Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140721CKEHCM2107516A
2021-07-19
480550 NG TY TNHH KING WIND INDUSTRIAL KING HO TECHNOLOGY CO LTD MC-000004 # & oil felt, used for motor sewing machine, 100% new goods;MC-000004#&Nỉ dầu, sử dụng cho motor máy may, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9046
KG
350000
PCE
4655
USD
040322COAU7237154130-02
2022-03-10
845910 NG TY TNHH SUMMER WIND SUN RICH LIMITED Drilling machine and Taro composite iron products include 4 heads of machining-Model: 006- Capacity: 4.5 kw-voltage: 380V NSX: 2021. Dongguan Zhongfeng Trading Co., LTD. Non-removable goods. New 100%;Máy khoan và taro sản phẩm sắt thép tổ hợp gồm 4 đầu gia công-Model: 006- công suất: 4.5 KW-điện áp:380V NSX: 2021. Nhà SX DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO.,LTD. Hàng đổng bộ không tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8459
KG
1
SET
21000
USD
150322712210165706-02
2022-03-24
846291 NG TY TNHH SUMMER WIND SUN RICH LIMITED Hydraulic presses (Model: SY-106KQ-30T), Capacity: 3.75kw, Voltage: 380V, Year SX: 2021 Dongguan Zhongfeng Trading Co., LTD. Synchronous goods do not disassemble. 100% new;Máy ép thủy lực (Model:SY-106KQ-30T), Công suất: 3.75kw, điện áp: 380V, Năm SX:2021 Nhà SX DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO.,LTD. Hàng đồng bộ không tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7260
KG
1
SET
20000
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD Kimtech Element TM Nitrile Gloves for clean rooms and use in C.Thiep, not suitable is a surgical gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / boxes, 10 new boxes / barrels 100%;Găng tay Kimtech Element TM Nitrile Gloves dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ hộp, 10 hộp/thùng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
35
UNK
4200
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD KimTech G3 EVT Size M gloves, used for clean rooms and use in C.Thiep, do not match the surgery gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / bag, 6 100% new barrels / barrels 100%;Găng tay KIMTECH G3 EVT size M, dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ túi, 6 túi/ thùng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
60
UNK
8700
USD
774815748180
2021-09-23
850660 NG TY TNHH KING PAX KING PAX TECHNOLOGY COMPANY LTD Battery Hearing Aid Resound 10 Batteries, 60 tablets / box, zinc gas, 100% new goods;Pin máy trợ thính ReSound 10 Batteries, 60 viên/hộp, bằng kẽm khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
100
UNK
110
USD
ESL2220074
2022-02-24
292320 NG TY TNHH KING CAR KING CAR FOOD INDUSTRIAL CO LTD Lecithin, serving internal production, not consumed in the domestic market, 100% new products - SunLecithin VA-1 (KC). (CAS: 8002-43-5). (Director: 109 / TB-KĐ4);Lecithin, phục vụ cho việc sx nội bộ , không tiêu thụ tại thị trường trong nước, hàng mới 100% - Sunlecithin VA-1(KC). ( Cas : 8002-43-5 ). (GĐ: 109/TB-KĐ4)
JAPAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
74
KG
15
KGM
410
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Is the color indicator in transport or storage of goods (Impact Indicator 75g), 1 box 50 pcs per box. New 100%.;Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Impact Indicator 75G), 1 hộp mỗi hộp 50 cái. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
50
PCE
78
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Products directive for the conveyance or tilting cargo storage (Leaning 2 Indicator). New 100%.;Sản phẩm chỉ thị nghiêng dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Leaning 2 Indicator). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
800
PCE
1192
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
090230 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Earl Tea (Earl Tea) (50gam/bag, 160 bags/barrel, 1 box/8kg) 1unk = 1 box.nsx: March 25, 2022-HSD: September 24, 2023.NSX: Bangli Chaye Co., Ltd. Phuc Chau city. 100% new;Trà bá tước ( EARL TEA) ( 50gam/túi,160 túi/thùng,1 thùng/8kg)1UNK=1 Thùng.NSX:25/03/2022-HSD:24/09/2023.NSX:Công ty TNHH Bangli Chaye thành phố Phúc Châu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
300
UNK
18708
USD
220522TXGSGN220500023
2022-05-31
130231 NG TY TNHH THE KING OF F B YOUR LOVE CO LTD Jelly Powder, 1kg/1 (1 box of 20 packs), 10 barrels.hsd: 06/05/2024. Producer Your Love Co., TLD.;Bột rau câu - Jelly Powder, 1kg/1gói ( 1 thùng 20 gói), 10 thùng.HSD:06/05/2024. Nhà sản xuất YOUR LOVE CO., TLD.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
36089
KG
200
PKG
300
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
843880 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function, non-systemel island machine Senuo Dong Quan. 100% new;Máy đảo trà đa công năng,không hệu.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W,thể tích 1000Ml.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
24
SET
5669
USD
240622NSZEC220658867
2022-06-30
843881 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function tea island.model: SJ-T860AE, voltage: 220V/50Hz, capacity: 850W. %;Máy đảo trà đa công năng.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
22687
KG
24
SET
5362
USD
160522MJSHA22050198
2022-05-24
731431 NG TY TNHH CS WIND VI?T NAM NANTONG YUNDOM PRECISION METAL WORKS CO LTD 450W2217P004 Iron mesh as a stairs for the tower, welded in the eyes, galvanized l = 1200mm, w = 240mm, 30/30, 100% new;450W2217P004#&Lưới sắt làm bậc thang cho tháp,được hàn ở các mắt nối,được mạ kẽm L=1200MM,W=240MM,30/30,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3550
KG
12
PCE
570
USD
220522OOLU2698229840
2022-06-01
730791 NG TY TNHH CS WIND VI?T NAM DALIAN HEAVY FORGING CO LTD Steel flange attached to the two ends of OD4800 x ID4000 x T165 mm, 100% new;Mặt bích bằng thép gắn vào 2 đầu của tháp gió OD4800 x ID4000 x T165 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
126921
KG
9
PCE
85240
USD
071021SITDLHC140G928
2021-10-29
730791 NG TY TNHH CS WIND VI?T NAM DFN INC F20D2788552-UFV # & steel flange, OD4524XID4104XT125mm, 100% new;F20D2788552-UFV#&Mặt bích bằng thép, OD4524xID4104xT125mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
59729
KG
6
PCE
24255
USD
210322DMCQHSK0395100-02
2022-04-07
854460 NG TY TNHH CS WIND VI?T NAM CS WIND CORPORATION 76880559 #& Geography cable 67kV GND Cable Ladder and Platform, 100% new;76880559#&Dây cáp tiếp địa điện áp 67kV GND CABLE LADDER AND PLATFORM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
621
KG
1
PCE
7
USD
250921TAIHAI21I148T01
2021-09-30
820140 NG TY TNHH SUNRAY INDUSTRIAL KINGMMER INDUSTRY CO LTD Sry11-HD2 # & head ax of coarinated crude steel material, not coated (3.5LB), 100% new goods;SRY11-HD2#&Đầu rìu chất liệu bằng thép dạng thô chưa mài tinh,chưa sơn phủ (3.5LB), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21052
KG
12049
PCE
54823
USD
090621COAU7232190680
2021-06-25
030612 NG TY TNHH TH??NG M?I KING FOODS ZHEJIANG TIANHE AQUATICS PRODUCTS INC LTD Frozen lobster, packed 5lbs / bag, 4 bags / bins, size: 10/15 PCS / LB (Frozen whole crawfish, packing 4 * 5LB / Block per carton) Size: 10 / Compact 15pcs / LB.Ten science : Procambarus new clarkii.Hang 100%;Tôm hùm đông lạnh, đóng gói 5lbs/ túi, 4 túi/thùng, kích thước: 10/15 PCS/LB ( Frozen whole crawfish, packing 4*5LB/Block per carton ) Size : 10/15PCS/LB.Tên khoa học:Procambarus clarkii.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22982
KG
10442
KGM
65785
USD
220621HOR0547725
2021-09-21
841630 NG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VI?T NAM GRENE WIND INDUSTRY SUPPLIES A S Nitrogen filler, do not use electricity, do not contain gas-Nitrogen Filling Set HYDAC. Use for wind turbines. New 100%;Bộ nạp khí ni tơ,không sử dụng điện, không chứa khí-nitrogen filling set hydac. Dùng cho tuabin gió. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
2962
KG
15
SET
15907
USD
011121HOR0573489
2021-12-14
850231 NG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VI?T NAM VESTAS SERVICES GMBH Wind Turbine generator-Gen SFIG 4.x MW Service Assy. Capacity: 750kV, NSX: Travemunde, is the part of Nacelle for a fan turbine. 100% new;Máy phát điện tuabin gió-GEN SFIG 4.X MW SERVICE ASSY .Công suất: 750KV ,NSX:Travemunde , Là bộ phận của Nacelle Dùng cho tua bin quạt gió. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5200
KG
1
PCE
48024
USD
281220DKHKHHHCM20C074-01
2021-01-04
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
115485
KG
344
KGM
614
USD
180222EGLV001200008667
2022-02-25
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt, Brand: Chang Rong (waterproof effect on mesh parts) (100% new);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
60000
USD
161221EGLV001100815632
2021-12-20
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt (waterproof effects on mesh parts) (100% new products);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
29040
USD
300522EGLV001200266330
2022-06-08
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
260322EGLV001200094512
2022-04-02
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
010622EGLV001200266348
2022-06-09
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
220621EGLV001100360244
2021-06-30
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30320
USD
070422EGLV001200107878
2022-04-08
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
261221SZSZNHCM211204-02
2022-01-04
842240 NG TY TNHH VIRTUE KING VI?T NAM YAW LIAMY TRADING SHENZHEN CO LTD Packing machines, used for squeezing nylon bags, electrical operations (Brands: Ding Ye, Model: FR-900X, capacity: 0.65kw, current: 220V), non-disassembled synchronous machine, 100% new;Máy đóng gói,dùng để ép miệng túi nylon, hoạt động bằng điện (Nhãn hiệu:DING YE,Model :FR-900X,công suất:0.65KW,dòng điện:220V),máy đồng bộ không tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
1
SET
119
USD
120122A32CA00187
2022-01-27
291620 NG TY TNHH KING SHOW VI?T NAM GHARDA CHEMICALS LTD Permethrin - NL uses mosquito killers, 100% new products. Refer to TB KQPL HH XNK No. 10195 / TB-TCHQ on April 13, 2014;Permethrin - NL dùng sx thuốc diệt muỗi, hàng mới 100%. Tham khảo TB KQPL HH XNK số 10195/TB-TCHQ ngày 13/4/2014
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6968
KG
5000
KGM
75000
USD
140721DKHKHHHCM217017-01
2021-07-23
540219 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL014-1 # & Synthetic Filament Filament 840D, 1260D (Used to Se Fiber Weaving Mesh, 100% new products);NPL014-1#&Sợi filament tổng hợp 840D, 1260D (dùng để se sợi dệt lưới, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
91943
KG
4532
KGM
12825
USD
100522HICO-22002160
2022-05-20
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416#& iron paper holding with binder Mechanism MGN-5 (Stationery production NVL);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt BINDER MECHANISM MGN-5 (NVL SX văn phòng phẩm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5593
KG
48384
PCE
18672
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MGN-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MGN-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8064
PCE
4074
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWP-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWP-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
18432
PCE
7059
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-4RE (MATERIAL MATERIALS OFFICE, Office Supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-4RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8640
PCE
4324
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-15SP (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-15SP (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
3456
PCE
5075
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
29568
PCE
16257
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
42240
PCE
21935
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-3 (Materials manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-3 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
28512
PCE
13065
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 # & non-coated paper, stained, sheet format, 40-150 g / m2, CK PAPER 900X610 Gray, use profile file and paper box, 260000 Sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 GRAY, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
142740
MTK
27033
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000640 # & non-coated paper, stained, sheet format, 151-225 g / m2, CK Paper (H) 900x1200 157gsm cream, using profile file and paper box, 1600 sheets = 1728m2;KJ000640#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 151-225 G/M2,CK PAPER (H) 900X1200 157gsm CREAM, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 1600 sheets= 1728m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
1728
MTK
656
USD
160322KMTCUKB0380793
2022-04-01
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 non-coated paper, dyeing, sheet form, 40-150 g/m2, CK Paper 900x610 Yellow, used to produce file and paper box, 260000 sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 YELLOW, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
74335
KG
142740
MTK
23967
USD
220622NBFRS2206063-01
2022-06-27
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED KJ000416 #& LC100A1S Bright Surface (Lever Clip 100), Size: 100x29mm (Raw materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt LC100A1S BRIGHT SURFACE (Lever Clip 100),kích thước: 100x29mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3767
KG
100000
PCE
9520
USD
220622NBFRS2206063-02
2022-06-27
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED Paper holding with iron paper PR133-2-20/20 (2 o ring 20mm), size: 131x20mm (materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;Kẹp giữ giấy bằng sắt PR133-2-20/20 (2 O Ring 20mm), kích thước kích thước: 131x20mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
49
KG
2000
PCE
229
USD
170921HICO-21004326
2021-10-01
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM YAMANOI SEIKI CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-2RE (MATERIAL MATERIALS PROBLEMS, OFFICE OFFICE).;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-2RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8933
KG
10560
PCE
8548
USD
KLLMJP1070329
2020-11-24
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & holders of paper (raw material production profile files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
20033
KG
14784
PCE
742765
USD
290821TXGCLI10827EA001
2021-09-08
848079 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD Orange cake molding molds, spare parts of plastic injection molding machines, (400 * 400 * 350) mm, steel, 1 set = 1 pcs, 100% new goods;Khuôn đúc bánh cam SS, phụ tùng thay thế của máy ép nhựa, (400*400*350)mm, bằng thép, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3061
KG
1
UNIT
14117
USD
180621ITIHCM2106077
2021-06-25
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Fero-silica alloy, with silicon content below 55% in quantity-Ferro Silicon 1-4 - KqgĐ 0303 / TB-KĐ4 March 29, 2018, entered at Account: 101757234942 on December 11, 2017, New 100%;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON 1-4 - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20615
KG
5000
KGM
9750
USD
030320ITIHCM2003032
2020-03-09
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
7500
USD
120121ITIHCM2101041
2021-01-14
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Ferro-silicon alloys, silicon content less than 55% by weight-FERRO SILICON - KQGD 0303 / TB-KD4 On 03/29/2018, entered in TK: 101 757 234 942 dated 11.12.2017, New 100 %;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20883
KG
5000
KGM
9000
USD
070320ITIHCM2003054
2020-03-13
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
18060
USD
31052122SEA2105010-02
2021-06-09
520929 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZHANGJIAGANG ZENGHSING TRADE CO LTD Woven fabrics from cotton, with a cotton proportion of 85% or more, use the sewing machine, bleached, specified: 20 * 7 cm, 100% new goods.;Vải dệt thoi từ bông, có tỉ trọng bông từ 85% trở lên , dùng chạy thử máy may, đã tẩy trắng,quy cách: 20*7 cm, Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
24670
KG
25200
PCE
3276
USD
120322KEHOC2203001
2022-03-25
290539 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD D-Propanediol is a colorless, odorless liquid, used as a solvent to soften, moisturizing the ink color of the seal, D-Propanediol is a glycol with chemical formula C3H8O2, CAS No.: 25265-71-- 8, 1pcs-500ml;D-PROPANEDIOL là dạng chất lỏng không màu, không mùi, dùng làm dung môi làm mềm, giữ ẩm cho màu mực của con dấu,D-Propanediol là một glycol có công thức hóa học C3H8O2, CAS No.:25265-71-8, 1PCS-500ML
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18266
KG
90
KGM
122
USD