
842549 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42484805 - Size of car, do not work with electricity. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42484805 - Kích nâng xe, không hoạt động bằng điện. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
540
PCE
2559
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570079 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570079*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570102 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570102*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580143 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580143*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580198 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580198*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212590040 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212590040*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 212570055 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570055*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570122 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570122*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Cyclone machine: LV7 * 212580085 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580085*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580054 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580054*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570056 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570056*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 212580078 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580078*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Cyclone machine: LV7 * 212580153 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580153*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580160 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580160*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
030721ECOT2107001-01
2021-07-09
851140 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12686197-motor (motor) boot has assembled used for the motor of the car. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars (Code 98492942-0%);12686197-Mô tơ (Động cơ) khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe ô tô. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ(Mã 98492942-0%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
202434
KG
192
PCE
6075
USD
1.10522110520221E+28
2022-05-31
870590 NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH Hà LINH NANNING CITY CUNBEI IMP EXP TRADE CO LTD Xitéc car (water spray) brandDongfeng.model: csc5251gssd.tt:10870kg.d/t tank 13m3, Thuan's steering wheel. T/c euro5.With 100% sx2022;Ôtô xitéc(phun nước) hiệuDONGFENG.Model: CSC5251GSSD.TT:10870kg.D/t bồn 13m3,tay lái thuận.Lốp11.00R20.Động cơ Diesel. T/c EURO5.Mới 100% sx2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
10870
KG
1
UNIT
39500
USD
220622TXGITX22064028
2022-06-27
871493 NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH KATE TINA VN SHUNYANG TRADING CO LTD The rim of adult bicycle wheels are usually steel, non -steel (50 - <60) cm, Taiwanese brand, 100% new;Vành bánh xe đạp người lớn loại thường bằng thép, phi (50 - <60)cm, hiệu chữ Đài Loan, Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
ICD TRANSIMEX SG
16779
KG
50
PCE
150
USD
180121SNKO079210100145
2021-02-01
440722 NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH ?? CH?I ANFA CV AUSZAC INDONESIA Balsa wood sawn S4S (28-50mm x 70-140mm x 650-1250mm), a New 100%. Used to produce model toys. Ochroma Pyramidale scientific name (not on the list Cites).;Gỗ Balsa S4S xẻ (28-50mm x 70-140mm x 650-1250mm), hàng mới 100%. Dùng để sản xuất mô hình đồ chơi. Tên khoa học Ochroma pyramidale ( không thuộc danh mục Cites).
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
2536
KG
17
MTQ
15926
USD
120521SUBCB21000821
2021-06-02
440722 NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH ?? CH?I ANFA CV AUSZAC INDONESIA Wood balsa s4s saw (20-50mm x 80-150mm x 650mm-950), 100% new products. Used to produce toy models. Scientific name Ochroma Pyramidale (not on CITES category).;Gỗ Balsa S4S xẻ (20-50mm x 80-150mm x 650mm-950), hàng mới 100%. Dùng để sản xuất mô hình đồ chơi. Tên khoa học Ochroma pyramidale ( không thuộc danh mục Cites).
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
2495
KG
14
MTQ
13935
USD
120521SUBCB21000821
2021-06-02
440722 NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH ?? CH?I ANFA CV AUSZAC INDONESIA Balsa S4S Wood Saw (25-50mm x 100mm x 1020mm-1220mm), 100% new goods. Used to produce toy models. Scientific name Ochroma Pyramidale (not on CITES category).;Gỗ Balsa S4S xẻ (25-50mm x 100mm x 1020mm-1220mm), hàng mới 100%. Dùng để sản xuất mô hình đồ chơi. Tên khoa học Ochroma pyramidale ( không thuộc danh mục Cites).
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
2495
KG
3
MTQ
3542
USD
180821HDMUSUBA40472100
2021-10-06
440722 NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH ?? CH?I ANFA PT SIBALSA INDONESIA BALSA Wood balsa s4s saw (20-55mm x 60mm x 1000mm), 100% new goods. Used to produce toy models. Scientific name Ochroma Pyramidale (not on CITES category).;Gỗ Balsa S4S xẻ (20-55mm x 60mm x 1000mm), hàng mới 100%. Dùng để sản xuất mô hình đồ chơi. Tên khoa học Ochroma pyramidale ( không thuộc danh mục Cites).
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
3605
KG
0
MTQ
335
USD
180821HDMUSUBA40472100
2021-10-06
440722 NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH ?? CH?I ANFA PT SIBALSA INDONESIA BALSA Wood balsa s4s saw (20-55mm x 80-120mm x 630-1000-mm), 100% new goods. Used to produce toy models. Scientific name Ochroma Pyramidale (not on CITES category).;Gỗ Balsa S4S xẻ (20-55mm x 80-120mm x 630-1000-mm), hàng mới 100%. Dùng để sản xuất mô hình đồ chơi. Tên khoa học Ochroma pyramidale ( không thuộc danh mục Cites).
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
3605
KG
13
MTQ
12633
USD
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live skin of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), Type B, be prepared for cleaning and salting for preservation, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
2100
PCE
11655
USD
261220SNKO040201101726
2021-01-14
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
32970
KG
3600
PCE
18000
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD