Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
121121EGLV145100749042
2021-12-13
293040 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88 (DL - Methionine) is a raw material for producing aquatic food; Liquid; 1200 kg / IBC; Manufacturer: Bluestar Adisso Nanjing Co., Ltd.;RHODIMET AT88 (DL - Methionine) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; 1200 Kg/IBC; Nhà sx: Bluestar Adisseo Nanjing Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
45324
KG
43200
KGM
82944
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
201121A07BA22663
2021-12-13
150421 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexibag; SX: Sanki Shiryo Kogyo Kogyo CO., LTD.;Dầu cá (Fish Oil) là nguyên liệu sản xuất Thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexibag ;Nhà sx: SANKI SHIRYO KOGYO KOGYO CO.,LTD.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60
TNE
86486
USD
041221BUE100121700
2022-01-24
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG TZACU S A Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23.5 tons / flexibag; Manufacturer: Bunge Argentina S.A.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23,5 tấn/Flexibag; Nhà sản xuất: BUNGE ARGENTINA S.A.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
93700
KG
93
TNE
72339
USD
121221CMZ0668860
2022-01-10
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22 tons / flexitank; Manufacturer: Taizhou Quanjiang Biotec CO., LTD;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22 tấn/flexitank; Nhà sx: TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
86880
KG
87
TNE
99636
USD
240621AMIGL210301728A
2021-07-02
290613 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol (supplement) is a raw material for aquatic food production; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol (Chất bổ sung ) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
311021SE1092026Y
2021-11-10
290613 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG ANHUI CHEM BRIGHT BIOENGINEERING CO LTD Cholesterol is a supplement extracted from animals used as a seafood production material; powder form; 25kg / barrel; Manufacturer: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., LTD.;Cholesterol là chất bổ sung được chiết xuất từ động vật dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright Bioengineering Co., ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
60000
USD
110521MEDUPG755739
2021-07-07
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 24 tons / flexitank; Manufacturer: Merusional TCS Industria E Comercio de Oleos S / A;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 24 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: MERIDIONAL TCS INDUSTRIA E COMERCIO DE OLEOS S/A
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
120220
KG
120
TNE
89790
USD
230721AT905
2021-09-01
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MERIDIONAL VENTURES S A Lecithin (Soy Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 23 tons / flexitank; Manufacturer: Cargill Sociedad Anónima Comercial E Industrial.;Lecithin (Soy Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 23 tấn/Flexitank; Nhà sản xuất: CARGILL SOCIEDAD ANÓNIMA COMERCIAL E INDUSTRIAL.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
116345
KG
115
TNE
95599
USD
070122NZLTAO21007650
2022-01-25
292320 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Lecithin (Soya Lecithin) is a raw material for aquatic food production; Liquid; About 22.5 tons / flexitank; Manufacturer: Qingdao Hisea Imp. & Exp. CO., LTD.;Lecithin (Soya Lecithin) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng lỏng; Khoảng 22,5 tấn/Flexitank; Nhà sx:QINGDAO HISEA IMP.& EXP. CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
67540
KG
67
TNE
70539
USD
311220TW2052BYQ01
2021-01-11
230310 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Gluten, corn (Corn gluten meal) is a raw material for feed production Fisheries; 1000 kg / Jumbo; Manufacturer: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co., LTD.;Gluten ngô ( Corn gluten meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Thủy sản; 1000 kg/bao Jumbo; Nhà sản xuất: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co.,LTD.
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
80240
KG
80
TNE
52000
USD
291020YMLUI240314901
2020-11-25
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: Rongcheng Shihe BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
84870
USD
021020EGLV140001444846
2020-11-04
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD Plastic squid liver powder (Squid liver paste) is the production of raw materials for aquatic food; Thick format; 225kg / barrel; the sx: BIO-TECHNOLOGY CO XINHAIYAYUAN QINGDAO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc sệt;225kg/thùng;Nhà sx: QINGDAO XINHAIYAYUAN BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
97200
KG
90
TNE
82800
USD
091121NSSLBSHCC2102277
2021-12-09
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG HANA INDUSTRIAL CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 200 kg / barrel; Manufacturer: Hana Industrial Co., Ltd.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;200 kg/thùng;Nhà sx: HANA INDUSTRIAL CO., LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
75
TNE
68625
USD
221121COAU7234965660
2021-12-15
230121 NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Squid Liver Paste (Squid Liver Paste) is a raw material for food production for seafood; Special form; 225 kg / barrel; SX: Rongcheng Shihe Biotechnology CO., LTD.;Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản; Dạng đặc dẻo;225 kg/thùng;Nhà sx: RONGCHENG SHIHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
213840
KG
198
TNE
172260
USD
9238967404
2022-05-25
852871 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T FIBERGO SOURCE PHOTONICS TAIWAN INC PBS telecommunications signal conversion equipment, Fibergo supplier. New 100%. Re -import the entire item 1 of the declaration 304516150650/h21;Thiết bị chuyển đổi tín hiệu viễn thông mã PBS, nhà cung cấp FIBERGO. Hàng mới 100%. Tái nhập toàn bộ mục hàng 1 của tờ khai 304516150650/H21
VIETNAM
VIETNAM
HSINCHU
HA NOI
3
KG
10100
PCE
0
USD
190721ZGSHASGNZJ01377
2021-07-23
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC CLD-0047 # & interlock door welding parts connecting navigation inside the door (Connecting Driving Part, Inside Door) 100% new;CLD-0047#&Bộ phận mối hàn cửa liên động kết nối dẫn hướng bên trong cửa (Connecting driving part, inside door) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
45375
KG
276
PCE
370
USD
020322HDMUSHAZ61499400
2022-03-08
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC DV-4232 # & STEEL (Steel Screws, for Wood, M4.2x32) 100% new;DV-4232#&Đinh thép (Steel screws, for wood, M4.2X32) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
45800
KG
1860
PCE
37
USD
020322HDMUSHAZ61499400
2022-03-08
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC TK-SB03 # & Iron Clamp SB03 (Supporting Bar SB03) (100% new);TK-SB03#&Thanh Kẹp bằng sắt SB03 ( Supporting bar SB03 ) ( mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
45800
KG
1860
PCE
837
USD
020322HDMUSHAZ61499400
2022-03-08
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC TZ-1826 # & Zip PP PP size 18 * 26cm for manuals, battery (Plastic Bag 18 * 26) 100% new;TZ-1826#&Túi Zip nhựa PP kích thước 18*26cm dùng đựng manuals, pin (Plastic bag 18*26) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
45800
KG
500
PCE
15
USD
020322HDMUSHAZ61499400
2022-03-08
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC VDKV-1/2 # & Buckle Buckle Single (Single Coil Spring Lock Washer 1/2) New 100%;VDKV-1/2#&Vòng đệm khóa vênh đơn (Single coil spring lock washer 1/2) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
45800
KG
465
PCE
14
USD
230320598814296
2020-03-30
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC DCC#&Chi tiết điều chỉnh cho cửa két sắt (Adjustment part, door) mới 100%;Armoured or reinforced safes, strong-boxes and doors and safe deposit lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base metal;贱金属的坚固的房间,现金或行李箱等的装甲或加固保险柜,保险箱和门以及保险柜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
552
PCE
72
USD
230320598814296
2020-03-30
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC TCBV-6981387S#&Tấm lót bằng thạch cao cắt theo kích thước mặt sau két sắt đã bọc vải 15*698*1387mm (Safe back board, gypsum board, with fabric 15*698*1387) mới 100%;Armoured or reinforced safes, strong-boxes and doors and safe deposit lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base metal;贱金属的坚固的房间,现金或行李箱等的装甲或加固保险柜,保险箱和门以及保险柜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
276
PCE
665
USD
230320598814296
2020-03-30
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC DV-4X10#&Đinh vít bằng thép dài 4*10mm (Steel screws 10MM) Hàng mới 100%;Armoured or reinforced safes, strong-boxes and doors and safe deposit lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base metal;贱金属的坚固的房间,现金或行李箱等的装甲或加固保险柜,保险箱和门以及保险柜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1932
