Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290721JDHY12107452
2021-09-01
392010 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM SWANSON PLASTICS KUNSHAN CO LTD 10158015 # PE membrane - Non-breathable PE Film Polyf P.W Rainbow 4NonBR 24gsmx330mmx4000m-Swanson - Material SX BVS or Ta Paper (New 100%);10158015#Màng PE - NON-BREATHABLE PE FILM POLYF P.W RAINBOW 4NONBR 24GSMx330MMx4000M-SWANSON - Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4239
KG
79200
MTK
8111
USD
V278676
2022-05-21
902580 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM CELLULOSE CONVERTING SOLUTIONS SPA A SOCIO UNICO 72021005#Thermal probe, 230VAC voltage, 3W capacity, 4mm diameter 60mm long, powered by electricity - Probe PT100 4x60. Used for sanitary pads. 100%new.;72021005#Đầu dò nhiệt, điện áp 230VAC, công suất 3W, đường kính 4mm dài 60mm, hoạt động bằng điện - PROBE PT100 4X60. Dùng cho máy sản xuất băng vệ sinh. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ANCONA
HO CHI MINH
83
KG
1
PCE
37
USD
150220OOLU2111071440
2020-02-26
540244 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM CHUANGLAI FIBER FOSHAN CO LTD 10148486# Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 620 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 620 DTEX 560 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S673(Hàng mới 100%);;
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3240
KGM
24138
USD
120121NAM4101974
2021-02-18
470321 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INTERNATIONAL PAPER COMPANY 10110102 # The pulp is not bleached dissolving, sx with sulphate or alkaline method from coniferous wood, bleached sheets KRAFT WOODPULP "CMx120.0 48.5 CM (in ROL) drying rate 102 451;10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng ROL) tỷ lệ sấy khô 102.451
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
115820
KG
24
ADMT
13748
USD
120121NAM4101974
2021-02-18
470321 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INTERNATIONAL PAPER COMPANY 10110102 # The pulp is not bleached dissolving, sx with sulphate or alkaline method from coniferous wood, bleached sheets KRAFT WOODPULP "CMx120.0 48.5 CM (in ROL) drying rate 102 907;10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng ROL) tỷ lệ sấy khô 102.907
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
115820
KG
24
ADMT
13816
USD
010621OOLU2664260021
2021-07-21
470321 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INTERNATIONAL PAPER COMPANY 10142516 # Pulp is not soluble is bleached, manufactured with pp sulphate or alkaline from wooden plants, sheets. RW supersoft n 8% 48.2 cm w, 120.0 cm d (roll form) dry drying rate 102.32, 100% new;10142516#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng PP sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm. RW SUPERSOFT N 8% 48.2 CM W, 120.0 CM D (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.32,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
23516
KG
24
ADMT
15279
USD
170207051228
2021-01-14
591000 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM HABASIT KOREA CO LTD SS-503 # Conveyor fabric, 2360mm long, 260mm wide - MESH BELT SS-503 Replacement parts for machine-sx BVS - New 100%;SS-503#Băng tải bằng vải, dài 2360mm, rộng 260mm - MESH BELT SS-503-Phụ tùng thay thế máy sx bvs - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
335
USD
170207055197
2022-06-03
591000 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM HABASIT KOREA CO LTD Fabric conveyor belt, 2360mm long, 260mm wide-Mesh Belt SS-503-Use for sanitary napkin or diaper production machine. New 100%;Băng tải bằng vải, dài 2360mm, rộng 260mm - MESH BELT SS-503-Dùng cho máy sản xuất băng vệ sinh hoặc tã giấy. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
335
USD
170721IH2118SSG300
2021-07-26
560391 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM XIAMEN YANJAN NEW MATERIAL CO LTD 10156838 # Non-woven films from polyethylene and polyester staple fibers, unattrumened or coated or laminated, white, rol, 122mm-nonwoven R10XB Outer Diameter 1070mm Width 122mm (20gsm), 100% new;10156838#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng ROL, khổ 122mm-NONWOVEN R10XB OUTER DIAMETER 1070MM WIDTH 122MM (20GSM), mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
32003
KG
62464
MTK
4069
USD
241021OOLU2680721370
2021-11-10
560391 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM BEIJING DAYUAN NON WOVEN FABRIC CORP LTD 10143275 # non-woven film from polyethylene and polyester staple fibers, unattrumened or coated, white, ROL form, 24gsm, 158mm -Nonwoven Fabric TabCW 24gsm x158mm (100% new);10143275#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng ROL, trọng lượng 24gsm, khổ 158mm -NONWOVEN FABRIC TABCW 24GSM X158MM(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7862
KG
87453
MTK
10250
USD
4889222052
2021-10-28
731450 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INNOVENT ELD-20356 # Spare parts for bvs manufacturing machines, 100% new - Paper cotton filter net. Material: stainless steel; Size: 450mm long / wide 255mm / thick 0.5mm - 10 "x18" Fluff Only Microperf (100% new);ELD-20356#Phụ tùng thay thế máy sx bvs, mới 100%-Tấm lưới lọc bông giấy. Chất liệu: Thép không rỉ; Kích thước: Dài 450mm/ rộng 255mm/ dày 0.5mm - 10"X18" FLUFF ONLY MICROPERF(Mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
594
USD
1Z1E6R486753809783
2022-03-16
731450 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INNOVENT ELD-20356 # paper filter paper. Material: stainless steel; Size: 450mm long / 255mm wide / 0.5mm thick - 10 "x18" Fluff Only Microperf-for bvs or paper diapers (100% new);ELD-20356#Tấm lưới lọc bông giấy. Chất liệu: Thép không rỉ; Kích thước: Dài 450mm/ rộng 255mm/ dày 0.5mm - 10"X18" FLUFF ONLY MICROPERF-Dùng cho máy sx bvs hoặc tã giấy (Mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1188
USD
120222KBHCM-009-011-22JP
2022-02-24
550941 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD 10129454 # Kuralon K-II WN617S C10 / 1 PVA Spun Yarn (Single Fiber from Polyvinyl Alcohol Polyvinyl Alcohol Level 600DTEX), (New 100%) - Raw materials for sanitary napkin or description;10129454#Sợi thun - KURALON K-II WN617S C10/1 PVA SPUN YARN ( Sợi đơn từ xo Staple Polyvinyl alcohol độ mảnh 600Dtex),(Mới 100%) - Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh hoặc tả giấy
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
552
KG
480
KGM
9072
USD
160322HQO211219003
2022-04-06
842710 NG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VI?T NAM ZHEJIANG EP EQUIPMENT IMP EXP CO LTD Self -propelled forklift runs on electric motor, brand: Clark, year of 2022, 100%new goods. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH;Xe nâng tự hành chạy bằng mô tơ điện, Nhãn hiệu: Clark, Năm SX 2022, hàng mới 100%. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9010
KG
1
UNIT
6450
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD