Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
820320 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Cutting pliers electrical cable CC-60, CC-100, CC-250, CC-500, CS-325, CS-520, 30cm, Brand TAC, new 100%;Kìm cắt dây cáp điện CC-60 ,CC-100 ,CC-250 ,CC-500 ,CS-325 ,CS-520 , 30cm ,hiệu TAC , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
335
PCE
1005
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
830790 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Ductile pipe Plastic & Zinc for Conduit CV20170400, CV20170600, CN20170416, MC02030, MC02040, MC02060, MC02100, 15-50M / roll, brand bliss, mg, 100% new goods;Ống dễ uốn bằng nhựa&kẽm dùng để luồn dây điện CV20170400 ,CV20170600 ,CN20170416 ,MC02030 ,MC02040 ,MC02060 ,MC02100 , 15-50M/cuộn, hiệu bliss ,mg ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
115
PCE
345
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
910700 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Timer circuit breaker (switch timing) SVD, AH3-A, AH3-B, AH3-C, SFR-1, G3NA-DA40, SH3-DY, 100% brand new .Hang Ston;Ngắt điện hẹn giờ (công tắc định thời gian) SVD ,AH3-A ,AH3-B ,AH3-C ,SFR-1,G3NA-DA40 ,SH3-DY ,hiệu STON .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2130
PCE
2130
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
291221QDSGN2107238S
2022-01-07
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Rubber tires, Opals brand, size 11.00R20 PR18, Pattern OP226, have tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU OPALS, SIZE 11.00R20 PR18, PATTERN OP226, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17880
KG
70
SET
4620
USD
221021TCQD2110218
2021-10-30
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 F-16 SuperGreatStone brand, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 F-16 nhãn hiệu SUPERGREATSTONE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
260
PKG
15600
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS 15D Farnsworth Test, used in ophthalmic examination, code 8630-1299-41, Metal glass material, 16 glasses / boxes, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Bộ thử mù màu 15D Farnsworth test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1299-41, chất liệu thủy tinh viền kim loại, 16 kính/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
UNK
266
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Randot Stereo Test Test / Test Measuring / Test, Used in Ophthalmology, Code 8630-1418-95, Plastic Material, 1 Pcs / Box, 100% New, HSX / PP: Luneau Technology / France.;Dụng cụ đo/khám thị lực Randot stereo test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1418-95, chất liệu nhựa, 1 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
202
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Prism Bar, use in ophthalmic examination, code 161239, set with 31 prisms, glass materials, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Lăng kính trụ đo độ lác Prism bar, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 161239, bộ gồm 31 lăng kính, chất liệu thủy tinh, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
123
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
220621TDAN21061197A
2021-06-26
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & Wire Reflective (the fabric on a backing coated white cut into strips 2 cm wide) - New 100%;50#&Dây phản quang (là loại vải có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm)- Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3063
KG
660
YRD
174
USD
260821TDAN21081264C
2021-08-30
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & reflective wire (coated on white coating cut into wide band 2 cm) new 100%;50#&Dây phản quang ( Có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3937
KG
632
YRD
167
USD
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
14066183180
2020-11-26
920891 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD Yamaha violins, model YEV104BL - new 100%;Đàn violin hiệu Yamaha, model YEV104BL - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
460
USD
9240817364
2022-02-24
621132 NG TY TNHH KIM SORA ZEHAROS CO LTD KU92240 # & Men's protective jacket;KU92240#&ÁO KHOÁC NAM DẠNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
26
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-SPA-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with OPSoft-10 OP Soft Elastic Braid 10Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-10 OP SOFT ELASTIC BRAID 10CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
600
MTR
79
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-THAO-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with Opsoft-6 OP Soft Elastic Braid 6Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-6 OP SOFT ELASTIC BRAID 6CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
1050
MTR
92
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
111220HHEJKT-6221022227
2021-01-12
551312 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD GN6720 # & 150cm woven fabrics (woven twill 3 yarn, polyester staple fiber made from composition 65% Poly, 35% cotton). Polyester Cotton TWILL GN6720 65PCT WHITE COTTON POLYESTER WIDTH 150cm 35PCT;GN6720#&Vải dệt thoi khổ 150cm ( dệt vân chéo 3 sợi, được làm từ xơ staple polyeste, thành phần 65%Poly, 35% cotton). GN6720 WHITE POLYESTER COTTON TWILL 65PCT POLYESTER 35PCT COTTON WIDTH 150CM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CT LOGISTICS CANG DN
6000
KG
14612
MTR
40330
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
30921112100000000000
2021-09-03
100610 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM HUY NAM CHHENG PUTHEAVY CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
39872
USD
30921112100000000000
2021-09-03
100610 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM HUY NAM CHHENG PUTHEAVY CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
39872
USD
091121BOSH21110050
2022-01-11
551632 NG TY TNHH MAY 159 HUY HOàNG EKLINE INC 7045 # & Woven fabric, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ''. Type of dye, 100% new goods (material used in the garment industry);7045#&Vải dệt thoi, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex k57/58''. Loại đã nhuộm, Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1400