PCE
39
USD
230320598814296
2020-03-30
830300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T MATRIX TRI STAR INC NN-9624#&Nắp nhựa (Plastics cover) mới 100%;Armoured or reinforced safes, strong-boxes and doors and safe deposit lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base metal;贱金属的坚固的房间,现金或行李箱等的装甲或加固保险柜,保险箱和门以及保险柜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1104
PCE
33
USD
NY005334
2022-04-18
381010 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T VIETLAB STERIS CORPORATION Metal surface cleaning preparations, CIP 100 Alkaline Process and Research Cleaner, 5 gal. Pail (70mm cap). Code 1D1005, 100%new, lot: 316067, HSD: 2024/11/1. HSX: steris. (Cas No: 1310-58-3);Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, CIP 100 Alkaline Process and Research Cleaner, 5 Gal. Pail (70mm cap). Code 1D1005, Mới 100%, số lot: 316067, HSD: 2024/11/01. HSX: Steris. (CAS no: 1310-58-3)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
288
KG
10
UNK
940
USD
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
131021KMTCMUM0855793
2021-11-10
292111 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28632
KG
140
PAIL
24920
USD
170721KMTCHZR0112683
2021-08-13
292111 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
UNA
13650
USD
080122KMTCMUM0880633
2022-02-08
292111 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
PAIL
12460
USD
7747 7658 5946
2021-09-22
810390 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THàNH KHOA HITACHI HIGH TECH SCIENTIFIC SOLUTIONS CO LIMITED Fixed latch with titanium 1.3, code: hfd-ai-852-2043, NSX: Hitachi / Japan, parts of amino acid analyzer, laboratory equipment, 100% new products;Chốt cố định bằng titan 1.3, code: HFD-AI-852-2043, Nsx: Hitachi/Japan, bộ phận của máy phân tích acid amino, thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
97
USD
112100013714123
2021-07-09
902219 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD U01-911020730012 # & shape test machine of objects (using X-rays test), Tan-Ying brand, Model TX-6550B, 220V / 1KW used in factory, SX: 2021, 100% new products , 911020730012;U01-911020730012#&Máy kiểm tra hình dạng của vật thể (dùng tia X-quang kiểm tra), hiệu TAN-YING, model TX-6550B, 220V/1KW sử dụng trong nhà xưởng, sx: 2021, hàng mới 100% ,911020730012
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2461
KG
2
PCE
9939
USD
132000013291896
2020-12-23
382499 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM RAP40 # & Bags desiccant silica gel, used to absorb moisture specifications 5g / pack, R-407 000 200 004;RAP40#&Túi hạt hút ẩm Silica gel, dùng để hút ẩm quy cách 5g/gói, R-407000200004
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
8
KG
1440
PKG
19
USD
112200017707864
2022-06-01
902620 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD 710030030833 #& Valid pressure sensor, model 1528963, Henkel brand, 319mm size, 98mm max, 100%new, 710030030833;710030030833#&Cảm biến áp lực van, model 1528963, hiệu HENKEL, kích thước 319mm, max phi 98mm, mới 100%, 710030030833
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
139
KG
2
PCE
3967
USD
170522HTAO22050056J
2022-06-02
901180 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA GOERTEK INC 911020680037 #& optical microscopy, voltage: 220V, Oumit brand, OMT-1800HC model, year manufacturing: 2021, goods passed, 911020680037;911020680037#&Kính hiển vi quang học, điện áp: 220V, hiệu OUMIT, model OMT-1800HC, năm sx: 2021, hàng đã qua sd, 911020680037
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
384
KG
9
SET
3402
USD
112100014094775
2021-07-22
901180 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA JIANGSU COWAIN AUTOMATION TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900112475 # & video microscopes, 220V / 3.5KW, Model: 26RH654EVTF01V02, Brand: Cowain, NSX: 2021, new 100%, 7100900112475;U01-7100900112475#&Kính hiển vi video, 220V/3.5KW, Model: 26RH654EVTF01V02, Hiệu:Cowain, NSX: 2021, mới 100% ,7100900112475
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3216
KG
8
PCE
62502
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113274 # & Conveyor conveyor belongings for production (disassembled goods), 220V / 5KW, Model: 26LH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113274;U01-7100900113274#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26LH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113274
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
3
SET
66900
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113275 # & Conveyor conveyor conveyor belongings Production (removable goods), 220V / 5KW, Model: 26RH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113275;U01-7100900113275#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26RH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113275
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
6
SET
133800
USD
170522HTAO22050040
2022-05-23
842890 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA GOERTEK INC 921020080013#& automatic equipment to transport products to the position of the machine, Model: CPXLbyy- I, Brand: Goertek, Voltage: AC220V, Capacity: 1.5KW, Year SX: 2022, 100%new, 92102008001013;921020080013#&Thiết bị tự động vận chuyển sản phẩm đến vị trí máy dán, model: CPXLBYDY- I, hiệu: Goertek, điện áp: AC220V, công suất: 1.5KW, năm sx: 2022, mới 100%, 921020080013
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
5385
KG
1
PCE
3451
USD
112200017707864
2022-06-01
850151 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD 70401010599 #& Servo AC engine, 220V/100W, size 17cm*10cm, nidec brand, 100%new, 70401010599;704010010599#&Động cơ servo AC, 220V/100W, kích thước 17cm*10cm, hiệu Nidec, mới 100%, 704010010599
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
139
KG
2
PCE
467
USD
112200017323442
2022-05-19
847989 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA DONGGUAN WORLD PRECISION MANUFACTURE CO LTD 723100001617#Semi-automatic PSA membrane pressure protection device, APN: WLD-X02-WAVPFF-Fix-V1, Manufacturer: World, capacity/voltage: 500W/220V, 100%new, 723100001617;723100001617#&Thiết bị bảo áp giữ áp suất màng PSA bán tự động, APN: WLD-X02-WAVPF-FIXT-V1, nhà sx: World, công suất/điện áp: 500W/220V, mới 100%, 723100001617
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
110
KG
1
PCE
5533
USD
132200017739647
2022-06-02
381511 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2003A-LTr #& substance A Nickel chemical alkaline RC-2003A, Chemistry City: NH3H2O 1336-21-6. Preparations used to create adhesion for direct nickel plating, copper and tin plating. 100% new;RC-2003A-LTR#&Chất A Niken hóa học kiềm tính RC-2003A, tp hóa học: NH3H2O 1336-21-6. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CONG TY TNHH KHKT TONGHE VINA
3600
KG
1000
LTR
4874
USD
112000012772476
2020-12-03
381511 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2008A # & Electrolysis Nickel Plating acidic RC-2008A, chemical tp NiSO4, CH3CH (OH) COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Che products used ensure durability linked coating after treatment. New 100%;RC-2008A#&Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008A, tp hóa học NiSO4, CH3CH(OH)COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Chế phẩm dùng đảm bảo độ bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CTY TNHH KHOA HOC KT TONGHE VINA
715
KG
50
KGM
184
USD
112100014284518
2021-07-31
381511 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2008A-LTR # & Nickel-plated electrolytic electrolytic RC-2008A, Niso4 Chemistry TP, Ch3ch (OH) Cooh, CAS.no: 15244-37-8, 50-21-5. Durable protection Link layer after handling. 100% new;RC-2008A-LTR#&Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008A, tp hóa học NiSO4, CH3CH(OH)COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Chế phẩm dùng đảm bảo độ bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CONG TY TNHH KHKT TONGHE VINA
4000
KG
500
LTR
1764
USD
132200017739647
2022-06-02
381511 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2003B-LTr #& substance B Nickel chemical alkaline RC-2003B, NICL2 Chemistry City 7718-54-9. Preparations used to create adhesion for direct nickel plating, copper and tin plating. 100% new;RC-2003B-LTR#&Chất B Niken hóa học kiềm tính RC-2003B, tp hóa học NiCL2 7718-54-9. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CONG TY TNHH KHKT TONGHE VINA
3600
KG
1000
LTR
4874
USD
112000013289979
2020-12-23
821300 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN IBS MRO VIET NAM 711300020174 # & Scissors Shear size of 10 ", item code 14-164, NSX: Stanley. New 100% '711300020174;711300020174#&Kéo cắt tôn kích thước 10", mã hàng 14-164, NSX: Stanley. Hàng mới 100%' 711300020174
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN IBS MRO VIET NAM
CTY TNHH KHKT GOERTEK VINA
170
KG
1
PCE
14
USD
112000012203207
2020-11-12
560131 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD U01O19100176 # & Pads Synthetic filters used to filter dust in a vacuum, the model: XH00401-1, Brand: TP, New 100%, 710 010 011 708;U01O19100176#&Miếng lọc bằng sợi tổng hợp dùng để lọc bụi trong chân không, model:XH00401-1, hiệu:TP, hàng mới 100%, 710010011708
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30
KG
100
PCE
97
USD
112000012058686
2020-11-23
560131 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD U01O20110457 # & Plates dust filter cotton, 140 * 150 * size 30mm, Brand TETE, new products 100% 710 030 060 486;U01O20110457#&Tấm lọc bụi bằng cotton, kích thước 140*150*30mm, hiệu TETE, hàng mới 100%, 710030060486
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
68
KG
10
PCE
60
USD
984404196286
2021-12-15
901580 NG TY TNHH KHOA H?C Và K? THU?T REECO YSI INC Raindrops used in environmental monitoring, manufacturer Global Water, RG600M model (type 8 (inch)), Product code: EK0200, 1 set includes: rain measuring device, garbage grid. New 100%.;Thiết bị đo mưa dùng trong quan trắc môi trường, nhà sản xuất Global water, model RG600M (loại 8 (inch)) ,mã sản phẩm: EK0200, 1 bộ bao gồm: thiết bị đo mưa, lưới chắn rác. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
2
SET
1639
USD
112100013596672
2021-07-05
841231 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA WEIFANG GOERTEK TRADING CO LTD CEP-702010031017 # & Pneumatic cylinder Model: MXH10-60Z, Brand: SMC, Size: 110 * 47 * 21mm, 100% new, 702010031017;CEP-702010031017#&Xi lanh khí nén model: MXH10-60Z, hiệu: SMC, kích thước: 110*47*21mm, hàng mới 100% ,702010031017
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
72
KG
2
PCE
128
USD
112000012396635
2020-11-20
370200 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD U01O20110191 # & Corrugated plastic film (to analyze the resolution of the camera), size: 36 * 26 * 16cm, 100% new goods, 709 190 020 508;U01O20110191#&Tấm phim nhựa (để phân tích độ phân giải của máy ảnh), kích thước:36*26*16cm, hàng mới 100%, 709190020508
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
146
KG
5
BAG
682
USD
112200017707917
2022-06-01
847150 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD 710030033893 #& Industrial computer tree (used in factory), Model: Ly-Imc-3770-8G-1T, Brand: Luster, 220V/220W, year SX: 2022, 100%new, 710030033893;710030033893#&Cây máy tính công nghiệp (dùng trong nhà xưởng), model: LY-IMC-3770-8G-1T, hiệu: Luster, 220V/220W, năm sx: 2022, mới 100%, 710030033893
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8
KG
1
PCE
2110
USD
090522HTAO22050026A
2022-05-23
841939 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA WEIFANG GOERTEK TRADING CO LTD 7100900112744#& UV glue drying equipment (including the main machine, controller and power supply), 220V/30W, Model: 26LH653EVTF01V04, Brand: Cowain, Year SX: 2021, Hang SD, 710090011274444444444444444;7100900112744#&Thiết bị sấy khô keo bằng tia UV (Gồm máy chính, bộ điều khiển và bộ đổi nguồn), 220V/30W, model:26LH653EVTF01V04, hiệu:Cowain,năm sx: 2021, hàng đã qua sd, 7100900112744
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2838
KG
3
PCE
6545
USD
112100009916150
2021-02-27
902490 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM U01-711100010010 # & Hand PD140E CEIA metal detectors used metal detectors (magnetic and non-magnetic) electrically operated, brand CEIA, order code PD140E. New 100% 711 100 010 010;U01-711100010010#&Tay dò kim loại CEIA PD140E dùng cho máy dò kim loại (từ tính và không từ tính) hoạt động bằng điện, hiệu CEIA, order code PD140E. Hàng mới 100%,711100010010
ITALY
VIETNAM
CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
103
KG
3
PCE
847
USD
112200014956444
2022-02-24
841920 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO 71405005004949 # & Disinfecting golden bone sprayer, 20 liter capacity, 100% new, 714050050049;714050050049#&Máy phun khử trùng hiệu CON ONG VÀNG, dung tích 20 lít, mới 100%, 714050050049
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CONG TY TNHH KHKT GOERTEK VINA
13
KG
2
PCE
114
USD
132200018457187
2022-06-27
841452 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO 714130010013 #& tree fans with three-chamber base (with protective mesh), Product code: QR-THA, Electrical Mechanical 91, Defined power: 44W, 100%new, 71413001013;714130010013#&Quạt cây rút đế ba khoang (có lưới bảo vệ), mã sản phẩm: QR-THA, điện cơ 91, công suất định danh: 44W, mới 100%, 714130010013
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CTY TNHH KHKT GOERTEK VINA
438
KG
3
PCE
57
USD
240422HTAO22040051A
2022-05-04
845959 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD 921280080002 Milling machine for metal processing, Model: HC-2000D, capacity of 4.7kW, 380V voltage, brand name: Huen chucr, year manufacturing: 2022, 100%new, 921280080002;921280080002#&Máy phay để gia công kim loại, model: HC-2000D,công suất 4.7KW, điện áp 380V, hiệu: HUEN CHENCR, năm sx: 2022, mới 100%, 921280080002
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
4011
KG
1
PCE
18138
USD