Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
260522JJCBKSGBNC205175
2022-06-01
251110 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH EDSTACHEM M SDN BHD Natural Bari Sulphat - Portaryte C15 (Barytes), used in paint industry, 100%new goods.;Bari sulphat tự nhiên - PORTARYTE C15 (BARYTES), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20416
KG
5000
KGM
2230
USD
040622YMLUI471034033
2022-06-27
250510 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH SIBELCO MALAYSIA SDN BHD Silicon oxide sand - Silica PG15 (used in paint industry), 100%new goods.;Cát oxit silic - Silica PG15 (dùng trong công nghiệp sản xuất sơn), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
24000
KGM
6888
USD
112100014167924
2021-07-27
690320 NG TY TNHH KIM NGA THàNH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Living hole shaping steel (ceramic) high temperature resistant> = 1700 degrees C, in non-phi diameter (15-40) mm, high (38-130) mm, Al2O3 component> = 55%. New 100%;Lỗ dẫn định hình nước thép (bằng gốm) chịu nhiệt độ cao >=1700 độ C, đường kính trong phi (15-40)mm, cao (38-130)mm, thành phần Al2O3 >=55%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63540
KG
27
TNE
6210
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Plastic Iinamine 8117-70, (liquid form, used for paint production. F.O.C goods are not valid for payment.);Nhựa INAMINE 8117-70 , ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
3
KGM
0
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Inakyd 1236-M-80 plastic, (liquid, used for paint production. 100% new products);Nhựa INAKYD 1236-M-80, ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
14820
KGM
21489
USD
260222COAU7237660310
2022-05-25
681293 NG TY TNHH KIM NGA THàNH ANHUI HUAJING SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The high temperature -resistant knitted am enema is used in the coil steel industry (not in the amphibol group), size (2x1000) mm (50 kg/bag). New 100%.;Vải Amiang dệt kim chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép dạng cuộn ( không thuộc nhóm amphibol ), kích thước (2x1000) mm (50 kg/bao). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24000
KG
24
TNE
9840
USD
031221KMTCJKT3943643
2021-12-14
130191 NG TY TNHH KIM ??C TH?NH KTRADE EXPORTS PTE LTD Damar AB1 (Gum Damar AB1, used in industrial ink production, 100% new products).;Gôm Damar AB1 ( Gum Damar AB1, dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA, INDONESIA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
15250
KGM
52079
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
180121NSSLBSHCC2100097
2021-02-01
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc ingots: SHG Zinc Ingot (99.995% Zn min) of KZ Brand. Isochronous GOODS, PRODUCTS unwrought. NEW 100%;KẼM THỎI: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
59072
KG
59054
KGM
172733
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR02 / OK chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 4 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR02/OK, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 4 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
39
PCE
2388
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / OK chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line number 1 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR01/OK, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 1 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
117
PCE
5527
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR02 / BE chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 5 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR02/BE, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 5 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
4
PCE
223
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE Chair A1-KVR02 / WN, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line No. 4 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR02/WN, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 4 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
8
PCE
537
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / WN chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 2 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR01/WN, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
61
PCE
3243
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / BE chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line No. 3 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR01/BE, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 3 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
16
PCE
667
USD
1627362026
2021-10-29
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION Seats with oak, model, brand: A1-IDE-Li / gr, size: 600 x 560 x 890mm (SH450), 100% new;Ghế có tay bằng gỗ sồi, hàng mẫu, hiệu: A1-IDE-LI/GR, Kích thước: 600 x 560 x 890mm(sh450), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
66
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
071221LI2120SSG7026
2021-12-17
392063 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TM KIM TH?NG FUJIAN QUANZHOU ZHONGTAI IMP AND EXP CO LTD Synthetic plastic sheet plate (raw material for mold shoe industry), unsaturated plastic component Polyester Resin 70% Hollow Glass Microsphere 30%, (700x450x60) mm, 100% new goods;Nhựa tổng hợp dạng tấm phiến (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) ,thành phần nhựa unsaturated polyester resin 70% hollow glass microsphere 30% , (700x450x60)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
1000
KGM
3754
USD
4016652006
2021-07-02
853941 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KIM TH?NH ATLAS MATERIAL TESTING Xenon 2200w arc bulbs for Xenotest Alpha light durability tester, Brand: Atlas, PN: 56075921. 100% new goods;Bóng đèn hồ quang Xenon 2200W dùng cho máy thử độ bền ánh sáng Xenotest Alpha, hiệu: Atlas, PN: 56075921. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
850
USD
221021WTHK21100284
2021-10-29
902490 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KIM TH?NH SDL ATLAS LTD Gas osmosis tester M021A, P / N: 100199 and accompanying synchronous accessories: Certificate of calibration, software, cutting knife 38cm2 Used in 100% new products and garment industry, SDL Atlas;Máy thử độ thẩm thấu khí M021A,P/N:100199 và phụ kiện đồng bộ đi kèm:Chứng nhận hiệu chuẩn, phần mềm,Dao cắt 38cm2 dùng trong phòng thí nghiệm ngành dệt may hàng mới 100%, hiệu sdl atlas
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
CANG CAT LAI (HCM)
1313
KG
1
PCE
19710
USD
150222216127664
2022-02-28
250300 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KIM TH?NH FLEXSYS NETHERLANDS B V Sulfur used to produce rubber Crystex Cure Pro (sulfur-powder), CAS: 7704-34-9, 100% new goods;LƯU HUỲNH DÙNG SẢN XUẤT CAO SU Crystex Cure Pro ( SULFUR- DẠNG BỘT ), CAS: 7704-34-9, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
163144
KG
16000
KGM
29280
USD
161220CKEHCM2011518
2020-12-23
252620 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KIM TH?NH HUA TUNG CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Talc HT-4000 (3MgO.4SiO2.H2O) Loosening materials MADE IN RUBBER PRODUCTION (CAS: 14807-96-6) .New 100%;BỘT TALC HT-4000 (3MgO.4SiO2.H2O) LÀM CHẤT CHỐNG DÍNH DÙNG TRONG SẢN XUẤT CAO SU( CAS: 14807-96-6 ) .HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
8000
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
301020205734444
2020-11-25
630223 NG TY TNHH DVTM KIM TH?Y DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Sheets and bed linens 100% cotton, size: 120x200cm. No effect. New 100%;Drap trải gường bằng vải 100% cotton, kích thước: 120x200cm. Không hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
14300
KG
510
PCE
1530
USD
140521COSU6301150050
2021-07-08
440395 NG TY TNHH KIM C? THáI DRAGON CROWN INTERNATIONAL LIMITED Birch Logs (Birch Logs), unprocessed increases solidness. TKH: Betula Pendula. QC: 3100mm wool, dia 300 mm # & 75.446m3;Gỗ Bạch Dương tròn (BIRCH LOGS), chưa qua xử lí làm tăng độ rắn. TKH: Betula pendula. QC: Len 3100MM, DIA 300 MM#&75.446M3
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
74890
KG
75
MTQ
33951
USD
260421YMLUN820000783
2021-06-19
440395 NG TY TNHH KIM C? THáI POWER FORCE GROUP LIMITED Aries round wood (BIRCH LOGS), untreated densified. TKH: Betula pendula. QC: Len 2800 mm is 3300 MM), the DIA 300 MM) # & 51.746M3;Gỗ Bạch Dương tròn (BIRCH LOGS), chưa qua xử lí làm tăng độ rắn. TKH: Betula pendula. QC: Len 2800 MM- 3300 MM), DIA 300 MM)#&51.746M3
ESTONIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
51746
KG
52
MTQ
25873
USD
060521MEDUSV759726
2021-07-08
440712 NG TY TNHH KIM C? THáI DRAGON CROWN INTERNATIONAL LIMITED Round spruce wood (Spruce Logs) unprocessed increases solidism.Th: PICEA ABIES.QC: wool: 3100mm, WID 280mm;Gỗ vân sam tròn (SPRUCE LOGS) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.TKH:Picea abies.QC: Len: 3100MM, Wid 280MM
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
83231
KG
98
MTQ
39168
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
1208180058X26044
2021-10-12
845812 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Horizontal metal lathe controlled by 6 inches (WIA-MODEL: SKT 100) 3HP, sync. (Secondhand));Máy tiện kim loại ngang điều khiển bằng số 6 INCH ( Hiệu WIA- Model: SKT 100) 3HP, đồng bộ. (Hàng đã qua sử dụng))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
3
SET
25500
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two top lace welded pipe stainless steel _42mm x 100L (100% new products);Hai đầu ren ống hàn inox _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
800
PCE
688
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
230422YMLUM587089193
2022-06-01
821290 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG LORD INTERNATIONAL COMPANY Razor rolling 1 time with plastic, branded: Lord Disposable Rarors Twin Blades. 1 box of 48 blisters x 12 pieces. New 100%;Cán dao cạo 1 lần bỏ bằng nhựa , hiệu : LORD Disposable rarors Twin Blades. 1 Thùng 48 vỉ X 12 cái. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
4638
KG
346
UNK
4325
USD
230422YMLUM587089193
2022-06-01
821220 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG LORD INTERNATIONAL COMPANY 2 -way single blades, brand: Siver Star Double Edge S.stainless Blades 10's Box of 100 boxes/10 small boxes/10 blades. New 100 %;Lưỡi dao đơn 2 chiều, Hiệu: SIVER STAR Double Edge S.stainless Blades 10's Thùng 100 hộp/10 hộp nhỏ/10 lưỡi. Hàng mới 100 %
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
4638
KG
4
UNK
64
USD
230422YMLUM587089193
2022-06-01
821220 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG LORD INTERNATIONAL COMPANY 2 -way larger blade, brand: Lord Double Edge S.platinum Blades 10's, 100 boxes/ 20 small boxes/ 10 new blades 100 %;Lưỡi dao lam đơn 2 chiều, Hiệu : LORD Double edge S.Platinum blades 10's ,Thùng 100 hộp/20 hộp nhỏ/ 10 lưỡi Hàng mới 100 %
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
4638
KG
10
UNK
300
USD
020721DELHOC189676
2021-07-09
330710 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG MAJA HEALTH CARE DIVISION Shaving cream (Vi-John Shaving Foam), 100gr, Brand: VI - John.hsd: 3 years on the packaging. (1 barrel = 6 dozen). 100% new goods, received October 23, 2017, received 48211/17 CBMP-QLD.;Kem cạo râu (VI-JOHN SHAVING FOAM),100gr, Hiệu: VI - JOHN.HSD: 3 năm trên bao bì.(1 thùng = 6 dozen). Hàng mới 100%,Ngày tiếp nhận 23/10/2017,Số tiếp nhận 48211/17 CBMP-QLD.Hàng mẫu không tt
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2548
KG
12
DZN
12
USD
031120027A669202
2020-11-23
281120 NG TY TNHH LUY?N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SiF6, used to separate lead ore concentrate min 40%, New 100% (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4);Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
104976
KG
101
TNE
34978
USD
290621757110431000
2021-07-13
281119 NG TY TNHH LUY?N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Fluorosilicic acid - H2SIF6, used to separate lead mining ore min 40%, 100% new (1400kg / drum, CAS: 16961-83-4.;Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum,CAS:16961-83-4.nhập nguyên liệu sản xuất trong nước)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
78732
KG
76
TNE
30996
USD
100320027A525625
2020-03-18
281119 NG TY TNHH LUY?N KIM TH?NG LONG YUSHAN FENGYUAN CHEMICAL CO LTD Axit Fluorosilicic - H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì, Hàng mới 100%(280kg/drum);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
101
TNE
34978
USD
240521YMLUI235189646
2021-06-10
110429 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM LI SHENZHEN JIYOULONGHUI IMPORT EXPORT CO LTD Buckwheat (30kg / bag, granular form only via regular preliminary processing), Scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, Used for food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
7760 8149 0430
2022-02-24
690911 NG TY TNHH TH? GI?I KIM C??NG OPTICOM GRAPHITE S R L Jewelry machining parts: Ceramic crucible cups used in Ceramic Crucible Laboratory for Galloni Pressovac Max Machine (Code: TGGALCROLS). New 100%;Phụ tùng máy gia công nữ trang: Chén nung bằng Ceramic dùng trong phòng thí nghiệm Ceramic Crucible for GALLONI Pressovac Max Machine ( Code: TGGALCROlS ) .Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VIAREGGIO
HO CHI MINH
14
KG
20
PCE
1009
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
300721112100014000000
2021-07-30
400819 NG TY TNHH THàNH H?NG GOLDEN PLUS CO LTD NL39 # & EVA (face lining) from foam rubber, 3760 sheets, 110 * 32cm, 100% new goods;NL39#&Xốp EVA (làm lót mặt) từ cao su xốp, 3760 tấm, khổ 110*32CM,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10044
KG
1324
MTK
397
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
112100017446224
2021-12-14
480520 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Paper Medium is not bleached yet bleached (Sea Dragon Corrugating Medium-FSC), 90 gsm quantitative, size (860-1550) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy Medium chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ (Sea dragon Corrugating Medium- FSC), Định lượng 90 gsm, Size (860-1550)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY MUC SON
KHO CTY THANH HUNG
109654
KG
82003
KGM
41822
USD
270921YMLUI202513622
2021-09-30
283650 NG TY TNHH THàNH H?NG POPULACE BENE CO LTD 28 # & Powder Rubber Hardness (CaCo3 Powder) Proactor LS5201, 100% new goods;28#&Bột tăng độ cứng cao su ( bột CaCo3) mã hiệu LS5201, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20160
KG
20000
KGM
6000
USD