Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YGANN211280
2021-10-29
848340 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Gears, non-3mm, Code: KH21-S419C-A (components used in the production of mobile phone hinges). Size 3.10x3.19x3.19 (mm). New 100%;Bánh răng, phi 3mm, Code: KH21-S419C-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 3.10x3.19x3.19 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
138
KG
100000
PCE
20510
USD
YGANN210475
2021-07-06
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
575
KG
37500
PCE
25763
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The side cluster hinges on the upper left Spiral Shift L with COBA, Code: KH21-S485A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x6,910x3.578 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Shift L bằng coban, Code: KH21-S485A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The left hinge wings on the left Rotate L with cobalt, Code: KH21-S478A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,300x31.409x2.966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên trái Rotate L bằng coban, Code: KH21-S478A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.409X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
64800
PCE
60076
USD
YGANN211290
2021-11-03
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
1094
KG
55000
PCE
41597
USD
YGANN211103
2021-09-29
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s410b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S410B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
735
KG
55500
PCE
38023
USD
YGANN210521
2021-07-16
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed housing caps with cobalt material, code: kh21-s442, size: 7.9x4.49x1.52 (mm), parts of hinges used for phones Model: SM-F926U. New 100%.;Gá cố định CAP HOUSING chất liệu bằng coban, code: KH21-S442, kích thước: 7.9x4.49x1.52 (mm), bộ phận của bản lề dùng cho điện thoại model: SM-F926U. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
78
KG
48000
PCE
26126
USD
YGANN210469
2021-07-02
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411 (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411 (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
517
KG
50000
PCE
41615
USD
YGANN220116
2022-05-24
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
71
KG
4400
PCE
4201
USD
YGANN220231
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
906
KG
57600
PCE
60422
USD
YGANN220249
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with COBA, Code: KH21-S483A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S483A-A(Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
435
KG
39600
PCE
21903
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with cobalt, Code: KH21-S506 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S506(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
1800
PCE
906
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The secondary hinge cluster on the upper right of Spiral Shift R with cobalt, Code: KH21-S486A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x8,516x3.567 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Shift R bằng coban, Code: KH21-S486A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X8.516X3.567 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S479A-A (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S479A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
63000
PCE
58407
USD
YGANN220243
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S502 (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S502(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
118
KG
1800
PCE
1519
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of the upper right hinge wing Spiral Base R with cobalt, Code: KH21-S507 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x13.521x3.567 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Base R bằng coban, Code: KH21-S507(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X13.521X3.567(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
7500
PCE
3776
USD
YGANN211044
2021-09-30
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
757
KG
55500
PCE
38023
USD
YGANN210483
2021-07-06
731829 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Steel latches (components used in the production of mobile hinges of mobile phones, Code KH21-S462). Size 14.85x3.4x3.367 (mm). New 100%;Thanh chốt bằng thép (linh kiện dùng trong sản xuất bản lề xoay của điện thoại di động, Code KH21-S462). Kích thước 14.85x3.4x3.367 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
23
KG
10000
PCE
7550
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
62
KGM
81
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP Dispensing PP SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 14 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 14 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
47
KGM
59
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Steel with PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 3 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 3 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
31
KGM
38
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
102
KGM
130
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
15
KGM
20
USD
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
290422SITRNBCL192171
2022-05-25
030619 CHI NHáNH 1 C?NG TY TNHH CAJUN CUA ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC LTD Cold frozen cooked lobster-Frozen whole cooked crawfish, scientific name Procambarus clarkii size 20-30g/head.;Tôm hùm đất nấu chín đông lạnh-FROZEN WHOLE COOKED CRAWFISH, tên khoa học Procambarus Clarkii size 20-30G/con.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
7000
KGM
50400
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
140322TPEA122561
2022-03-17
844540 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP High-speed coils, TN-35EFY-4Y model, surpassing-world corp manufacturer, 380V voltage, 50Hz. New 100%;Máy đánh ống cuộn chỉ tốc độ cao, model TN-35EFY- 4Y, nhà sản xuất SURPASSING-WORLD CORP, điện áp 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1720
KG
2
SET
80000
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD