Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PDA105195955
2021-11-19
851420 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? HORECA TH?NG LONG UNOX S P A Industrial baking ovens used in restaurants, hotels, brands: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, capacity 3.5kw, 4 trays of GN 1/1, voltage 230V / 50 / 60Hz, NSX: Unox spa, 100% new;Lò nướng bánh công nghiệp dùng trong nhà hàng, khách sạn, hiệu: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, Công suất 3.5kw, 4 khay GN 1/1, điện áp 230V/50/60Hz,nsx:UNOX S.P.A, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
51
KG
1
PCE
942
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
CMZ0817626A
2022-05-31
721935 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH BìNH AN DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Stainless steel rolled flat, cold rolled, not incubated or heat treatment, no paint coated with zinc-coated, thick coil: 0.43mm, 1012-1139mmx rolls, standard: ASTM A240/A240M-410S, Type: 401. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không được ủ hay xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,dạng cuộn chiều dày:0.43mm,1012-1139mmx cuộn,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M-410S, loại: 401. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
102772
KG
102372
KGM
107491
USD
210921HYSD2109027
2021-10-02
850721 NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN PHú DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Loudspeaker accessories (batteries for pulling speakers) Model 6-DZF-12, 12V, 12AH. 100% new goods and goods. (150 barrels, 1 barrel 4).;Phụ kiện loa kéo (Bình ắc quy dùng cho loa kéo) model 6-DZF-12, 12V, 12Ah. hàng không hiệu, Hàng mới 100%. (150 thùng, 1 thùng 4 cái).
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11520
KG
600
PCE
600
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD
220522JJCXMHPAYD11126A
2022-06-02
481160 NG TY TNHH KINH DOANH T?NG H?P H?I AN QUANZHOU NEWBUSI IMPORT AND EXPORT CO LTD Release Paper White Paper Paper White Color, width size 35mm, quantitative (40g/m2), (61 pkgs). New 100%;Giấy chống dính Release Paper màu trắng Release Paper White Color, kích thước chiều rộng 35mm, định lượng ( 40g/m2), (61 PKGS). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
33534
KG
1648
KGM
330
USD
031220CMDUCAN0520188
2021-01-13
020322 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I MINH HUY NOWACO A S Ham musculoskeletal Frozen - FROZEN PORK LEG BONE-IN, Brand Olymel, 33-37Kg / Boxes, HSD: T02 / 2022.;Thịt Đùi Lợn Có Xương Đông Lạnh - FROZEN PORK LEG BONE-IN, Hiệu Olymel, 33-37Kg/Thùng, Hsd: T02/2022.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
27887
KG
26993
KGM
38599
USD
100721AWSL211059
2021-07-27
160420 NG TY TNHH C?NG NGH? KINH DOANH 3N LUCKY UNION FOODS CO LTD Surimi Umami crab bar "Kani" Umami Crab Stick (20 x 500g / ctn) (main component from fish meat), HSD: June 20, 2023 & March 24, 2023. New 100%;Thanh Cua Surimi Umami Hiệu "Kani" Umami Crab stick (20 x 500G/CTN) (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 20/06/2023 & 24/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12097
KG
1000
KGM
4250
USD
100721AWSL211059
2021-07-27
160420 NG TY TNHH C?NG NGH? KINH DOANH 3N LUCKY UNION FOODS CO LTD Rod surimi incense crab.The: "Kani Fresh" -Kani Fresh Brand Crab Stick 250g (40 x 250g / ctn) (Main component from chisel fish meat), HSD: 03/06/2023 & 23/06 / 2023, New 100%;Que surimi hương cua.Hiệu:"KANI FRESH"-KANI FRESH BRAND CRAB STICK 250G (40 x 250G/CTN) (Thành phần chính từ thịt cá đục), HSD: 03/06/2023 & 23/06/2023,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12097
KG
3500
KGM
14875
USD
230322AWSL224910
2022-04-05
160420 NG TY TNHH C?NG NGH? KINH DOANH 3N LUCKY UNION FOODS CO LTD Surimi crab incense stick (processed by pasteurizing). Brand: "Kani Fresh" -Kani Fresh Brand Crab Stick 250g (40 x 250g/CTN) (main ingredient from chisel fish meat). HSD: 11/2023 & 03/2024;Que surimi hương cua(đã qua chế biến bằng cách hấp thanh trùng). Hiệu:"KANI FRESH"-KANI FRESH BRAND CRAB STICK 250G (40 x 250G/CTN) (Thành phần chính từ thịt cá đục). HSD: 11/2023 & 03/2024
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
4230
KGM
17555
USD
112100012752924
2021-06-07
