Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS 15D Farnsworth Test, used in ophthalmic examination, code 8630-1299-41, Metal glass material, 16 glasses / boxes, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Bộ thử mù màu 15D Farnsworth test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1299-41, chất liệu thủy tinh viền kim loại, 16 kính/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
UNK
266
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Randot Stereo Test Test / Test Measuring / Test, Used in Ophthalmology, Code 8630-1418-95, Plastic Material, 1 Pcs / Box, 100% New, HSX / PP: Luneau Technology / France.;Dụng cụ đo/khám thị lực Randot stereo test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1418-95, chất liệu nhựa, 1 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
202
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Prism Bar, use in ophthalmic examination, code 161239, set with 31 prisms, glass materials, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Lăng kính trụ đo độ lác Prism bar, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 161239, bộ gồm 31 lăng kính, chất liệu thủy tinh, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
123
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
14066183180
2020-11-26
920891 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD Yamaha violins, model YEV104BL - new 100%;Đàn violin hiệu Yamaha, model YEV104BL - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
460
USD
9240817364
2022-02-24
621132 NG TY TNHH KIM SORA ZEHAROS CO LTD KU92240 # & Men's protective jacket;KU92240#&ÁO KHOÁC NAM DẠNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
26
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-SPA-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with OPSoft-10 OP Soft Elastic Braid 10Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-10 OP SOFT ELASTIC BRAID 10CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
600
MTR
79
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-THAO-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with Opsoft-6 OP Soft Elastic Braid 6Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-6 OP SOFT ELASTIC BRAID 6CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
1050
MTR
92
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
111220HHEJKT-6221022227
2021-01-12
551312 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD GN6720 # & 150cm woven fabrics (woven twill 3 yarn, polyester staple fiber made from composition 65% Poly, 35% cotton). Polyester Cotton TWILL GN6720 65PCT WHITE COTTON POLYESTER WIDTH 150cm 35PCT;GN6720#&Vải dệt thoi khổ 150cm ( dệt vân chéo 3 sợi, được làm từ xơ staple polyeste, thành phần 65%Poly, 35% cotton). GN6720 WHITE POLYESTER COTTON TWILL 65PCT POLYESTER 35PCT COTTON WIDTH 150CM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CT LOGISTICS CANG DN
6000
KG
14612
MTR
40330
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722020 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 stainless steel (T0.8xW36) mm, strip, flat rolled by P / French cold rolling, yet t / coating, to manufacture sewing machine components (100% new) -NSX: Yung Fu Shing Technology CO. , LTD. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 22/11/18.;Thép không gỉ SUS 304 (T0.8xW36)mm, dạng dải, cán phẳng bằng p/pháp cán nguội, chưa T/phủ mạ, Để SX linh kiện máy may (mới 100%) -NSX: YUNG FU SHING TECHNOLOGY CO., LTD. PTPL số 2942/TB-KĐ3 22/11/18.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1371
KGM
8419
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
112200015352433
2022-03-10
760521 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum alloy aluminum wire, not wrapped in insulation such as plastic or rubber, not painted or glazed, type A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, 9.3mm diameter, used to produce parts of tots Screws, 100% new products.;Dây nhôm hợp kim, chưa bọc lớp cách điện như nhựa hay cao su, chưa sơn hay tráng men, loại A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, đường kính 9,3mm, Dùng để sản xuất bộ phận của tuốc vít, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ALMINE VIET NAM
CTY TNHH NGU KIM CHE YE
226
KG
202
KGM
1006
USD
311220003AAD1614
2021-01-04
760521 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD Aluminum alloy wire F9.3mm, Used for production machining head screw (100% new);Nhôm dây hợp kim F9.3mm, Dùng để gia công sản xuất đầu vít vặn (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24066
KG
2932
KGM
14367
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.4mm stainless steel wire, used to manufacture springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.4mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
99
KGM
1278
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.35mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.35mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
120
KGM
1708
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.5mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.5mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
40
KGM
461
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.0mm non-alloy steel wire / 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.0mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
552
KGM
2258
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.2mm H / Wire 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.2mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1878
KGM
7230
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F0.32mm H / Wire Carbon 1.46% uncoated, coated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F0.32mm H/lượng Carbon 1.46% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
51
KGM
603
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F1.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F1.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
304
KGM
924
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F0.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F0.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
343
KGM
1525
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWC non-alloy steel wire F1.1mm H / 100% uncoated carbon, plated (100% new). Used to produce springs and electronic components.PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWC F1.1mm H/lượng Carbon 1.05% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử.PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
300
KGM
1068
USD
221221003BX04475
2022-01-04
740911 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD Co-plate coil 0.4 * 31mm, using components of electrical outlets (100% new);Đồng tấm dạng cuộn 0.4*31mm, Dùng sản xuất linh kiện của ổ cắm điện (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
154
KGM
1658
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African bar, 35 * 3000mm, Ingredients: Sustapeek plastic, unmarried, not used for pairing, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 35*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
5
PCE
1809
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African African, 20 * 3000mm, Ingredients: Plastic Sustapeek, unmatched surface, not used to pair, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 20*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
10
PCE
1188
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
110622QDGS22050238
2022-06-27
843143 NG TY TNHH C N HOàNG KIM MAANSHAN HEZHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Excavator spare parts: Hydraulic pedal, used for excavators, steel, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc đào: bàn đạp thủy lực, dùng cho hệ thống đường ống máy xúc đào, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
26800
KG
10
PCE
50
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: H10XB hydraulic stone drills, NPK brand, steel. new 100%;Phụ tùng máy xúc đào : mũi khoan phá đá thuỷ lực H10XB, hiệu NPK, bằng thép. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
3
PCE
216
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: UB8 hydraulic stone drills, Okada brand. steel. New 100%;Phụ tùng máy xúc đào : Mũi khoan phá đá thuỷ lực UB8, hiệu OKADA. bằng thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
1
PCE
112
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed that has been stuffed with F050, (white, blue) without rotation, metal frames, 3motes, KT: 150x70x70cm, Knhan brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading., Ltd, new100% new;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F050,(màu trắng,xanh) không xoay,khung kim loại,Có3motođiềukhiển,kt:150x70x70Cm,knhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
6
PCE
900
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
7
PCE
1120
USD
230622GZHPH2203382
2022-06-28
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
9550
KG
2
PCE
320
USD
100522CULVSHK2218444
2022-05-19
846692 NG TY TNHH KIM THU?N C??NG H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO LTD The glue roller of the UV machine, the size of the non -245*1420mm, 1 piece = 1, (components for wood processing machines). New 100%;Trục lăn keo của máy UV, kích thước phi 245*1420mm, 1 cái=1kiện, (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13900
KG
1
PCE
800
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940330 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD MDF wooden shelves, item code: HG-G008 used in spa, size: 33*36*86cm, no brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, 100% new;Kệ bằng gỗ MDF,Item Code: HG-G008 dùng đựng độ trong spa,Kích thước:33*36*86cm,không nhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
1
PCE
20
USD
110622QDGS22050238
2022-06-27
843150 NG TY TNHH C N HOàNG KIM MAANSHAN HEZHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Excavator parts: Quick couple PC200, used for removing the hammer when replacing the excavator, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc đào: Khớp tháo lắp nhanh (quick couple) PC200,dùng cho việc tháo mở búa khi thay thế gắn vào máy xúc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
26800
KG
6
SET
3000
USD
021221EGLV003103867753
2021-12-10
291430 NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
58216
USD
041221EGLV003103813149
2021-12-11
291430 NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
59280
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
100221SDLHPH2102001
2021-02-18
521141 NG TY TNHH MAY KIM TOAN YESUNG D AND F NPLKT18 # & Fabrics 67% Cotton / 31% polyester / 2% LYCRA 56 inch format;NPLKT18#&Vải 67%COTTON/ 31%POLYESTER/ 2%LYCRA khổ 56 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3430
KG
1183
MTK
2829
USD
030522MAX/VAD/0004/2223
2022-06-06
151530 NG TY TNHH KIM L?M ARVALLI CASTOR DERIVATIVES PVT LTD Castor oil, crude castor oil, 200kg/barrel, CAS code: 8001-79-4, NL is only used to produce industrial paint, not used in food. Manufacturer: Arvalli Castor Derivatives PVT Ltd. New 100%;CASTOR OIL, Dầu Thầu Dầu Thô, 200kg/thùng, Mã CAS:8001-79-4, là NL chỉ dùng để sản xuất SƠN CÔNG NGHIỆP, không sử dụng trong thực phẩm. Nhà sản xuất: ARVALLI CASTOR DERIVATIVES PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
33696
KG
32
TNE
80640
USD
300522YMLUM595040876
2022-06-27
521132 NG TY TNHH MAY KIM TOAN BOSSA TICARET VE SANAYI ISLETMELERI T A S KTNPL76 #& woven fabric from 83% cotton 16% RCY.PES 1% EA Suffering 156/157 cm - NL 100% New NL;KTNPL76#&Vải dệt thoi từ bông 83% Cotton 16% Rcy.pes 1% ea khổ 156/157 cm - NL mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
24760
KG
68829
MTK
198932
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD