Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250522CULVSHA2212596UWS
2022-06-07
842832 NG TY TNHH KIM PHONG QUANG MINH VI?T NAM HANGZHOU HEDIANKAI TRADING CO LTD The mixer combines plastic powder transportation for plastic injection machines, Model: Hyxl2-800-16, 300kW capacity, 380V voltage. (Manufacturer: Haiyan Xiaolin Machinery Co., Ltd) 100%new.;Máy trộn kết hợp vận chuyển bột nhựa cho máy ép nhựa, Model: HYXL2-800-16, Công xuất 300KW, Điện Áp 380V. ( Nhà Sản Xuất: HAIYAN XIAOLIN MACHINERY CO.,LTD ) Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38000
KG
1
SET
437610
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
220622030C516662
2022-06-27
960991 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Luminum powder, limestone component (CaCO3) + Luminous powder, Zhanyang brand, 2000 pieces = 1 pack. (Specialized for optical scanning system). New 100%;Phấn dạ quang, thành phần đá vôi (CaCO3) + bột dạ quang, hiệu ZHANYANG, 2000 cái = 1 kiện. (Chuyên dùng cho hệ thống quét quang học). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2000
PCE
1000
USD
220622030C516662
2022-06-27
841381 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sanding machine oil pump, T6CR00B model, Guangshunda brand, 2 pieces = 1 pack. (Components used for wood processing machines), 100% new goods;Bơm dầu máy chà nhám thùng, model T6CR00B, hiệu GUANGSHUNDA, 2 cái =1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
2
PCE
1040
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge HL-G100C model, Hong Li brand, capacity of 31.15kw, 1Set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-G100C, hiệu HONG LI, công suất 31.15kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
48220
USD
220622030C516662
2022-06-27
846600 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Model edge Model HL-PAG100DH-1, Hong Li brand, capacity of 32kw, 1set = 1K. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy sơn cạnh model HL-PAG100DH-1, hiệu HONG LI, công suất 32kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
1
SET
91920
USD
171121HF21100036
2021-11-27
846594 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM NANJING SKY LAND BUSINESS INDUSTRIAL CO LTD Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, with a capacity of 5.95kw, 1set = 1. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9930
KG
2
SET
19000
USD
160721030B516818
2021-07-23
846594 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED Automatic finger joint machine Model MH1525E, Yong Qiang brand, capacity of 5.95kw, 1set = 1 case. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy ghép finger tự động model MH1525E, hiệu YONG QIANG, công suất 5.95kw, 1set=1 kiện. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15830
KG
1
SET
19000
USD
220622030C516662
2022-06-27
842490 NG TY TNHH KIM THU?N PHONG VI?T NAM HONG KONG KIMTHUANCUONG CO LIMITED Sand sprayer is used for sand injection machines, size 43*140mm, Kai Yuan Jing ke, 100 pieces = 1 pack. (Components for wood processing machines). New 100%;Đầu phun cát dùng cho máy phun cát, kích thước 43*140mm, hiệu KAI YUAN JING KE, 100 cái = 1 kiện. (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8250
KG
100
PCE
5000
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
200621JJTX12326SGN
2021-07-05
950699 NG TY TNHH SX TM DV KIM MINH SEVEN LINER CO LTD Hand-held Massager Machine-New Squirrel Massager Model: V-999, NSX: Welbutech Co., Ltd. Yang (F..c), 100% new goods;Máy massager cầm tay-New Squirrel massager model: V-999,Nsx: Welbutech Co.,Ltd .Hàng (F.O.C), Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1421
KG
4
PCE
120
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
851311 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH FANGCHENGGANG CITY YIYUAN TRADING CO LTD Plastic-plated plastic shell flashlight (head strap) using LED power bulb (10-15) W, type (3-6) V, (220V charging), Dont brand. 100% new;Đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ (có dây đeo đầu) dùng bóng LED công suất (10-15)w, loại ( 3-6)v, (sạc điện 220V ), hiệu DONY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14170
KG
2500
PCE
750
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
821110 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The set of products using iron -plated iron kitchen + plastic includes: (3 fruit knives, 1 kitchen knife), long (20 - 30) cm, tj pop brand. 100% new;Bộ sản phẩm dùng nhà bếp bằng sắt mạ + nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 1 dao nhà bếp), dài (20 - 30)cm, Hiệu TJ POP. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
400
SET
680
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732189 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The grill of iron plated, charcoal type, size: non -20cm, 30cm high, Migao brand, 100%new.;Bếp nướng bằng sắt mạ, loại dùng than, kích thước: phi 20cm, cao 30cm, hiệu MIGAO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
200
PCE
1000
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast head roller 19 * d type, size: 19 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 19*D type , kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
198
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 1 ", Components of steel rolling machines. 100% new goods;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 1" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
80
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
331
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
8
SET
116
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast Head Roller 25 * A Type, size: 25 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 25*A type , kích thước: 25 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
2
SET
77
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Chuck Roller Type 19, Size: 19 mm, Components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - Chuck roller Type 19, kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
2820
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 NG TY TNHH ?I?N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 NG TY TNHH ?I?N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
773763608690
2021-06-23
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG AKONI S A Balmain glass frames, product name: B - III, Product code: BPX-116C-56. (Includes accessories included: glass containers, glass bags ...) 100% new goods;Gọng kính hiệu Balmain, tên sản phẩm: B - III, mã sản phẩm: BPX-116C-56.(Bao gồm phụ kiện đi kèm: hộp đựng kính, túi đựng kính...) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
227
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Etesians, product code: M1375001001T040071F, frame color coated plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Etesians,mã sản phẩm: M1375001001T040071F, gọng mạ màu xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
162
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Sarma, product code: M1473118010T040071F, rimmed in silver and plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Sarma,mã sản phẩm: M1473118010T040071F, gọng màu bạc và xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: District, product code: RH0032H048002T02007DO, color rimmed plastic den.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: District,mã sản phẩm: RH0032H048002T02007DO, gọng màu đen.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW907, FENDI AQUA SS product name, Blue face steel shell, (Manufacturer: Fendi, 100% new) Enough boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW907, tên sản phẩm Fendi Aqua SS , vỏ thép mặt màu xanh, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
875
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW910, FENDI ISHINE product name 33 SS, black wire, black face, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW910, tên sản phẩm Fendi Ishine 33 SS, dây màu đen, mặt màu đen, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
972
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW851, FEWMANIA SS / PVD 2N product name, yellow wire, yellow shell, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW851, tên sản phẩm FendiMania SS/PVD 2N, dây màu vàng,vỏ vàng, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
551
USD
930572545742
2021-02-18
900410 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Eyewear sunglasses, brand IC! Berlin, product name: Runway, product code: RH0033H048002T02405DO, rimmed in black, black eyes. New 100%, full accessories: box and towels.;Kính mắt râm, thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Runway,mã sản phẩm: RH0033H048002T02405DO, gọng màu đen,mắt màu đen. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
198
USD
284002361674
2021-09-27
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, Product code: M257 / 13204, SERI number: ISA 51 / 2-257. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, mã sản phẩm: M257/13204, số seri: ISA 51/2-257. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
38
USD
775312563876
2021-12-02
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, serial number: ETA 4 7/8 E01 001. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, số serial: ETA 4 7/8 E01 001.Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
159
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F113021011B2T05, black leather belt, black clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F113021011B2T05,dây da màu đen, mặt đồng hồ màu đen ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
2
PCE
3265
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500B2T07, metal wire, white clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500B2T07,dây kim loại,mặt đồng hồ màu trắng ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
1683
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500C2T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500C2T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
1986
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F139021511T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F139021511T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
1448
USD
815027255698
2021-03-11
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Wristwatches Bell & Ross electronics, Product code: BRS-EP ST LGD / SCR Serial: BRS64SDE02493, pink leather strap, the watch face is pink. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%, together with window boxes and BH;Đồng hồ đeo tay điện tử Bell & Ross, Mã sản phẩm:BRS-EP ST LGD/SCR Serial: BRS64SDE02493, dây đeo da màu hồng, mặt đồng hồ màu hồng. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%, kèm hộp và sổ BH
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
2920
USD
9228961770
2021-12-08
521226 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG ROMAN STYLE S P A Fabric samples are located in volume, size of each volume of 25 x 30 cm, of Brioni, used to select FW2022 templates;Vải mẫu đóng thành quyển, kích thước mỗi quyển 25 x 30 cm, của hãng Brioni, dùng để chọn mẫu FW2022
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
15
UNB
347
USD
815027255562
2021-10-29
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
1951
USD
815027255426
2021-12-16
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-BL / SRB. Serial: 1107468, rubber strap, steel shell, black watch face. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su, vỏ thép, mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
1951
USD
815027255426
2021-12-16
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-Blu-ST / SST. Serial: 1108783 and 1109022, steel strap, steel shell face blue clock. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BLU-ST/SST. Serial: 1108783 và 1109022 , dây đeo bằng thép,vỏ thép mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
PCE
4382
USD
815027255562
2021-10-29
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR0392 RRDR CE / SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR0392 RRDR CE/SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
1771
USD
815027255816
2020-11-25
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1104666, steel strap, black clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1104666, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
2203
USD
815027255816
2020-11-25
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BU-ST / SST Serial: 1105667, steel strap, blue clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BU-ST/SST Serial: 1105667, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
2203
USD
815027255746
2021-01-07
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR01-CSK-CE / SRB. Serial: 455 BR01CSKCE00455, rubber strap, face su.Hang Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR01-CSK-CE/SRB. Serial: BR01CSKCE00455 455,dây đeo bằng cao su, mặt sứ.Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
5088
USD
815027255746
2021-01-07
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR01-CSK-CE / SRB. Serial: 458 BR01CSKCE00458, rubber strap, face su.Hang Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR01-CSK-CE/SRB. Serial: BR01CSKCE00458 458,dây đeo bằng cao su, mặt sứ.Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
5088
USD
815027255746
2021-01-07
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1105097, black steel strap. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1105097, dây đeo bằng thép màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
2224
USD
V0400541562
2021-09-27
420321 NG TY TNHH HùNG QUANG SMATHERS BRANSON GTGDCT # & Golf gloves Unable Embroidery, 100% new;GTGDCT#&Găng tay da chơi golf chưa thêu, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANDUNG - JAVA
HA NOI
148
KG
3000
PCE
20160
USD
170522AAMD995724
2022-06-02
760711 NG TY TNHH VINH QUANG ZHENGZHOU HAOMEI INDUSTRIAL CO LTD Aluminum foil (aluminum foil), unprocessed, has been rolled with additional thin processed, KT: 0.005mmx 1040mmx100m, raw materials used in votive, new goods 100%.;Màng nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil), chưa tráng phủ, đã được cán mỏng chưa được gia công thêm, KT: 0.005mmx 1040mmx10000m, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15871
KG
2377
KGM
7528
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200190 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
770
UNK
5085
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
850239 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Power generator team with 3-phase synchronous water-based power: LSA 58 XL 110 / 8P Capacity 10KVA 10kV voltage, with noise-proof shell, brand: NIDEC, NSX: Leroy Somer, 100% new;Tổ máy phát điện chạy bằng sức nước đồng bộ 3 pha kiểu: LSA 58 XL 110/8p công suất 10kVA điện áp ra 10kV, có vỏ chống ồn,hiệu: Nidec, nsx: Leroy Somer, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
427725
USD
020621SITKBSG2106965
2021-07-28
842952 NG TY TNHH QUANG LONG JEN CORP Hitachi Ex60urg crawler excavator uses diezel. (used), (1Unit = 2PK);Máy đào bánh xích HITACHI EX60URG dùng diezel. (đã qua sử dụng), (1UNIT=2PK)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
UNIT
14000
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
841122 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Hydraulic turbine Vertical shaft rotor capacity 5277kw (Model: FSP08) Integrated synchronous water supply kit and accompanying brackets, NSX: Global Hydro, 100% new.;Tuabin thủy lực cánh quạt trục đứng công suất 5277kW ( model: FSP08) tích hợp bộ cấp nước đồng bộ và phụ kiện chân đế đi kèm theo, nsx: Global Hydro, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
1479480
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Black olive separates Loreto seeds, soaked in water -proof salt water 350g/box, 12 pears/barrel. Expiry date 12/04/2025. New 100%. Self -CB No. 37/Vinhquang/2020. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Oliu đen tách hạt hiệu Loreto, ngâm nước muối đóng hộp kín khí 350g/hộp, 12hộp/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2025. Hàng mới 100%. Tự CB số 37/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
432
UNK
2083
USD
050421COSU6295908510
2021-06-24
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Natural green olives in brine Loreto effective results, lactic acid Sealed bottled 340g / bottle, 12 bottles / thung.HSD 02/15/2024. New 100% .From CB: 16 / vinhquang / 2020. House sx: Angel Camacho ALIMENTACION S.L.;Oliu xanh nguyên quả hiệu Loreto ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí 340g/lọ, 12 lọ/thùng.HSD 15/02/2024. Hàng mới 100%.Tự CB: 16/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG TAN VU - HP
13753
KG
264
UNK
1565
USD
270921ATZE21071
2021-12-01
040221 NG TY TNHH VINH QUANG SC EXPORTS Horizon Organic Dry Whole Milk 870 G / Box nutrition products, 6 boxes / barrels, HSD T6-12 / 2022, T1-T6 / 2023. SX The Dannon Company. New 100%. CB 01 / VINHQUANG / 2021;Sản phẩm dinh dưỡng Horizon Organic Dry Whole Milk 870 g/hộp, 6 hộp /thùng, Hsd T6-12/2022,T1-T6/2023. Nhà sx The Dannon Company. Hàng mới 100%. CB 01/VINHQUANG/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
NAM HAI
18700
KG
432
UNK
12960
USD
180120SITGTXHP280671
2020-02-20
630293 NG TY TNHH VINH QUANG NINGBO DEWEI ZHOULI IMPORT EXPORT CO LTD Khăn tắm gồm (65% polyester, 35% cotton), đã nhuộm, đã in bề mặt, kích thước 50x98cm( 51 thùng; 24540 chiếc), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
24540
PCE
4908
USD
290621EAST21060294
2021-07-09
902214 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MINH QUANG WON SOLUTION CO LTD 500mA / 125KV high frequency x-ray machine, Model: WSR-40, Manufacturer: Wonsolution, Serial Number: WA21F21009, 100% new.;Máy X-quang cao tần 500mA/125kV, Model : WSR-40, hãng sản xuất : WonSolution, serial number : WA21F21009, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
14000
USD
112000005059522
2020-01-08
870590 NG TY TNHH ? T? ??NG PHONG VI?T NAM SHIYAN XIANMA INDUSTRY CO LTD ô tô xitec phun nước rửa đường,nhãn hiệu Dongfeng,model CSC5181GSSD,ĐC diezel CS 132kw,TCKT euro 5,tổng TT 18000kg,Tự trọng 6850kg,lốp10.00R20, 4x2, cabin đơn,mới 100%TQSX 2019 tay lái thuận,bồn 9m3;Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units): Other: Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds;除主要为人员或货物运输而设计的专用机动车辆(例如:细碎载货车,起重车,消防车辆,混凝土搅拌车,扫路车,喷漆车,移动车间,流动放射单位)外, :其他:街道清洁车辆;污水池流动诊所;喷洒各种卡车
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1
UNIT
26714
USD
112000006871400
2020-03-28
870421 NG TY TNHH ? T? ??NG PHONG VI?T NAM SHIYAN XIANMA INDUSTRY CO LTD ô tô chở rác, có cơ cấu ép rác,hiệu FORLAND,model CSC5042ZLJB5,TT 3000kg,TTL 4294kg,Đc diezel CS 50kw,TCKT euro 5,cabin đơn,lốp6.00R15,4X2,mới 100% TQSX 2020,tay lái thuận,bồn 1.5 M3;Motor vehicles for the transport of goods: Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): g.v.w. not exceeding 5 t: Other: Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device;运输货物的机动车辆:其他压燃式内燃活塞式发动机(柴油或半柴油):gvw不超过5吨其他:具有垃圾压缩装置的垃圾/垃圾车
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1
PCE
14240
USD
112100015265605
2021-10-13
870121 NG TY TNHH ? T? ??NG PHONG VI?T NAM CHINA FAW GROUP IMPORT EXPORT CO LTD Automotive tiper type MOOC 3 axis, FAW, Model CA4250P26K15T1E5A80, DC Diesel, CS 316KW, Euro 4, DTXL 10500 CM3, CTBX 6x4, Single Cabin, TT 9450 kg, TTL 25000 kg, 100% new year 2021;Ô tô đầu kéo loại dùng kéo mooc 3 trục, hiệu FAW, model CA4250P26K15T1E5A80, đc Diesel, CS 316kw, Euro 4, DTXL 10500 cm3, CTBX 6X4, cabin đơn, TT 9450 kg, TTL 25000 kg, mới 100% năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
283500
KG
30
UNIT
1165500
USD
772713990949
2021-01-26
630399 NG TY TNHH QU?NG PHONG VI?T NAM DONGGUAN ZHAOFENG CO LTD Curtains 100% polyester fabric, size: 48inch * 72inch, NCC: Zhaofeng DONGGUAN CO. LTD, used as a template for producing Venetian blinds, new 100%;Rèm cửa bằng vải 100% Polyester, kích thước: 48inch*72inch, NCC: DONGGUAN ZHAOFENG CO. LTD, sử dụng làm mẫu trong sản xuất mành rèm cửa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
3
PCE
18
USD