Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120122A32CA00187
2022-01-27
291620 NG TY TNHH KING SHOW VI?T NAM GHARDA CHEMICALS LTD Permethrin - NL uses mosquito killers, 100% new products. Refer to TB KQPL HH XNK No. 10195 / TB-TCHQ on April 13, 2014;Permethrin - NL dùng sx thuốc diệt muỗi, hàng mới 100%. Tham khảo TB KQPL HH XNK số 10195/TB-TCHQ ngày 13/4/2014
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6968
KG
5000
KGM
75000
USD
281220DKHKHHHCM20C074-01
2021-01-04
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
115485
KG
344
KGM
614
USD
180222EGLV001200008667
2022-02-25
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt, Brand: Chang Rong (waterproof effect on mesh parts) (100% new);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
60000
USD
161221EGLV001100815632
2021-12-20
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt (waterproof effects on mesh parts) (100% new products);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
29040
USD
300522EGLV001200266330
2022-06-08
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
260322EGLV001200094512
2022-04-02
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
010622EGLV001200266348
2022-06-09
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
220621EGLV001100360244
2021-06-30
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30320
USD
070422EGLV001200107878
2022-04-08
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
261221SZSZNHCM211204-02
2022-01-04
842240 NG TY TNHH VIRTUE KING VI?T NAM YAW LIAMY TRADING SHENZHEN CO LTD Packing machines, used for squeezing nylon bags, electrical operations (Brands: Ding Ye, Model: FR-900X, capacity: 0.65kw, current: 220V), non-disassembled synchronous machine, 100% new;Máy đóng gói,dùng để ép miệng túi nylon, hoạt động bằng điện (Nhãn hiệu:DING YE,Model :FR-900X,công suất:0.65KW,dòng điện:220V),máy đồng bộ không tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
1
SET
119
USD
140721DKHKHHHCM217017-01
2021-07-23
540219 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL014-1 # & Synthetic Filament Filament 840D, 1260D (Used to Se Fiber Weaving Mesh, 100% new products);NPL014-1#&Sợi filament tổng hợp 840D, 1260D (dùng để se sợi dệt lưới, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
91943
KG
4532
KGM
12825
USD
100522HICO-22002160
2022-05-20
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416#& iron paper holding with binder Mechanism MGN-5 (Stationery production NVL);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt BINDER MECHANISM MGN-5 (NVL SX văn phòng phẩm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5593
KG
48384
PCE
18672
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MGN-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MGN-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8064
PCE
4074
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWP-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWP-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
18432
PCE
7059
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-4RE (MATERIAL MATERIALS OFFICE, Office Supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-4RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8640
PCE
4324
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-15SP (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-15SP (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
3456
PCE
5075
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
29568
PCE
16257
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
42240
PCE
21935
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-3 (Materials manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-3 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
28512
PCE
13065
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 # & non-coated paper, stained, sheet format, 40-150 g / m2, CK PAPER 900X610 Gray, use profile file and paper box, 260000 Sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 GRAY, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
142740
MTK
27033
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000640 # & non-coated paper, stained, sheet format, 151-225 g / m2, CK Paper (H) 900x1200 157gsm cream, using profile file and paper box, 1600 sheets = 1728m2;KJ000640#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 151-225 G/M2,CK PAPER (H) 900X1200 157gsm CREAM, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 1600 sheets= 1728m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
1728
MTK
656
USD
160322KMTCUKB0380793
2022-04-01
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 non-coated paper, dyeing, sheet form, 40-150 g/m2, CK Paper 900x610 Yellow, used to produce file and paper box, 260000 sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 YELLOW, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
74335
KG
142740
MTK
23967
USD
220622NBFRS2206063-01
2022-06-27
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED KJ000416 #& LC100A1S Bright Surface (Lever Clip 100), Size: 100x29mm (Raw materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt LC100A1S BRIGHT SURFACE (Lever Clip 100),kích thước: 100x29mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3767
KG
100000
PCE
9520
USD
220622NBFRS2206063-02
2022-06-27
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED Paper holding with iron paper PR133-2-20/20 (2 o ring 20mm), size: 131x20mm (materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;Kẹp giữ giấy bằng sắt PR133-2-20/20 (2 O Ring 20mm), kích thước kích thước: 131x20mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
49
KG
2000
PCE
229
USD
170921HICO-21004326
2021-10-01
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM YAMANOI SEIKI CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-2RE (MATERIAL MATERIALS PROBLEMS, OFFICE OFFICE).;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-2RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8933
KG
10560
PCE
8548
USD
KLLMJP1070329
2020-11-24
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & holders of paper (raw material production profile files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
20033
KG
14784
PCE
742765
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD Kimtech Element TM Nitrile Gloves for clean rooms and use in C.Thiep, not suitable is a surgical gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / boxes, 10 new boxes / barrels 100%;Găng tay Kimtech Element TM Nitrile Gloves dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ hộp, 10 hộp/thùng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
35
UNK
4200
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD KimTech G3 EVT Size M gloves, used for clean rooms and use in C.Thiep, do not match the surgery gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / bag, 6 100% new barrels / barrels 100%;Găng tay KIMTECH G3 EVT size M, dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ túi, 6 túi/ thùng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
60
UNK
8700
USD
774815748180
2021-09-23
850660 NG TY TNHH KING PAX KING PAX TECHNOLOGY COMPANY LTD Battery Hearing Aid Resound 10 Batteries, 60 tablets / box, zinc gas, 100% new goods;Pin máy trợ thính ReSound 10 Batteries, 60 viên/hộp, bằng kẽm khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
100
UNK
110
USD
ESL2220074
2022-02-24
292320 NG TY TNHH KING CAR KING CAR FOOD INDUSTRIAL CO LTD Lecithin, serving internal production, not consumed in the domestic market, 100% new products - SunLecithin VA-1 (KC). (CAS: 8002-43-5). (Director: 109 / TB-KĐ4);Lecithin, phục vụ cho việc sx nội bộ , không tiêu thụ tại thị trường trong nước, hàng mới 100% - Sunlecithin VA-1(KC). ( Cas : 8002-43-5 ). (GĐ: 109/TB-KĐ4)
JAPAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
74
KG
15
KGM
410
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Is the color indicator in transport or storage of goods (Impact Indicator 75g), 1 box 50 pcs per box. New 100%.;Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Impact Indicator 75G), 1 hộp mỗi hộp 50 cái. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
50
PCE
78
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Products directive for the conveyance or tilting cargo storage (Leaning 2 Indicator). New 100%.;Sản phẩm chỉ thị nghiêng dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Leaning 2 Indicator). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
800
PCE
1192
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
090230 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Earl Tea (Earl Tea) (50gam/bag, 160 bags/barrel, 1 box/8kg) 1unk = 1 box.nsx: March 25, 2022-HSD: September 24, 2023.NSX: Bangli Chaye Co., Ltd. Phuc Chau city. 100% new;Trà bá tước ( EARL TEA) ( 50gam/túi,160 túi/thùng,1 thùng/8kg)1UNK=1 Thùng.NSX:25/03/2022-HSD:24/09/2023.NSX:Công ty TNHH Bangli Chaye thành phố Phúc Châu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
300
UNK
18708
USD
220522TXGSGN220500023
2022-05-31
130231 NG TY TNHH THE KING OF F B YOUR LOVE CO LTD Jelly Powder, 1kg/1 (1 box of 20 packs), 10 barrels.hsd: 06/05/2024. Producer Your Love Co., TLD.;Bột rau câu - Jelly Powder, 1kg/1gói ( 1 thùng 20 gói), 10 thùng.HSD:06/05/2024. Nhà sản xuất YOUR LOVE CO., TLD.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
36089
KG
200
PKG
300
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
843880 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function, non-systemel island machine Senuo Dong Quan. 100% new;Máy đảo trà đa công năng,không hệu.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W,thể tích 1000Ml.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
24
SET
5669
USD
140721CKEHCM2107516A
2021-07-19
480550 NG TY TNHH KING WIND INDUSTRIAL KING HO TECHNOLOGY CO LTD MC-000004 # & oil felt, used for motor sewing machine, 100% new goods;MC-000004#&Nỉ dầu, sử dụng cho motor máy may, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9046
KG
350000
PCE
4655
USD
240622NSZEC220658867
2022-06-30
843881 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function tea island.model: SJ-T860AE, voltage: 220V/50Hz, capacity: 850W. %;Máy đảo trà đa công năng.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
22687
KG
24
SET
5362
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
845710 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Center for Mechanical Processing (Lathes, Milling, Planes, Drilling), Model H12E, S / N: H12E105, 220V, 50 / 60Hz, 3 phases, 50kva axle capacity, Takumi, year SX 2022. 100% new;Trung tâm gia công cơ khí (gia công tiện,phay,bào,khoan),Model H12E, S/N : H12E105,dùng điện 220V,50/60Hz,3 pha,công suất trục 50KVA,hãng TAKUMI,năm sx 2022.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
136140
USD
132200016654382CHANGHUNG
2022-04-25
700490 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING JADE VI?T NAM DIING JYUO INDUSTRIAL CO LTD NL089#& 5mm glass (924mm long* 234mm wide* 5mm thick) used to attach to cabinets and table tops in wooden furniture;NL089#&Kính 5mm (Dài 924mm* rộng 234mm* dày 5mm) dùng để gắn lên tủ và mặt bàn trong đồ gỗ nội thất
MALAYSIA
VIETNAM
CTY TNHH KINH VA GUONG CHANG HUNG
KHO CTY KING JADE
21262
KG
600
MTK
9308
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
731010 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Cooling water tank for mechanical processing center, steel, size 50 * 40 * 50cm (100 liter capacity). 100% new;Bể chứa nước làm mát dùng trong trung tâm gia công cơ khí,bằng thép,kích thước 50*40*50cm (dung tích 100 lít ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
1023
USD
50322216739969
2022-03-31
844316 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KING LION HEBEI PINGAN CARTON PACKAGING MACHINERY CO LTD 2-color Flexo Printer (Circular Holding With Paddown Collection) Printing Print Materials Model: 3600, 380V / 50Hz / 13KW GPNKTB Print No. 1254 / GP-CXBIPH (1 Head, Body, Making Machine), SX 2019 Secondhand;Máy in Flexo 2 Màu ( bổ chạp bế tròn có giàn thu phôi) In Chuyển Nhiệt Dạng in tờ Model: 3600, 380V/50HZ/13KW GpnkTb In Số 1254/GP-CXBIPH (1bộ Đầu,Thân,đui máy),sx 2019 hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59590
KG
1
SET
64000
USD
50322216739969
2022-03-31
844130 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KING LION HEBEI PINGAN CARTON PACKAGING MACHINERY CO LTD Carton Making Machine (Paper Liner Lining Machine) Model 3000 Electrical Activities 380V / 50Hz / 1.5KW, NSX Yutong Paper Box Machinery Co.Ltd, Manufacturing 2022, 100% new goods, (1 set = 1 pcs);Máy làm thùng carton (máy xả lót cán lằn giấy) model 3000 hoạt động bằng điện 380V/50HZ/1.5KW,NSX Yutong paper box Machinery Co.ltd, sx 2022,hàng mới 100% ,(1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59590
KG
1
SET
3000
USD
090621COAU7232190680
2021-06-25
030612 NG TY TNHH TH??NG M?I KING FOODS ZHEJIANG TIANHE AQUATICS PRODUCTS INC LTD Frozen lobster, packed 5lbs / bag, 4 bags / bins, size: 10/15 PCS / LB (Frozen whole crawfish, packing 4 * 5LB / Block per carton) Size: 10 / Compact 15pcs / LB.Ten science : Procambarus new clarkii.Hang 100%;Tôm hùm đông lạnh, đóng gói 5lbs/ túi, 4 túi/thùng, kích thước: 10/15 PCS/LB ( Frozen whole crawfish, packing 4*5LB/Block per carton ) Size : 10/15PCS/LB.Tên khoa học:Procambarus clarkii.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22982
KG
10442
KGM
65785
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
220320592669885-02
2020-03-30
820510 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD Mũi khoan gỗ đầu đinh bằng thép dùng trong máy khoan gỗ size10*5*120L.;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
80
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD