Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270322CKAHCM22033178
2022-04-05
722540 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Steel Steel Steel Flat Bar SKD61 (CR = 4.96%, MO = 1.04%), hot rolling, sheet form, over 600mm wide, rectangular cross -section, solid, non -painted, covered, coated, thick, thick, thick : 96mmx Pedena: 610mmx today: 3255mm;Thép hợp kim TOOL STEEL FLAT BAR SKD61 (Cr=4.96%,Mo=1.04%), cán nóng, dạng tấm, rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dày:96mmxrộng:610mmxdày:3255mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20939
KG
1531
KGM
5512
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP050016519-1-NR-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP050016519-1-NR-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
3615
KGM
9724
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP093914013-C-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP093914013-C-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
95
KGM
303
USD
240220HASLC5T200200225
2020-02-26
722490 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm của thép hợp kim khác ALLOY STEEL PLATE SKT4 (1.2714), C=0.55%, Cr=1.11%, Mo=0.51%, có mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, dùng làm phôi thép, dày:344mmxrộng:1235mmxdài:2900mm;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Other;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:其他
UNITED STATES
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9700
KGM
24250
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, Size: 100x1200mm, Length: 2290mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:100x1200mm,Length:2290mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
2178
KGM
1568
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, KT: 48x1200mm, Length: 2230mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:48x1200mm,Length:2230mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
2085
KGM
1418
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, Size: 115x1200mm, Length: 2255mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:115x1200mm,Length:2255mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
2480
KGM
1786
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, KT: 95x1200mm, Length: 2250mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:95x1200mm,Length:2250mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
2045
KGM
1472
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, KT: 85x1200mm, Length: 2220mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:85x1200mm,Length:2220mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
1796
KGM
1293
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, Size: 155x1200mm, Length: 2235mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:155x1200mm,Length:2235mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
3324
KGM
2393
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, KT: 55x1200mm, Length: 2220mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:55x1200mm,Length:2220mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
2315
KGM
1574
USD
071120ASF20110047
2020-11-23
720721 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of non-alloy steel: S50C NonAlloy Steel Plate, plates, hot-rolled, not plated or coated with paint, Size: 135x1200mm, Length: 2245mm.Ham amount of C> 0.30% .moi100% .PTPL No. 8701 / TB -TCHQ date 12/09/16;Bán thành phẩm bằng thép không hợp kim:NonAlloy Steel Plate S50C,dạng phiến, cán nóng,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,KT:135x1200mm,Length:2245mm.Hàm lượng C>0.30%.mới100%.PTPL số 8701/TB-TCHQ ngày 12.9.16
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22373
KG
2897
KGM
2086
USD
190320COAU7222857790
2020-03-24
721891 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm bằng thép không gỉ:Stainless Steel Plate 1.2083,cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, Kích thước: 355x1108x3100 mm.mới 100%;Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel: Other: Of rectangular (other than square) cross-section;不锈钢锭或其他初级形状;不锈钢半成品:其他:长方形(非方形)横截面
UNITED STATES
VIETNAM
YANTIAN
PTSC DINH VU
0
KG
9428
KGM
23570
USD
200222HASLC5T220200255
2022-02-24
722490 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of alloy steel: Alloy Steel Plate P1, shape, rectangular cross section, C ~ 0.54%, CR ~ 0.68%. Size: 609x1211x1950 mm. New 100% .PTPL Number: 373 / TB-KDHQ on 11.5.18;Bán thành phẩm của thép hợp kim:Alloy Steel Plate P1, dạng phiến,mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C~0,54%,Cr~0.68% .Kích thước: 609x1211x1950 mm. hàng mới 100%.PTPL số:373/TB-KĐHQ ngày 11.5.18
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
22282
KG
11277
KGM
18043
USD
200222HASLC5T220200255
2022-02-24
722490 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Semi-finished products of alloy steel: Alloy Steel Plate P1, shape, horizontal cross section, C ~ 0.52%, CR ~ 0.67%. Size: 458x1213x2532 mm. New 100% .PTPL Number: 373 / TB-KDHQ on 11.5.18;Bán thành phẩm của thép hợp kim:Alloy Steel Plate P1, dạng phiến, mặt cắt ngang hình chữ nhật,hàm lượng C~0,52%,Cr~0.67% .Kích thước: 458x1213x2532 mm. hàng mới 100%.PTPL số:373/TB-KĐHQ ngày 11.5.18
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
22282
KG
11005
KGM
17608
USD
140120SITSKHPG109248
2020-01-16
722490 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm bằng thép hợp kim:Alloy Steel Plate P20, dạng phiến, được cán phẳng, cán nóng, theo kết quả PTPL 7170/TB-TCHQ ngày 27/07/2016,K/thước: 561*1210*1860 mm. hàng mới 100%;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Other;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:其他
UNITED STATES
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
9875
KGM
16788
USD
100721SE2021060258
2021-07-21
570390 NG TY TNHH WANGS MATERIAL HANDLING ILLINOIS TRADING INC XZ-TC-002C # & felt mats (53x22) cm, (NPL to produce trolley goods by hand) (1 set = 2 pieces), no brands. 100% new;XZ-TC-002C#&Thảm bằng nỉ (53x22)cm, (npl để sản xuất xe đẩy hàng bằng tay) (1 Bộ = 2 cái), không nhãn hiệu.mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
16300
SET
7335
USD
150522SITTKHP2206010
2022-05-26
290721 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE MOST GLAD LIMITED NL044#& Resorcinol additives used in rubber production, 99% resorcinol, white, light yellow, 100% new goods;NL044#&Phụ gia Resorcinol dùng trong sản xuất cao su, 99% Resorcinol, màu trắng, vàng nhạt, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
16608
KG
16000
KGM
112000
USD
190621DMS32103439
2021-07-02
290542 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE PLATINUM INTERNATIONAL CO LTD NL422 # & Pentaerythritol additive stearate used as a catalyst in rubber production. CAS Number: 115-83-3 (100%) / C23H46O5, powder, white wax (25 kgs / bag). 100% new;NL422#&Chất phụ gia PENTAERYTHRITOL STEARATE dùng làm chất xúc tác trong sản xuất cao su. CAS số: 115-83-3 (100%)/C23H46O5, dạng bột, màu trắng sáp (25 kgs/ bao). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
19659
KG
2000
KGM
4620
USD
111021HDMUSHAZ42815900
2021-10-18
280200 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE PLATINUM INTERNATIONAL CO LTD NL050 # & Sulfur in water-soluble dough used in Vulcanizing Agent 953 Rubber Vulcanization, Main Ingredients: Sulfur 95% (Number CAS: 7704-34-9), Packing specifications: 25 kgs / 1 bag. New 100%.;NL050#&Lưu huỳnh dạng bột tan trong nước sử dụng trong lưu hóa cao su VULCANIZING AGENT 953, thành phần chính: Sulfur 95% (số CAS: 7704-34-9), quy cách đóng gói: 25 kgs/1 Bag. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16320
KG
16000
KGM
13440
USD
200320TLLYHCJR0055506
2020-03-30
690290 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Gạch chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép - Fused brick, kích thước: 1000*1000*80, NSX: ZHENGZHOU DONGHUI, mới 100%, đã kiểm hóa dạng tương tự ở tờ khai 103113432701;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Other;耐火砖,砖,瓷砖和类似的耐火陶瓷建筑用品,不包括硅质化石粉或类似的硅土:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
MTK
225
USD
050322CTAHCM22024452B
2022-03-11
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION Benzoyl peroxide pure -ws1030 ((C14H10O4) 30kg = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN) Goods No brand;Benzoyl Peroxide pure -WS1030( (C14H10O4) 30KG=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN) hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
300
KGM
1132
USD
300621002BA11088
2021-07-05
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY QUIK STICK ENTERPRISE CO LTD Benzoyl peroxide Pure -3C10 (C14H10O4) 12.80 = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN);Benzoyl Peroxide pure -3C10 (C14H10O4) 12.80=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15251
KG
38
KGM
409
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
180122CULVNGB2200238
2022-01-25
391990 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION NPL04 # & PVC laminating adhesive (white) (Glue is not enough adhesive) (large roll, wide size) 0.15mm * Wide 1280mm * 300m long cargo without label;NPL04#&Màng PVC cán chất dính(White) (keo chưa đủ độ dính) (cuộn lớn, khổ rộng)0.15mm* rộng 1280mm*dài 300m hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19324
KG
53760
MTK
28280
USD
112100014156371
2021-07-26
392062 NG TY TNHH SUN TECHNOLOGY YUNSONG YANTAI PLASTIC FILM CO LTD Plastic membrane (film film) Non-stick Pet 50 #, transparent color, size 1090mm * 6020m * 1R XPC504. New 100%;Màng nhựa (màng film) không dính PET 50#, màu trong suốt, kích thước 1090MM*6020M*1R XPC504 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7162
KG
6562
MTK
1509
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
2512212HCC8SE0932431
2022-01-05
845730 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY VICTOR TAICHUNG MACHINERY WORKS CO LTD 3-axis machining center (multi-positioned machining position for metal processing) (MMTB serving Metal SP) Brand: Victor Taichung, Model: VC-F106, C / Field: 23KVA (synchronous goods disassemble). New 100%;Trung tâm gia công 3 trục (máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại) (MMTB phục vụ sx sp kim loại) hiệu: VICTOR TAICHUNG,model: VC-F106,c/suất: 23KVA (hàng đồng bộ tháo rời).mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18830
KG
2
SET
157600
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
112100015501393
2021-10-01
830401 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE Material tray, KT: L2500 * W1300 * H31.5 * T1.5mm, used for storage, goods, made of stainless steel, 100% new;Khay đựng liệu,KT:L2500*W1300*H31.5*T1.5mm,dùng để đựng liệu, đựng hàng hóa, làm bằng inox, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT HONG BE
CTY TNHH FUKANG
173
KG
4
PCE
1258
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
441112 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Industrial wooden panels (MDF), KT (1040x1240) mm, used to store products. New 100%;Tấm gỗ công nghiệp (MDF), kt (1040x1240)mm, dùng để kê sản phẩm . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
800
PCE
3520
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 250 * 460 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*460*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
15000
PCE
7350
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 420 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*420*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
4400
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 480 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*480*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
5000
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, unpaid, size 250 * 340 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*340*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
2000
PCE
700
USD
020121FA21010029-03
2021-01-19
761610 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY YEBAO BICYCLES INC SHENZHEN CO LTD 428-001 # & nut (aluminum) (for parts mounted battery) .Item: 68-428-S0081.New 100%;428-001#&Đai ốc (bằng nhôm) (dùng cho bộ phận gắn bình điện).Item:68-428-S0081.mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4315
KG
1000
PCE
190
USD
112200014864739
2022-02-25
280430 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIET NAM Pure liquid nitrogen gas (> 99.999%), compression pressure: 0.6-0.8Mpa, used to clean the mold; 100% new;Khí nitơ lỏng tinh khiết (>99,999%),áp suất nén:0,6-0,8Mpa, dùng để làm sạch khuôn; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIR LIQUIDE
CTY TNHH FUKANG
100070
KG
100070
KGM
7897
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7730
KGM
3324
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9930
KGM
12810
USD
310522015CA06431
2022-06-24
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 1000L #& fabric fabric, unused felt soaked in covered with 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60% polyester, 40% polypropylene 1000g/m2);1000L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60%polyester, 40% polypropylene 1000g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6703
KG
100
TAM
199
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 600L # & Fabrics Felt material, unmaked felt coated to stamping 300L (60% polyester, 40% polypropylene 600g / m2);600L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 600L (60%polyester, 40% polypropylene 600g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
120
TAM
216
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD ANF03H-1020 # & felt felt yet coated with coating, with pressing layeres ANF03H-1020, 50% Polyester 45% Acryl 5% Rayon Felt (W = 1020mm, weight 300g / m2);ANF03H-1020#&Vải nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ, có ép lớp mã ANF03H-1020, 50% polyester 45% acryl 5% rayon felt (W=1020mm, trọng lượng 300g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
290
MTR
279
USD
132100017899800
2022-01-04
251749 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT 100108-0001 # & white limestone powder, whiteness = 89.12%, CACO3 = 84.33% in accordance with the test results number No. 24.12.21.01.03 on December 14, 2021. Mining Company: Tan Thuy Minerals Joint Stock Company;100108-0001#&Bột đá vôi trắng, độ trắng= 89.12%, Caco3= 84.33% theo phiếu kết quả thứ nghiệm số 24.12.21.01.03 ngày 14/12/2021. Cty khai thác mỏ: Cty CP Khoáng Sản Tân thủy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT PT KD THANH DAT
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1500
KG
1482450
KGM
32614
USD
132100015497746
2021-10-01
850681 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & AAA battery, used to install Mitutoyo measure, made from coal carbon, 100% new # & vn;.#&Pin AAA, dùng để lắp vào thước đo mitutoyo, được làm từ cacbon than, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
2205
KG
30
PR
4
USD
132100015420071
2021-10-04
720925 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET . # & Steel sheet Q235 thick 20mm form without roll, unmatched excessive cold rolling, carbon content <0.08%, unpaned coated, 100% new goods;.#&Thép tấm Q235 dày 20mm dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội , hàm lượng carbon <0.08%, chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET
CTY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
15292
KG
3
MTR
589
USD
132100015498387
2021-10-01
903034 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & 500A line gauges; Size: 9x9cm square face, 7cm depth; Clock surface used as AC line display in electrical cabinets, electrical equipment; watch face and body made from plastic; New 100% # & CN;.#&Đồng hồ đo dòng 500A; Kích thước: mặt vuông 9x9cm, chiều sâu 7cm;Mặt đồng hồ dùng làm hiển thị dòng AC trong các tủ điện, thiết bị điện; mặt đồng hồ và thân làm từ nhựa; mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1705
KG
2
PCE
13
USD
061021YGLTYO073964
2021-10-19
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2506 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, brake production materials, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2506 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2350
KG
115
KGM
3020
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal powder mixture 2302B Metal Powder Mix, 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
282
KGM
6481
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2302B Mix Powder Metal, copper components account for 60-80%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-80 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
564
KGM
12257
USD
220621YGLTYO070947
2021-07-06
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixtures 2162 Mix Powder Metal, copper components account for 60-70%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-70 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6140
KG
620
KGM
10464
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2501 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2501 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
720
KGM
20149
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Powder metal compounds Metal Powder Mix 2162, accounting for 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
620
KGM
10771
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD TALC granules are not crushed into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 93-96, used to increase stiffness and anti-shrinkage, used in rubber production and in the production of rubber and 100% new plastic, 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 93-96, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
21750
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD Talc granules are not ground into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 95, used to increase hardness and anti-shrinkage, used in rubber and plastic production, new 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 95, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
25650
USD
140522NSSLANKG22E00046
2022-06-03
844317 NG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VI?T NAM JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Miody #& 5 -color copper pipe printer, used to print PVC rolls.model: OTY200PVC, CS: 410KW, Da: 380V, removable goods for transportation. NSX: Shaanxi Allotec printing & packaging Machinery Co.Ltd, NSX: 2022;MIOD#&Máy in ống đồng 5 màu điện tử,dùng để in PVC dạng cuộn.Model:OTY200PVC,CS:410KW,ĐA:380V, hàng tháo rời để vận chuyển. NSX:Shaanxi Allotec Printing & Packaging Machinery Co.Ltd,NSX:2022.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG XANH VIP
90433
KG
2
SET
549000
USD
132100017869028
2022-01-07
851840 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAI PHAP THIET KE VA XAY DUNG VIET NAM . # & LYD (Amply Mixer) layerD 480W, MP3 / USB / SD / MMC / Bluetooth, Model: A-3248DM-AS, Voltage: 100 - 240V AC, 50 / 60Hz, 99W, Audio Capacity: 480W , Manufacturer: TOA. 100% new goods # & id;.#&Âm ly (Amply Mixer) ClassD 480W, MP3/USB/SD/MMC/Bluetooth, model: A-3248DM-AS, điện áp: 100 - 240 V AC, 50/60HZ, 99W, công suất âm thanh: 480W, hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CTY CP GIAI PHAP THIET KE & XD VN
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1120
KG
1
PCE
596
USD