Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement c1100r roll form 1 / 2h, size 0.8mm x 600mm x roll, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 0.8mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4640
KGM
49541
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement C1100R 1 / 2H roll form, 1mm x 600mm x roll size, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 1mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4774
KGM
50972
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African bar, 35 * 3000mm, Ingredients: Sustapeek plastic, unmarried, not used for pairing, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 35*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
5
PCE
1809
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African African, 20 * 3000mm, Ingredients: Plastic Sustapeek, unmatched surface, not used to pair, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 20*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
10
PCE
1188
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-17 # & Flat rolled alloy steel with electrolyte method, 0.8mm * 291mm * 452mm / 0.8mm * 293mm * 452mm / 0.8mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm;POS-THE08-17#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng tấm SECC 0.8mm*291mm*452mm/0.8mm*293mm*452mm/0.8mm*452mm*293mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
1049
KGM
1128
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-28 # & Flat rolled alloy steel electrolytic galvanized, JS-SECC 0.8mm * 340mm * 730mm / 0.8mm * 730mm * 340mm * 730mm * 340mm;POS-THE08-28#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm JS-SECC 0.8mm*340mm*730mm/0.8mm*730mm*340mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
3276
KGM
3522
USD
112100012765379
2021-06-08
321000 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH GK TRADING GK-07 # & Paint MSP Primer Dark Gray (CCTV) / TX-F Primer PP Gray (DS) MF000002485 / MF000002990;GK-07#&Sơn MSP PRIMER DARK GRAY (CCTV)/ TX-F PRIMER PP GRAY(DS) MF000002485/MF000002990
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GK TRADING
CT TNHH KIM KHI DONG SHIN VIET NAM
795
KG
105
KGM
1127
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
20513387382
2021-11-11
841690 NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
170921CULVNGB2103047
2021-10-12
831121 NG TY TNHH NG? KIM YIHUI VI?T NAM NINGBO YUNLU IMPORT AND EXPORT CO LTD Welding wire (cored wire), in iron is coated, with core is a substance, used for electric arc welding specified by 0.8 mm diameter, used to produce office chairs. 100% new;Dây hàn (CORED WIRE), bằng sắt được mạ đồng, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện quy cách đường kính 0.8 mm, dùng để sản xuất ghế văn phòng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
26350
KG
2
TAM
3035
USD
230522SITGTXSG385040
2022-06-03
110429 NG TY TNHH KIM H?NG VI?T NAM TIANJIN AND PURE COLOR INTERNATIONAL TRADE CO LTD Buckwheat (30kg/bag, granules only through normal processing), scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, used as food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
250621SITSKHPG209135
2021-07-06
847979 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KH?I KIM QIXIN HK TRADING CO LIMITED Moisture machine for desktop diagram: Qixin. Model: QX-223. Capacity: 380V / 9KW. NEW 100%;MÁY HÚT ĐỘ ẨM DẠNG ĐỂ BÀN.HIỆU: QIXIN. MODEL: QX-223. CÔNG SUẤT: 380V/9KW. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23070
KG
1
SET
1046
USD
241021EGLV 050150286518
2021-11-09
390411 NG TY TNHH KIM NGH? VI?T NAM KINDER INDUSTRY HONGKONG LIMITED PVC Powder (Poly Vinyl Cloride) (261RZ), primary form, NSX: Vinythai Public Company Limited, closes 25kg / bag, new: 100%.;Bột nhựa PVC (Poly vinyl clorua) (261RZ), dạng nguyên sinh, NSX: VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED, đóng đồng nhất 25kg/bao, Mới: 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
146880
KG
96000
KGM
137280
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS 15D Farnsworth Test, used in ophthalmic examination, code 8630-1299-41, Metal glass material, 16 glasses / boxes, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Bộ thử mù màu 15D Farnsworth test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1299-41, chất liệu thủy tinh viền kim loại, 16 kính/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
UNK
266
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Randot Stereo Test Test / Test Measuring / Test, Used in Ophthalmology, Code 8630-1418-95, Plastic Material, 1 Pcs / Box, 100% New, HSX / PP: Luneau Technology / France.;Dụng cụ đo/khám thị lực Randot stereo test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1418-95, chất liệu nhựa, 1 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
202
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Prism Bar, use in ophthalmic examination, code 161239, set with 31 prisms, glass materials, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Lăng kính trụ đo độ lác Prism bar, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 161239, bộ gồm 31 lăng kính, chất liệu thủy tinh, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
123
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
14066183180
2020-11-26
920891 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD Yamaha violins, model YEV104BL - new 100%;Đàn violin hiệu Yamaha, model YEV104BL - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
460
USD
9240817364
2022-02-24
621132 NG TY TNHH KIM SORA ZEHAROS CO LTD KU92240 # & Men's protective jacket;KU92240#&ÁO KHOÁC NAM DẠNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
26
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-SPA-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with OPSoft-10 OP Soft Elastic Braid 10Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-10 OP SOFT ELASTIC BRAID 10CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
600
MTR
79
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-THAO-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with Opsoft-6 OP Soft Elastic Braid 6Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-6 OP SOFT ELASTIC BRAID 6CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
1050
MTR
92
