Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091221STKSRS211262
2021-12-13
850431 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0037 # & IP power adapter: 100-240V 60Hz / OP: 12V DC 3.6W (1 Set = 1 PCE). New 100%;NK-NVL-0037#&Bộ đổi nguồn IP:100-240V 60HZ / OP:12V DC 3.6W (1 SET = 1 PCE). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13701
KG
18000
SET
20160
USD
112200017369473
2022-05-20
251741 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0102 CaCO3 stone powder is not coated with stearic acid, particle size <0.125mm, whiteness> 90% 25kg/bag. New 100%;NK-NVL-0102#&Bột đá Caco3 không tráng phủ Axit stearic, cỡ hạt <0.125mm, độ trắng >90% 25KG/BAG. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS BAO BI VA NHUA VINAVICO
CTY TNHH KHOA LIEN VIET NAM
30240
KG
30000
KGM
1932
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Silver Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Silver label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
3000
KGM
7246
USD
120522772210001000
2022-06-02
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD Instant Success Gold Label (Carton = 10kg). Uses: Making bread. NSX: Guangxi Sungain Yeast Technology Co Ltd;Men khô hiệu Instant Success Gold label (Carton = 10kg ).Công dụng : Làm bánh mì. NSX : GUANGXI SUNGAIN YEAST TECHNOLOGY CO LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
17000
KGM
41480
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Red Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Red label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
500
CT
9820
USD
240322ONEYLEHC09646800
2022-05-24
210210 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE SAF Instant Gold Label (Carton = 4.5kg). Uses: Making bread. NSX: Societe Industrielle Lesaffre;Men khô Saf Instant Gold label ( Carton = 4.5kg ). Công dụng : làm bánh mì. NSX : SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
25253
KG
1068
CT
20976
USD
090821LHV2588614
2021-09-29
210230 NG TY TNHH LIêN DOANH SAF VI?T SOCIETE INDUSTRIELLE LESAFFRE Baking powder made "Magimix Softness". NSX: LIS France. (500g / pack, 20 packs / carton). NSX: 6/2021. HSD: 06/2023. New 100%;Bột nở làm bánh mỳ hiệu" Magimix Softness ". NSX: LIS FRANCE. ( 500g/gói, 20 gói/ carton). NSX:6/2021. HSD:06/2023.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
24166
KG
100
UNK
2883
USD
EIN0024608
2021-01-04
901811 NG TY TNHH B?NH VI?N ?A KHOA H?NG ??C PHILIPS MEDICAL SYSTEMS NEDERLAND B V ECG monitors and accessories PageWriter TC20. Manufacturer: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. New 100%.;Máy theo dõi điện tim PageWriter TC20 và phụ kiện. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
3306
KG
1
SET
9630
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên (25kg/bao) - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
150320AWSXMLCL20030371
2020-03-25
251320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN VI?T XIAMEN SPENKER TRADE CO LTD Bột Đá mài tự nhiên - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100%;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
KGM
623
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
150721ITIKHHCM2107100
2021-07-20
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN DRAW MARCO INC Propylene glycol monomethyl ether acetate (2-butoxyethanol. CAS: 108-65-6, (C6H12O3) - SX painting;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (2-Butoxyethanol. cas :108-65-6, (C6H12O3) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
31200
USD
071221001BAV6278
2021-12-14
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate (2- butoxyethanol. CAS 108-65-6. C6H12O3) - SX paint;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE ( 2- Butoxyethanol. Cas 108-65-6. C6H12O3 ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
34320
USD
060721EGLV001100431184
2021-07-09
290514 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN JIA YOW INDUSTRIAL CO LTD Isobutyl Alcohol (Isobutyl Alcohol, 78-83-1, (CH3) 2CHCH2OH) - SX;ISOBUTYL ALCOHOL (Isobutyl alcohol, 78-83-1, (CH3)2CHCH2OH ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20563
KG
1650
KGM
3300
USD
050222A05CA00003
2022-02-09
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (Cyclohexanone, CAS 108-94-1, C6H10O) - SX painting;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16713
KG
380
KGM
684
USD
190422A05CA00136
2022-04-22
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18501
KG
380
KGM
684
USD
100622A05CA00211
2022-06-14
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN ALLIED HARMONY LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
380
KGM
684
USD
777118434130
2022-06-28
903291 NG TY TNHH LIêN DOANH OVAL VI?T NAM HONEYWELL PTE LTD LAD device is used to support the Backup configuration - accessories of the device automatically measure the petrol level. Part number: 323-1392004. New 100%;Thiết bị LAD dùng để hỗ trợ cấu hình backup - Phụ kiện của Thiết bị tự động đo mức xăng dầu. Part Number: 323-1392004. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3606
USD
050222A05CA00003
2022-02-09
380620 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Maleic Resin (colophan and plastic acid, scales) - SX paint;MALEIC RESIN ( Colophan và axit nhựa cây, dạng vảy ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16713
KG
50
KGM
125
USD
200622WPZJGSE22060385
2022-06-28
550340 NG TY TNHH H?NG KHOA VI?T NAM SUZHOU MAXWELL IMPORT EXPORT CO LTD Synthetic staplopylene fiber, black unchanged (PP Staplet Fiber 3DX76mm Black). Raw materials imported to produce non -woven fabric products. 100%new.;Xơ Staple tổng hợp từ polypropylen, màu đen chưa chải kỹ ( PP staple fiber 3Dx76mm black).Nguyên liệu nhập về để sản xuất sản phẩm vải không dệt. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43202
KG
43114
KGM
69414
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
141021SNKO190211000194
2021-10-21
481620 NG TY TNHH GI?Y VI TíNH LIêN S?N RUEY YANN ENTERPRISE PTE LTD Self-duplicating paper (carbonless paper) roll type cfb white quantitative 50gsm size 240mm * 12000m;Giấy tự nhân bản (Carbonless Paper) dạng cuộn loại CFB trắng định lượng 50GSM kích thước 240mm*12000m
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
126155
KG
4032
KGM
8064
USD
110222215486982
2022-02-28
480257 NG TY TNHH GI?Y VI TíNH LIêN S?N APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Uncoated Paper (PaperOne Laser (PEFC) sheet is used to print type HW quantitative 120gsm size 790 * 545mm.;Giấy không tráng (Paperone laser (PEFC) dạng tờ dùng để in loại HW định lượng 120GSM kích thước 790*545MM.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25414
KG
12090
KGM
10035
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
210622024C534178
2022-06-28
610839 NG TY TNHH LIêN KI?N PHáT DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Women's nightgown, 2 pieces/ set of synthetic fibers, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ, 2 cái/ bộ bằng sợi tổng hợp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
12816
KG
1200
SET
1380
USD
776533450851
2022-04-13
284590 NG TY TNHH KHOA H?C C?NG NGH? V?T LI?U TIêN TI?N ISOFLEX USA Stable isotopes, 53CR Beer Oxide CR2O3, (CR-53 Rich isotope ~ 97.9%), ISOFlex, Russia, used in research schools, physical experimental. 100% new;Chất đồng vị ổn định,bia mẫu 53Cr dạng bột Oxide Cr2O3,(Cr-53 độ giầu đồng vị~97,9%),hãng cung cấp IsoFlex,Nga,sử dụng trong trường học nghiên cứu,thực nghiệm vật lý.Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1250
MGRM
24375
USD
304843006920
2022-06-27
550340 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG LIêN H?P VI?T NAM SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED 100% polypropylene synthesis 1.67dtex*38mm, not brushed, not brushed carefully, 100% new. NSX: Jiangsu Haibang New Materials Co.Ltd;Xơ staple tổng hợp 100% Polypropylene 1.67Dtex*38MM, chưa chải thô, chưa chải kỹ, mới 100%. NSX: Jiangsu Haibang New Materials Co.Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2005
KG
2000
KGM
3498
USD
131220SITGNBHP302443C
2020-12-23
340213 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TEXHONG LIêN H?P VI?T NAM ANHUI ARTS AND CRAFTS IMP AND EXP CO LTD Pretreatment Auxiliary chemical composition KA containing nonionic surfactant (nonionic), in liquid form, not packaged for retail, 100% new. Publisher: ARTS AND CRAFTS ANHUI;Chế phẩm hóa học Pretreatment Auxiliary KA chứa chất hoạt động bề mặt nonionic (không phân ly), dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100%. NSX: ANHUI ARTS AND CRAFTS
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2096
KG
2000
KGM
4760
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
041120YMLUI228350727
2020-11-05
681020 NG TY TNHH S?N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27680
KG
778
MTK
11664
USD
61120146001116500
2020-11-06
681020 NG TY TNHH S?N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
778
MTK
11664
USD
170220CMZ0381592
2020-02-20
340520 NG TY TNHH BAO LI VI?T NAM DUMA MODERN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%;Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04: Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork;擦鞋和面霜,用于鞋类,家具,地板,车身,玻璃或金属,擦洗膏和粉末以及类似的制剂(无论是否以纸,填料,毛毡,无纺布,泡沫塑料或泡沫橡胶,浸渍,涂布或包括此类制剂),但不包括税号34.04的蜡:用于维护木制家具,地板或其他木制品的抛光剂,面霜和类似制剂
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17770
KGM
53854
USD
112100017349348
2021-12-13
600192 NG TY TNHH POU LI VI?T NAM COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED P02240420900703V04LG # & D-MEH unbacked 60 '' (100% polyester fabric) (knitted fabric with fur round): 16 yards, 100% new goods;P02240420900703V04LG#&D-Mesh Unbacked khổ 60'' (Vải 100% polyester) (Vải dệt kim có vòng lông): 16 yard , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH COSMO VIET NAM
KHO CTY TNHH POU LI VIET NAM
820
KG
16
YRD
59
USD
5523310940
2020-11-24
620521 NG TY TNHH LI FUNG VI?T NAM LF CENTENNIAL TALBOTS Men's shirts, long sleeve, Manufacturer: BMI Textile, modeling, material: woven, 100% cotton, 100%;Áo sơ mi nam, dài tay, Nhà sản xuất: Bảo Minh Textile , làm mẫu, Chất liệu : vải dệt thoi, 100% cotton , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
5
PCE
50
USD
080421ONEYBH1RA0119900
2021-07-20
870324 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG ANH KHOA AUTO RANCH FZE 100% new cars, Toyota Landcruiser VX-S brand, Through-handlebar, SX 2021, DT 5.7L, Automatic number, 08 seats, 05 doors, 02 bridges, 08 machines, NL gasoline, black. SK: JTMHY02JXM4106228, SM: 3ur 3489984;Xe ô tô con mới 100%, hiệu TOYOTA LANDCRUISER VX-S, tay lái thuận, sx 2021, DT 5.7L, số tự động, 08 chỗ, 05 cửa, 02 cầu, 08 máy, NL xăng, màu đen. SK: JTMHY02JXM4106228, SM: 3UR 3489984
JAPAN
VIETNAM
BAHRAIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2500
KG
1
PCE
76650
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
52
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851681 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S855301240 heat resistance for Hino cars 16 tons FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. 100% new;Điện trở đốt nóng S855301240 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
14
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The right light 81510E0091 for 11-ton Hino cars Model FC9JJJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Đèn xi nhan bên phải 81510E0091 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
6
PCE
57
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
851220 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD After seamless combination lights, right 81550e0160 for 26-ton Hino cars Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đèn tổ hợp sau liền khối, phải 81550E0160 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
63
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang sealed SZ43012020 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Joăng làm kín SZ43012020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
12
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang closed the S311221070 power supply for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, must SN52102204 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, SN52103510 left for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, trái SN52103510 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
87
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
97
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
840999 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
6
PCE
11
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
700910 NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Automotive rearview mirror (brand: Murakami number: 7199) 87810E0120 for Hino 26 tons cars FM8JN7A-XXV Lot 715FW0031. 100% new;Gương chiếu hậu ô tô( nhãn hiệu: MURAKAMI số loại: 7199) 87810E0120 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
50
USD