KG
1710
YRD
4583
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722020 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 stainless steel (T0.8xW36) mm, strip, flat rolled by P / French cold rolling, yet t / coating, to manufacture sewing machine components (100% new) -NSX: Yung Fu Shing Technology CO. , LTD. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 22/11/18.;Thép không gỉ SUS 304 (T0.8xW36)mm, dạng dải, cán phẳng bằng p/pháp cán nguội, chưa T/phủ mạ, Để SX linh kiện máy may (mới 100%) -NSX: YUNG FU SHING TECHNOLOGY CO., LTD. PTPL số 2942/TB-KĐ3 22/11/18.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1371
KGM
8419
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
112200015352433
2022-03-10
760521 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum alloy aluminum wire, not wrapped in insulation such as plastic or rubber, not painted or glazed, type A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, 9.3mm diameter, used to produce parts of tots Screws, 100% new products.;Dây nhôm hợp kim, chưa bọc lớp cách điện như nhựa hay cao su, chưa sơn hay tráng men, loại A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, đường kính 9,3mm, Dùng để sản xuất bộ phận của tuốc vít, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ALMINE VIET NAM
CTY TNHH NGU KIM CHE YE
226
KG
202
KGM
1006
USD
311220003AAD1614
2021-01-04
760521 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD Aluminum alloy wire F9.3mm, Used for production machining head screw (100% new);Nhôm dây hợp kim F9.3mm, Dùng để gia công sản xuất đầu vít vặn (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24066
KG
2932
KGM
14367
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.4mm stainless steel wire, used to manufacture springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.4mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
99
KGM
1278
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.35mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.35mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
120
KGM
1708
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.5mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.5mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
40
KGM
461
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.0mm non-alloy steel wire / 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.0mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
552
KGM
2258
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.2mm H / Wire 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.2mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1878
KGM
7230
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F0.32mm H / Wire Carbon 1.46% uncoated, coated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F0.32mm H/lượng Carbon 1.46% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
51
KGM
603
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F1.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F1.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
304
KGM
924
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F0.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F0.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
343
KGM
1525
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWC non-alloy steel wire F1.1mm H / 100% uncoated carbon, plated (100% new). Used to produce springs and electronic components.PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWC F1.1mm H/lượng Carbon 1.05% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử.PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
300
KGM
1068
USD
221221003BX04475
2022-01-04
740911 NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD Co-plate coil 0.4 * 31mm, using components of electrical outlets (100% new);Đồng tấm dạng cuộn 0.4*31mm, Dùng sản xuất linh kiện của ổ cắm điện (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
154
KGM
1658
USD
300521SNKO026210500715
2021-06-16
284011 NG TY TNHH MAI NH?T HUY 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
15060
KG
15
TNE
10680
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 NG TY TNHH NGUY?N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 191d9186p002 # & gangs have not been coined with grinding machining, code: 191d9186p002, 100% new goods;191D9186P002#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 191D9186P002, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
277
PCE
152
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d1704p001 # & gangs have not been coated with grinding, code: 295d1704p001, 100% new goods;295D1704P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D1704P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
432
PCE
237
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065401 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A07065401, 100% new goods;A07065401#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065401, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
608
PCE
363
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814704 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W10814704, 100% new goods;W10814704#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814704, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
340
PCE
187
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A00649201 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A00649201, 100% new goods;A00649201#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A00649201, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1660
PCE
560
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM TNW10523616 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: TNW10523616, 100% new goods;TNW10523616#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: TNW10523616, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
3717
PCE
2220
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11108275 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W11108275, 100% new goods;W11108275#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11108275, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1087
PCE
597
USD