Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 C?NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 C?NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 C?NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 C?NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
170621TYSC011133
2021-07-29
842940 C?NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo brand, Model: HW-40VC, production year: 1994, diesel engine, used;Xe lu Hiệu SUMITOMO,model: HW-40VC,Sản xuất năm :1994, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
1
UNIT
1367
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 C?NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
051220BKKH2012030
2020-12-24
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD Raw magnesium stick forms AZ91D (components: AL: 8.5 ~ 9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Rest ~ 89% Mg), a New 100%;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
20600
KG
20556
KGM
49334
USD
141121BKKH2111101
2021-11-19
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD 'Magnesium ingot material AZ91D (Ingredients: AL: 8.5 ~ 9.5%, ZN, MN, FE, SI, CU, NI, BE, CL ~ 1.5%, rest ~ 89% mg), 100% new goods;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
20462
KG
20418
KGM
49003
USD
110721SITSKHPG215091
2021-07-14
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM NIPPON KINZOKU CO LTD Magnesium AZ91D ingredients (Ingredients: AL 8.5-9.5%, ZN + MN + SI + CU + NI + FE + BE + CL ~ 1.5%, the rest ~ 89% as mg);Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
20686
KG
20634
KGM
75417
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 C?NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
070322SITNGHP2203660
2022-03-25
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V agent, 10KVA capacity. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
7680
KG
3
SET
134332
USD
230921SITNGHP2119443
2021-09-29
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, the processing head can be moved, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, Diep Venerator 200V, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5250
KG
2
SET
102609
USD
200622NHPH2206447
2022-06-29
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central machining machine, processing head can be moved, model: Speedio S500X2, Brother manufacturer, 10k 21ATC (JPN128664-JPN128666). New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, 10K 21ATC ( JPN128664-JPN128666). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
7770
KG
3
SET
129273
USD
121221SITNGHP2126521
2021-12-20
845910 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD CNC central processing machine, migrated machining heads, Model: Speedio S500x2, Brother manufacturer, 200V pressure agent, 10KVA capacity, year SX 2021. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC, đầu gia công có thể di chuyển được, model : SPEEDIO S500X2, nhà sản xuất Brother, điệp áp 200V, công suất 10KVA, năm sx 2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
5200
KG
2
SET
96683
USD
112200017741659
2022-06-02
841630 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Automatic coal loading machine, Model: F57, capacity: 4KW, voltage 380V-50Hz, size: 7960*1600*1600mm, the ability to transport coal 10 tons/h, used for boiling boiling boils 90 tons /H,;Máy nạp than tự động, model: F57, công suất: 4Kw, điện áp 380V-50Hz, kích thước: 7960*1600*1600mm, khả năng vận chuyển than 10 tấn/h, dùng cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19200
KG
3
PCE
46731
USD
290522GLSDL2205280
2022-06-01
841370 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Ly centrifugal water pump (one floor, two-way suction, horizontal axis are transmitted by direct joints, not underwater), Model: KPS25-300, capacity of 132kW, voltage 380V-50Hz, flow 1200m3 /H,;Máy bơm nước ly tâm (một tầng, hai chiều hút, trục ngang được truyền động bằng khớp nối trực tiếp, không đặt chìm dưới nước), model: KPS25-300, công suất 132Kw, điện áp 380V-50Hz, lưu lượng 1200m3/h,
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
4465
KG
2
PCE
21457
USD
290522218619847
2022-06-06
842820 C?NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pneumatic conveyor, Model: LQZ-3*235, capacity of 60kW, voltage of 380V-50Hz, used to transport ash for boiling boiling boils of 90 tons/h, brand: longking, 100% new goods .;Băng tải khí nén, model: LQZ-3*235, công suất 60Kw, điện áp 380V-50Hz, dùng để vận chuyển tro bay cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h, nhãn hiệu: Longking, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
92599
KG
1
SET
168399
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
4930526075
2021-01-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,565,552;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10565552
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
48
USD
4930526075
2021-01-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,424,796;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424796
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
9
USD
4930526075
2021-01-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,324,865;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10324865
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
5
PCE
27
USD
4930558938
2022-06-24
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - watch machine - Casio brand - 100% new goods - 10573104;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10573104
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
7
PCE
73
USD
4930555554
2022-04-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10543677;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543677
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
19
USD
4930555554
2022-04-07
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10593478;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10593478
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
UAHK21-00025
2021-01-26
910212 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Wristwatches Casio Men, plastic wire, 3 Needles, battery, calendars, not show, only a mechanical display only, HDA-600B-1BVDF (CN). New 100%;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, HDA-600B-1BVDF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2900
KG
195
PCE
1989
USD
UAHK2100224
2021-07-26
910212 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, 3 needles and numbers, running battery, - 100% new products - GMA-S140NC-5A2DR (TH);Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, - hàng mới 100% - GMA-S140NC-5A2DR (TH)
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
6842
KG
500
PCE
15000
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910519 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio, 4 needle, battery-powered alarm clock, China-362-1ADF (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, 4 kim, chạy pin, TQ-362-1ADF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
90
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10543690;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543690
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
3
PCE
43
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10394894;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10394894
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10511103;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10511103
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
36
USD
4930555554
2022-04-07
911220 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10592130;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10592130
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
24
USD
4930523905
2020-11-23
911390 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clocks - clocks Plastic Strap - Casio - 100% new customers - 10,498,653;Linh kiện đồng hồ - Dây đeo đồng hồ bằng nhựa - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10498653
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
8
USD
UAHK2100228
2021-07-26
910521 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio wall clock, 3 needles, running battery, IQ-02S-1DF (CN). New 100%;Đồng hồ treo tường hiệu Casio, 3 kim, chạy pin, IQ-02S-1DF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
581
KG
10
PCE
51
USD
301219HTAO19120007
2020-01-15
620791 C?NG TY TNHH KHU DU L?CH V?NH THIêN ???NG LINYI STANDARD TEXTILE CO LTD ÁO CHOÀNG TẮM(CHO KHU VỰC TRỊ LIỆU)-Bathrobe(for treatment/locker room)-medium size only,chất liệu:100% cotton velour,màu trắng,kiểu cổ áo choàng,kích thước:115cm,Item code/Model:ARCR-1048-010,mới100%;Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of cotton;男式和女式背心,内裤,内裤,睡衣,睡衣,浴衣,晨衣和类似物品:其他:棉质
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
228
PCE
3115
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 C?NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 C?NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
126556498396
2021-07-23
810199 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A The gray cylindrical metal bar HA40 14 * 330 Chemical components are tungsten and carbon, the type obtained from the sintering process, used as a mold. Code CAS 12070-12-1. New 100%;Thanh kim loại hình trụ tròn màu xám HA40 14*330 thành phần hóa học là vonfram và cacbon, loại thu được từ quá trình thiêu kết, dùng làm khuôn đúc. Mã cas 12070-12-1. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
206
USD
135757141020
2020-03-05
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A TUNGSTEN CARBIDE XF5 4*71*211, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 1.05 kg;Carbides, whether or not chemically defined: Other;碳化物,无论是否化学定义:其他
LUXEMBOURG
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
190
USD
126556497551
2021-01-04
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A 65 * 15.5 WF15 Tungsten Carbide, Hard compound is gray, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, the weight is 0.79kg 1;TUNGSTEN CARBIDE WF15 65*15.5, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 0.79kg
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
7
KG
3
PCE
276
USD
126556497551
2021-01-04
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A 55 * 25.5 WF15 Tungsten Carbide, Hard compound is gray, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, the weight is 0.92kg 1;TUNGSTEN CARBIDE WF15 55*25.5, hợp chất cứng có màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc, 1 cái trọng lượng là 0.92kg
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
7
KG
5
PCE
535
USD
28086857816
2021-02-19
284990 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC XU HONG HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD Tungsten carbide HA60 OD18 * ID2 * L5mm / OD14 * ID2, gray hard compounds, the chemical composition of tungsten and carbon, used as raw material production mold, 1 the weight is 57.5g. Code cas 12070-12-1;TUNGSTEN CARBIDE HA60 OD18*ID2*L5mm/OD14*ID2, hợp chất cứng màu xám, thành phần hóa học là vonfram và cacbon, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất khuôn đúc,1 cái trọng lượng là 57.5g. Mã cas 12070-12-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