540233 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I ??NG TI?N CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Synthetic filament fibers have 100% polyester (fiber, rolls, use to weaving fabrics, no labels), DTY 167DTEX / 96F / 2 SD RW SIM B B BT, 100% new;Sợi filament tổng hợp đã dún 100% polyester (sợi chắp, dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu), DTY 167dtex/96f/2 SD RW SIM B BT, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CTY TNHH TM DONG TIEN
9420
KG
4427
KGM
4741
USD
261020713010271000
2020-11-05
721914 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I HOàNG ?N SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Flat-rolled stainless steel, hot rolled, uses: as raw materials to produce steel products in the consumer, Roll.Cday format: 1.5mm. Crong: 1245mm.TC: ASTM A240 / A240M, marks: 201, Entry 100%;thép không gỉ được cán phẳng,cán nóng,công dụng: làm nguyên liệu sản xuất ra các sản phẩm thép trong tiêu dùng, dạng cuộn.Cdày: 1.5mm. Crộng: 1245mm.TC: ASTM A240/A240M,mác: 201,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEICUN
CANG CAT LAI (HCM)
20092
KG
19972
KGM
14979
USD
031021MJ2124SHP445
2021-10-19
846420 NG TY TNHH KINH DOANH T?NG H?P HOàNG Lê DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stone edge grinding machine D-03B Exchange 7.5KW, CF4200 Capacity 7.5KW Size 4200x700x1200mm Electrical operation Produced in 2021, 100% new machine;Máy mài cạnh đá hiệu D-03B Công xuất 7.5kw,CF4200 công suất 7.5kw kích thước 4200x700x1200mm hoạt động bằng điện sản xuất năm 2021, máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
106000
KG
2
SET
2200
USD
080921LA2120SHP389
2021-09-30
846420 NG TY TNHH KINH DOANH T?NG H?P HOàNG Lê DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD D-03B stone edge grinding machine 7.5KW, CF4200 capacity 7.5kw Size 4200x700x1200mm Electrical activity Production in 2021, 100% new machine;Máy mài cạnh đá hiệu D-03B Công xuất 7.5kw,CF4200 công suất 7.5kw kích thước 4200x700x1200mm hoạt động bằng điện sản xuất năm 2021, máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
79500
KG
4
SET
4400
USD
1.40122112200013E+20
2022-01-14
120770 NG TY TNHH MTV KINH DOANH TM AN BìNH LS GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Dry, unprocessed, unprocessed melon seeds, yet marinated, not eaten immediately, use food, packaging 50kg / bag. 100%;Hạt dưa khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị,chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm, đóng gói 50kg/ bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32192
KG
32000
KGM
6400
USD
S749996
2021-10-30
854590 NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? Y T? ??NG D??NG ERBA LACHEMA S R O Accessories for electrolyte testing machine: CL electrode, Code: INS00017, NSX: Erba lachema s.r.o, 100% new goods;Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải: điện cực CL, mã: INS00017, NSX: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
HA NOI
654
KG
2
PCE
194
USD
180421LHV2469137
2021-07-03
020629 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê INTERMEATS LIMITED Frozen Beef foot - FROZEN BEEF FEET, Brand Bigard, 22-24kg / barrel, HSD: 12/2022 - 03/2023.;Chân Bò Đông Lạnh - FROZEN BEEF FEET, Hiệu Bigard, 22-24kg/ thùng, Hsd: 12/2022 - 03/2023.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
49560
KG
47690
KGM
57228
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
120770 NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I AN L?C GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Dry, unprocessed melon, unprocessed, yet marinated with spices, not yet eat immediately, use as food, packaged 50kg / bag.00%.;Hạt dưa khô, chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn được ngay,dùng làm thực phẩm ,đóng gói đồng nhất 50kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33198
KG
33000
KGM
6600
USD
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD
011120ONEYALYA05075500
2020-12-25
080410 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH ??I H?NG PHáT AL ZOHOUR DATES CO Drying dates preliminarily processed dried, not marinated, 100% new goods .Hang not subject to VAT pursuant to paragraph 1, article 4, Circular 219/2013 / TT-BTC;Quả chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô , chưa tẩm ướp, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4, thông tư 219/2013/TT-BTC
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25
TNE
7875
USD
210421HBG1488819
2021-06-07
020322 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê XIAN CORP LIMITED Frozen Pork Front Hock - Frozen Pork Front Hock, Brand Tonnies, 14-18kg / barrel, HSD: 05/2022.;Khoanh Giò Lợn Trước Đông Lạnh - FROZEN PORK FRONT HOCK, Hiệu Tonnies, 14-18kg/ thùng, Hsd: 05/2022.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
28733
KG
28002
KGM
43123
USD
021021EGTSINCLI158433
2021-10-05
271012 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD N-Hexane solvent used in dried production of soybean oil and vegetable oil, rice bran extraction and bran oil, internal use of enterprise code 27101260 (98420000) Private deals are 2%, new 100 %;Dung môi N-Hexane dùng trong sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám, sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp mã hàng 27101260 (98420000) Thuế NK ưu đãi riêng là 2%, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
127670
KG
102
TNE
102651
USD
041121EGLV062100058779
2021-11-25
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174880
KG
174530
KGM
38397
USD
290621EGLV062100036147
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
17818
KG
17760
KGM
4529
USD
121021EGLV062100057250
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174920
KG
174570
KGM
38405
USD
010121EGLV062000066991
2021-01-20
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
315285
KG
314025
KGM
69086
USD
110521EGLV062100023657
2021-06-01
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
262050
KG
261000
KGM
55593
USD
270121EGLV062100002994
2021-02-18
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
139765
KG
139205
KGM
28537
USD
071121EGLV061100082787
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
216708
KG
215880
KGM
53970
USD
271121EGLV061100089498
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
214281
KG
213435
KGM
52292
USD
211021EGLV062100058752
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
350050
KG
349350
KGM
76857
USD
240121EGLV061100002791
2021-02-02
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
213344
KG
212420
KGM
54167
USD
121021EGLV061100078518
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
211096
KG
210280
KGM
51519
USD
311021EGLV061100082779
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
264190
KG
263155
KGM
65789
USD
290621EGLV062100029621
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM ORIENTAL GOLDEN COCO INC White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
85170
KG
83500
KGM
19623
USD
021121ONEYALYB06351400
2021-11-29
804100 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH ??I H?NG PHáT EGYPTIAN EXPORT CENTER Rough fruits are dry only through regular preliminary exposure, unexpectedly, 100% new products. Objects are not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 4, Circular 219/2013 / TT-BTC;Quả chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô , chưa tẩm ươp , hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4, thông tư 219/2013/TT-BTC
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
16415
KG
16
TNE
4883
USD
061121ONEYALYB06563900
2021-11-30
804100 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH ??I H?NG PHáT AL ZOHOUR DATES CO Rough fruits are dry only through regular preliminary exposure, unexpectedly, 100% new products. Objects are not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 4, Circular 219/2013 / TT-BTC;Quả chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô , chưa tẩm ươp , hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4, thông tư 219/2013/TT-BTC
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25
TNE
7875
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020621 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boneless buffalo meat: Beef tenderloin - FROZEN HALAL MEAT BONELESS BUFFALO - STRIPLOIN, Brand Allana, 18kg / barrel, HSD: 07/2022;Thịt Trâu Không Xương Đông Lạnh: Thăn Ngoại - FROZEN HALAL BONELESS BUFFALO MEAT - STRIPLOIN, Hiệu Allana, 18Kg/thùng, Hsd: 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
11988
KGM
49331
USD