Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
170621TYSC011133
2021-07-29
842940 NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo brand, Model: HW-40VC, production year: 1994, diesel engine, used;Xe lu Hiệu SUMITOMO,model: HW-40VC,Sản xuất năm :1994, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
1
UNIT
1367
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
200221WWKOR2102059
2021-03-10
120890 NG TY TNHH G FOOD CHUNG YANG FOODS CO LTD GF-PP-AL-1000 # & roasted sesame powder are packed in airtight, kind yet to be pressed for oil, the type of 1000kg / bag. 100% new goods (goods declaration under paragraph 1 303 732 013 560 / E42 dated 01.20.2021);GF-PP-AL-1000#&Bột vừng đã rang được đóng trong bao kín khí, loại chưa được ép lấy dầu,loại 1000kg/bao. hàng mới 100%(hàng nhập theo mục 1 tờ khai 303732013560/E42 ngày 20/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
20300
KG
20000
KGM
31374
USD
112200018415231
2022-06-27
841481 NG TY TNHH G FOOD CONG TY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K V Clamel blower - Veratti brand, model: GB - 7500s. Max flow: 550m3/h. Max pressure column: 45 kpa. Capacity: 7.5kW, voltage: 380V - 50Hz. Origin: Italian joint venture. New 100%;Máy thổi khí con sò - Hiệu Veratti, Model: GB - 7500S. Lưu lượng max: 550m3/h. Cột áp max: 45 KPA. Công suất: 7.5kw, điện áp: 380V - 50Hz. Xuất xứ: liên doanh Italy. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K&V
CONG TY TNHH GFOOD
808
KG
2
PCE
1038
USD
112100016101244
2021-10-29
844250 NG TY TNHH A G CERAMICS CONG TY TNHH YOUNGJIN AST VINA 21yja & g021 # & Mold Print B43 CWG Metal Mask Steel Alloy, 100% New;21YJA&G021#&Khuôn in B43 CWG METAL MASK bằng thép hợp kim, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YOUNGJIN AST VINA
CONG TY TNHH A&G CERAMICS
43
KG
2
PCE
308
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Egg shell/ embryo sensor cover, designed for incubator, 100% new;Nắp che cảm biến nhiệt độ vỏ trứng/ phôi trứng, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
6
PCE
67
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Cover cover, used to protect CO2 sensor, design for incubator, 100% new;Nắp che, dùng để bảo vệ cảm biến CO2, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
20
PCE
16
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Vacuum egg suction device, used for electric incubators, code sa-077244, 100% new;Dụng cụ hút trứng chân không, dùng cho máy ấp trứng hoạt động bằng điện, mã SA-077244, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
4
PCE
2809
USD
020621YMLUE190212480
2021-07-17
440793 NG TY TNHH G? UWANT HUAHONG WOOD INDUSTRIAL HK LTD MW # & Wood likes (4/4 face & Better White Hard Maple) has sawn according to vertical, dried, stainless steel, sanding, 4/4 inches thick, the item is not of cites, 100% new products;MW#&Gỗ thích (4/4 Face & Better White Hard Maple)đã xẻ theo chièu dọc, sấy khô, chưa bào, chà nhám,dày 4/4 inch, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
DINH VU NAM HAI
24927
KG
8
MTQ
13026
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring yellow version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14003, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu vàng "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14003, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
1254
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring silver version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14004, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu bạc "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14004, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
836
USD
3061132771
2020-11-05
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Batman collection Sanity rate 1/6, Item no .: BAT-LOR-WS-011 002, made of plastic, the new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Batman Sanity tỷ lệ 1/6, Item no.: BAT-LOR-WS-011002, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
47
KG
1
SET
1463
USD
DBN21120061
2021-12-13
690990 NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B42GB (A) -001-A # & B42GB insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.3mm * 17.8mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B42GB(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B42GB đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.3mm*17.8mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
168
KG
5000
PCE
8400
USD
2330609514
2022-01-04
690990 NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B78A (A) -001-A # & B78A insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.2mm * 17.7mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B78A(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B78A đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.2mm*17,7mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
29
KG
1850
PCE
25012
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Joker character collection Orochi Sanity rate 1/4, Item no .: XM14005, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Joker Orochi Sanity tỷ lệ 1/4, Item no.: XM14005, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
2109