3
KG
16
PCE
261
USD
141120XAZH004784
2020-11-19
441233 C?NG TY TNHH KHU?N M?U CHíNH XáC JU YUAN ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Plywood, 9 layers, the outermost layer made from birch wood used to produce household items handled glue laminated heat. Size: (2440 * 1220 * 15) MM. New 100%;Ván ép, gồm 9 lớp, có lớp ngoài cùng làm từ gỗ bạch dương dùng để sản xuất đồ gia dụng đã xử lý gia nhiệt ép keo. Size: (2440*1220*15)MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CONT SPITC
13460
KG
6
MTQ
1479
USD
122200017712773
2022-06-01
880400 C?NG TY TNHH C?A ?? ADVANCE THUN AG 122SWEL #& Weightless SEAT (1 set includes 3 details: 1 sports parachute chair, 1 bag to hold an umbrella, 1 umbrella mattress; sewing from 100% woven fabric dyed, coated with dyed, coated nylon Pu);122SWEL#&Ghế Dù thể thao/ WEIGHTLESS SEAT (1 SET gồm 3 chi tiết: 1 ghế dù thể thao, 1 túi để đựng dù bảo hiểm, 1 nệm lót ghế dù; may từ vải dệt thoi 100% nylon đã nhuộm, tráng PU)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MAY CN AN DAT
KHO CTY TNHH CUA DO
15
KG
3
SET
3164
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
180320EGLV149000701326
2020-03-24
722840 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U PHú L?C PHáT RICHKIND STEEL SHENZEN CORPORATION LIMITED Thép hợp kim, rèn nóng - 2083, dạng phi tròn; size(mm): 16x3000-4000, hàng mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9
KGM
18
USD
310121KCSH2101621A
2021-02-18
830820 C?NG TY TNHH GIANG C??NG J AND H TRADING CO LTD # & Oze Oze iron material bifurcated kt: 5-20mm. New 100% rounded 1set = 2 details;OZE#& oze chất liệu bằng sắt có chân xòe kt : 5-20mm. Hàng mới 100% dạng tròn 1set=2 chi tiết
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1307
KG
2745
SET
27
USD
090621OOLU2669255850
2021-07-12
120750 C?NG TY TNHH NG?C Hà KORE INTERNATIONAL Mustard seeds have been processed for drying for people, scientific name: Brassica Nigra. Packing: 25kg / bag; 200 bags. NSX: Kore International. New 100%.;Hạt mù tạt đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, tên khoa học:Brassica nigra . Đóng gói:25kg/bao;200 bao. NSX: KORE INTERNATIONAL. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
12090
KG
5
TNE
6500
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 C?NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flowers in Yelloween colored sleeping form 14/16;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 14/16
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
48000
UNU
7099
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 C?NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flower seeds in Yelloween colored sleeping form 12/14;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 12/14
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
99600
UNU
10837
USD
3288080692
2021-07-22
260900 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LTD Tin, Korea Zinc Co. NSX Ltd., of Korean origin, samples nonpayment, New 100%;Quặng thiếc, nsx Korea Zinc Co. Ltd, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
2
KGM
10
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective knee-Supporter for knee-Zamst RK-1 Plus-size Left S, (material: Nylon, polyester, elastane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho đầu gối-Supporter for knee-Zamst RK-1 Plus-size Left S, (chất liệu: Nylon, Polyester, Elastane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
6
PCE
129
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective knee-Supporter for knee-Zamst ZK-7-size L, (material: nylon, polyester, elestane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho đầu gối-Supporter for knee-Zamst ZK-7-size L, (chất liệu: nylon, polyester, elestane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
5
PCE
162
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective gear for calf-Supporter for calf sleeve-Zamst Precione Calf-Gray S, (material: polyester, elastane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho bắp chân-Supporter for calf sleeve-Zamst Precione Calf-Gray S, (chất liệu: Polyester, Elastane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
10
PCE
170
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective gear for calf-Supporter for calf sleeve-Zamst Calf Sleeve-Navy M (material: nylon, elestane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho bắp chân-Supporter for calf sleeve-Zamst Calf Sleeve-Navy M, (chất liệu: nylon, elestane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
5
PCE
56
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 C?NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
290721211746182
2021-08-27
713319 C?NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Green beans (Vigna Radiata) are dried, not broken, used as a food processing material, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu xanh ( Vigna radiata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
100200
KG
50
TNE
53500
USD
071121KMTCMUN0304927
2021-12-14
120242 C?NG TY TNHH NG?C Hà SHREE BHAGWATI ENTERPRISE Peanuts have passed normal, unprocessed preliminary processing, Java 50/60 kernels, doing food for people, not in the cites list, scientific name: Arachis Hypogaea, 50kg / bag, 100% new.;Hạt lạc đã qua sơ chế thông thường,chưa qua chế biến,KERNELS JAVA 50/60,làm thức ăn cho người,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa học:Arachis hypogaea,50kg/bao,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
108216
KG
108
TNE
150120
USD
161121214378659
2021-12-16
440500 C?NG TY TNHH H?NG ??C CHENXIN XIAMEN ENTERPRISE CO LTD NL01 # & Wood pulp, main component from sawdust types of pine wood, parts ... Chenxin manufacturer. New 100%;NL01#&Bột gỗ, thành phần chính từ mùn cưa các loại gỗ thông, tùng... nhà sản xuất Chenxin .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
16380
KG
4500
KGM
1575
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective gear for waist-Supporter for Waist-Zamst ZW-3-size S, (material: Nylon, polyester, elastane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho thắt lưng-Supporter for Waist-Zamst ZW-3-size S, (chất liệu: Nylon, Polyester, Elastane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
3
PCE
45
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective knee-Supporter for knee-Zamst RK-1 Plus-size Left L, (material: Nylon, polyester, elastane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho đầu gối-Supporter for knee-Zamst RK-1 Plus-size Left L, (chất liệu: Nylon, Polyester, Elastane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
18
PCE
388
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective knee-Supporter for knee-Zamst EK-3-size LL, (material: nylon, elestane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho đầu gối-Supporter for knee-Zamst EK-3-size LL, (chất liệu: nylon, elestane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
20
PCE
288
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective gear for ankle-Supporter for Ankle - Zamst New Left a1 size M, (material: nylon, polyester, elestane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho mắt cá-Supporter for Ankle - Zamst New A1- size Left M, (chất liệu: nylon, polyester, elestane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
3
PCE
59
USD
0407212KGEMIA4595
2021-09-22
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
DINH VU NAM HAI
68474
KG
67535
KGM
12156
USD
090222MEDUU3993497
2022-04-04
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore (without sandy impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
118220
KG
116315
KGM
20937
USD
090321ECCI-CHS-VNHPH-04-21C539
2021-06-22
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Refined lead ore (no impurities sand). Lead content: 15%. New 100%;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG NAM DINH VU
150043
KG
126717
KGM
22809
USD
230122MEDUU3825962
2022-03-24
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Tinh lead ore (no sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
186955
KG
155991
KGM
28078
USD
100621ATL/HPH/00214
2021-08-31
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG NAM DINH VU
17128
KG
16893
KGM
3041
USD
121220HOMKOEOX201200115
2020-12-23
600410 C?NG TY TNHH GIANG NG?C TAMURAKOMA CO LTD MP5010 # & FABRIC 90% POLYESTER 10% POLYURETHANE LINE 80cm;MP5010#&VẢI 90% POLYESTER 10% POLYURETHANE KHỔ 80CM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
730
KG
178
MTR
137654
USD
081120ASLVN201108002
2020-11-20
590291 C?NG TY TNHH GIANG C??NG C LINE ENTERPRISE DAYPQ # & Wire Reflective include reflective particles are pressed on every new poyester fabric 100%;DAYPQ#&Dây phản quang gồm các hạt phản quang được ép trên vải poyester hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
183
MTR
37
USD
141021HTB21090099F
2021-10-29
950420 C?NG TY TNHH ???NG C? INSTITUTE SHANDONG BCN SPORT INDUSTRY CO LTD Billiards table (wooden table frame, stone table face, Formica and PK clapping citadel: Ball holder), Model: YL-M-8B 9ft, Brand: Yalin, Size: Long: 254xCa: 127xcao : 80 cm. NSX: Shandong BCN. 100% New.;Bàn Bi-a ( khung bàn bằng gỗ, mặt bàn bằng đá, thành băng phủ Formica và pk đi kèm:hộp đỡ bóng) , model: YL-M-8B 9FT,hiệu: YALIN,kích thước: dài :254xrộng:127xcao:80 cm. NSX: Shandong BCN.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25360
KG
28
UNIT
11200
USD
081120ASLVN201108002
2020-11-20
520860 C?NG TY TNHH GIANG C??NG C LINE ENTERPRISE FW # & Woven 70 '', 100% Polyester 92.26g / m2 NEW 100%;FW#&Vải dệt thoi 70'', 100% Polyester 92.26g/m2 MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
98
MTK
245
USD
190621211380285
2021-07-20
071335 C?NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Black eye beans (vigna unguiculata) have been dried, not broken, used as food processing materials, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu mắt đen (Vigna unguiculata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
124248
KG
6
TNE
6900
USD
021121COAU7234632681
2021-11-12
401180 C?NG TY TNHH C?NG NG?U GUANGXI NEW GUILUN RUBBER CO LTD Rubber tires for dump trucks running in mines, construction sites (1 set of tires, tubes and bibs) -Tires for construction or mining Vehicles 1200R20-22PR JPD09, Joe Panther brand. 100% new.;Lốp cao su dùng cho xe tải tự đổ chạy trong mỏ, công trường (1 bộ gồm lốp, săm và yếm) -TIRES FOR CONSTRUCTION OR MINING VEHICLES 1200R20-22PR JPD09, hiệu JOE PANTHER. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
44673
KG
102
SET
8262
USD
4930510955
2020-03-10
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
4930509533
2020-02-17
911290 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 C?NG TY C? PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
291221UFL202112048
2022-01-07
020443 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23538
KG
23500
KGM
47000
USD
291221UFL202112047
2022-01-07
020443 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24547
KG
24500
KGM
49000
USD
291221UFL202112049
2022-01-07
020443 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24763
KG
24700
KGM
49400
USD