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
111220HHEJKT-6221022227
2021-01-12
551312 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD GN6720 # & 150cm woven fabrics (woven twill 3 yarn, polyester staple fiber made from composition 65% Poly, 35% cotton). Polyester Cotton TWILL GN6720 65PCT WHITE COTTON POLYESTER WIDTH 150cm 35PCT;GN6720#&Vải dệt thoi khổ 150cm ( dệt vân chéo 3 sợi, được làm từ xơ staple polyeste, thành phần 65%Poly, 35% cotton). GN6720 WHITE POLYESTER COTTON TWILL 65PCT POLYESTER 35PCT COTTON WIDTH 150CM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CT LOGISTICS CANG DN
6000
KG
14612
MTR
40330
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN SHOPPING rectangular steel frame DAN hyacinth, Samples, NEW 100%;GIỎ CHỮ NHẬT CÓ KHUNG SẮT ĐAN LỤC BÌNH, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
PCE
2
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN THE 3 fields rectangular steel frame mortars, Samples, NEW 100%;BỘ 3 RƯƠNG CHỮ NHẬT CÓ KHUNG SẮT ĐAN CÓI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
SET
8
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN 2 SHOPPING THE IRON WALL BRACKET WITH DAN hyacinth, Samples, NEW 100%;BỘ 2 GIỎ TREO TƯỜNG CÓ KHUNG SẮT ĐAN LỤC BÌNH, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
SET
6
USD
V0378103598
2020-11-16
460291 NG TY TNHH KH?C VI?T M DESIGN FOLDING clearly mortars steel frame, samples, NEW 100%;RỔ XẾP CÓ KHUNG SẮT ĐAN CÓI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
44
KG
1
PCE
2
USD
261021YOKBEE98390-02
2021-11-11
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacement of machinery parts) Iron Round Bar SK4FS-DR Dia40x2000mm (1 pcs = 19800g) (1217003093);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron round bar SK4FS-DR dia40x2000mm (1 cái = 19800g) (1217003093)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
5271
KG
4
PCE
505
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
722860 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-001 # & steel (used for repair, processing replacing machinery parts) Iron stick S45C 38DIAX2000MM (1 Pieces = 17,806 kg) (1217002134);005-001#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Iron stick S45C 38diax2000mm (1cái = 17.806 Kg) (1217002134)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
8
PCE
223
USD
112200014916606
2022-02-24
252210 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU AN THUAN PHAT 001-047 # & lime powder (high) in the form of white, smooth powder used for wastewater treatment in production. High quality> = 85%. 30kg / bag. 100% new goods (3208009022);001-047#&Vôi bột (CaO) dưới dạng bột màu trắng, mịn dùng để xử lý nước thải trong sản xuất.Hàm lượng CaO>=85%. 30kg/ bao. Hàng mới 100% (3208009022)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY AN THUAN PHAT
CONG TY KIM MAY ORGAN
6301
KG
6300
KGM
994
USD
112100017264614
2021-12-08
481161 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM PM-02-13 # & 25mm * 500m lightning protection paper (anti-rust paper) Adpack VCI AGK-7 (m) 25mmx500m. 1 Roll = 2 kg. New 100%. (3501010004);PM-02-13#&Giấy chống sét 25mm*500m ( Giấy chống gỉ) Adpack VCI AGK-7(M) 25mmx500m. 1 cuộn = 2 kg. Hàng mới 100%. (3501010004)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY KSMC VIET NAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
320
KG
160
ROL
1273
USD
240921YOKBDM15263-01
2021-10-04
481160 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 004-031 # & ANTICORROSIVE PAPER 33X55 lightning protection paper (1 sheet = 0.128g) (1911117200);004-031#&Giấy chống sét Anticorrosive paper 33X55 (1 tờ = 0.128g) (1911117200)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
25127
KG
10200
TO
54
USD
NNR35202104
2022-06-27
722861 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-002 #& steel (used for repairing, processing and replacing machinery and equipment) Carbide Round Bar G6 DIA1.8x80m/m (1Pieces = 2.85g) (4210013004);005-002#&Thép (dùng để sửa chữa, gia công thay thế các phụ tùng máy móc thiết bị) Carbide round bar G6 dia1.8x80m/m (1cái = 2.85g) (4210013004)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
50
PCE
510
USD
020122NNGBFJ13934
2022-01-13
846023 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 022-082 # & Polishing Groiting Machine for Cutter Groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Used goods, Production Year May 5/2016 (1212032003);022-082#&Máy mài rãnh Polishing machine for cutter groove, Model: IGK-S5A, Serial No.: DG0702, Asset. No.: 40-8287, Hàng đã qua sử dụng, Năm sản xuất tháng 5/2016(1212032003)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1322
KG
1
PCE
44186
USD
NNR35202104
2022-06-27
854391 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 019-020 #& Junktion Lube 106402 (PJ-5S) (PJ-5S) (1403003180) (1403003180);019-020#&Phụ tùng máy gắn móc kim (Đầu chia nhớt) Junktion LUBE 106402(PJ-5S) (1403003180)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
5
PCE
27
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
831130 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 005-013 # & welding wire, welding rod welding rod 2.0dia (1k = 36p) (1210025008);005-013#&Dây hàn, que hàn Welding rod 2.0dia (1K=36P) (1210025008)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
180
PCE
172
USD
041221YOKBFC96765-02
2021-12-14
853921 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 010-027 # & Hair Lamp Electric Bulb R73 E26 110V 60W (4402010001);010-027#&Bóng đèn dây tóc Electric bulb R73 E26 110V 60W (4402010001)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
2542
KG
10
PCE
37
USD
NNR35196860
2021-07-24
848049 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD Pressing 006-003 # & Mold stamping die (Upper unprocessed) DBX1 13 (1,306,003,532);006-003#&Khuôn dập Pressing die(upper Unprocessed) DBX1 13 (1306003532)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
314
KG
1
PCE
17
USD
NNR-3519 4020
2021-01-16
721699 NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD 006-005 # & Details Work mold compound piece of pressing die 12X29X35 6G (1S = 2P) (2Pieces = 330g) (1403060033);006-005#&Chi tiết khuôn ghép Work piece of pressing die 12X29X35 6G (1S=2P) (2cái=330g) (1403060033)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
246
KG
40
PCE
741859
USD