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection warring character Batman, the rate of 1/4, Item no: XM13001, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Người dơi chiến quốc, tỷ lệ 1/4, Item no: XM13001, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1013
USD
030121LA207FZHP105-02
2021-01-11
820820 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD Blade type used for wood processing machines, kt: 125 * 13.123 * 15.125 * 12.123 * 11 mm, the sx: Chengming Hardware, a New 100%;Lưỡi cắt loại dùng cho máy chế biến gỗ,kt : 125*13,123*15,125*12,123*11 mm, nhà sx: Chengming Hardware, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
27060
KG
4
PCE
172
USD
311220SNLASHVL6802292
2021-01-04
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, size 1870 * 150 * 152 mm, airlines on the list of CITES, the New 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước 1870*150*152 mm, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
26278
KG
2
MTQ
1656
USD
030121LA207FZHP105-01
2021-01-11
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, such as attachment size, not on the list of CITES goods, new goods 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao kích thươc như file đính kèm , hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
27060
KG
14
MTQ
12767
USD
310721COAU7233346560-01
2021-09-16
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUZHOU SENHAO IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Te # & bamboo planks made from bamboo fibers and are pressed under high pressure, size such as attachments, the item is not items of cites, 100% new goods;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước như file đính kèm, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
20652
KG
4
MTQ
3986
USD
311220SNLASHVL6802292
2021-01-04
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, size 1870 * 150 * 152 mm, airlines on the list of CITES, the New 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước 1870*150*152 mm , hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
26278
KG
22
MTQ
19780
USD
4930510955
2020-03-10
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
4930509533
2020-02-17
911290 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10362555;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10454873;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
42
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10549511;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
25
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10438066;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
36
USD
4930509533
2020-02-17
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10481532;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930509533
2020-02-17
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10415808;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
22
USD
4930509533
2020-02-17
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424918;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10525780;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
37
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10490538;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10530796;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
13
USD
4930512606
2020-04-08
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445706;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
031120030A520671
2020-11-05
440324 NG TY TNHH G? T??NG TH?NG H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO LTD Spruce sawn timber. 60mm thick, 60mm wide, untreated densified (scientific name: SPRUCE KD - do not fall under the CITES DM ND 06/2019 / ND-CP dated 01/22/19).;Gỗ Vân Sam xẻ. dày 60mm, rộng 60mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: SPRUCE KD - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
120596
KG
95
MTQ
17608
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200559 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Beans Ms. Senior Extra Fine Green Beans 12 x 400g, (Salt, Packed Closed), HSD: 8/2024, Bonduelle Brand;Đậu cô ve cao cấp Extra Fine Green Beans 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 8/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
516
UNL
391
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200559 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Red Bean Red Kidney Beans 12 x 400g, (Salt, Concentrated Tomato, Aromatherapy, Gas Closed), HSD: 10/2024, Bonduelle Brand;Đậu đỏ Red Kidney Beans 12 x 400g, (ngâm nước muối, cà chua cô đặc, hương liệu, đóng hộp kín khí), HSD: 10/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
648
UNL
450
USD
211120COSU6281046820
2021-01-04
440794 NG TY TNHH G? M? ??C RON JONES HARDWOOD SALES INC Lumber: Wood Ocean (Poplar) 4/4 KD ROUGH 1C. Scientific name: Populus sp. 25.4 mm thick; Measuring 7.6 to 43 cm; Long 1.83 to 4.27 m. They are not on the list of Cites. SLNK fact: 16.4907 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Dương ( Poplar ) 4/4 1C KD ROUGH. Tên khoa học: Populus sp. Dày 25,4 mm; Rộng 7,6 - 43 cm; Dài 1,83 - 4,27 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. SLNK thực tế: 16,4907 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
41515
KG
16
MTQ
6349
USD
170521NAM4367002
2021-07-12
440795 NG TY TNHH G? M? ??C ANDERSON TULLY LUMBER CO Lumber: Frequency Wood (Ash) 4/4 1c KD. Scientific name: Fraxinus Americana. 25.4 mm thick; Wide 7.6 - 38.1 cm; 1.8 - 2.7 m long. Group 4; No category CITES. NK Actual: 33,342 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì ( Ash ) 4/4 1C KD. Tên khoa học: Fraxinus americana. Dày 25.4 mm; Rộng 7.6 - 38.1 cm; dài 1.8 - 2.7 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế : 33.342 m3
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
41504
KG
33
MTQ
15965
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 NG TY TNHH XNK G? MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
200222NAM4993709
2022-05-26
440797 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN DRAGON FAME CORPORATION LIMITED 2com sawn wood (Liriodendron Tulipifera), KT (long: 6-16 feet, width: 4-18 inches, thick: 5/4 inch), not in Cites, untreated, increasing solid, unprocessed, unprocessed, not sanding), 1MbF = 2.36cbm, new 100%.;Gỗ Dương xẻ 2COM (Liriodendron tulipifera), KT (dài: 6-16 feet, rộng:4-18 inch, dày: 5/4 inch ), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF=2.36CBM, mới100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20515
KG
39
MTQ
15701
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200540 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT High-layer peas Extra Fine Peas 12 x 400g, (brine, sugar, aromatherapy, closed boxed), HSD: 168 UNL 6/2024, 480 UNL 6/2025, Bonduelle Brand;Đậu Hà Lan Cao Cấp Extra Fine Peas 12 x 400g, (ngâm nước muối, đường, hương liệu, đóng hộp kín khí), HSD: 168 unl 6/2024, 480 unl 6/2025, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
648
UNL
507
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring in tomato sauce Tomato Sauce Print 155gAyam Brand Sardines (100X155g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích sốt cà chua 155gAyam Brand Sardines In Tomato Sauce (100X155g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
100
UNK
6398
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring pickled peppers and Extra Virgin Olive Oil (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli) (24X120g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích ngâm ớt và dầu Extra Virgin Olive (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli)(24X120g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
399
UNK
8670
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Pickled herring Extra Virgin Olive Oil - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), new 100%, Exp: 10/2023;Cá trích ngâm dầu Extra Virgin Olive - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), hàng mới 100%, HSD: 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
300
UNK
6519
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Sliced mushrooms sliced mushrooms 12 x 400g, (brine, canned gas), HSD: 4/2024, Bonduelle brand;Nấm cắt lát Sliced Mushrooms 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 4/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
324
UNL
292
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Whole Mushrooms 12 x 400g, (saltwater, closed boxed), HSD: 04/2024, Bonduelle brand;Nấm nguyên cái Whole Mushrooms 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 04/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
540
UNL
657
USD
301120NAE20K060935
2021-01-06
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS The raw mushrooms Mushrooms 12 x 400g Whole, (soaked in water, salt, canned airtight), HSD: 04/2023, Brand BONDUELLE;Nấm nguyên cái Whole Mushrooms 12 x 400g , (ngâm nước, muối, đóng hộp kín khí), HSD: 04/2023, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1957
KG
432
UNL
541
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200580 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Sweet corn supersweet Corn (No Added Sugar) 12 x 300g, (soak salt, canned gases), HSD: 08/2024, Bonduelle brand;Bắp ngọt Supersweet Corn (No added Sugar) 12 x 300g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 08/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
972
UNL
608
USD
160821OOLU2674107830
2021-09-11
071333 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & dry white beans, (phaseolus vulgaris) new 100%, expiry date: 04/2024;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 04/2024
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20250
KGM
23389
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
281020HLCUMTR201024966
2020-12-04
071310 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DHL # & dry peas (Pisum sativum) new 100%, Exp: 12/2022;DHL#&Đậu Hà Lan khô (Pisum sativum) mới 100%, HSD : 12/2022
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21693
KG
22
TNE
17277
USD
130920ONEYRICACP781401
2020-11-02
440798 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN GOLDEN CHAMPION INC Sawn poplar (Liriodendron tulipifera), KT (Length: 9-16 feet wide: 4-22 inches, thickness: 7/4 inch), not included in Cites, untreated densified, not planed, not sanding), 1MBF = 2.36m3, New 100%.;Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera),KT (dài: 9-16 feet, rộng:4-22 inch, dày:7/4 inch), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
23417
KG
43
MTQ
11063
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1550*100 ~ 560*20 mm, Model: 8378/8379 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1550*100~560*20 mm, Model:8378/8379 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
200
PCE
3100
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1830*100 ~ 560*20 mm, Model: EVVN666-72 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1830*100~560*20 mm, Model:EVVN666-72 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
102
PCE
1938
USD
051220BKKH2012030
2020-12-24
810419 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD Raw magnesium stick forms AZ91D (components: AL: 8.5 ~ 9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Rest ~ 89% Mg), a New 100%;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
20600
KG
20556
KGM
49334
USD
141121BKKH2111101
2021-11-19
810419 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD 'Magnesium ingot material AZ91D (Ingredients: AL: 8.5 ~ 9.5%, ZN, MN, FE, SI, CU, NI, BE, CL ~ 1.5%, rest ~ 89% mg), 100% new goods;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
20462
KG
20418
KGM
49003
USD
110721SITSKHPG215091
2021-07-14
810419 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM NIPPON KINZOKU CO LTD Magnesium AZ91D ingredients (Ingredients: AL 8.5-9.5%, ZN + MN + SI + CU + NI + FE + BE + CL ~ 1.5%, the rest ~ 89% as mg);Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
20686
KG
20634
KGM
75417
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
070322SITNGHP2203660
2022-03-25
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V agent, 10KVA capacity. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
7680
KG
3
SET
134332
USD
230921SITNGHP2119443
2021-09-29
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, the processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, Diep Venerator 200V, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5250
KG
2
SET
102609
USD
200622NHPH2206447
2022-06-29
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central machining machine, processing head can be moved, model: Speedio S500X2, Brother manufacturer, 10k 21ATC (JPN128664-JPN128666). New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, 10K 21ATC ( JPN128664-JPN128666). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
7770
KG
3
SET
129273
USD
121221SITNGHP2126521
2021-12-20
845910 NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, migrated machining heads, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V pressure agent, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5200
KG
2
SET
96683
USD
300322YMLUI470185086
2022-04-20
440729 NG TY TNHH G? T?N D??NG TRENTIM WOOD SDN BHD Mixed Hardwood Kempas: 1-1/4 "x 2-3/8" x 1.5 '(5,9457m3);Gỗ kempas xẻ - MIXED HARDWOOD KEMPAS:1-1/4" X 2-3/8" X 1.5' (5.9457M3)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
51398
KG
6
MTQ
1899
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
42
MTQ
9990
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
25
MTQ
6048
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
7
MTQ
1764
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
29
MTQ
7056
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
3
MTQ
795
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
26
MTQ
6350
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
12
MTQ
2880
USD
310522ZGNGB0351001258
2022-06-01
600199 NG TY TNHH ?? G? QU?C T??NG TONGXIANG MICHANG IMPORT EXPORT CO LTD V-QT01 #& knitted fabric that creates hair rings from 100% polyester synthetic fiber, dyed, used in the production of furniture, size: 1.45m;V-QT01#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ sợi tổng hợp 100% polyester,đã nhuộm,dùng trong sản xuất đồ nội thất,khổ:1.45m
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7880
KG
16359
MTR
40393
USD
211448842
2021-06-26
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED NPL31 # & Limestone Limestone has been cut into the finished product, honed edge and drilled, size 1524x559x25mm, users attached to the top of the cabinets to export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 1524x559x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23990
KG
50
PCE
3100
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 48 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 48"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
40
PCE
2342
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 54 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 54"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
101
PCE
6905
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
60
PCE
4519
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
116
PCE
7970
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 72 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 72"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
71
PCE
6752
USD
180320CLN20030361
2020-03-30
521019 NG TY TNHH G? H?NG KH?I GRAND RICH TRADING CO LTD NPL3#&Vải dệt 55% lanh, 45% bông, khổ: 1.48m; dày: 1.5mm; dùng để bọc các sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Other fabrics;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:其他织物
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
YRD
2050
USD