Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 CTY TNHH M?I TR??NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
06092185-232325.01-0821
2021-11-08
845310 NG TY TNHH TR??NG THI SIECK GMBH CO INDUSTRIEMASCHINEN KG Leather plate cutting machine into a 605-400 waistband strip, SIECK brand, 380V voltage, capacity of 0.5kw, Manufacturer: SIECK GMBH, serving the production purpose of the factory, 100% new products;Máy cắt tấm da thành dải dây thắt lưng 605-400, nhãn hiệu SIECK, điện áp 380V, công suất 0.5KW, hãng sản xuất: Sieck GmBH, phục vụ mục đích sản xuất của nhà máy, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
190
KG
1
PCE
1156
USD
101021THCC21102036
2021-10-16
790120 NG TY TNHH TR??NG VINH MASTER LEGEND INC 027 # & zinc alloy (ingots), QC: 45x11x4.5 cm, used to cast shells, snails, no brands;027#&Hợp kim kẽm (dạng thỏi), QC: 45x11x4.5 CM, dùng để đúc vỏ tắc kê, ốc, không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23381
KG
18541
KGM
32447
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 28B, unused excessively hot rolling, 280mm height, 124mm wide-legged, thick belly 10.5mm, the face in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 17% / weight. New 100%;Thép I, 28B, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 280mm, rộng chân 124mm, dày bụng 10,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,17%/trọng lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
8994
KGM
7375
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 32A, unmourished excessively hot rolling, 320mm height, width of 130mm, thick belly 9.5mm, the side in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 , 16% / in 100% new;Thép I, 32A, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 320mm, rộng chân 130mm, dày bụng 9,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,16%/ trong lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
2406
KGM
1949
USD
200322SHSY2203064B
2022-03-28
845420 NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA SHANGHAI CHUANG HAI INDUSTRIAL CO LTD Metal mold box, 152x152x900mm R6000, size 152x152x900mm, bronze, used to cast metal ingots in metallurgical plants. New 100%;Hộp khuôn đúc kim loại, 152x152x900mm R6000, kích thước 152x152x900mm, bằng đồng, sử dụng để đúc thỏi kim loại trong nhà máy luyện kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
19236
KG
16
PCE
20534
USD
112100017348809
2021-12-15
843139 NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD RULO, D315MM, 315mm diameter, 1150mm long, rubber coated steel, parts for conveyor machines in metallurgy plants. New 100%;Rulo, D315mm, đường kính 315mm, dài 1150mm, bằng thép phủ cao su, bộ phận dùng cho máy băng tải trong nhà máy luyện kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
23401
KG
1
PCE
598
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
200121SHA0645904
2021-01-28
551291 NG TY TNHH TRí ??C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 60 # & 100% Cotton Woven fabrics. Suffering 142 / 144cm = 9963.5 meters. Unit price of $ 1.98 / Meters. Quantitative 150gsm. Used in the manufacture of garments.;60#&Vải dệt thoi 100% Cotton. Khổ 142/144cm = 9963.5 mét. Đơn giá 1,98 $/Mét. Định lượng 150gsm. Dùng để sản xuất hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
4663
KG
14347
MTK
19728
USD
131021SPOE2110072
2021-10-18
551291 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 60 # & 100% cotton woven fabric. Suffering 43 "= 400yds. $ 3.85 / yds. 130gsm. Used to produce garments.;60#&Vải dệt thoi 100% COTTON . Khổ 43" = 400Yds. 3.85$/yds. 130gsm. Dùng làm để sản xuất hàng may mặc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
4744
KG
366
MTR
1540
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
200622SPOE2206124
2022-06-27
600521 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 102 #& 63%polyester knitting fabric, rayon33%, polyurethane 4%, size 58 ", 304gsm, used to produce garments ..;102#&Vải dệt kim POLYESTER 63%, RAYON33%, POLYURETHANE 4%, khổ 58" , 304Gsm, dùng để sản xuất hàng may mặc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
836
KG
745
MTR
4531
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/2 oE (100% cotton material, twist: 300x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&Sợi trắng 10/2 OE (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 300x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
490
KGM
1279
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White ne 20/2 CD (100% cotton material, twist: 410x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 20/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 410x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1596
KGM
7916
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White neo fibers 30/2 CD (100% cotton material, twist: 510 x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 30/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 510 x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1052
KGM
5670
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/5 oE (100% cotton material, twist: 180x/m, packed: 18.82kg/bag, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 10/5 OE( 100% chất liệu cotton, độ xoắn: 180x/m, đóng gói: 18.82kg/bag, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
509
KGM
1329
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 20/4 CD (100% cotton material, level: 320x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 20/4 CD (100% chất liệu cotton, độ xoán: 320x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
501
KGM
2485
USD
071021ESSAPUS21100336
2021-10-19
481850 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 52 # & moisture-proof paper (lining shirt) (23x30cm);52#&Giấy chống ẩm(lót áo) (23X30CM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
771
KG
43062
PCE
861
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1 and audio amplifier for Micro Mic500USB, Voice Studio Model, Behringer Brand, 100% New;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1 và bộ khuếch đại âm thanh cho micro MIC500USB, model VOICE STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
569
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes a 302USB audio mixer, Micro XM8500 and HPM1000 headset, Model Podcastudio 2USB, Brand Behringer, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm bộ trộn âm thanh 302USB, micro XM8500 và tai nghe HPM1000, model PODCASTUDIO 2USB, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
520
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
474
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UMC202HD audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studiopro model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UMC202HD và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIOPRO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
745
USD
191221SMFCL21120631
2021-12-27
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4110
KG
10
PCE
650
USD
071221SMFCL21111107
2021-12-14
851810 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Micro for studio, Brand: Aston, Model: Origin Black Bundle, 80Hz frequency, 100% new;Micro cho phòng thu, nhãn hiệu: ASTON, model: ORIGIN BLACK BUNDLE, tần số 80Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4595
KG
30
PCE
4203
USD
209806974
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
17249457494
2021-08-27
291010 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11933U4-1ML, Ethylene Oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11933U4-1ML, Ethylene oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
23
USD
9812897592
2022-03-18
291616 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
17253851254
2022-05-21
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS,CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT :( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT:( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
40
USD
23523611313
2021-10-20
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
45
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG,Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
2
UNA
54
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT :( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 used in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG, Parathion CTPT:( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
24
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
45
USD
17252056454
2022-02-22
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical Laboratory S-12452U1-1ML, Methyl Parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12452U1-1ML, Methyl parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
23
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33491-100mg-r, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 uses a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm 33491-100MG-R,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
53
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
41
USD
17253851254
2022-05-21
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O,CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
40
USD
17252056454
2022-02-22
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 12540-5ml-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm 12540-5ML-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
47
USD
17253851254
2022-05-21
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals B0020-500ml, benzene [for spectrophotometry] CTPT C6H6, CAS 71-43-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm B0020-500ML, Benzene [for Spectrophotometry] CTPT C6H6,CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
32
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
3624485012
2021-12-21
293120 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12159-250MG, Hexachlorobenzene CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Using a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12159-250MG,Hexachlorobenzene CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
35
USD
17252056060
2021-12-07
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
35
USD
17252056454
2022-02-22
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Use of laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
3624485012
2021-12-21
290124 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15CL, CAS 8001-35-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15Cl, CAS 8001-35-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
12
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12486M1-1ML, MireX Solution CTPT C10CL12, CAS 2385-85-5 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12486M1-1ML, Mirex Solution CTPT C10Cl12, CAS 2385-85-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
23523611313
2021-10-20
290619 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11854-100mg, Endrin CTPT C12H8CL6O, CAS 72-20-8 Use the laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11854-100MG,Endrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 72-20-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
43
USD
23523611313
2021-10-20
290391 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11183-1G, Benzyl Chloride CTPT C7H7CL, CAS 100-44-7 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
9
USD
2082399111
2022-02-15
291818 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Chemical Laboratory DRE-C11390000-100MG, Chlorobenzilate CTPT C16H14CL2O3 CAS 510-15-6 Use the laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C11390000-100MG,Chlorobenzilate CTPT C16H14Cl2O3 CAS 510-15-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
47
USD
R717597
2021-07-03
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory P1754-1L, tween 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm P1754-1L, TWEEN 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
181
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 11093-50mg, Arsenobetaine CTPT C5H11ASO2, CAS 64436-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 11093-50MG, Arsenobetaine CTPT C5H11AsO2,CAS 64436-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
335
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 25320-250ml-F, 1-chloronaphthalene CTPT C10H7Cl, CAS 90-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 25320-250ML-F, 1-Chloronaphthalene CTPT C10H7Cl,CAS 90-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
50
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33369-500ml, sodium hypochlorite solution CTPT CLNAO, CAS 7681-52-9 Used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 33369-500ML, Sodium hypochlorite solution CTPT ClNaO,CAS 7681-52-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
95
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
36
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals H290730-10mg, 2.2 ', 4.4', 5.5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm H290730-10MG, 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
160
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals P238185-500mg, Pentachlorothihenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm P238185-500MG, Pentachlorothiophenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD N-11737-1G laboratory chemicals, diisononyl phthalate ctpt :( C26H42O4), CAS 68515-48-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11737-1G, Diisononyl phthalate CTPT:( C26H42O4), CAS 68515-48-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
26
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10995-100mg, Abamectin CTPT C49H74O14, CAS 71751-41-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10995-100MG, Abamectin CTPT C49H74O14,CAS 71751-41-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
2
UNA
130
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Easyguard chromatographic columns EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5 / PK for Dikma P / N 6211 test box / 5 samples. New 100%;Cột bảo vệ sắc ký EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5/pk dùng cho phóng thí nghiệm Dikma P/N 6211 Hộp/5 mẫu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
5
UNK
225
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm chromatographic analysis column for Dikma P / N 99901 box / 1 sample. 100% new;Cột phân tích sắc ký Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm dùng cho phòng thí nghiệm Dikma P/N 99901 Hộp/1 mẫu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
10
UNK
1800
USD
23523611313
2021-10-20
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
17252056060
2021-12-07
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
31
USD
17249457494
2021-08-27
292130 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10534-1G, 2.4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10534-1G, 2,4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
19
USD
17252056454
2022-02-22
291891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-10646A1-1ML, 2.4,5-T Solution C8H5CL3O3, CAS 93-76-5 Use in laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-10646A1-1ML, 2,4,5-T Solution CTPT C8H5Cl3O3, CAS 93-76-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
21
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406J1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406J1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
17
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406M1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406M1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
16
USD
17252056454
2022-02-22
290891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11786-100mg, Dinosb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11786-100MG, Dinoseb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
24
USD
9871987355
2022-05-04
290722 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH DRE-C14223000-250mg laboratory chemicals, hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 used as a standard substance to check the active ingredient in food samples.;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14223000-250MG, Hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
30
USD
17252056060
2021-12-07
291020 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-13134-1G, Propylene Oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13134-1G,Propylene oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
12
USD
3624485012
2021-12-21
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C14090000-100MG, HEPTACHLOR CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use as a standard quality of active ingredients in food samples. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14090000-100MG, Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
115
USD
17252056060
2021-12-07
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12147-100mg, Heptachlor CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use the laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12147-100MG,Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
134
USD
17253851092
2022-04-18
292143 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12697-250mg, O-Toluidine CTPT :( C7H9N), CAS 95-53-4 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12697-250MG, o-Toluidine CTPT:( C7H9N), CAS 95-53-4 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
9
USD
23519530534
2021-07-05
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals I268550-500MG, IMAZAMOX CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 Use in lab analysis. 100% New;Hóa chất phòng thí nghiệm I268550-500MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Mới 100%
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
119
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12140-100MG, CTPT C12H16N3O3PS2 Azinphos-ethyl, CAS 2642-71-9 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12140-100MG, Azinphos-ethyl CTPT C12H16N3O3PS2, CAS 2642-71-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
24
USD
23546581205
2022-04-02
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals V098001-10mg, Vardenafil dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm V098001-10MG, Vardenafil Dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
108
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
48
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12201-250MG, imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 using laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12201-250MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
81
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
6
UNA
307
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 259225-25G, 1.5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 259225-25G, 1,5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
63
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 139742-100G, phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 139742-100G, Phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
39
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-11722-250MG, diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11722-250MG, Diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
97
USD
112100016117086
2021-10-28
610190 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's adult jackets, outer layers with leatherette fabrics, layers in synthetic fibers, Size from XS-4XL, Brand: CV, Guluojue, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, 100% new;Áo khoác người lớn nam, lớp ngoài bằng vải giả da, lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, size từ XS-4XL, hiệu: CV, Guluojue, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14840
KG
260
PCE
1300
USD
031221AJO-219021
2021-12-14
481421 NG TY TNHH TR?N D??NG LILYCOLOR CO LTD Wallpaper, non-patterned (92cm x 50m / roll) - Product code: LL-5479 (LL-8486), LilyColor brand. New 100%;Giấy dán tường, không hoa văn (khổ 92cm x 50m/cuộn) - mã hàng: LL-5479 (LL-8486), hiệu LILYCOLOR. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
1346
KG
500
MTR
865
USD
031221AJO-219021
2021-12-14
481421 NG TY TNHH TR?N D??NG LILYCOLOR CO LTD Wallpaper, without pattern (92cm x 50m / roll) - SKU: LW-4417, LilyColor brand. New 100%;Giấy dán tường, không hoa văn (khổ 92cm x 50m/cuộn) - mã hàng: LW-4417, hiệu LILYCOLOR. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
1346
KG
150
MTR
259
USD
031221AJO-219021
2021-12-14
481421 NG TY TNHH TR?N D??NG LILYCOLOR CO LTD Wallpaper, non-patterned (92cm x 50m / roll) - Product code: LL-5251, LilyColor brand. New 100%;Giấy dán tường, không hoa văn (khổ 92cm x 50m/cuộn) - mã hàng: LL-5251, hiệu LILYCOLOR. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
1346
KG
200
MTR
346
USD